Đề Xuất 6/2023 # Unit 7 Lesson 2 (Trang 48 # Top 13 Like | Maytinhlongthanh.com

Đề Xuất 6/2023 # Unit 7 Lesson 2 (Trang 48 # Top 13 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Unit 7 Lesson 2 (Trang 48 mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Unit 7: What do you like doing?

Unit 7 Lesson 2 (trang 48-49 Tiếng Anh 4)

Video giải Tiếng Anh 4 Unit 7: What do you like doing? – Lesson 2 – Cô Nguyễn Minh Hiền (Giáo viên VietJack)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)

Bài nghe:

a) What’s your hobby, Linda?

I like playing the piano.

b) Playing the guitar is my hobby.

c) I like singing.

Well, we all like music. Let’s go to Super Music Club.

Hướng dẫn dịch:

a) Sở thích của bạn là gì vậy Linda?

Tôi thích chơi đàn piano.

b) Chơi đàn ghi-ta là sở thích của mình.

c) Tôi thích hát.

Tuyệt. Tất cả chúng ta đều thích âm nhạc. Chúng ta cùng nhau đến Câu lạc bộ Ầm nhạc Tuyệt vời.

2. Point and say. (Chỉ và nói.)

Bài nghe:

a) What’s your hobby?

I like riding a bike.

b) What’s your hobby?

I like playing badminton.

c) What’s your hobby?

I like flying a kite.

d) What’s your hobby?

I like taking photos.

e) What’s your hobby?

I like watching TV.

Hướng dẫn dịch:

a) Sở thích của bạn là gì?

Tôi thích cưỡi xe đạp.

b) Sở thích của bạn là gì?

Tôi thích chơi cầu lông.

c) Sở thích của bạn là gì?

Tôi thích thả diều.

d) Sở thích của bạn là gì?

Tôi thích chụp ảnh.

e) Sở thích của bạn là gì?

Tôi thích xem ti vi.

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)

– What do you like doing?

– What’s your hobby?

4. Listen and number. (Nghe và đánh số.)

Bài nghe:

Bài nghe:

1.

Peter: I have a new ball. Let’s play football.

Nam: No, I don’t like playing football.

Peter: What do you like doing?

Nam: I like playing badminton.

Peter: OK, let’s play!

2.

Linda: Oh, your kite’s nice.

Quan: Flying a kite is my hobby. What’s your hobby?

Linda: Flying a kite, too.

Quan: OK. Let’s make a kite.

Linda: That’s a good idea!

3.

Peter: I don’t like riding a bike.

Akiko: What’s your hobby?

Peter: Taking photographs.

Akiko: Oh, that’s interesting.

4.

Mai: Do, Re, Mi, Fa, Sol, La, Si, Do…

Tony: Oh, you sing very well!

Mai: Yes, I like singing.

Tony: I like singing, too.

Hướng dẫn dịch:

1.

Peter: Tôi có một quả bóng mới. Hãy chơi bóng đá.

Nam: Không, tôi không thích chơi bóng đá.

Peter: Bạn thích làm gì?

Nam: Tôi thích chơi cầu lông.

Peter: OK, chúng ta hãy chơi!

2.

Linda: Ồ, diều của anh thật tuyệt.

Quan: Bay diều là sở thích của tôi. Sở thích của bạn là gì?

Linda: Bay một chiếc diều.

Quan: OK. Hãy làm diều.

Linda: Đó là một ý kiến hay!

3.

Peter: Tôi không thích đi xe đạp.

Akiko: Sở thích của bạn là gì?

Peter: Chụp ảnh.

Akiko: Ồ, thật thú vị.

4.

Mai: Do, Re, Mi, Fa, Sol, La, Si, Do …

Tony: Ồ, bạn hát rất hay!

Mai: Vâng, tôi thích ca hát.

Tony: Tôi cũng thích hát.

5. Look and write. (Nhìn và viết.)

1.

Peter: What’s your hobby?

Linda: I like riding a bike.

2.

Peter: What’s your hobby?

Tom: I like flying a kite.

3.

Phong: What’s your hobby?

Linda: I like taking photos.

4.

Phong: What’s your hobby?

Mai: I like playing badminton.

Hướng dẫn dịch:

1.

Peter: Sở thích của bạn là gì?

Linda: Tôi thích cưỡi xe đạp.

2.

Peter: Sở thích của bạn là gì?

Tom: Tôi thích thả diều.

3.

Phong: Sở thích của bạn là gì?

Linda: Tôi thích chụp ảnh.

4.

Phong: Sở thích của bạn là gì?

Mai: Tôi thích chơi cầu lông.

6. Let’s play. (Chúng ta cùng chơi.)

What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

Thực hành với bạn. Từng người một hỏi và trả lời về sở thích.

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng….miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

unit-7-what-do-you-like-doing.jsp

Unit 2 Lesson 2 (Trang 14

Unit 2: I’m from Japan

Unit 2 Lesson 2 (trang 14-15 Tiếng Anh 4)

Video giải Tiếng Anh 4 Unit 2: Lesson 2 – Cô Nguyễn Minh Hiền (Giáo viên VietJack)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)

Bài nghe:

a. What’s your name, please?

My name’s Akiko.

b. Where are you from? I’m from Japan.

c. What nationality are you?

I’m Japanese.

Hướng dẫn dịch:

a. Vui lòng cho biết tên bạn là gì?

Tên tôi là Akiko.

b. Bạn đến từ đâu?

Tôi đến từ Nhật Bản.

c. Quốc tịch của bạn là gì?

Tôi là người Nhật Bản.

2. Point and say. (Chỉ và nói)

Bài nghe:

a. What nationality are you?

I’m Vietnamese.

b. What nationality are you?

I’m English.

c. What nationality are you?

I’m Australian.

d. What nationality are you?

I’m Malaysian.

Hướng dẫn dịch:

a. Quốc tịch của bạn là gì?

Tôi là người Việt Nam.

b. Quốc tịch của bạn là gì?

Tôi là người Anh.

c. Quốc tịch của bạn là gì?

Tôi là người Úc.

d. Quốc tịch của bạn là gì?

Tôi là người Malaysia.

3. Let’s talk. (Cùng nói chuyện)

– What’s your name?

– Where are you from?

– What nationality are you?

Hướng dẫn dịch:

– Bạn tên là gì?

– Bạn đến từ đâu?

– Quốc tịch của bạn là gì?

4. Listen and number. (Nghe và đánh số)

Bài nghe:

Bài nghe:

1. Hakim: Hello. I’m Hakim.

Mai: Hi, Hakim. I’m Mai. Nice to meet you.

Hakim: What nationality are you, Mai?

Mai: I’m Vietnamese.

2. Linda: Hello. I’m Linda.

Hakim: Hi, Linda. I’m Hakim.

Linda: Nice to meet you, Hakim. Where are you from?

Hakim: I’m from Malaysia.

3. Linda: Hello. I’m Linda.

Tony: Hi, Linda. Nice to meet you. My name’s Tony.

Linda: What nationality are you, Tony?

Tony: I’m Australian.

4. Nam: Hello. I’m Nam. What’s your name?

Akiko: My name’s Akiko.

Nam: Nice to meet you, Akiko. What nationality are you?

Akiko: I’m Japanese.

Hướng dẫn dịch:

1. Hakim: Xin chào. Mình là Hakim.

Mai: Xin chào Hakim. Mình là Mai. Rất vui được gặp bạn.

Hakim: Quốc tịch của bạn là gì, Mai?

Mai: Mình là người Việt Nam.

2. Linda: Xin chào. Mình là Linda.

Hakim: Chào Linda. Mình là Hakim.

Linda: Rất vui được gặp bạn, Hakim. Bạn đến từ đâu?

Hakim: Mình đến từ Malaysia.

3. Linda: Xin chào. Mình là Linda.

Tony: Chào Linda. Rất vui được gặp bạn. Tên mình là Tony.

Linda: Quốc tịch của bạn là gì, Tony?

Tony: Mình là người Úc.

4. Nam: Xin chào, mình là Nam. Tên bạn là gì?

Akiko: Tên mình là Akiko.

Nam: Rất vui được gặp bạn, Akiko. Quốc tịch của bạn là gì?

Akiko: Mình là người Nhật.

5. Look and write. (Nhìn và viết)

1. My name is Mai.

I am from Viet Nam.

I am Vietnamese.

2. My name is Tom.

I am from America.

I am American.

3. My name is Linda.

I am from England.

I am English.

4. My name is Akiko.

I am from Japan.

I am Japanese.

Hướng dẫn dịch:

1. Tên tôi là Mai.

Tôi đến từ Việt Nam.

Tôi là người Việt Nam.

2. Tên tôi là Tom.

Tôi đến từ Mỹ.

Tôi là người Mỹ.

3. Tên tôi là Linda.

Tôi đến từ Anh.

Tôi là người Anh.

4. Tên tôi là Akiko.

Tôi đến từ Nhật Bản.

Tôi là người Nhật Bản.

6. Let’s play. (Cùng chơi)

Find someone who… (Tìm người nào đó mà…)

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng….miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Unit 2 Lesson 1 Trang 12

Unit 2 Lesson 1 trang 12-13 Tiếng Anh 3

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).

Bài nghe:

a) Hi. My name’s Peter.

Hello, Peter. My name’s Nam.

b) I’m Linda. What’s your name?

My name’s Mai.

Hướng dẫn dịch:

a) Xin chào. Mình tên là Peter.

Xin chào, Peter. Mình tên là Nam.

b) Mình tên là Linda. Bạn tên là gì?

Tên của mình là Mai.

2. Point and say. (Chỉ và nói).

– What’s your name?

My name’s Phong.

– What’s your name?

My name’s Linda.

– What’s your name?

My name’s Quan.

Hướng dẫn dịch:

– Tên của bạn là gì?

Tên của mình là Phong.

– Tên của bạn là gì?

Tên của mình là Linda.

– Tên của bạn là gì?

Tên của mình là Quân.

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

– What’s your name?

My name’s Quan.

– What’s your name?

My name’s Peter.

– What’s your name?

My name’s Phong.

– What’s your name?

My name’s Mai.

– What’s your name?

My name’s Linda.

Hướng dẫn dịch:

– Bạn tên là gì?

Mình tên là Quân.

– Bạn tên là gì?

Mình tên là Peter.

– Bạn tên là gì?

Mình tên là Phong.

– Bạn tên là gì?

Mình tên là Mai.

– Bạn tên là gì?

Mình tên là Linda.

4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

1. Linh: I’m Linh. What’s your name?

Peter: Hello, Linh. My name’s Peter. Nice to meet you.

2. Nam: Hi. My name’s Nam. What’s your name?

Linda: Hello, Nam. I’m Linda. Nice to meet you.

Hướng dẫn dịch:

1. Linh: Tôi là Linh. Tên bạn là gì?

Peter: Xin chào, Linh. Tên tôi là Peter. Rất vui được gặp bạn.

2. Nam: Xin chào. Tên tôi là Nam. Tên bạn là gì?

Linda: Xin chào, Nam. Tôi là Linda. Rất vui được gặp bạn.

5. Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

1. A: What’s your name?

B: My name’s Peter.

2. A: I’m Mai. What’s your name?

B: My name’s Linda.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Bạn tên là gì?

B: Mình tên là Peter.

2. A: Mình là Mai. Tên của bạn là gì?

B: Tên của mình là Linda.

6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Bài nghe:

The alphabet song

A B C D E F G

H I J K L M N O P

Q R S T U V

W X Y Z

Now I know my ABCs.

Next time will you sing with me?

Hướng dẫn dịch:

Bài hát bảng chữ cái

A B C D E F G

H I J K L M N O P

Q R S T U V

W X Y Z

Bây giờ tôi đã biết bảng chữ cái ABC rồi.

Bạn sẽ cùng hát tiếp với tôi chứ?

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng….miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

unit-2-whats-your-name.jsp

Unit 1 Lesson 2 (Trang 8

Unit 1: Nice to see you again

Unit 1 Lesson 2 (trang 8-9 Tiếng Anh 4)

Video giải Tiếng Anh 4 Unit 1: Lesson 2 – Cô Nguyễn Minh Hiền (Giáo viên VietJack)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại)

Bài nghe:

a. – Good morning, Miss Hien. I’m Hoa. I’m a new pupil.

b. – Hi, Hoa. It’s nice to meet you.

– Nice to meet you, too.

c. – Goodbye, Miss Hien.

– Bye, Hoa. See you tomorrow.

Hướng dẫn dịch:

a. Chào buổi sáng cô Hiền. Em là Hoa. Em là một học sinh mới.

b. – Chào, Hoa. Rất vui được biết em.

– Em cũng rất vui được biết cô.

c. – Tạm biệt cô Hiền ạ.

– Tạm biệt Hoa. Hẹn gặp em ngày mai.

2. Point and say. (Chỉ và nói)

Bài nghe:

a. Goodbye. See you tomorrow.

b. Goodbye. See you later.

c. Good night.

Hướng dẫn dịch:

a.Tạm biệt. Hẹn gặp bạn ngày mai.

b.Tạm biệt. Hẹn gặp bạn sau.

c.Chúc ngủ ngon.

3. Let’s talk. (Cùng nói chuyện.)

1.

– Good morning. Nice to meet you.

– Goodbye. See you tomorrow.

2.

– Good afternoon. Nice to meet you.

– Goodbye. See you tomorrow.

Hướng dẫn dịch:

1.

– Chào buổi sáng. Rất vui được gặp bạn.

– Tạm biệt. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.

2.

– Chào buổi trưa. Rất vui được gặp bạn.

– Tạm biệt. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.

4. Listen and number. (Nghe và đánh số)

Bài nghe:

Nội dung ghi âm:

1.

Tom: Good morning, Miss Hien.

Miss Hien: Good morning. What’s your name?

Tom: My name’s Tom. T-O-M, Tom White. I’m from America.

2.

Tom: Hello, I’m Tom. I’m from America.

Mai: Hello, Tom. I’m Mai. I’m from Viet Nam.

Tom: Nice to meet you, Mai.

Mai: Nice to meet you, too.

3.

Phong: Hi, Tom. How are you?

Tom: Hi, Phong. I’m very well, thank you. And you?

Phong: I’m fine, thanks.

4.

Tom: Goodbye, Mr Loc.

Mr Loc: Bye-bye, Tom. See you tomorrow.

Hướng dẫn dịch:

1.

Tom: Chào buổi sáng, cô Hiền.

Cô Hiền: Chào buổi sáng. Tên em là gì?

Tom: Tên em là Tom ạ. T – O – M, Tom White. Em đến từ nước Mỹ.

2.

Tom: Xin chào, mình là Tom. Mình đến từ Mỹ.

Mai: Xin chào, Tom. Mình là Mai. Mình đến từ Việt Nam.

Tom: Rất vui được biết bạn, Mai.

Mai: Mình cũng rất vui được biết bạn.

3.

Phong: Chào, Tom. Bạn khỏe không?

Phong: Mình ổn, cảm ơn cậu.

4.

Tom: Tạm biệt thầy Lộc ạ.

5. Look and write. (Nhìn và viết)

1. A: Hello. I’m Mai. I’m from Viet Nam.

B: Hello. I’m Tom. I’m from America.

2. A: Good morning, teacher.

B: Good morning, Tom. Nice to meet you.

3. A: Good night, Mum.

B: Good night, Tom.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Xin chào. Mình là Mai. Mình đến từ Việt Nam.

B: Xin chào. Mình là Tom. Mình đến từ Mỹ.

2. A: Em chào thầy buổi sáng ạ.

B: Chào buổi sáng, Tom. Rất vui được gặp em.

3. A: Chúc mẹ ngủ ngon.

B: Chúc con ngủ ngon, Tom.

6. Let’s play (Cùng chơi)

Trò chơi Bingo

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng….miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

unit-1-nice-to-see-you-again.jsp

Bạn đang đọc nội dung bài viết Unit 7 Lesson 2 (Trang 48 trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!