Nền khoa học tiếng anh là gì? Và những điều bạn chưa bao giờ biết đến hay đã lỡ quên đi.
Nền khoa học tiếng anh là gì?
Nền khoa học tiếng anh là “Science background”
Autophagy (n): tự thực bào
Advancement (n): sự tiến bộ
Autophagosomes (n): các túi tự thực
Activate (v): kích hoạt
Accumulate (v): tích lũy
Auto-decomposition (n): sự tự phân hủy
Acidifying (n): axit hóa
Accountability (n): trách nhiệm
Administer (v): quản trị
Altruistic (adj): vị tha
Alignment (n): sự liên kết
Accelerating (adj): tăng tốc
Arithmetic (adj): toán học
Accumulate (v): tích lũy
Algebra (n): đại số học
Automation (n): sự tự động hóa
Aspirational (adj): nguyện vọng
Bracket (n): giá đỡ
Bizarre (adj): kỳ lạ
Bestow (n): trao cho
Bureaucracy (n): chế độ quan liêu
Back-end : cuối cùng
Component (n): bộ phận
Combustion (n): sự đốt cháy
Clean-up mechanism (n): cơ chế tự làm sạch
Collaborator (n): cộng tác viên
Cultivate (v): nuôi dưỡng
Catalyst (n): chất xúc tác
Cull (v): lựa chọn
Centralize (v): tập trung
Correlation (n): sự tương quan
Durability (n): tính bền
Disruption (n): sự phá vỡ
Discipline (n): quy tắc
Decode (v): giải mã
Deform (v): biến dạng
Disassemble (adj): tháo rời
Differentiation (n): biệt hóa
Disorder (n): sự rối loạn
Donation (n): sự quyên góp
Deliberate (adj): suy nghĩ cân nhắc
Digital device (n): thiết bị số
Dimension (n): kích cỡ
Disengage (v): tách rời
Emerge (from) (v): bắt nguồn từ
Envision (v): hình dung
Epicenter (n): tâm chấn
Encode (v): mã hóa
Embryo (n): phôi
Excrete (v): thải ra
Endorsement (n): sự xác nhận
Equation (n): sự cân bằng
Efficient (adj): hiệu dụng
Exponent (n): toán số mũ
Fuel injection system (n): hệ thống phun nhiên liệu
Flatland (n): bình nguyên
Fluctuation (n): sự dao động
Fracture (n): chỗ gãy (xương)
Face-to-face: trực tiếp
For-profit: vì lợi nhuận
Foundation (n): nền tảng
Framework (n): khuôn khổ
Geometry (n): cơ cấu
Glimpse (n): nhìn thoáng qua
Groundbreaking (adj): đột phá
Groundwork (n): nền tảng
Generation (n): thế hệ
Grasp (v): nắm vững
Homeostasis (n): cân bằng nội môi
Hunger (n): sự đói
Hallmark (n): sự xác nhận
Harness (v): khai thác
Innovation (n): sự đổi mới
Inevitable (adj): không thể tránh khỏi
Intense (adj): cường độ cao
Insulator (n): vật cách điện
Infectious (adj): truyền nhiễm
Impermanence (n): vô thường
Infancy (n): phôi thai
Illuminate (v): làm sáng tỏ
Inescapable (adj): không thể lờ đi được
Incubator (n): ươm mầm
Initiative (adj): mở đầu
Incorporate (v): kết hợp chặt chẽ
Imperative (n): nhu cầu
Jet engine (n): động cơ phản lực
Long-standing (adj): lâu đời
Leverage (v): tận dụng
Legacy (n): tài sản kế thừa
Logarithm (n): (toán học) loga
Massive (adj): lớn
Mere (adj): chỉ là
Molecular (adj): phân tử
Mutant (n): đột biến
Menopause (n): thời mãn kinh
Mentality (n): trạng thái tâm lý
Medieval (adj): kiến trúc Trung Cổ
Mastery (n): ưu thế
Mindset (n): tư duy
Martial art (n): võ thuật
Navigate (v): điều hướng
Neurodegeneration (n): bệnh thoái hóa tế bào não
Nudge (v): điều chỉnh
Nurturing (n): nuôi dưỡng
Notion (n): quan điểm
Nonprofit : phi lợi nhuận
Ongoing (adj): đang xảy ra
Osteoporosis (n): chứng loãng xương
Orientation (n): sự định hướng
Outreach (v): vượt hơn
3D printing (n): công nghệ ấn xuất 3 chiều
Prototyping (n): sự tạo mẫu
Prestigious (adj): uy tín
Paradigm-shifting: chuyển hóa
Photochemistry (n): quang hóa học
Philosophy (n): triết lý
Peel off (v): mở ra
Perceptible (adj): cảm nhận
Pre-kindergarten (n): mẫu giáo
Revolution (n): cuộc cải cách
Rigorous (adj): nghiêm ngặt
Reminiscent (adj): gợi nhớ
Rotate (v): quay
Regeneration (n): sự tái sinh
Reform (n): sự cải thiện
Reinforce (v): củng cố
Self-eating cell (n): tự thực bào
Sustain (v): duy trì
Superconductor (n): chất siêu dẫn
Starve (v): bỏ đói
Sensor (n): cảm biến
Stoke (v): thổi bùng
Stoop (v): cúi xuống
Scenario (n): tình huống
Simulation (n): sự giả vờ
Streamline (v): sắp xếp hợp lý hoá
Standardize (v): chuẩn hóa
Shepherd (v): dẫn dắt
Torture (v): tra tấn
Topology (n): hình học không gian
Twist (v): xoắn
Two-dimensional (adj): 2 chiều
Trigonometry (n): lượng giác
Uplift (n): nâng cao
Unprecedented (adj): chưa bao giờ có
Unfold (v): hé lộ
Unravel (v): làm sáng tỏ
Utopian (adj): duy tâm
Vacuole (n): không bào
Virtual Reality (n): công nghệ thực tế ảo
Vibration (n): sự rung động
Các từ vựng này sẽ rất hữu ích cho các bạn! Mong rằng các bạn sẽ thấy nó có ích cho bản thân mình.