Cập nhật nội dung chi tiết về Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Điện Tử – Tiếng Hàn Không Khó mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Công đoạn lồng kính – 클린 부스 공정
Máy ép LCD – LCD 압착기
Quạt hút bụi pre-filter – 프리-필터
JIG – 지그
Cồn – 알코
Tray – 쟁반, 트레이
Thảm tĩnh điện 제전매트
Tape 테이프
Băng chuyền – 컨베어(conveyor)
Cảm biến ánh sáng – 조도 센서(light sensor), 광센서
Wrist strap – 리스트 스트랩
Máy đo wist strap continuous wirst strap monitor – 리스트 스트랩 모니터
Công đoạn lắp ráp – 조립 공정(assembly)
Bàn thao tác – 작업대
Linh kiện – 부품
Khay đựng linh kiện – 부품 쟁반(트레이)
Máy bắt vít bằng tay – 손으로 스크류 체결기
Súng thổi bụi ion, súng khí – 이온 노즐 (ion nozzle )
Máy quét label – 라벨 스캔 설비
Box, thùng – 박스
Nhíp – 핀셋
Ốc, vít 스크류
Công đoạn cal – Cal (칼) 공정
Cổng auto test 자동 테스트 설비
máy tính 컴퓨터
máy bắt vít tự động 자동 스크류 체결기
nguồn điện 전원 장치, power supply
ổ điện 전기콘센트 (electric outlet, electric consents)
magazine 매거진
dép tĩnh điện 제전신발
tem lỗi 불량 스티커
công tắc 스위치 (switch)
rack để pin 배터리 랙
vinyl 비닐
tờ hướng dẫn 작업 안내서
bảng tên nhân viên 공정 담당 사원 성명 테이블
máy in magazine 매거진 프린터기
nhãn, mác, label 라벨
front 프런트
cáp LCD dài – 긴 LCD 케이블
cáp LCD ngắn FPCB – 짧은 LCD 케이블
speaker nhỏ + to – 큰/작은 스피커
cam to + nhỏ – 큰/작은 카메라 (캄)
board 보드
phím nguồn side key 사이드 키
earphone 이어폰
earjack 이어 잭
ăng ten ngắn + dài 긴/짧은 안테나
shield can 쉴드캔
lá đồng, chân đồng 동판
Tiếp theo – Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Điện Tử
ROM 롬
hook 훅
mô tơ 모터
cáp nguồn 소스 케이블 (source cable)
đèn led led, 레드
bracket 브래킷
sim socket, chân sim 심 소켓
pin 배터리
home key 홈 키
check list máy bắt vít tự động 자동 스크류 체결기 채크 리스트
bảng plan, bảng theo dõi sản lượng 생산량 추적 테이블 (output tracking table)
điều hòa 에어컨
dây mạng 랜 (lan),
bóng đèn 전등
máy in 프린터, 인쇄기
máy hủy 폐기기
dây điện 전선
thước dây 줄자
loa 스피커
bộ đàm 무전기
kẹp file 바인더 (binder)
bút laze 레이저 펜
kính hiển vi 현미경, 돋보기
bàn phím 키보드
hộp đựng file 파일 상자/ 서류 상자
tủ thuốc 약장
bình cứu hỏa 소화기
máy phô tô 복사기
biểu đồ 도표
giá đựng hàng, pallet 팔레트
kẹp sắt 집게
ghim 심
dập ghim 호치키이스
quạt 선풍기
bảng thông báo 게시판
giấy nhớ 메모지
đồng phục 유니폼
quạt thông gió 배기팬
bảng trắng 화이트보드
kéo 가위
dao 칼
bút nhớ 형광펜
giấy than 카본지
màn hình 화면
máy chiếu 영상기
cột 기동
kem hàn 크림 솔더 (cream solder)
máy nước nóng lạnh 정수기
phòng thay đồ 탈의실
bàn tròn 원형 테이블
Tiếp theo – Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Điện Tử
phòng nghỉ 휴게실
phòng họp 회의실
kìm 펜치
găng tay 장갑
khẩu trang 마스크
khăn lau 수건
vách ngăn giữa các bàn làm việc 파티션(partition)
tem lỗi 불량 스티커
tem an ninh 보안 스티커
sơ đồ tổ chức 조직도
driver 구동
đường vạch tiêu chuẩn 기준선
công tắc 스위치
băng dính một mặt 테이프
băng dính hai mặt 양면테이프
bút viết bảng 보드마커
lịch để bàn 탁사용 달력
giấy trắng 백지
tháo set 포장해체
tĩnh điện 제전
dao tháo set 해체칼
injection 사출
tủ đựng tài liệu 서류함
khu vực kitting 키팅 구역
ngăn kéo 서랍
máy scan 스캐너
khóa laptop 노트북 잠금 장치
sơn 페인트
dây cao su 고무줄
driver điện 전동 driver
nam châm 자화기 (자석)
máy cấp vít 스크류 공급기
hàn 납땜하다 (솔더링)
Chốt định vị 뽈대
tape dẫn điện 도체 테이프
băng tần 밴트 (band)
máy đo 계측기
thẻ nhớ 메모리 카드 (memory car)
lá đồng 동판
sạc máy tính 컴퓨터 충전기
khu vực kho 창고 구역
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Thiết Bị Và Điện Tử
Trong khóa học đào tạo tiếng Hàn cho doanh nghiệp, chúng tôi nhận được rất nhiều yêu cầu từ các nhân viên, các nhà quản lý về những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kỹ thuật, tiếng Hàn về điện. Chính vì vậy SOFL đã cập nhật những từ vựng này để gửi tới các học viên. Đây tuy không phải là những từ được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống giao tiếp hàng ngày nhưng những bạn nào học chuyên ngành điện tử, chuyên ngành kỹ thuật máy móc, đi phiên dịch thì không thể không biết.
Từ vựng tiếng Hàn về máy móc
5. 고압수은등: Đèn cao áp thủy ngân
9. 극한 스위치: Công tắc hành trình
22. 허용 전류: Dòng điện cho phép
23. 전선의 허용 전류: Dòng điện cho phép qua dây dẫn
32. 정격 전류: Dòng điện định mức
44. 규정주파수유지: Duy trì tần số quy định
45. 규정전압 유지: Duy trì điện áp quy định
46. 직접 유지보수: Duy trì bảo dưỡng trực tiếp
50. 가스파이프라인: Đường ống dẫn ga
51. 석유 파이프라인: Đường ống dẫn dầu
5. 가공 배전 선로: Đường dây phân phối điện trên không
57. 가공선로: Đường dây điện trên không
61. 공급용량: Dung lượng cung cấp
62. 기준 용량: Dung lượng chuẩn
6. 자기 방향 지시기: Dụng cụ báo điện từ
67. 대규모 프로젝트: Dự án quy mô lớn
71. 레이저 도플러 속도계: Đồng hồ đo tốc độ doppler lade
72. 유면 지시계: Đồng hồ báo mức dầu
74. 장시간 충격전류: Dòng điện xung lượng thời gian dài
75. 충격전류: Dòng điện xung lượng
76. 교류전류: Dòng điện xoay chiều
77. 인가전류: Dòng điện ứng dụng
78. 전이전류: Dòng điện truyền
79. 단시간전류: Dòng điện trong thời gian ngắn
81. 표준전류: Dòng điện thường
83. 과도전류: Dòng điện tạm thời
84. 지락전류: Dòng điện nối đất
86. 지속전류: Dòng điện liên tục
87. 기동전류: Dòng điện khởi động
88. 대류전류: Dòng điện đối lưu
89. 3상 단락전류: Dòng điện đoản mạch 3 pha
93. 유도 전류: Dòng điện cảm ứng.
94. 초기전류: Dòng điện ban đầu
95. 100볼트 전류: Dòng điện 100V
96. 직류전류: Dòng điện 1 chiều
99. 교류전동기: Động cơ điện xoay chiều
100. 고효율 전동기: Động cơ điện hiệu suất cao.
101. 유도 전동기: Động cơ điện cảm ứng
102. 직류전동기: Động cơ điện 1 chiều
106. 정전신청서: Đơn xin ngắt điện
108. 회선 제어 유닛: Đơn vị điều khiển đường dây
114 고충실도: Độ trung thực cao
118. 소음레벨의 측정: Đo mức độ âm thanh
119. 고객만족도: Độ hài lòng của khách hàng
123. 주입형 레이저 다이오드: Điốt phun la de
124. 접지볼트: Đinh tán nối đất
127. 운전조건: Điều kiện vận hành
128. 환경조건: Điều kiện môi trường
129. 설치조건: Điều kiện lắp đặt
130. 리모트 컨트롤: Điều khiển từ xa
131. 원격제어: Điều khiển từ xa
132. 자동 주파수 제어: Điều khiển tần số tự động
133. 습기제어: Điều khiển lượng ẩm
134. 자동 이득 제어: Điều chỉnh nhận tự động
135. 자동 세밀 조정: Điều chỉnh kỹ lưỡng tự động
136. 부하시 전압조정기: Điều chỉnh điện áp thời gian tải
137. 직접 수치 제어: Điều chỉnh điện áp
138. 진폭 변조: Điều chỉnh biên độ
141. 펄스 시간 변조: Điều biến xung thời gian
142. 펄스 주파수 변조: Điều biến tần số xung
143. 주파수 변조: Điều biến tần số
14. 펄스 지속 변조: Điều biến độ dài xung
146. 평균전력: Điện trung bình
147. 보조 저항기: Điện trở phụ trợ
148. 부하 저항기: Điện trở phụ tải
149. 방전 저항기: Điện trở phóng điện
150. 접지 저항기: Điện trở nối đất
151. 접지계전기: Điện trở nối đất
152. 임계 온도 저항기: Điện trở nhiệt độ tới hạn
153. 기동 저항기: Điện trở khởi động
154. 제동 저항기: Điện trở động lực
155. 소비전력, 저항손: Điện tiêu dùng
156. 영전위: Điện thế triệt tiêu
164. 충전전압: Điện áp xung lượng
16. 교류전압: Điện áp xoay chiều
167. 인가전압: Điện áp ứng dụng
168. 상용주파 시험전압: Điện áp thử nghiệm tần số công suất
170. 과도전압: Điện áp tạm thời
172. 임시과전압: Điện áp quá tức thời
174. 불평형 전압: Điện áp không cân bằng
175. 과도회복전압: Điện áp khôi phục tạm thời
17. 상간 전압: Điện áp giữa hai pha
178. 피크 역전압: Điện áp đỉnh ngược
180. 섬락전압: Điện áp đánh thủng lớp cách điện
18. 상용주파 내전압: Điện áp của tần số công suất
183. 뇌충격 내전압: Điện áp chịu xung lượng điện sét
184. 주수 내전압: Điện áp chịu ẩm
186. 운전전압: Điện áp chạy máy
188. 100볼트 의 전압: Điện áp 100 vôn
190. 아크 발생 장소: Điểm phát sinh hồ quang
191. 3상 전압원의 접속 단자: Điểm nối nguồn điện 3 pha
192. 단자부: Điểm nối dây điện
193. 인출단자: Điểm nối dây cầu chì
195. 고객서비스: Dịch vụ khách hàng
198. 직관 형광등: Đèn huỳnh quang trực quan
201. 백열등: Đèn ánh sáng trắng
215. 절연 연선: Dây cách điện bện
218. 대규모 투자: Đầu tư quy mô lớn
220. 단락결선: Đấu nối đoạn đoản mạch
224. 절연파괴: Đánh thủng lớp cách điện
227. 기계적 강도: Cường độ máy/năng suất máy
233. 안정권선: Cuộn dây ổn định
234. 직렬 권선: Cuộn dây nối tiếp
235. 배선: Cuộn dây điện trong máy biến thế
236. 저압권선: Cuộn dây điện áp thấp
237. 고압권선: Cuộn dây cao áp
238. 보조권선: Cuộn dây bổ trợ
240. 전기수급: Cung cầu về điện
242. 전송제어장치: Cụm thiết bị kiểm soát thông tin
244. PT 시험단자: Cực thử nghiệm PT
250. 한국전력공사: Công ty điện lực Hàn Quốc
252. 공급회사: Công ty cung cấp
255. 속도 스위치l: Công tắc tốc độ
256. 접지개폐기: Công tắc tiếp đất
257. 전동기부하 개폐기: Công tắc tải động cơ
25. 제한된 용도의 개폐기: Công tắc tải chuyên dụng
259. 유도부하 개폐: Công tắc tải cảm ứng
260. 피시험 부하개폐기: Công tắc tải bị thử nghiệm
261. 교류고압부하개폐기: Công tắc phụ tải cao áp
262. 예비 보조스위치: Công tắc phụ dự bị
263. PAD 스위치: Công tắc PAD
264. 고속도 접지 스위치: Công tắc nối đất tốc độ cao
265. 단로기: Công tắc ngắt điện
266. 레벨 스위치: Công tắc mức độ
268. 구간개폐기: Công tắc khu vực
269. 비상 스위치: Công tắc khẩn cấp
270. 리밋 스위치: Công tắc giới hạn
271. 제한스위치: Công tắc giới hạn
272. 선로개폐기: Công tắc đường dây.
273. 부하개폐기: Công tắc đóng ngắt tải
274. 전동기 개폐기: Công tắc động cơ
276. 발 밟음 스위치: Công tắc đạp chân
278. 주 개페기: Công tắc chính
279. 파일럿 스위치: Công tắc chỉ thị
280. 진공 스위치: Công tác chân không
281. 전류계 전환스위치: Công tắc biến đổi điện kế
283. 압력 스위치: Công tắc áp suất
284. 3극 동작 개폐기: Công tắc 3 cực
286. 피상 전력: Công suất biểu khiến
287. 광학식 문자인식: Công nhận ký hiệu quang học
288. 전력산업, 전력공업: Công nghiệp điện
289. 핵 자기 공명: Cộng hưởng từ. hạt nhân
290. 자석공진: Cộng hưởng sắt mangan
29. 전력 인프라: Cơ sở hạ tầng điện lực
292. 국제원자력 기관: Cơ quan nguyên tử quốc tế
293. 국제 에너지기관: Cơ quan năng lượng quốc tế
295. 직접구매제도: Cơ chế mua điện trực tiếp
296. 육로운송: Chuyển mạch ghi
297. 안전제품인증: Chứng nhận sản phẩm an toàn
298. 품질관리인증: Chứng nhận quản lý chất lượng
299. 신기술인증: Chứng nhận kỹ thuật mới
300. 열사이클: Chu trình nhiệt
Tổng Hợp 53 Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Điện Tử Thông Dụng Nhất Hiện Nay
2 Cảm biến /sên-so/ 센서 3 Cầu chì /pyu-chư/ 퓨즈 4 Điện áp /chon-ap/ 전압 5 Điện /chon-gi/ 전기 6 Điện cao cấp /theuk-gô-ap/ 특고압 7 Máy phát điện /bal-đông-gi/ 발동기 8 Dây dẫn điện /chon-son/ 전선 9 Phích điện /pyul-lo-gư/ 플러그 10 Chuông báo điện /gyong-bu-gi/ 경보기 11 Cầu dao /cha-dan-gi/ 차단기 12 Dây cáp /ke-i-beul/ 케이블 13 Dòng điện /chon-ryu/ 전류 14 Ampe kế /chon-ryu-gyê/ 전류계 15 Dòng điện cho phép /ho-yong-chon-ryu/ 허용 전류 16 Cực /geuk/ 극 17 Điện áp định mức /chong-gyok-chon-ap/ 정격 전압 18 Dòng điện định mức /chong-gyeok-chon=ryu/ 정격 전류 19 Vòng quay /huê-chon/ 회전 20 Tốc độ quay /huê-chon-sok-đô/ 회전속도 21 Cách điện /cheol-yeon/ 절연 22 Tải /bu-ha/ 부하 23 Công suất /chul-lyeok/ 출력 24 Dung lượng /yong-lyang/ 용량 25 Chập điện /hap-son-ha-đa/ 합선하다 26 Mất điện /chong-chon/ 정전 27 Reset /bok-guy/ 복귀 28 Găng tay /chang-gap/ 장갑 29 Găng tay /chul-cha/ 줄자 x 30 Nón bảo hộ /an-chon-mô/ 안전모 31 Mũ bảo hộ /an-chon-hoa/ 안전화 32 Công tắc /sư-uy-chi/ 스위치 33 Công tắc hành trình /guk-jan-sư-uy-chi/ 극한 스위치
34 Công tắc nguồn /chon-won/ 전원 35 Tắt công tắc nguồn /chon-won-cha-tan/ 전원차단
37 Duy trì tần số quy định /gyu-chong-chu-pa-su-yu-chi/ 규정주파수유지 38 Duy trì điện áp quy định /gyu-chong-chon-ap-yu-chi/ 규정전압 유지 39 Đứt cầu chì /pyu-chư-ga-keun-ho-chi-ta/ 퓨즈가 끊어지다 40 Đường ống dẫn ga /ga-sư-pa-i-pư-ra-in/ 가스파이프라인 41 Đường ống dẫn dầu /seok-yu-pa-i-pư-ra-in/ 석유 파이프라인 42 Đường dây điện trên không /ga-gông-son-rô/ 가공선로 43 Đường cong bao /pô-rak-son/ 포락선 44 Dung sai /ho-yong-ô-cha/ 허용오차 45 Dung lượng lớn /dae-yong-lyang/ 대용량 46 Dòng điện xung lượng /chung-gyeok-chon-ryu/ 충격전류 47 Dòng điện 1 chiều /chik-lyu-chon-lyu/ 직류전류 48 Dòng điện 100 Vol /100-bol-thư-chon-lyu/ 100볼트 전류 49 Dòng điện cảm ứng /yu-đô-chon-lyu/ 유도 전류 50 Dòng điện đối lưu /dae-lyu-chon-lyu/ 대류전류 51 Dòng điện trở /cho-hang-song-chon-lyu/ 저항성전류 52 Dòng điện cao áp /gô-ap-chon-lyu/ 고압전류 53 Dòng điện đoản mạnh 3 pha /3-sang-dan-lak-chon-lyu/ 3상 단락전류
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chuyên Ngành Kế Toán
Kế toán là một trong những ngành phổ biến nhất sử dụng nhiều tiếng Hàn Quốc. Nếu không nắm được các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán thì bạn sẽ khó có thể làm tốt công việc này ở một công ty Hàn Quốc.
1
현금
Tiền mặt
2
외환
Ngoại tệ
3
예금
Tiền gửi Ngân hàng
4
돈
Tiền
5
금
Vàng
6
은
Bạc
7
송금중
Tiền đang chuyển
8
단기증권투자
Đầu tư tài chính ngắn hạn
9
주권
Cổ phiếu
10
채권
Trái phiếu
11
신용장
Tín phiếu
12
약속어음
Kỳ phiếu
13
다른 단기투자
Đầu tư ngắn hạn khác
14
기한예금
Tiền gửi có kỳ hạn
15
단기투자
Đầu tư ngắn hạn
16
단기투자평가충담금
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
17
거래처 채권
Phải thu khách hàng
18
공제 된 부가세
Thuế VAT được khấu trừ
19
내부채권
Phải thu nội bộ
20
산하회사의 자본금
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
21
기타 채권
Phải thu khác
22
선급금
Tạm ứng
23
선급 비용 (단기)
Chi phí trả trước ( ngắn hạn)
24
미착자신
Hàng mua đang trên đường
25
재원
Nguyên vật liệu
26
공구와 기구
Công cụ dụng cụ
27
재공품
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
28
제품
Thành phẩm
29
상품
Hàng hóa
30
부동산
Bất động sản
31
적송품
Hàng gửi đi bán
32
위탁상품
Hàng hóa kho báo thuế
33
사업 경비
Chi phí sự nghiệp
34
유형 고정 재산
TSCĐ hữu hình
35
건물
Tòa nhà
36
기계장치
Máy móc, thiết bị
37
차량운반기
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
38
금융리스
TSCĐ thuê tài chính
39
무향자산
TSCĐ vô hình
40
토지사용권
Quyền sử dụng đất
41
창업비
Quyền phát hành
42
저작권
Bản quyền, bằng sáng chế
43
상표권
Nhãn hiệu hàng hóa
44
특허권
Giấy phép nhượng quyền
45
비용동자산
Tài sản dài hạn
46
고정자산감가상각비
Hao mòn TSCĐ
47
유형자산감가상각비
Hao mòn TSCĐ hữu hình
48
리스자산 자산감가상각비
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
49
무형자산 자산감가상각비
Hao mòn TSCĐ vô hình
50
부동산 투자 감가상각비
Hao mòn bất động sản đầu tư
51
투자자산
Đầu tư vào công ty con
52
지본증권
Đầu tư cổ phiếu
53
합작회사자본금
Vốn góp liên doanh
54
합작회사투자
Đầu tư vào công ty liên kết
55
지본증권
Cổ phiếu
56
국공채
Trái phiếu
57
기타장기투자
Đầu tư dài hạn khác
58
건설중인자산
Xây dựng cơ bản dở dang
59
장기지급보증
Ký quỹ, ký cược dài hạn
60
부채
Nợ phải trả
61
단기차입금
Vay ngắn hạn
62
미지급세금
Thuế và các khoản nộp Nhà nước
63
누진세
Thuế lũy tiến
64
기업합병
Sáp nhập
Bạn đang đọc nội dung bài viết Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Điện Tử – Tiếng Hàn Không Khó trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!