Top 11 # Xem Nhiều Nhất Video Học Tiếng Anh Lớp 3 Unit 6 Mới Nhất 3/2023 # Top Like | Maytinhlongthanh.com

Tiếng Anh Lớp 3 Unit 6

Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp lời giải unit 6 để giúp cho các bậc phụ huynh có định hướng rõ ràng và tối ưu cho các bé. Lời giải bài tập tiếng anh lớp 3 tập 1 unit 6 sẽ bám sát nội dung của Sách Giáo Khoa và Sách Bài Tập của Bộ Giáo Dục hỗ trợ trực tiếp việc học tập trên lớp cho các bé.

1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 unit 6

Bài học tiếng Anh lớp 3 tập 1 unit 6 “Stand up” có nội dung xoay quanh các tình huống chào hỏi và giao tiếp trong lớp học giữa thầy cô và học trò. Kiến thức trong bài học sẽ giúp các bé hiểu được các hiệu lệnh của giáo viên trong giờ học tiếng Anh. Các bé sẽ học được thêm cấu trúc ngữ pháp, bỏ túi thêm các từ vựng tiếng Anh về các hành động và cải thiện phát âm tiếng Anh cùng với kỹ năng nghe qua các bài tập.

Bài viết này Step Up đã tổng hợp hướng dẫn lời giải chi tiết nhất bài tập sách giáo khoa và sách bài tập tiếng Anh lớp 3 bài 6 cho các bé cũng như giúp các bậc phụ huynh tham khảo để hỗ trợ nâng cao kết quả học tập trên lớp.

a) Good morning, Mr Loc.

Good morning, class. Sit down, please!

b) Be quiet, boys!

a) Chào buổi sáng, thầy Lộc. / Chào thầy Lộc buổi sáng!

Chào buổi sáng, cả lớp. Mời các em ngồi!

(Chào các em buổi sáng!)

b) Hãy giữ im lặng nào, các chàng trai/ cậu bé!

Chúng em xin lồi thầy.

Bài 2: Point, say and do the actions.

(Chỉ, nói và thực hiện những hành động).

Stand up! (Mời em đứng lên!)

Come here, please! Open your book, please!

Close your book, please!

Stand up, please!

Sit down, please!

Không nói chuyện!

Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào!

Xin vui lòng mở sách ra!

Xin vui lòng đóng sách lại!

Xin vui lòng đứng lên! / Mời (em) đứng lên!

Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời (em) ngồi xuống!

Đáp án: 1. a 2. c 3. c

Class: Good morning, Mr Loc.

Mr Loc: Sit down, please!

Boy: Sorry, Miss Hien.

Mr Loc: Goodbye, class. Linda, come here, please!

Xin vui lòng mở sách ra!

Hãy giữ im lặng nào!

Xin vui lòng đóng sách lại!

Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời ngồi xuống!

Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào!

Xin vui lòng đứng lên! / Mời đứng lên!

Simon says…

Simon says, “Stand up!”.

Simon nói, “Đứng lên!”.

a) May I come in, Mr Loc?

b) May I go out, Mr Loc?

No, you can’t.

a) Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ? Được, mời em vào.

b) Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ? Không, không được đâu em.

May I come in/go out?

Yes, you can/ No, you can’t.

a) May I come in?

b) May I go out?

c) May I speak?

No, you can’t.

d) May I write?

No, you can’t.

Xin phép cô cho em vào/ra ngoài ạ?

Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.

a) Xin phép cô cho em vào ạ?

Vâng, mời em vào.

b) Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?

Vâng, mời em đi.

c) Mình có thể nói chuyện được không?

Không, không được.

d) Mình có thể viết được không?

Không, không được.

May I come in/go out, Mr Loc?

Yes, you can. / No, you can’t.

Open your book, please!

Close your book, please!

May I come in, Mr Loc?

May I go out, Mr Loc?

Xin phép thầy Lộc cho em vào/ra ngoài ạ?

Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.

Hãy mở sách ra!

Hãy đóng/gấp sách lại!

Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?

Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?

Đáp án: a 4 b 1 c 2 d 3

Miss Hien: Yes, you can.

Miss Hien: Yes, you can.

Miss Hien: No, you can’t.

Miss Hien: Yes, you can.

1 – c A: May I go o

B: Yes, you can.

2 – d A: May I ask a question?

B: Yes, you can.

3 – a A: May I open the book?

B: No, you can’t.

4 – b A: May I come in?

B: Yes, you can.

B: Yes, you can.

B: Yes, you can.

B: No, you can’t.

B: Yes, you can.

Xin phép thầy cho em ngồi xuống ạ? (Em có thể ngồi xuống được không ạ?)

Không, em không thể đóng.

Tiếng Anh lớp 3 unit 6 Lesson 3 (Bài học 3)

Tôi có thể vào được không?

Tôi có thể ngồi xuống được không?

Tôi có thể vào được không?

Vui lòng ngồi xuống.

Hello, hello, Miss Minh Hien

May I come in and sit down?

Hello, hello. Yes, you can.

Come in, sit down and study

Open your book and read aloud:

Xin chào cô, xin chào cô, cô Minh Hiền.

Em có thể vào và ngồi xuống được không ạ?

Xin chào em, xin chào em. Vâng, em có thể.

Vào lớp, ngồi xuống và học.

Em hãy mở sách ra và đọc to:

1 – c Open your book, please!

2 – e Be quiet, please!

3 – b May I ask a question, Mr Loc?

4 – d May I write my name. Miss Hien?

5 – a Don’t talk!

B: Yes, you can.

B: No, you can’t.

1 Xin vui lòng ngồi xuống!

2 Làm ơn không nói chuyện!

3 Xin phép cô cho em ra ngoài ạ? Vâng, em có thể đi.

4 Em có thể đứng lên không? Không, em không thể.

Viết và đặt những chỉ dẫn (mệnh lệnh) vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn (mệnh lệnh) đó.

2. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 6

come / don’t / yes / book

Nam: Sorry, Mr loc.

Mai: Yes, Miss Hien.

Quan: Yes, Miss Hien.

Tom: Con có thể vào được không, Thầy Lộc?

Thầy Lộc: Được, con có thể.

Thầy Lộc: Không được nói chuyện, Nam.

Nam: Xin lỗi, thầy Lộc.

Mai: Vâng, thưa cô Hiền.

Cô Hiền: Đến đây, Quân.

Quân: Vâng, cô Hiền.

Read and answer as the teacher. (Đọc và trả lời như một giáo viên.)

No, you can’t.

Để các bé học tập tốt môn học tiếng Anh trên trường lớp các bậc phụ huynh đừng quên trau dồi vốn từ vựng cho các bé. Bổ sung thêm cho bé thật nhiều từ vựng để các bé sẽ có vốn từ phong phú hơn, từ vựng là nền tảng rất quan trọng giúp cho việc học tập trên lớp và ứng dụng tiếng Anh của bé trở nên dễ dàng. Về cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả thì các bậc phụ huynh có thể tìm hiểu và tham khảo các loại sách học từ vựng dành cho trẻ hoặc cho các em học trên các web học từ vựng tiếng Anh online.

Tiếng Anh Lớp 3 Unit 6: Stand Up

Ngữ pháp + Bài tập SGK Tiếng Anh lớp 3

Unit 6: Stand up – Đứng lên

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: This is Tony Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: How old are you? Tiếng anh lớp 3 Unit 5: Are they your friends? Bài tập tiếng anh lớp 3 (mới) unit 6: Stand up!

Ngữ pháp: Unit 6 – Stand up

1. Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu)

a) Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu) ở dạng khẳng định

Câu mệnh lệnh là câu bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu không “to”. Ở thể khẳng định có nghĩa là hãy làm điều gì đó phụ thuộc vào động từ mà người nói sử dụng.

Chú ý: O (tân ngữ) có thể theo sau một số động từ khi cần. Trong

tiếng Anh có một số động từ không cần tân ngữ. Tùy vào ý nghĩa

của câu mà chúng ta có thể sử dụng dấu (!) để thể hiện yêu câu

với ngữ khí “nhẹ nhàng” hơn. Còn không dùng dấu (!) mang nghĩa ra lệnh với ngữ khí “rất mạnh”.

Ex: Go. Hãy đi đi.

Come in. Hãy vào đi.

Sit down! Hãy ngồi xuống!

Close your book! Hãy gấp sách của bạn lại!

V O

Open your book! Hãy mở sách của bạn ra!

V O

b) Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu) ở dạng phủ định

Còn ở thể phủ định có nghĩa là đừng làm điều gì đó, phụ thuộc vào động từ mà người nói sử dụng.

V là động từ thường nên ta dùng trợ động từ do để chia ở thể phủ định và thêm not vào sau trợ động từ thành do not viết tắt là don’t.

Ex: Don’t go. Đừng đi.

Don’t come in. Đừng vào.

Don’t sit down. Đừng ngồi xuống.

Don’t open your book. Đừng mở sách củo bọn ra.

Lưu ý: Để câu mệnh lệnh hay yêu cầu có phần lịch sự hơn ta thêm “please” (xin/ xin vui lòng) vào trước hoặc sau câu mệnh lệnh đó và thêm dấu (!) vào cuối câu (có hoặc không có cũng được, nếu có thì ý nghĩa của câu mang tính lịch sự hơn).

Ex: Sit down, please. Vui lòng ngồi xuống.

Sit down, please! Xin vui lòng ngồi xuống!

Please open your book! Xin vui lòng mở sách của bạn ra!

Please don’t open your book. Vui lòng đừng mở sách ra.

Don’t go, please. Xin đừng đi.

2. Khi muốn xin phép một ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

May I + …?

Cho tôi… không ạ?

Khi chấp thuận cho ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

Yes, you can.

Vâng, bạn có thể.

Còn khi không chấp thuận cho ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

No, you can’t.

Không, bạn không có thể.

Lưu ý: can’t là viết tắt của can not.

Ex: May I go out? Cho tôi ra ngoài được không ạ?

Yes, you can. Vâng, bạn có thể ra ngoài.

May I come in? Cho tôi vào được không ạ?

No, you can’t. Không, bạn không thể vào.

Lesson 1 – Unit 6 trang 40,41 SGK Tiếng Anh lớp 3

Lesson 1 (Bài học 1)

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

a) Good morning, Mr Loc.

Chào buổi sáng, thầy Lộc. / Chào thầy Lộc buổi sáng!

Good morning, class. Sit down, please!

Chào buổi sáng, cả lớp. Mời các em ngồi!

(Chào các em buổi sáng!)

b) Be quiet, boys!

Hãy giữ im lặng nào, các chàng trai/ cậu bé!

Sorry, Sir.

Chúng em xin lồi thầy.

Bài 2: Point, say and do the actions.

(Chỉ, nói và thực hiện những hành động).

Stand up! (Mời em đứng lên!)

a) come here (lại đây/đến đây)

b) don’t talk (không nói chuyện /im lặng)

c) open your book (mở sách ra)

d) close your book (đóng/gấp sách lại)

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Don’t talk! Không nói chuyện!

Come here, please! Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào! Open your book, please! Xin vui lòng mở sách ra!

Close your book, please! Xin vui lòng đóng sách lại!

Stand up, please!

Xin vui lòng đứng lên! / Mời (em) đứng lên!

Sit down, please!

Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời (em) ngồi xuống!

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

1. a 2. c 3. c

Audio script

1. Mr Loc: Good morning, boys and girls.

Class: Good morning, Mr Loc.

Mr Loc: Sit down, please!

2. Miss Hien: Be quiet, boys!

Boy: Sorry, Miss Hien.

3. Class: Goodbye, Mr Loc.

Mr Loc: Goodbye, class. Linda, come here, please!

Bài 5: Look and write. (Nhìn và viết).

1. Open your book, please! Xin vui lòng mở sách ra!

2. Be quiet, please! Hãy giữ im lặng nào!

3. Close your book, please! Xin vui lòng đóng sách lại!

4. Sit down, please!

Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời ngồi xuống!

5. Come here, please! Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào!

6. Stand up, please!

Xin vui lòng đứng lên! / Mời đứng lên!

Bài 6: Let’s play. (Chúng ta cùng chơi).

Simon says…

Simon nói…

Simon says, “Stand up!”.

Simon nói, “Đứng lên!”. Loigiaihay.com

Lesson 2 – Unit 6 trang 42,43 SGK Tiếng Anh lớp 3

Lesson 2 (Bài học 2)

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

a) May I come in, Mr Loc?

Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?

Yes, you can. Vâng, mời em vào.

b) May I go out, Mr Loc?

Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?

No, you can’t.

Không, không được đâu em.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

May I come in/go out?

Xin phép cô cho em vào/ra ngoài ạ?

Yes, you can/ No, you can’t.

Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.

a) May I come in?

Xin phép cô cho em vào ạ?

Yes, you can.

Vâng, mời em vào.

b) May I go out?

Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?

Yes, you can.

Vâng, mời em đi.

c) May I speak?

Mình có thể nói chuyện được không?

No, you can’t.

Không, không được.

d) May I write?

Mình có thể viết được không?

No, you can’t.

Không, không được.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

May I come in/go out, Mr Loc?

Xin phép thầy Lộc cho em vào/ra ngoài ạ?

Yes, you can. / No, you can’t.

Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.

Open your book, please! Hãy mở sách ra!

Close your book, please! Hãy đóng/gấp sách lại!

May I come in, Mr Loc?

Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?

May I go out, Mr Loc?

Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

a 4 b 1 c 2 d 3

Audio script

1. Lan: May I come in?

Miss Hien: Yes, you can.

2. Lan: May I open the book?

Miss Hien: Yes, you can.

3. Thu: May I sit down?

Miss Hien: No, you can’t.

4. Hong: May I write now?

Miss Hien: Yes, you can.

Bài 5: Read and match. (Đọc và nối).

1 – c A: May I go out? Xin phép thày cho em ra ngoài ạ?

B: Yes, you can. Vâng, em có thể đi.

2 – d A: May I ask a question?

Em có thể hỏi một câu được không ạ?

B: Yes, you can. Vâng, mời em.

3 – a A: May I open the book?

Em có thể mở sách ra không ạ?

B: No, you can’t. Không, em không thể mở.

4 – b A: May I come in? Xin phép cô cho em vào lớp ạ?

B: Yes, you can. Vâng, mời em.

Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

1. A: May I come in? Xin phép cô cho em vào lớp ạ?

B: Yes, you can. Vâng, mời em.

2. A: May I sit down? Xin phép thầy cho em ngồi xuống ạ?

(Em có thể ngồi xuống được không ạ?)

B: Yes, you can. Vâng, mời em.

3. A: May I close my book?

Em có thể đóng sách lại không ạ?

B: No, you can’t. Không, em không thể đóng.

4. A: May I open my book?

Em có thể mở sách ra không ạ?

B: Yes, you can. Vâng, được.

Lesson 3 – Unit 6 trang 44,45 SGK Tiếng Anh lớp 3

Lesson 3 (Bài học 3)

Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

c come May I come in?

Tôi có thể vào được không?

d down May I sit down?

Tôi có thể ngồi xuống được không?

Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).

1. May I come in? Tôi có thể vào được không?

2. Sit down, please. Vui lòng ngồi xuống.

Audio script

1. May I come in?

2. Sit down, please.

Bài 3: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Come in and sit down

Hello, hello, Miss Minh Hien

May I come in and sit down?

Hello, hello. Yes, you can.

Come in, sit down and study

Open your book and read aloud:

ABC DE F G I

Vào và ngồi xuống

Xin chào cô, xin chào cô, cô Minh Hiền.

Em có thể vào và ngồi xuống được không ạ?

Xin chào em, xin chào em. Vâng, em có thể.

Vào lớp, ngồi xuống và học.

Em hãy mở sách ra và đọc to:

A B C D E F G I

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

1 – c Open your book, please! Vui lòng mở sách ra!

2 – e Be quiet, please! Hãy im lặng nào!

3- b May I ask a question, Mr Loc?

Xin phép thầy Lộc cho em hỏi một câu hỏi ạ?

4 – d May I write my name. Miss Hien?

Em có thể viết tên của mình phải không cô Hiền?

5 – a Don’t talk! Không nói chuyện! / Hãy im lặng!

Bài 5: Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết)

1. Sit down, please! Xin vui lòng ngồi xuống!

2. Don’t talk, please! Làm ơn không nói chuyện!

3. A: May I go out? Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?

B: Yes, you can. Vâng, em có thể đi.

4. A: May I stand up? Em có thể đứng lên không?

B: No, you can’t. Không, em không thể.

Bài 6: Project. (Đề án).

Viết và đặt những chỉ dẫn (mệnh lệnh) vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn (mệnh lệnh) đó.

Unit 3 Lớp 6 Skills 2

Soạn tiếng Anh 6 Unit 3 Skills 2 đầy đủ nhất

Soạn tiếng Anh 6 Unit 3 Skills 2

I. Mục tiêu bài học

1. Aims:

By the end of this lesson, students can

– listen for specific ideas

2. Objectives:

– Vocabulary: the lexical items related to the topic “My friends”.

– Structures: Verbs be and have for descriptions.

– The Present continuous for future.

II. Soạn giải tiếng Anh lớp 6 Unit 3 Skills 2

1. What do you see in the photos? Choose the words in the box to fill in the table. Then listen and check. Bạn thấy gì trong bức ảnh? Chọn từ thích hợp để điền vào bảng.

a – hiking (đi bộ đường dài)

b – taking part in a cooking competition (tham gia một cuộc thi nấu ăn)

c – skiing (trượt tuyết)

d – visiting a milk farm (thăm một nông trại sữa)

e – taking part in an art workshop (tham gia một xưởng nghệ thuật)

f – riding a bike (đạp xe đạp)

g – taking a public speaking class (tham gia lớp học nói trước công chúng)

h – playing beach volleyball (chơi bóng chuyền bãi biển)

i – playing traditional games (chơi các trò chơi truyền thống)

2. Which activities do you think may/may not happen at the Superb Summer Camp? Why/Why not? Những hoạt động nào mà bạn nghĩ rằng có thể/không thể xảy ra ở trại hè Superb? Tại sao có/ Tại sao không?

Gợi ý: c; e; h

Because the Superb Summer Camp occurs in the mountain without beaches and high technology.

3. Listen to Mr Lee, the camp leader, talking on the phone with Phuc’s parents. What are they doing on Day Two and Day Three at the camp? Hãy nghe thầy Lee, trưởng trại, nói chuyện điện thoại với bố mẹ của Phúc. Họ sẽ làm gì vào ngày thứ hai và thứ ba ở trại?

Day two

doing a treasure hunt

visiting a milk farm and taking part in the public speaking class

Day three

taking part in the “Kids Cook” contest

having a party by the pool

Phuc’s parents: … so how was the first day?

Mr Lee: is was good. Today we have a bike ride to the mountains and visit Dao people village.

Phuc’s parents: Interesting… How about tomorrow? Are you going somewhere?

Mr Lee: Oh yes. Tomorrow morning we’re having a treasure hunt. In the afternoon we’re visiting a milk farm to see how milk and butter are made. After that we’re opening the public speaking class. The kids are talking about their favourite country in the world.

Phuc’s parents: That’s fun! And on the third day?

Mr Lee: Oh, that’s something special. There’s the World Foods Festival at the camp in the morning when the kids compete for prizes. That’s our “Kids Cook” Contest. They’re cooking their own unique dish. And in the afternoon we’re having a big party by the pool!

Phuc’s parents: Really? Sounds great!

WRITING 4. Write for 4Teen magazine about your plans this weekend with your friends. Use these notes to help you.

Introduce yourself

Describe yourself – think about your appearance and personality

Describe your friends

Write about your friends – think about their appearance and personality

Describe your plans

What do you plan to do together this week?

Viết cho tạp chí 4Teen về kế hoạch của em cuối tuần này với bạn của em.

Sử dụng những ghi chú sau.

Giới thiệu bản thân

Miêu tả chính em – nghĩ về ngoại hình và tính cách của em.

Miêu tả bạn của em

Viết về những người bạn của em – nghĩ về ngoại hình và tính cách của họ.

Miêu tả kế hoạch của em

Các em dự định làm gì cùng nhau vào cuối tuần này.

Hi, I’m My Le. I’m twelve years old. I have a round face with big black eyes, short black hair and full lips. I’m quite friendly and sociable. It is easy for me to make friends with everyone. I have a close friend. Her name is Trang. She is slim. She has an oval face and long blond hair. She is sporty and creative. This weekend, we are going to see a cartoon movie at the CGV cinema. Then, we are going shopping at the Xanh market. In the evening, we are jogging in the park. This will be a very interesting weekend.

Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 6 cũng như tiếng Anh lớp 7 – 8 – 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.

Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 Unit 3 At Home

I. WHAT ARE THESE? và WHAT ARE THOSE? Ở unit 2, mình đã gặp 2 cấu trúc: What is this? và What is that? Cấu trúc “What is this?” và cách trả lời “This is….” dùng để chỉ một vật hoặc một người ở khoảng cách gần. Cấu trúc “What is that?” và cách trả lời “That is…” dùng để chỉ một vật hoặc một người ở khoảng cách xa. Tương tự, để hỏi về

I. WHAT ARE THESE? và WHAT ARE THOSE?

Ở unit 2, mình đã gặp 2 cấu trúc: What is this? và What is that?

Cấu trúc “What is this?” và cách trả lời “This is….” dùng để chỉ một vật hoặc một người ở khoảng cách gần. Cấu trúc “What is that?” và cách trả lời “That is…” dùng để chỉ một vật hoặc một người ở khoảng cách xa.

Tương tự, để hỏi về hai vật trở lên ở khoảng cách gần ta dùng cấu trúc “What are these?” (Những cái này là gì?)và trả lời bằng cấu trúc “These are…”. Để hỏi về hai vật trở lên ở khoảng cách gần ta dùng cấu trúc “What are those?” (Những cái kia là gì?) và trả lời bằng cấu trúc “Those are…”

Ex: What are these? – These are rulers.

What are those? – Those are pencils.

II. HOW MANY

Để hỏi về số lượng của người hay vật, ta dùng cấu trúc sau đây

Ex: How many doors are there? (Có bao nhiêu cửa ra vào?)

Để trả lời câu hỏi này, ta dùng cấu trúc sau đây:

Ex: There is a lamp on the table. (Có một cái đèn trên bàn.)

Ex: There are 3 chairs in the room. (Có ba cái ghế trong phòng.)

III. THERE IS và THERE ARE

1. THERE IS dùng để chỉ sự tồn tại hay hiện diện của một người hay vật nào đó ở một nơi nào đó.

Cụm từ chỉ nơi chốn gồm một giới từ và một danh từ theo sau nó. Ví dụ: on the table, in the room, in the class…

Ex: There is a bookshelf in the room.

There is an apple on the table.

2. THERE ARE dùng để chỉ sự tồn tại hay hiện diện của người hay vật ở một nơi nào đó. Chú ý người hoặc vật trong câu này luôn từ 2 trở lên.

Từ hoặc cụm từ số lượng thường là các từ one, each, every, couple of, many, both, a few, several, a number of, a little, much a great deal of, some/any/no/most, a lot of/ lots of/ all…

Ex: There are three students in the classroom.

There are a lot of cars in the park.

IV. Dạng thức danh từ số nhiều (Plurals of nouns)

*Trong tiếng Việt, chúng ta nói một cây thước, hai cây thước thì danh từ không có gì thay đổi. Đối với tiếng Anh, ta phải thêm “s” hoặc “es” vào sau danh từ khi danh từ đó ở dạng số nhiều.

Ex: a ruler → two rulers

a door → five doors

*Đối với các danh từ tận cùng bằng O, S, SS, X, CH, SH, Z… ta thêm “es” vào sau danh từ khi chuyển sang số nhiều.

Ex: a box → two boxes

a glass → ten glasses

Trường hợp ngoại lệ:

a photo → two photos

a kilo → three kilos

a piano → four pianos

*Đối với danh từ tận cùng bằng Y và trước Y là một phụ âm, ta đổi Y thành I và thêm “es”

Ex: a family → two families

a city → three cities

*Đối với danh từ tận cùng bằng Y và trước Y là một nguyên âm, ta thêm “s” vào sau danh từ.

Ex: a key → two keys

*Đối với danh từ tận cùng bằng F hoặc FE, ta chuyển F hoặc FE thành VES

Ex: a bookshelf → two bookshelves

Trường hợp ngoại lệ:

a roof → two roofs

a safe → three safes

a handikerchief → four handikerchiefs

a chief → ten chiefs

Các phần còn lại của Unit 3:

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 3 At Home Tiếng anh phổ thông (SGK), Tiếng Anh lớp sáu

Đăng bởi Ngannguyen

Tags: cách thêm es vào danh từ, English Language, Grammar English 6, Học ngữ pháp, học tiếng Anh, Learning Grammar, ngữ pháp tiếng Anh, Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6, Tiếng Anh lớp 6, Tiếng Anh phổ thông