1. Từ vựng tiếng anh về nail
Nail – /neil/: Móng
Toe nail – /’touneil/: Móng chân
Finger nail – /ˈfɪŋɡəneɪl/: Móng tay
Heel – /hiːl/: Gót chân
Nail polish – /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/: Sơn móng tay
Nail file : Dũa móng
Manicure – /’mænikjuə/: Làm móng tay
Nail clipper – /neil’klipə/: Bấm móng tay
Nail art – / neil ɑ:t/: Vẽ móng
Buff – /bʌf/: Đánh bóng móng
File – /fail/: Dũa móng
Foot massage:xoa bóp thư giãn chân
Hand massage: Xoa bóp thư giãn tay
Nail polish remover: Tẩy sơn móng
Emery board – /ˈeməi ˌbɔːrd/: Tấm bìa phủ bột mài,dũa móng
Cut down – /kʌt daun/: Cắt ngắn
Around nail – /ə’raundneɪl/: Móng tròn trên đầu móng
Cuticle pusher – /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/: Sủi da
2. Từ vựng tiếng anh về dụng cụ nail
Nail tip – /ˈneɪltɪp/: Móng típ
Nail Form – /ˈneɪlfɔːrm/: Phom giấy làm móng
Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chà móng
Base coat – /beɪskoʊt/: Lớp sơn lót
Top coat – /tɑːpkoʊt/: Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da
Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem mềm da
Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn
Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc
Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết
Powder – /ˈpaʊ.dɚ/: Bột
Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece
Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu
Stone: Đá gắn vào móng
Charm: Đồ trang trí gắn lên móng
Glue: Keo
Dryer: Máy hơ tay
Cuticle Oil: Tinh dầu dưỡng
Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
Cuticle Scissor: Kéo cắt da
Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design
3. Từ vựng về các loại hình dạng móng
Rounded: Móng tròn
Shape nail – /ʃeip/: Hình dáng của móng
Oval nail – /’ouvəl neɪl/: Móng hình ô van
Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn
Almond: hình bầu dục nhọn
Point (tên khác: Stiletto): Móng mũi nhọn
Coffin (tên khác: Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng
Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son
Oval: Bầu dục đầu tròn
Square: Móng hình hộp vuông góc
4. Cách trang trí móng
Flowers: Móng hoa
Glitter: Móng lấp lánh
Strass: Móng tay đính đá
Leopard: Móng có họa tiết đốm
Stripes: Móng sọc
Confetti: Móng Confetti
Bow: Móng nơ
5. Một số câu nói tiếng anh ngành nail thông dụng
Hello, how are you? (Chào bạn, bạn có khỏe không?)
I’m fine, thanks ,how are you? (Tôi khoẻ,cám ơn bạn, bạn thì sao?)
How may I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
You like manicure? (Bạn muốn làm móng tay phải không?)
You like rounded nails? (Bạn muốn làm móng tròn phải không?)
You like pedicure? (Bạn muốn làm móng chân phải không?)
Do you like nail polish,nail art? (Bạn cần sơn móng hay vẽ móng?)
Whole (Nguyên móng)
Tip (Đầu móng)
You like waxing? (Bạn có cần tẩy lông không?)
You like massage? (Bạn cần xoa bóp phải không?)
A manicure with white nail polish please (Làm móng tay và sơn màu trắng)
May I have a nail polish? (Tôi có thể sơn móng tay không?)
May I have nail polish remover? (Tôi có thể tẩy sơn móng không?)
Follow me please (Làm ơn đi theo tôi)
How’s the water? (Bạn thấy nước thế nào?)
Water is good (Nước được rồi)
So hot (Nóng quá)
So cold (Lạnh quá)
Would you like massage? (Bạn muốn xoa bóp phải không?)
Would you like to body massage or foot massage? (Bạn thích massage thư giãn toàn thân hay chân?)
It hurts (Đau)
It’s hot (Nóng quá)
You’re killing me (Bạn đang giết tôi đấy)
Give me your hand (Đưa bàn tay cho tôi)
What kind of nails do you like? (Bạn muốn loại móng kiểu gì?)
Do you like oval or round shape nails? (Bạn cần móng oval hay tròn?)
I Want make it square with round corner (Tôi thích móng vuông nhưng tròn ở góc)
Only just file (Chỉ dũa móng thôi)
Would you like to polish the whole nail or just the tip (Bạn cần sơn hết móng hay sơn đầu móng)
You should have your nails to be pedicure every week (Bạn hãy chăm sóc móng chân hàng tuần).
Do you have an appoitment? (Bạn đã đặt lịch hẹn chưa?)
Please turn off the air conditioning (Làm ơn tắt máy lạnh dùm.)
Do you want your nails to be polish change? (Bạn có muốn đổi màu sơn móng không?)
The foot massage cost is 10 USD (Thư giãn chân giá là 10 đô la).
All of our cuticle nipper is Trang Beauty’s product
Tất cả kềm cắt da của chúng tôi đề là sản phẩm của Trang Beauty
Did you book before you come here? (Bạn có đặt trước chỗ khi bạn tới đây không?)
Please square my Oval nails and colors it with mattle black OPI polish please. (Hãy cắt móng tay tôi hình oval và sơn nó với sơn móng OPI màu đen mờ)
Be more careful (Cẩn thận giúp)
Please sit down here (Hãy ngồi xuống đây)
After the course of treatment, your skin will be brighter, less wrinkles and smoother. (Sau quá trình điều trị da bạn sẽ sáng, mềm mại và ít nếp nhăn hơn)
I’d like my nails cut and colored please (Tôi muốn cắt và sơn móng.)
Please turn on the music (Bạn có thể bật nhạc.)
Let’s go take a bath (Bạn hãy đi tắm lại cho sạch.)
I love foot massage (Tôi thích xoa bóp chân)
Would you like a design for your big toe? (Bạn có muốn vẽ ngón cái không?)
Would you like simple , a flower or busy design? (Bạn thích đơn giản, hoa hay nhiều màu?)
Have a look at the pattern (Hãy nhìn vào mẫu này xem)
What color would you like? – Black (Màu bạn thích là gì? – Đen)
Give me your hand (Đưa tay cho tôi)
Move your hand close (Đưa tay gần hơn)
Don’t move your hand (Đừng di chuyển tay)
What’s the problem? (Có vấn đề gì vậy?)
Keep your hand still. (Giữ yên tay)
Your hand is shaking too much (Tay của bạn run quá)
I’d like to have Square (Tôi muốn có móng vuông góc)
Make it thin (Làm cho mỏng)
Make it look natural (Làm cho giống tự nhiên)
I know but I will do it later for you (Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau)
I will fix it later (Tôi sẽ sửa nó sau)
Now, wash your hands please (Bạn vui lòng rửa tay đi)
In the back or in the washroom (Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa)
It’s finished (Đã xong)
You are done (Xong rồi)
Be gentle, please (Làm nhẹ nhàng giúp)
You are too rough (Bạn làm thô bạo qúa)
I love foot massage beacause it’s make me feel very relax. (Tôi thích mát xa chân vì nó giúp tôi cảm thấy thư giãn.)