Xem 12,276
Cập nhật nội dung chi tiết về Từ Vựng Unit 1 Lớp 10: A Day In The Life Of … Hệ 7 Năm mới nhất ngày 29/05/2022 trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến nay, bài viết này đã thu hút được 12,276 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 A Day in the life of … đầy đủ nhất
Ngoài Hướng dẫn giải bài tập SGK + SBT tiếng Anh lớp 10, VnDoc còn muốn cung cấp cho quý thầy cô giáo thêm nhiều tài liệu giảng dạy, các em học sinh có thêm nhiều tài liệu để ôn tập khác nhau. chúng tôi đã sưu tầm và tổng hợp các từ vựng Unit 1 A day in the life of … trong Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1. Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 10 này sẽ giúp các em học sinh nắm vững nghĩa của các từ vựng trong Unit 1 A day in the life of tiếng Anh lớp 10. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh trong chương trình.
Nếu bạn muốn tham khảo lời giải bài tập tiếng Anh 10 Unit 1, mời xem các bài viết:
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Reading – Writing
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Listening – Speaking
Tiếng Anh lớp 10 Unit 1 A day in the life of …
B. Speaking trang 14 15 SGK tiếng Anh 10 hệ 7 năm
C. Listening trang 16 17 SGK tiếng Anh 10 hệ 7 năm
D. Writing trang 17 18 SGK tiếng Anh 10 hệ 7 năm
– choke (v): nghẹt thở (khói)
– cough (v): ho
– dip (v): lao xuống
– discotheque (n): vũ trường
– fire exit (n): lối thoát hiểm
– gain height: tăng độ cao
– in danger: trong tình trạng nguy hiểm
– land safely: hạ cánh an toàn
– overjoyed (adj): vui mừng khôn xiết
– panic (n) (U): sự hoảng loạn; sự hốt hoảng
– scream in panic: la, hét trong hốt hoảng
– relieved (adj): bớt căng thẳng
– seaside (n): bờ biển
– seat belt (n) (C): đai an toàn; dây an toàn
– serve (v): phục vụ
– shake/ shook/ shaken (v): rung, lắc, giật
– take off: (máy bay) cất cánh
E. Language Focus trang 19 – 21 SGK tiếng Anh 10 hệ 7 năm
– as soon as: ngay khi
– bean (n): hạt đậu
– camp fire (n): lửa trại
– creep into (v): bò vào
– flow (v): (nước) chảy
– give up: từ bỏ
– instead of (pp): thay vì
– leap out of (v): nhảy ra khỏi
– pea (n): hạt đậu Hà Lan
– put out (v): dập tắt
– put up (v): dựng lên
– realise (v): nhận ra
– stream (n): dòng suối
– tent (n): cái lều
– waste of time (n): sự lãng phí thời gian
– wind (its way) (v): lượn, uốn (dòng chảy)
Sau khi xem xong các từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1, mời các bạn tham khảo tiếp bài viết: Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2: School Talks
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang đọc nội dung bài viết Từ Vựng Unit 1 Lớp 10: A Day In The Life Of … Hệ 7 Năm trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!