Top 11 # Xem Nhiều Nhất Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 3 – Unit 5 Mới Nhất 6/2023 # Top Like | Maytinhlongthanh.com

Hướng Dẫn Giải Tiếng Anh Lớp 3 Mới: Unit 5

Ngữ pháp: Unit 5 – Are they your friends

1. Ôn lại đại từ nhân xưng

Định nghĩa: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là các đại từ được dùng để chỉ người, vật, nhóm người hoặc vật cụ thể.

Đại từ nhân xưng + be ( am, is, are: thì, là, ở)

Các loại đại từ nhân xưng trong tiếng anh gồm có:

Các đại từ nhân xưng này là chủ ngữ/chủ từ (subject) trong một câu.

2. Ôn tập cách sử dụng động từ “to be”

– Động từ “be” có rất nhiều nghĩa, ví dụ như “là”, “có”, “có một”,.,. Khi học tiếng Anh, các em lưu ý rằng các động từ sẽ thay đổi tùy theo chủ ngữ của câu là số ít hay số nhiều. Việc biến đổi này được gọi là chia động từ.

Vì vậy các em cần phải học thuộc cách chia động từ “to be” trong bảng sau:

Hình thức viết tắt: am = ‘m; are = ‘re; is = ‘s

3. Cách chia động từ “to be” ở thì hiện tại đơn như sau:

4. Giải thích mẫu câu: Are they your friends? Họ là bạn của bạn phải không? Đây là dạng câu sử dụng động từ “to be” nên khi sử dụng làm câu hỏi thì chúng ta chỉ cần chuyển động từ “to be” ra đầu câu và thêm dấu chấm hỏi vào cuối câu. Chủ ngữ trong câu ở dạng số nhiều, nên động từ “to be” đi kèm là “are”, còn “your” là tính từ sở hữu, nó đứng trước danh từ (friends) để bổ sung cho danh từ đó, vì chủ ngữ ở dạng số nhiều nên danh từ (friends) cũng ở dạng số nhiều (bằng cách thêm s vào cuối từ). Đây là một dạng câu hỏi có/không, nên khi trả lời cũng có 2 dạng trả lời:

– Nếu câu hỏi đúng với ý được hỏi thì trả lời:

Yes, they are.

Vâng, họ là bạn của tôi.

– Còn nếu câu hỏi không đúng với ý được hỏi thì trả lời:

No, they aren’t.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Lesson 1 (Bài học 1) – unit 5

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).

Hello, Mai.

b) Mai, this is my friend Mary.

Hello, Mary. Nice to meet you.

Tạm dịch:

a) Đây là Mai.

Xin chào, Mai.

b) Mai, đây là Mary bạn của tôi.

Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Hi, Mai.

Hello, Peter. Nice to meet you.

b) Mai, this is my friend Tony.

Hi, Mai.

Hello, Tony. Nice to meet you.

c) Mai, this is my friend Hoa.

Hi, Mai.

Hello, Hoa. Nice to meet you.

d) Mai, this is my friend Mary.

Hi, Mai.

Hello, Mary. Nice to meet you.

Tạm dịch:

a) Mai, đây là Peter bạn của tôi.

Xin chào, Mai.

Xin chào, Peter. Rất vui được gặp bạn.

b) Mai, đây là Tony bạn của tôi.

Xin chào. Mai.

Xin chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.

c)Mai, đây là Hoa bạn của tôi.

Xin chào, Mai.

Xin chào, Hoa. Rất Vui được gặp bạn.

d) Mai, đây là Mary bạn của tôi.

Xin chào, Mai.

Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

1) Peter, this is my friend Hoa.

Hi, Peter.

Hello, Hoa. Nice to meet you,

2) Peter, this is my friend Mary.

Hi, Peter.

Hello, Mary. Nice to meet you.

3) Peter, this is my friend Linda.

Hi, Peter.

Hello, Linda. Nice to meet you.

Tạm dịch:

1)

Peter, đây là Hoa bạn của mình.

Xin chào, Peter.

Xin chào, Hoa. Rất vui được gặp bạn.

2)

Peter, đây là Mary bạn của mình.

Xin chào, Peter.

Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.

3)

Peter, đây là Linda bạn của mình.

Xin chào, Peter.

Xin chào, Linda. Rất vui được gặp bạn.

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Audio script

1. Linh: Who’s that?

Hoa: It’s my friend Peter.

2. Nam: Hi, Mary. This is my friend Quan.

Quan: Hello, Mary.

Mary: Hello, Quan.

Tạm dịch:

Hoa: Đó là bạn tôi Peter.

2. Nam: Xin chào, Mary. Đây là bạn của tôi Quân.

Quân: Xin chào, Mary.

Mary: Xin chào, Quân.

Bài 5: Read and write. (Đọc và viết)

My friends

1. Linda: This is my friend Mary.

Peter: Hello, Mary. I’m Peter.

2. Nam: This is my friend Tony.

Quan: Hello, Tony, Nice to meet you.

Tạm dịch:

Các bạn của tôi

1. Đây là Mary bạn của mình.

Xin chào, Mary. Mình là Peter.

2. Đây là Tony bạn của mình.

Xin chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.

Bài 6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

The more we are together

The more we are together,

Together, together.

The more we are together,

The happier we are.

For your friends are my friends,

And my friends are your friends.

The more we are together,

The happier we are.

Tạm dịch: Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều, thì…

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Bên nhau, bên nhau.

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Chúng ta càng vui vẻ hơn.

Vì bạn của bạn là bạn của tôi,

Và bạn của tôi là bạn của bạn.

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều, Chúng ta càng vui vẻ hơn.

Lesson 2 (Bài học 2) – unit 5

Are they your friends?

Yes, they are.

b) Are they your friends?

Tạm dịch:

No, they aren’t.

a) Đó là Peter. Và đó là Tony.

Họ là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

b) Họ là bạn của bạn phải không?

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Are they your friends?

Yes, they are.

Tạm dịch:

No; they aren’ t.

Họ là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Are they your friends?

Tạm dịch:

Yes, they are.

No, they aren’t.

Họ là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

Audio script

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Đáp án:a 2 b 3 c 4 d 1

1. Quan: Who’s that?

Nam: It’s my new friend Tony.

2. Linda: Are Mary and Mai your new friends?

Peter: Yes, they are.

3. Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa.

Tony: Hello, Hoa.

Hoa: Hi, Tony.

4. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter.

Quan: Hello, Peter.

Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).

Đáp án:(1)name (2) nine (3) And (4) friends

Hi! My (1) name is Mai.

I am (2) nine years old.

Tạm dịch:

This is Linda. (3) And this is Tony.

They are my (4) friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old.

Xin chào! Mình tên là Mai.

Mình 9 tuổi.

Đây là Linda. Và đây là Tony.

Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.

Bài 6: Write about you and your friends. (Viết về em và các bạn của em).

1. Your name: My name is PHUONG TRINH.

2. Your age: I am nine years old.

Tạm dịch:

3. Names of your friends: Khang, Trang.

Khang and Trang are my friends.

1. Tên của bạn: Tên tôi là PHƯƠNG TRINH.

2. Tuổi của bạn: Tôi chín tuổi.

3. Tên của bạn bè: Khang, Trang.

Khang và Trang là bạn của tôi.

Lesson 3 (Bài học 3) – unit 5

Tạm dịch:

Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

e y es Y e s, it is.

Ai vậy?

Vâng, đúng vậy

Audio script:

Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).

1. that 2. Yes

Tạm dịch:

1. Is that your friend?

2. Yes, it is.

Đó là bạn của bạn?

Vâng, đúng vậy

Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).

Who’s that? It’s Linda.

It’s Linda.

Is she your friend? Yes, she is.

Yes, she is.

Who are they? They’re Nam and Mai.

They’re Nam and Mai.

Are they your friends? Yes, they are.

Yes, they are.

Tạm dịch: Đó là ai vậy? Đó là Linda.

Are Mary and Linda your friends? Yes, they are.

Yes, they are.

Đó là ai vậy? Đó là Linda.

Cô ấy là bạn của bạn phải không? Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

Họ là ai vậy? Họ là Nam và Mai.

Họ là Nam và Mai.

Họ là bạn của bạn phải không? Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

Đáp án:

1 – c Who’s that?

It’s Tony.

2 – d Is that your friend?

No, it isn’t.

3 – b Who are they?

They’re Peter and Linda.

Tạm dịch

4 – a Are they your friends?

Yes, they are.

1. Đó là ai vậy? Đó là Tony.

2 Đó là bạn của bạn phải không? Không, không phải.

3 Họ là ai vậy? Họ là Peter và Linda.

Bài 5: Circle the correct words. (Khoanh tròn vào từ đúng).

1. Mai, this is my friend.

2. Who are they?

3. Are Peter and Mary your friends?

Tạm dịch:

4. Yes, they are my friends.

5. No, they aren’t my friends.

Mai, đây là bạn của mình.

Họ là ai?

Peter and Mary là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Đặt những tấm hình bạn của em lên một tờ giấy và giới thiệu chúng với lớp của em.

Các em có thể trình bày project (đề án) của mình trước lớp như sau: Các em có thể thu thập một số hình của các bạn trong lớp (hoặc trong nhóm làm project của mình), dán tấm hình đó vào tờ giấy trống (có thể là tờ giấy A4) rồi dán chúng lên trên bảng. Sau đó, các em bắt đầu báo cáo về project của mình trước lớp, người báo cáo có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng anh đã học để trình bày project của mình cho thật ấn tượng.

This is Binh, and this is Manh.

Binh is eight years old and Manh is eight years old, too.

They’re my friends.

Tạm dịch:

And they’re your friends, too.

Thank you.

Đây là Bình, và đây là Mạnh.

Bình 8 tuổi và Mạnh cũng 8 tuổi.

Họ là bạn của tôi.

Và họ cũng là bạn của các bạn.

Cảm ơn các bạn.

Hướng Dẫn Giải Tiếng Anh Lớp 3 Mới: Unit 4

Ngữ pháp – Unit chúng tôi old are you

Ngữ Pháp Khi muốn hỏi tuổi một ai đó chúng ta thường sử dụng mẫu câu sau:

How old + are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

is she/he (Cô ấy/cậu ấy bao nhiêu tuổi?)

I’m + số + years old.

She’s/He’s

Chú ý: Cấu trúc trả lời trên có thể sử dụng “years old” hoặc bỏ đi đều được.

Ex:(1) How old are you?

Bạn bao nhiêu tuổi rồi?

I’m eleven (years old).

Mình 11 tuổi.

(2) How old is she / he?

Cô ấy / cậu ấy bao nhiêu tuổi?

She’s / He’s ten years old.

Cô ấy 10 tuổi.

Chú ý: “old” có nghĩa là “già”, ám chỉ tuổi tác

Lesson 1 (Bài học 1) – unit 4

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).

It’s Tony.

b) Who’s that?

It’s Mr Loc.

Tạm dịch:

a) Đó là ai? Đó là Tony.

b) Đó là ai? Đó là thầy Lộc.

Bài 2: Point and say. (Chỉ vào và nói).

It’s Mr Loc.

b) Who’s that?

It’s Miss Hien.

c) Who’s that?

It’s Mary.

Tạm dịch:

a) Đó là ai? Đó là thầy Lộc.

b) Đó là ai? Đó là cô Hiền.

c) Đó là ai? Đó là Mary.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Who’s that?

It’s Mr Loc.

Who’s that?

It’s Miss Hien.

Who’s that?

It’s Mary.

Who’s that?

It’s Nam.

Who’s that?

It’s Mai.

Tạm dịch:

Đó là ai?

Đó là thầy Lộc.

Đó là ai?

Đó là cô Hiên.

Đó là ai?

Đó là Mary.

Đó là ai?

Đó là Nam.

Đó là ai?

Đó là Mai.

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Audio script

1. Nam: Who’s that?

Mai: It’s Tony.

2. And who’s that?

Mai: It’s Mr Loc.

Bài 5: Read and write. (Đọc và viết).

1. A: Who’s that?

B: It’s Tony.

2. A: And who’s that?

B: It’s Mr Loc.

Tạm dịch:

Đó là ai? Đó là Tony.

Và đó là ai? Đó là thầy Lộc.

Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

1. It’s Tony.

2. It’s Mary.

3. It’s Peter.

4. It’s Linda.

Tạm dịch:

Lesson 2 (Bài học 2) – unit 4

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

I’m eight years old.

b) How old are you, Nam?

I’m eight years old, too.

Tạm dịch:

a) Em bao nhiêu tuổi, Mai? Em 8 tuổi.

b) Em bao nhiêu tuổi, Nam? Em cũng 8 tuổi.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

I’m nine years old.

How old are you, Phong?

I’m ten years old.

How old are you, Peter?

I’m seven years old.

How old are you, Mary?

I’m six years old.

Tạm dịch:

Em bao nhiêu tuổi, Tom? Em 9 tuổi.

Em bao nhiêu tuổi, Phong? Em 10 tuổi.

Em boo nhiêu tuổi, Peter? Em 7 tuổi.

Em bao nhiêu tuổi, Mary? Em 6 tuổi.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

How old are you, Tom?

I’m nine years old.

How old are you, Phong?

I’m ten years old.

How old are you, Mai?

I’m eight years old.

How old are you, Nam?

I’m eight years old, too.

Tạm dịch:

Bạn bao nhiêu tuổi, Tom? Mình 9 tuổi.

Ban bao nhiêu tuổi, Phong? Mình 10 tuổi.

Bạn bao nhiêu tuổi, Mai? Mình 8 tuổi.

Bạn bao nhiêu tuổi, Nam? Mình cũng 8 tuổi.

Bài 4: Listen and write. (Nghe và viết).

1. I’m six years old.

2. I’m seven years old.

3. I’m eight years old.

4. I’m ten years old.

Audio script

1. Miss Hien: How old are you?

Girl: I’m six years old.

2. Miss Hien: How old are you?

Boy: I’m seven years old.

3. Mr Loc: How old are you?

Girl: I’m eight years old.

4. Mr Loc: How old are you?

Boy: I’m ten years old.

Tạm dịch:

Bài 5: Read and tick. (Đọc và đánh dấu chọn).

1. Hi. I am Mary.

I am six years old.

2. Hello. I am Mai.

I am eight years old.

3. My name is Phong.

I am ten years old.

4. I am Tony.

I am ten years old, too.

Tạm dịch:

1. Xin chào.Mình tên là Mary. Mình 6 tuổi.

2. Xin chào. Mình tên là Mai. Mình 8 tuổi.

3. Tên mình là Phong. Mình 10 tuổi.

4. Mình là Tony. Mình cũng 10 tuổi.

Bài 6: Let’s sing. (Nào chúng ta cùng hát).

Let’s count from one to ten

One, two, three, four, five, jum.

Six, seven, eight, nine, ten, jump.

One, two, three, four, five, jump.

Six, seven, eight, nine, ten, jump.

One, two, three, four, five, jump.

Six, seven, eight, nine, ten, jump.

One, two, three, four, five, jump.

Six, seven, eight, nine, ten, jump.

Tạm dịch: Chúng ta cùng đếm từ 1 đến 10

Một, hai, ba, bốn, năm, nhảy.

Sáu, bảy, tám, chín, mười, nhảy.

Một, hai, ba, bốn, năm, nhảy.

Sáu, bảy, tám, chín, mười, nhảy.

Một, hai, ba, bốn, năm, nhảy.

Sáu, bảy, tám, chín, mười, nhảy.

Một, hai, ba, bốn, năm, nhảy.

Sáu, bảy, tám, chín, mười, nhảy.

LESSON 3 (Bài học 3) – unit 4

Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)

Tạm dịch:

Tôi sáu tuổi.

Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).

1. five 2. six

Audio script

1. I’m five years old.

2. I’m six years old.

Tạm dịch:

Tôi sáu tuổi.

Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).

How old are you?

How old are you? Three,three.

I’m three.

How old are you? Five,five.

I’m five.

How old are you? Six,six.

I’m six.

Tạm dịch:

Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi ba tuổi

Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi năm tuổi

Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi sáu tuổi

Bài 4: Read and match. (Đọc và nói)

It’s my friend Linda.

2 – a How old are you?

I’m six years old.

3 – b Is that Mary?

Yes, it is.

Tạm dịch:

Đó là ai? Đó là bạn tôi Linda.

Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi sáu tuổi.

Đó là Mary phải không? Vâng, đúng rồi.

Bài 5: Read and write. (Đọc và viết).

1. Hoa: How old are you, Nam?

Nam: I’m eight years old.

2. Tony: How old are you, Quan?

Quan: I’m ten years old.

Tạm dịch:

Bạn bao nhiêu tuổi, Nam? Mình tám tuổi.

Bạn bao nhiêu tuổi, Quân? Mình mười tuổi.

Bài 6: Project. (Đề án/Dự án).

Trò chuyện với bạn của em. Viết tên và tuổi của họ vào bảng sau, bằng cách đặt câu hỏi tuổi:

How old are you, Hung?

I’m eight years old.

Tạm dịch:

Bạn bao nhiêu tuổi vậy Hùng?

Mình tám tuổi.

Hướng Dẫn Giải Tiếng Anh Lớp 3 Mới: Unit 6

Ngữ pháp: Unit 6 – Stand up

1. Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu)

a) Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu) ở dạng khẳng định

Câu mệnh lệnh là câu bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu không “to”. Ở thể khẳng định có nghĩa là hãy làm điều gì đó phụ thuộc vào động từ mà người nói sử dụng.

tiếng Anh có một số động từ không cần tân ngữ. Tùy vào ý nghĩa

của câu mà chúng ta có thể sử dụng dấu (!) để thể hiện yêu câu

với ngữ khí “nhẹ nhàng” hơn. Còn không dùng dấu (!) mang nghĩa ra lệnh với ngữ khí “rất mạnh”.

Ex: Go. Hãy đi đi.

Come in. Hãy vào đi.

Sit down! Hãy ngồi xuống!

Close your book! Hãy gấp sách của bạn lại!

V O

Open your book! Hãy mở sách của bạn ra!

V O

b) Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu) ở dạng phủ định

Còn ở thể phủ định có nghĩa là đừng làm điều gì đó, phụ thuộc vào động từ mà người nói sử dụng.

Ex: Don’t go. Đừng đi.

Don’t come in. Đừng vào.

Don’t sit down. Đừng ngồi xuống.

Don’t open your book. Đừng mở sách củo bọn ra.

Lưu ý: Để câu mệnh lệnh hay yêu cầu có phần lịch sự hơn ta thêm “please” (xin/ xin vui lòng) vào trước hoặc sau câu mệnh lệnh đó và thêm dấu (!) vào cuối câu (có hoặc không có cũng được, nếu có thì ý nghĩa của câu mang tính lịch sự hơn).

Ex: Sit down, please. Vui lòng ngồi xuống.

Sit down, please! Xin vui lòng ngồi xuống!

Please open your book! Xin vui lòng mở sách của bạn ra!

Please don’t open your book. Vui lòng đừng mở sách ra.

Don’t go, please. Xin đừng đi.

2. Khi muốn xin phép một ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

May I + …?

Cho tôi… không ạ?

Khi chấp thuận cho ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

Yes, you can.

Vâng, bạn có thể.

Còn khi không chấp thuận cho ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

No, you can’t.

Không, bạn không có thể.

Lưu ý: can’t là viết tắt của can not.

Ex: May I go out? Cho tôi ra ngoài được không ạ?

Yes, you can. Vâng, bạn có thể ra ngoài.

May I come in? Cho tôi vào được không ạ?

No, you can’t. Không, bạn không thể vào.

Lesson 1 (Bài học 1) – unit 6

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Good morning, class. Sit down, please!

b) Be quiet, boys!

Sorry, Sir.

Tạm dịch:

a) Chào buổi sáng, thầy Lộc. / Chào thầy Lộc buổi sáng!

Chào buổi sáng, cả lớp. Mời các em ngồi!

(Chào các em buổi sáng!)

b) Hãy giữ im lặng nào, các chàng trai/ cậu bé!

Chúng em xin lồi thầy.

a) come here

b) don’t talk

c) open your book

d) close your book

Tạm dịch:

a) lại đây/đến đây

b) không nói chuyện /im lặng

c) mở sách ra

d) đóng/gấp sách lại

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Don’t talk!

Come here, please! Open your book, please!

Close your book, please!

Stand up, please!

Sit down, please!

Tạm dịch:

Không nói chuyện!

Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào!

Xin vui lòng mở sách ra!

Xin vui lòng đóng sách lại!

Xin vui lòng đứng lên! / Mời (em) đứng lên!

Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời (em) ngồi xuống!

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Audio script

1. Mr Loc: Good morning, boys and girls.

Class: Good morning, Mr Loc.

Mr Loc: Sit down, please!

2. Miss Hien: Be quiet, boys!

Boy: Sorry, Miss Hien.

3. Class: Goodbye, Mr Loc.

Mr Loc: Goodbye, class. Linda, come here, please!

Bài 5: Look and write. (Nhìn và viết).

2. Be quiet, please!

3. Close your book, please!

4. Sit down, please!

5. Come here, please!

6. Stand up, please!

Tạm dịch:

Xin vui lòng mở sách ra!

Hãy giữ im lặng nào!

Xin vui lòng đóng sách lại!

Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời ngồi xuống!

Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào!

Xin vui lòng đứng lên! / Mời đứng lên!

Bài 6: Let’s play. (Chúng ta cùng chơi).

Simon nói…

Simon says, “Stand up!”.

Simon nói, “Đứng lên!”.

Lesson 2 (Bài học 2) – unit 6

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Yes, you can.

b) May I go out, Mr Loc?

No, you can’t.

Tạm dịch:

a) Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ? Được, mời em vào.

b) Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ? Không, không được đâu em.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Yes, you can/ No, you can’t.

a) May I come in?

Yes, you can.

b) May I go out?

Yes, you can.

c) May I speak?

No, you can’t.

d) May I write?

No, you can’t.

Tạm dịch

Xin phép cô cho em vào/ra ngoài ạ?

Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.

a)

Xin phép cô cho em vào ạ?

Vâng, mời em vào.

b)

Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?

Vâng, mời em đi.

c)

Mình có thể nói chuyện được không?

Không, không được.

d)

Mình có thể viết được không?

Không, không được.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

May I come in/go out, Mr Loc?

Yes, you can. / No, you can’t.

Open your book, please!

Close your book, please!

May I come in, Mr Loc?

May I go out, Mr Loc?

Tạm dịch:

Xin phép thầy Lộc cho em vào/ra ngoài ạ?

Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.

Hãy mở sách ra!

Hãy đóng/gấp sách lại!

Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?

Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Audio script

1. Lan: May I come in?

Miss Hien: Yes, you can.

2. Lan: May I open the book?

Miss Hien: Yes, you can.

3. Thu: May I sit down?

Miss Hien: No, you can’t.

4. Hong: May I write now?

Miss Hien: Yes, you can.

Bài 5: Read and match. (Đọc và nối).

1 – c A: May I go out?

B: Yes, you can.

2 – d A: May I ask a question?

B: Yes, you can.

3 – a A: May I open the book?

B: No, you can’t.

4 – b A: May I come in?

B: Yes, you can.

Tạm dịch:

1 Xin phép thầy cho em ra ngoài ạ? Vâng, em có thể đi.

2 Em có thể hỏi một câu được không ạ? Vâng, mời em.

3 Em có thể mở sách ra không ạ? Không, em không thể mở.

4. Xin phép cô cho em vào lớp ạ? Vâng, mời em.

Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

1. A: May I come in?

B: Yes, you can.

2. A: May I sit down?

B: Yes, you can.

3. A: May I close my book?

B: No, you can’t.

4. A: May I open my book?

B: Yes, you can.

Tạm dịch:

1 Xin phép cô cho em vào lớp ạ? Vâng, mời em.

2 Xin phép thầy cho em ngồi xuống ạ? (Em có thể ngồi xuống được không ạ?)

Vâng, mời em.

3 Em có thể đóng sách lại không ạ? Không, em không thể đóng.

4 Em có thể mở sách ra không ạ? Vâng, được.

Lesson 3 (Bài học 3) – unit 6

Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

c come May I come in?

d down May I sit down?

Tạm dịch:

Tôi có thể vào được không?

Tôi có thể ngồi xuống được không?

Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).

1. May I come in?

2. Sit down, please.

Audio script

1. May I come in?

2. Sit down, please.

Tạm dịch:

Tôi có thể vào được không?

Vui lòng ngồi xuống.

Bài 3: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Come in and sit down

Hello, hello, Miss Minh Hien

May I come in and sit down?

Hello, hello. Yes, you can.

Come in, sit down and study

Open your book and read aloud:

ABC DE F G!

Tạm dịch: Vào và ngồi xuống

Xin chào cô, xin chào cô, cô Minh Hiền.

Em có thể vào và ngồi xuống được không ạ?

Xin chào em, xin chào em. Vâng, em có thể.

Vào lớp, ngồi xuống và học.

Em hãy mở sách ra và đọc to:

A B C D E F G I

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

1 – c Open your book, please!

2 – e Be quiet, please!

3- b May I ask a question, Mr Loc?

4 – d May I write my name. Miss Hien?

5 – a Don’t talk!

Tạm dịch:

1 Vui lòng mở sách ra!

2 Hãy im lặng nào!

3 Xin phép thầy Lộc cho em hỏi một câu hỏi ạ?

4 Em có thể viết tên của mình phải không cô Hiền?

5 Không nói chuyện! / Hãy im lặng!

Bài 5: Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết)

2. Don’t talk, please!

3. A: May I go out?

B: Yes, you can.

4. A: May I stand up?

B: No, you can’t.

Tạm dịch:

1 Xin vui lòng ngồi xuống!

2 Làm ơn không nói chuyện!

3 Xin phép cô cho em ra ngoài ạ? Vâng, em có thể đi.

4 Em có thể đứng lên không? Không, em không thể.

Viết và đặt những chỉ dẫn (mệnh lệnh) vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn (mệnh lệnh) đó.

Freetalk English Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 3 Unit 18

1. Hỏi và đáp ai đó đang làm gì

Chúng ta sử dụng cấu trúc sau để hỏi ai đó đang làm gì:

What are you doing?

Bạn đang làm gì? Tôi đang…

Ex: What are you doing? (Bạn đang làm gì?)

I’m doing my laundry. (Tôi đang giặt đồ.)

What are you doing on Monday morning? (Bạn sẽ làm gì vào sáng thứ Hai?)

I am going to school. (Tôi sẽ đi học.)

Khi chủ ngữ trong câu ở ngôi thứ 3 số ít là she/ he (cô ấy/ cậu ấy), chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

What’s he/she doing?

Anh ấy/cô ấy đang làm gì?

He’s/she’s+ V_ing

Anh ấy/cô ấy đang …

Ex: What’s he doing? (Cậu ấy đang làm gì?)

He’s making cake. (Cậu ấy đang làm bánh)

2. Ngữ pháp mở rộng. – Present Continuous Tense (Thì hiện tại tiếp diễn)

1) Công thức (Form):

Thể Chủ ngữ (S) Động từ (V)

2) Cách thành lập động từ V-ing

* Thông thường chúng ta thêm đuôi -ing sau các động từ (Ex: watch – watching, do – doing,…).

* Các động từ kết thúc bởi đuôi “e”, chúng ta bỏ “e” sau đó thêm đuôi “-ing” (Ex: invite → inviting, write → writing)

* Các động từ kết thúc bởi đuôi “ie”, chúng ta đổi “ie” thành “y” rồi thêm “-ing” (Ex: lie → lying, die → dying,.,.)

* Các động từ kết thúc bởi đuôi “ee”, chúng ta chỉ cần thêm đuôi “ing ” (Ex: see → seeing).

* Các động từ kết thúc bởi một phụ âm mà trước đó là một nguyên âm đơn thì chúng ta nhân đôi phụ âm đó (Ex: begin → beginning; swim → swimming).

3) Cách sử dụng (uses):

a) Diễn tả hành động diễn ra vào thời điểm đang nói:

Ex: She is learning English now.

Bây giờ cô ấy đang học tiếng Anh.

* Với các trạng từ: now, at the moment, at present, today.

b) Một kế hoạch trong tương lai./ Một cuộc hẹn (tomorrow (ngày mai), next week (tuần tớì) tonight (tối nay)).

Ex: We are having breakfast at 8 am tomorrow.

Chúng tôi sẽ đang ăn sáng lúc 8 giờ sáng mai.

* Khi trong câu dùng các động từ mang tính chuyển động như: go (đi), come (đến), leave (rời khỏi), arrive (đến nơi), move (di chuyển), have (có)… thì không cần dùng các trạng từ chỉ thời gian. Ex: Don’t come early. We are having a nice party.

Đừng đến sớm. Chúng tôi đang có buổi tiệc long trọng.

Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 18 – Lesson 1

Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Bài 2. Point and say. (Chỉ và nói).

What are you doing? (Bạn đang làm gì?)

I’m helping mother. (Mình đang giúp mẹ.)

What are you doing? (Bạn đang làm gì?)

I’m cooking. (Mình đang nấu ăn.)

What is your mother doing? (Mẹ bạn đang làm gì?)

My mother is cooking. (Mẹ mình đang nấu ăn.)

What are you doing? (Bạn đang làm gì?)

I’m listening to music. (Mình đang nghe nhạc.)

What are you doing? (Bạn đang làm gì?)

I’m cleaning the floor. (Mình đang lau nền nhà.)

What is your father doing? (Ba bạn đang làm gì?)

My father is cleaning the floor. (Ba mình đang lau nhà.)

Bài 4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu).

Audio script

Bài 5. Read and write. (Đọc và viết).

Today Mai’s family is at home. Mai’s father is in the living room. He is reading. Mai’s brother is listening to music. Mai and her mother are in the kitchen. They are cooking.

Hôm nay, gia đình Mai ở nhà. Ba Mai ở trong phòng khách. Ông ấy đang đọc sách. Anh trai Mai đang nghe nhạc. Mai và mẹ đang ở trong nhà bếp. Họ đang nấu ăn.

What are you doing?

Mai’s father is reading. (Ba Mai đang đọc sách.)

Her brother is listening to music. (Anh trai cô ấy đang nghe nhạc.)

Mai and her mother are cooking. (Mai và mẹ cô ấy đang nấu ăn.)

Bài 6. Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 18 – Lesson 2

Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Bài 2. Point and say. (Chỉ và nói).

What’s he doing? (Cậu ấy đang làm gì?)

He is playing the skateboarding. (Cậu ta đang chơi trượt ván.)

What’s he doing? (Ông ấy đang làm gì?)

He is watching TV. (Ông ta đang xem ti vi.)

What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

She is playing the piano. (Cô ấy đang đàn piano.)

What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

She is drawing a picture. (Cô ấy đang vẽ tranh.)

Bài 4. Listen and number. (Nghe và điền số).

Audio script

Bài 5. Read and match. (Đọc và nối)

1 – b What are you doing? – I’m playing the piano.

Bạn đang làm gì vậy? – Mình đang chơi piano.

2 – d What’s Mai doing? – She’s cooking.

Mai đang làm gì vậy? – Bạn ấy đang nấu ăn.

3 – a What’s Peter doing? – He’s watching TV.

Peter đang làm gì vậy? – Cậu ấy đang xem TV.

4 – c What are Tony and Linda doing? – They’re skating

Tony và Linda đang làm gì vậy? – Họ đang trượt ván.

I love my parents

I love you, Mummy. I love you, Mummy.

I love you so much. Do you know that?

You never know how much I love you.

Oh, Mummy! I love you so much.

I love you, Daddy. I love you, Daddy.

I love you so much. Do you know that?

You never know how much I love you.

Oh, Daddy! I love you so much.

Con yêu bố mẹ Con yêu mẹ, mẹ ơi. Con yêu mẹ, mẹ ơi. Con yêu mẹ rất nhiều. Mẹ có biết không? Mẹ không bao giờ biết được con yêu mẹ biết bao. Ôi, mẹ yêu! Con yêu mẹ rất nhiều. Con yêu bố, bố ơi. Con yêu bố, bố ơi. Con yêu bố rất nhiều. Bố có biết không? Bố không bao giờ biết được con yêu bố biết bao. Ôi, bố yêu! Con yêu bố rất nhiều.

Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 18 – Lesson 3

Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).

Audio script

My sister is reading. (Chị của tớ đang đọc sách)

Linda is drawing in her room. (Linda đang vẽ ở trong phòng của cô ấy)

Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).

What are you doing?

What are you doing?

What is she doing?

She’s singing.

She’s singing.

What is he doing?

He’s reading.

He’s reading.

What are they doing?

They’re dancing.

They’re dancing.

Bạn đang làm gì? Bạn đang làm gì? Mình đang vẽ tranh. Mình đang vẽ tranh. Cô ấy đang làm gì? Cô ấy đang hát. Cô ấy đang hát. Cậu ấy đang làm gì? Cậu ấy đang đọc sách. Cậu ấy đang đọc sách. Họ đang làm gì? Họ đang nhảy múa. Họ đang nhảy múa.

Bài 4. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).

Tên tôi là Quân. Hôm nay, gia đình tôi ở nhà. Chúng tôi ở trong phòng khách. Ba tôi đang xem ti vi. Mẹ tôi đang chơi đàn piano. Anh trai tôi đang nghe nhạc và tôi đang hát.

Bài 5. Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

His family is at home. (Gia đình cậu ấy ở nhà.)

His father is watching TV. (Bố cậu ấy đang xem TV.)

His mother is playing the piano. (Mẹ cậu ấy đang chơi đàn piano.)

His brother is listening to music. (Anh trai cậu ấy đang nghe nhạc.)

He is singing. (Cậu ấy đang hát.)

Bài 6. Project. (Đề án/Dự án).

Nói cho bạn ở lớp biết họ đang làm gì.

He is playing the piano. (Cậu ấy đang chơi đàn piano.)

He is listening to phone. (Cậu ấy đang nghe điện thoại.)

He is listening to music. (Cậu ấy đang nghe nhạc.)

She is singing. (Cô ấy đang hát.)

She is dancing. (Cô ấy đang nhảy múa.)

Mong rằng bài viết này hữu ích cho các bạn.