Ngữ pháp: Unit 5 – Are they your friends
1. Ôn lại đại từ nhân xưng
Định nghĩa: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là các đại từ được dùng để chỉ người, vật, nhóm người hoặc vật cụ thể.
Đại từ nhân xưng + be ( am, is, are: thì, là, ở)
Các loại đại từ nhân xưng trong tiếng anh gồm có:
Các đại từ nhân xưng này là chủ ngữ/chủ từ (subject) trong một câu.
2. Ôn tập cách sử dụng động từ “to be”
– Động từ “be” có rất nhiều nghĩa, ví dụ như “là”, “có”, “có một”,.,. Khi học tiếng Anh, các em lưu ý rằng các động từ sẽ thay đổi tùy theo chủ ngữ của câu là số ít hay số nhiều. Việc biến đổi này được gọi là chia động từ.
Vì vậy các em cần phải học thuộc cách chia động từ “to be” trong bảng sau:
Hình thức viết tắt: am = ‘m; are = ‘re; is = ‘s
3. Cách chia động từ “to be” ở thì hiện tại đơn như sau:
4. Giải thích mẫu câu: Are they your friends? Họ là bạn của bạn phải không? Đây là dạng câu sử dụng động từ “to be” nên khi sử dụng làm câu hỏi thì chúng ta chỉ cần chuyển động từ “to be” ra đầu câu và thêm dấu chấm hỏi vào cuối câu. Chủ ngữ trong câu ở dạng số nhiều, nên động từ “to be” đi kèm là “are”, còn “your” là tính từ sở hữu, nó đứng trước danh từ (friends) để bổ sung cho danh từ đó, vì chủ ngữ ở dạng số nhiều nên danh từ (friends) cũng ở dạng số nhiều (bằng cách thêm s vào cuối từ). Đây là một dạng câu hỏi có/không, nên khi trả lời cũng có 2 dạng trả lời:
– Nếu câu hỏi đúng với ý được hỏi thì trả lời:
Yes, they are.
Vâng, họ là bạn của tôi.
– Còn nếu câu hỏi không đúng với ý được hỏi thì trả lời:
No, they aren’t.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Lesson 1 (Bài học 1) – unit 5
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).
Hello, Mai.
b) Mai, this is my friend Mary.
Hello, Mary. Nice to meet you.
Tạm dịch:
a) Đây là Mai.
Xin chào, Mai.
b) Mai, đây là Mary bạn của tôi.
Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Hi, Mai.
Hello, Peter. Nice to meet you.
b) Mai, this is my friend Tony.
Hi, Mai.
Hello, Tony. Nice to meet you.
c) Mai, this is my friend Hoa.
Hi, Mai.
Hello, Hoa. Nice to meet you.
d) Mai, this is my friend Mary.
Hi, Mai.
Hello, Mary. Nice to meet you.
Tạm dịch:
a) Mai, đây là Peter bạn của tôi.
Xin chào, Mai.
Xin chào, Peter. Rất vui được gặp bạn.
b) Mai, đây là Tony bạn của tôi.
Xin chào. Mai.
Xin chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.
c)Mai, đây là Hoa bạn của tôi.
Xin chào, Mai.
Xin chào, Hoa. Rất Vui được gặp bạn.
d) Mai, đây là Mary bạn của tôi.
Xin chào, Mai.
Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
1) Peter, this is my friend Hoa.
Hi, Peter.
Hello, Hoa. Nice to meet you,
2) Peter, this is my friend Mary.
Hi, Peter.
Hello, Mary. Nice to meet you.
3) Peter, this is my friend Linda.
Hi, Peter.
Hello, Linda. Nice to meet you.
Tạm dịch:
1)
Peter, đây là Hoa bạn của mình.
Xin chào, Peter.
Xin chào, Hoa. Rất vui được gặp bạn.
2)
Peter, đây là Mary bạn của mình.
Xin chào, Peter.
Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.
3)
Peter, đây là Linda bạn của mình.
Xin chào, Peter.
Xin chào, Linda. Rất vui được gặp bạn.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
Audio script
1. Linh: Who’s that?
Hoa: It’s my friend Peter.
2. Nam: Hi, Mary. This is my friend Quan.
Quan: Hello, Mary.
Mary: Hello, Quan.
Tạm dịch:
Hoa: Đó là bạn tôi Peter.
2. Nam: Xin chào, Mary. Đây là bạn của tôi Quân.
Quân: Xin chào, Mary.
Mary: Xin chào, Quân.
Bài 5: Read and write. (Đọc và viết)
My friends
1. Linda: This is my friend Mary.
Peter: Hello, Mary. I’m Peter.
2. Nam: This is my friend Tony.
Quan: Hello, Tony, Nice to meet you.
Tạm dịch:
Các bạn của tôi
1. Đây là Mary bạn của mình.
Xin chào, Mary. Mình là Peter.
2. Đây là Tony bạn của mình.
Xin chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.
Bài 6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
The more we are together
The more we are together,
Together, together.
The more we are together,
The happier we are.
For your friends are my friends,
And my friends are your friends.
The more we are together,
The happier we are.
Tạm dịch: Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều, thì…
Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,
Bên nhau, bên nhau.
Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,
Chúng ta càng vui vẻ hơn.
Vì bạn của bạn là bạn của tôi,
Và bạn của tôi là bạn của bạn.
Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều, Chúng ta càng vui vẻ hơn.
Lesson 2 (Bài học 2) – unit 5
Are they your friends?
Yes, they are.
b) Are they your friends?
Tạm dịch:
No, they aren’t.
a) Đó là Peter. Và đó là Tony.
Họ là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn của tôi.
b) Họ là bạn của bạn phải không?
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Are they your friends?
Yes, they are.
Tạm dịch:
No; they aren’ t.
Họ là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn của tôi.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Are they your friends?
Tạm dịch:
Yes, they are.
No, they aren’t.
Họ là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn của tôi.
Audio script
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Đáp án:a 2 b 3 c 4 d 1
1. Quan: Who’s that?
Nam: It’s my new friend Tony.
2. Linda: Are Mary and Mai your new friends?
Peter: Yes, they are.
3. Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa.
Tony: Hello, Hoa.
Hoa: Hi, Tony.
4. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter.
Quan: Hello, Peter.
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
Đáp án:(1)name (2) nine (3) And (4) friends
Hi! My (1) name is Mai.
I am (2) nine years old.
Tạm dịch:
This is Linda. (3) And this is Tony.
They are my (4) friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old.
Xin chào! Mình tên là Mai.
Mình 9 tuổi.
Đây là Linda. Và đây là Tony.
Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.
Bài 6: Write about you and your friends. (Viết về em và các bạn của em).
1. Your name: My name is PHUONG TRINH.
2. Your age: I am nine years old.
Tạm dịch:
3. Names of your friends: Khang, Trang.
Khang and Trang are my friends.
1. Tên của bạn: Tên tôi là PHƯƠNG TRINH.
2. Tuổi của bạn: Tôi chín tuổi.
3. Tên của bạn bè: Khang, Trang.
Khang và Trang là bạn của tôi.
Lesson 3 (Bài học 3) – unit 5
Tạm dịch:
Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
e y es Y e s, it is.
Ai vậy?
Vâng, đúng vậy
Audio script:
Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).
1. that 2. Yes
Tạm dịch:
1. Is that your friend?
2. Yes, it is.
Đó là bạn của bạn?
Vâng, đúng vậy
Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
Who’s that? It’s Linda.
It’s Linda.
Is she your friend? Yes, she is.
Yes, she is.
Who are they? They’re Nam and Mai.
They’re Nam and Mai.
Are they your friends? Yes, they are.
Yes, they are.
Tạm dịch: Đó là ai vậy? Đó là Linda.
Are Mary and Linda your friends? Yes, they are.
Yes, they are.
Đó là ai vậy? Đó là Linda.
Cô ấy là bạn của bạn phải không? Vâng, đúng vậy.
Vâng, đúng vậy.
Họ là ai vậy? Họ là Nam và Mai.
Họ là Nam và Mai.
Họ là bạn của bạn phải không? Vâng, đúng vậy.
Vâng, đúng vậy.
Vâng, đúng vậy.
Đáp án:
1 – c Who’s that?
It’s Tony.
2 – d Is that your friend?
No, it isn’t.
3 – b Who are they?
They’re Peter and Linda.
Tạm dịch
4 – a Are they your friends?
Yes, they are.
1. Đó là ai vậy? Đó là Tony.
2 Đó là bạn của bạn phải không? Không, không phải.
3 Họ là ai vậy? Họ là Peter và Linda.
Bài 5: Circle the correct words. (Khoanh tròn vào từ đúng).
1. Mai, this is my friend.
2. Who are they?
3. Are Peter and Mary your friends?
Tạm dịch:
4. Yes, they are my friends.
5. No, they aren’t my friends.
Mai, đây là bạn của mình.
Họ là ai?
Peter and Mary là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn của tôi.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Đặt những tấm hình bạn của em lên một tờ giấy và giới thiệu chúng với lớp của em.
Các em có thể trình bày project (đề án) của mình trước lớp như sau: Các em có thể thu thập một số hình của các bạn trong lớp (hoặc trong nhóm làm project của mình), dán tấm hình đó vào tờ giấy trống (có thể là tờ giấy A4) rồi dán chúng lên trên bảng. Sau đó, các em bắt đầu báo cáo về project của mình trước lớp, người báo cáo có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng anh đã học để trình bày project của mình cho thật ấn tượng.
This is Binh, and this is Manh.
Binh is eight years old and Manh is eight years old, too.
They’re my friends.
Tạm dịch:
And they’re your friends, too.
Thank you.
Đây là Bình, và đây là Mạnh.
Bình 8 tuổi và Mạnh cũng 8 tuổi.
Họ là bạn của tôi.
Và họ cũng là bạn của các bạn.
Cảm ơn các bạn.