Top 9 # Xem Nhiều Nhất Hướng Dẫn Dạy Tiếng Anh Lớp 6 Mới Nhất 6/2023 # Top Like | Maytinhlongthanh.com

Hướng Dẫn Giải Tiếng Anh Lớp 3 Mới: Unit 6

Ngữ pháp: Unit 6 – Stand up

1. Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu)

a) Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu) ở dạng khẳng định

Câu mệnh lệnh là câu bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu không “to”. Ở thể khẳng định có nghĩa là hãy làm điều gì đó phụ thuộc vào động từ mà người nói sử dụng.

tiếng Anh có một số động từ không cần tân ngữ. Tùy vào ý nghĩa

của câu mà chúng ta có thể sử dụng dấu (!) để thể hiện yêu câu

với ngữ khí “nhẹ nhàng” hơn. Còn không dùng dấu (!) mang nghĩa ra lệnh với ngữ khí “rất mạnh”.

Ex: Go. Hãy đi đi.

Come in. Hãy vào đi.

Sit down! Hãy ngồi xuống!

Close your book! Hãy gấp sách của bạn lại!

V O

Open your book! Hãy mở sách của bạn ra!

V O

b) Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu) ở dạng phủ định

Còn ở thể phủ định có nghĩa là đừng làm điều gì đó, phụ thuộc vào động từ mà người nói sử dụng.

Ex: Don’t go. Đừng đi.

Don’t come in. Đừng vào.

Don’t sit down. Đừng ngồi xuống.

Don’t open your book. Đừng mở sách củo bọn ra.

Lưu ý: Để câu mệnh lệnh hay yêu cầu có phần lịch sự hơn ta thêm “please” (xin/ xin vui lòng) vào trước hoặc sau câu mệnh lệnh đó và thêm dấu (!) vào cuối câu (có hoặc không có cũng được, nếu có thì ý nghĩa của câu mang tính lịch sự hơn).

Ex: Sit down, please. Vui lòng ngồi xuống.

Sit down, please! Xin vui lòng ngồi xuống!

Please open your book! Xin vui lòng mở sách của bạn ra!

Please don’t open your book. Vui lòng đừng mở sách ra.

Don’t go, please. Xin đừng đi.

2. Khi muốn xin phép một ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

May I + …?

Cho tôi… không ạ?

Khi chấp thuận cho ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

Yes, you can.

Vâng, bạn có thể.

Còn khi không chấp thuận cho ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

No, you can’t.

Không, bạn không có thể.

Lưu ý: can’t là viết tắt của can not.

Ex: May I go out? Cho tôi ra ngoài được không ạ?

Yes, you can. Vâng, bạn có thể ra ngoài.

May I come in? Cho tôi vào được không ạ?

No, you can’t. Không, bạn không thể vào.

Lesson 1 (Bài học 1) – unit 6

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Good morning, class. Sit down, please!

b) Be quiet, boys!

Sorry, Sir.

Tạm dịch:

a) Chào buổi sáng, thầy Lộc. / Chào thầy Lộc buổi sáng!

Chào buổi sáng, cả lớp. Mời các em ngồi!

(Chào các em buổi sáng!)

b) Hãy giữ im lặng nào, các chàng trai/ cậu bé!

Chúng em xin lồi thầy.

a) come here

b) don’t talk

c) open your book

d) close your book

Tạm dịch:

a) lại đây/đến đây

b) không nói chuyện /im lặng

c) mở sách ra

d) đóng/gấp sách lại

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Don’t talk!

Come here, please! Open your book, please!

Close your book, please!

Stand up, please!

Sit down, please!

Tạm dịch:

Không nói chuyện!

Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào!

Xin vui lòng mở sách ra!

Xin vui lòng đóng sách lại!

Xin vui lòng đứng lên! / Mời (em) đứng lên!

Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời (em) ngồi xuống!

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Audio script

1. Mr Loc: Good morning, boys and girls.

Class: Good morning, Mr Loc.

Mr Loc: Sit down, please!

2. Miss Hien: Be quiet, boys!

Boy: Sorry, Miss Hien.

3. Class: Goodbye, Mr Loc.

Mr Loc: Goodbye, class. Linda, come here, please!

Bài 5: Look and write. (Nhìn và viết).

2. Be quiet, please!

3. Close your book, please!

4. Sit down, please!

5. Come here, please!

6. Stand up, please!

Tạm dịch:

Xin vui lòng mở sách ra!

Hãy giữ im lặng nào!

Xin vui lòng đóng sách lại!

Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời ngồi xuống!

Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào!

Xin vui lòng đứng lên! / Mời đứng lên!

Bài 6: Let’s play. (Chúng ta cùng chơi).

Simon nói…

Simon says, “Stand up!”.

Simon nói, “Đứng lên!”.

Lesson 2 (Bài học 2) – unit 6

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Yes, you can.

b) May I go out, Mr Loc?

No, you can’t.

Tạm dịch:

a) Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ? Được, mời em vào.

b) Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ? Không, không được đâu em.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Yes, you can/ No, you can’t.

a) May I come in?

Yes, you can.

b) May I go out?

Yes, you can.

c) May I speak?

No, you can’t.

d) May I write?

No, you can’t.

Tạm dịch

Xin phép cô cho em vào/ra ngoài ạ?

Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.

a)

Xin phép cô cho em vào ạ?

Vâng, mời em vào.

b)

Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?

Vâng, mời em đi.

c)

Mình có thể nói chuyện được không?

Không, không được.

d)

Mình có thể viết được không?

Không, không được.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

May I come in/go out, Mr Loc?

Yes, you can. / No, you can’t.

Open your book, please!

Close your book, please!

May I come in, Mr Loc?

May I go out, Mr Loc?

Tạm dịch:

Xin phép thầy Lộc cho em vào/ra ngoài ạ?

Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.

Hãy mở sách ra!

Hãy đóng/gấp sách lại!

Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?

Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Audio script

1. Lan: May I come in?

Miss Hien: Yes, you can.

2. Lan: May I open the book?

Miss Hien: Yes, you can.

3. Thu: May I sit down?

Miss Hien: No, you can’t.

4. Hong: May I write now?

Miss Hien: Yes, you can.

Bài 5: Read and match. (Đọc và nối).

1 – c A: May I go out?

B: Yes, you can.

2 – d A: May I ask a question?

B: Yes, you can.

3 – a A: May I open the book?

B: No, you can’t.

4 – b A: May I come in?

B: Yes, you can.

Tạm dịch:

1 Xin phép thầy cho em ra ngoài ạ? Vâng, em có thể đi.

2 Em có thể hỏi một câu được không ạ? Vâng, mời em.

3 Em có thể mở sách ra không ạ? Không, em không thể mở.

4. Xin phép cô cho em vào lớp ạ? Vâng, mời em.

Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

1. A: May I come in?

B: Yes, you can.

2. A: May I sit down?

B: Yes, you can.

3. A: May I close my book?

B: No, you can’t.

4. A: May I open my book?

B: Yes, you can.

Tạm dịch:

1 Xin phép cô cho em vào lớp ạ? Vâng, mời em.

2 Xin phép thầy cho em ngồi xuống ạ? (Em có thể ngồi xuống được không ạ?)

Vâng, mời em.

3 Em có thể đóng sách lại không ạ? Không, em không thể đóng.

4 Em có thể mở sách ra không ạ? Vâng, được.

Lesson 3 (Bài học 3) – unit 6

Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

c come May I come in?

d down May I sit down?

Tạm dịch:

Tôi có thể vào được không?

Tôi có thể ngồi xuống được không?

Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).

1. May I come in?

2. Sit down, please.

Audio script

1. May I come in?

2. Sit down, please.

Tạm dịch:

Tôi có thể vào được không?

Vui lòng ngồi xuống.

Bài 3: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Come in and sit down

Hello, hello, Miss Minh Hien

May I come in and sit down?

Hello, hello. Yes, you can.

Come in, sit down and study

Open your book and read aloud:

ABC DE F G!

Tạm dịch: Vào và ngồi xuống

Xin chào cô, xin chào cô, cô Minh Hiền.

Em có thể vào và ngồi xuống được không ạ?

Xin chào em, xin chào em. Vâng, em có thể.

Vào lớp, ngồi xuống và học.

Em hãy mở sách ra và đọc to:

A B C D E F G I

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

1 – c Open your book, please!

2 – e Be quiet, please!

3- b May I ask a question, Mr Loc?

4 – d May I write my name. Miss Hien?

5 – a Don’t talk!

Tạm dịch:

1 Vui lòng mở sách ra!

2 Hãy im lặng nào!

3 Xin phép thầy Lộc cho em hỏi một câu hỏi ạ?

4 Em có thể viết tên của mình phải không cô Hiền?

5 Không nói chuyện! / Hãy im lặng!

Bài 5: Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết)

2. Don’t talk, please!

3. A: May I go out?

B: Yes, you can.

4. A: May I stand up?

B: No, you can’t.

Tạm dịch:

1 Xin vui lòng ngồi xuống!

2 Làm ơn không nói chuyện!

3 Xin phép cô cho em ra ngoài ạ? Vâng, em có thể đi.

4 Em có thể đứng lên không? Không, em không thể.

Viết và đặt những chỉ dẫn (mệnh lệnh) vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn (mệnh lệnh) đó.

Hướng Dẫn Thi Nói Lớp 6 (Thí Điểm)

HƯỚNG DẪN ÔN THI NÓI TIẾNG ANH – HỌC KỲ II/ LỚP 6

A/ PART I. Introduce myself (0,5point)Ex: Good afternoon! My name’s … . I am twelve years old. I am a student and I am in grade 6, class 6A….

B/ PART II. Talk about a topic (1point)TOPIC 1: MY CLOSE FRIENDEx: I have a close friend. Her / His name’s …. . She is tall and thin. She has a round face. She has long black hair. She has a small nose. She has full lips and small white teeth.

*QUESTIONS (0,5point) (The examiner asks an examinee) a/ What color are her/ his eyes? – They are black/ brown.b/ Are her eyes brown or black? – They are black.c/ Is she/ he a good friend?Yes, she/ he is.

TOPIC 2: MY FAVORITE SPORTSEx: I am … (Nam). I like sports. My favorite sport is …. (swimming). I often go swimming on Sunday afternoon at Cam Huyen Swimming Pool. I usually go with my friends. I often take some food and some drinks.

*QUESTIONS: (0,5point) a/ Do you wear swimming clothes? – Yes, I do.b/ Do you often go with your brothers or sisters? – No, I don’t.c/ Do you often go in the morning?No, I don’t.d/ How do you go there?By bicycle.

TOPIC 3: MY FAVORITE ACTIVITYEx: Hi! I am … (Lan). I like ….(reading comics). I often read comics in my free time. I often read ‘Conan”, … … … … … I like it because Conan is intelligent. I learn a lot from him.

*QUESTIONS: (0,5point)a/ Do you like watching television? – Yes, I do.b/ When do you often watch TV?Every evening, about one hour.c/ Do you like watching films on TV?Yes, I do.d/ Which movie do you like?I like watching “Tom and Jerry”. e/ Why do you like it?Because I like Tom and Jerry. They are wonderful/ intelligent.

TOPIC 4: MY FAVORITE SEASON/ WEATHER1/ I like four seasons of a year. In the summer, I often go swimming when it is hot. In the winter, I usually play soccer when it is cold. In the fall, I often go jogging when it is cool. In the spring, I sometimes play badminton when it is warm.2/ There are four seasons in a year: spring, summer, fall and winter. I like summer very much because I don’t go to school. I usually go the beach with my family. I always stay in a hotel for two days when I go there. I usually visit the beach and swim there.3/ I like cold weather. When it is cold, I often wear warm clothes. I usually play soccer with my friends in the afternoons. We have a lot of fun.

*QUESTIONS (0,5 point)a/ Do you play soccer when it is hot? – No, I don’t.b/ How often do you go swimming? – Sometimes, once or twice a week.d/ Which beach do you often visit? – Vung Tau Beach.

TOPIC 5: MY FREE TIME PLAN (1point)* 1/ Tonight, I am going to watch TV and I am going to watch “Tom and Jerry”. Tomorrow, I am going to help my mom and I am going to cook a chicken. I am going to do the housework, too. *2/ This weekend, I am going to have a picnic near a lake. I am going to go with my friends. We are going to bring some food and some drinks. We are going to bring a camera and we are going to take some photos. * 3/ This Sunday, I am going to the supermarket. I am going to go with my mother by bus (by motorbike) I am going to buy some food, drinks, and some books.

*QUESTIONS (0,5point)a/ Are you going to go out / eat out with your family? – Yes, I am./ No, I am not.b/ Are you going to play games? – Yes, I am.c/ Are you going to listen to music? – Yes, I am.e/ How are you going to travel? – By bus/ By taxi/ By motorbike.

TOPIC 6: MY VACATION PLAN (1point

Hãy Để Freetalk English Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 3 Unit 6

Để phục vụ tốt hơn cho việc học tập và giảng dạy của quý thầy cô và các bạn học sinh, Freetalk English sẽ cung cấp cho mọi người tài liệu hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 unit 6.

Ngữ pháp – Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 6

1. Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu)

Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu) ở dạng khẳng định

Câu mệnh lệnh là câu bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu không “to”. Ở thể khẳng định có nghĩa là hãy làm điều gì đó phụ thuộc vào động từ mà người nói sử dụng.

Chú ý: O (tân ngữ) có thể theo sau một số động từ khi cần. Trong

tiếng Anh có một số động từ không cần tân ngữ. Tùy vào ý nghĩa

của câu mà chúng ta có thể sử dụng dấu (!) để thể hiện yêu cầu

với ngữ khí “nhẹ nhàng” hơn. Còn không dùng dấu (!) mang nghĩa ra lệnh với ngữ khí “rất mạnh”.

Ex: Go. Hãy đi đi.

Come in. Hãy vào đi.

Sit down! Hãy ngồi xuống!

Close your book! Hãy gấp sách của bạn lại!

Open your book! Hãy mở sách của bạn ra!

Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu) ở dạng phủ định

Còn ở thể phủ định có nghĩa là đừng làm điều gì đó, phụ thuộc vào động từ mà người nói sử dụng.

V là động từ thường nên ta dùng trợ động từ do để chia ở thể phủ định và thêm not vào sau trợ động từ thành do not viết tắt là don’t.

Ex: Don’t go. Đừng đi.

Don’t come in. Đừng vào.

Don’t sit down. Đừng ngồi xuống.

Don’t open your book. Đừng mở sách của bạn ra.

Lưu ý: Để câu mệnh lệnh hay yêu cầu có phần lịch sự hơn ta thêm “please” (xin/ xin vui lòng) vào trước hoặc sau câu mệnh lệnh đó và thêm dấu (!) vào cuối câu (có hoặc không có cũng được, nếu có thì ý nghĩa của câu mang tính lịch sự hơn).

Ex: Sit down, please. Vui lòng ngồi xuống.

Sit down, please! Xin vui lòng ngồi xuống!

Please open your book! Xin vui lòng mở sách của bạn ra!

Please don’t open your book. Vui lòng đừng mở sách ra.

Don’t go, please. Xin đừng đi.

2. Khi muốn xin phép một ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

Cho tôi… không ạ?

Khi chấp thuận cho ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

Vâng, bạn có thể.

Còn khi không chấp thuận cho ai đó làm điều gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

Không, bạn không có thể.

Lưu ý: can’t là viết tắt của can not.

Ex: May I go out? Cho tôi ra ngoài được không ạ?

Yes, you can. Vâng, bạn có thể ra ngoài.

May I come in? Cho tôi vào được không ạ?

No, you can’t. Không, bạn không thể vào.

Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 6 – Lesson 1

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

a) Good morning, Mr Loc.

Chào buổi sáng, thầy Lộc. / Chào thầy Lộc buổi sáng!

Good morning, class. Sit down, please!

Chào buổi sáng, cả lớp. Mời các em ngồi!

(Chào các em buổi sáng!)

b) Be quiet, boys!

Hãy giữ im lặng nào, các chàng trai/ cậu bé!

Chúng em xin lỗi thầy.

Bài 2: Point, say and do the actions.

(Chỉ, nói và thực hiện những hành động).

Stand up! (Mời em đứng lên!)

a) come here (lại đây/đến đây)

b) don’t talk (không nói chuyện /im lặng)

c) open your book (mở sách ra)

d) close your book (đóng/gấp sách lại)

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Don’t talk! Không nói chuyện!

Come here, please! Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào! Open your book, please! Xin vui lòng mở sách ra!

Close your book, please! Xin vui lòng đóng sách lại!

Stand up, please!

Xin vui lòng đứng lên! / Mời (em) đứng lên!

Sit down, please!

Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời (em) ngồi xuống!

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Audio script

Class: Good morning, Mr Loc.

Mr Loc: Sit down, please!

Boy: Sorry, Miss Hien.

Mr Loc: Goodbye, class. Linda, come here, please!

Bài 5: Look and write. (Nhìn và viết).

Open your book, please! Xin vui lòng mở sách ra!

Be quiet, please! Hãy giữ im lặng nào!

Close your book, please! Xin vui lòng đóng sách lại!

Sit down, please ! Xin vui lòng ngồi xuống! / Mời ngồi xuống!

Come here, please! Xin vui lòng đến đây!/ Đến đây nào!

Stand up, please! Xin vui lòng đứng lên! / Mời đứng lên!

Bài 6: Let’s play. (Chúng ta cùng chơi).

Simon says, “Stand up!”.

Simon nói, “Đứng lên!”.

Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 6 – Lesson 2

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

a) May I come in, Mr Loc?

Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?

Yes, you can. Vâng, mời em vào.

b) May I go out, Mr Loc?

Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?

Không, không được đâu em.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

May I come in/go out?

Xin phép cô cho em vào/ra ngoài ạ?

Yes, you can/ No, you can’t.

Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.

a) May I come in?

Xin phép cô cho em vào ạ?

Vâng, mời em vào.

b) May I go out?

Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?

Vâng, mời em đi.

c) May I speak?

Mình có thể nói chuyện được không?

Không, không được.

d) May I write?

Mình có thể viết được không?

Không, không được.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

May I come in/go out, Mr Loc?

Xin phép thầy Lộc cho em vào/ra ngoài ạ?

Yes, you can. / No, you can’t.

Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.

Open your book, please! Hãy mở sách ra!

Close your book, please! Hãy đóng/gấp sách lại!

May I come in, Mr Loc?

Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?

May I go out, Mr Loc?

Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Audio script

Miss Hien: Yes, you can.

Miss Hien: Yes, you can.

Miss Hien: No, you can’t.

Bài 5: Read and match. (Đọc và nối).

1 – c A: May I go out? Xin phép thầy cho em ra ngoài ạ?

B: Yes, you can. Vâng, em có thể đi.

2 – d A: May I ask a question?

Em có thể hỏi một câu được không ạ?

B: Yes, you can. Vâng, mời em.

3 – a A: May I open the book?

Em có thể mở sách ra không ạ?

B: No, you can’t. Không, em không thể mở.

4 – b A: May I come in? Xin phép cô cho em vào lớp ạ?

B: Yes, you can. Vâng, mời em.

Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

A: May I come in? Xin phép cô cho em vào lớp ạ?

B: Yes, you can. Vâng, mời em.

A: May I sit down? Xin phép thầy cho em ngồi xuống ạ?

(Em có thể ngồi xuống được không ạ?)

B: Yes, you can. Vâng, mời em.

Em có thể đóng sách lại không ạ?

B: No, you can’t. Không, em không thể đóng.

Em có thể mở sách ra không ạ?

B: Yes, you can. Vâng, được.

Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 6 – Lesson 3

Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

c come May I come in?

Tôi có thể vào được không?

d down May I sit down?

Tôi có thể ngồi xuống được không?

Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).

May I come in? Tôi có thể vào được không?

Sit down, please. Vui lòng ngồi xuống.

Audio script

Bài 3: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Come in and sit down

Hello, hello, Miss Minh Hien

May I come in and sit down?

Hello, hello. Yes, you can.

Come in, sit down and study

Open your book and read aloud:

Vào và ngồi xuống

Xin chào cô, xin chào cô, cô Minh Hiền.

Em có thể vào và ngồi xuống được không ạ?

Xin chào em, xin chào em. Vâng, em có thể.

Vào lớp, ngồi xuống và học.

Em hãy mở sách ra và đọc to:

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

1 – c Open your book, please! Vui lòng mở sách ra!

2 – e Be quiet, please! Hãy im lặng nào!

3- b May I ask a question, Mr Loc?

Xin phép thầy Lộc cho em hỏi một câu hỏi ạ?

4 – d May I write my name. Miss Hien?

Em có thể viết tên của mình phải không cô Hiền?

5 – a Don’t talk! Không nói chuyện! / Hãy im lặng!

Bài 5: Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết)

Sit down, please! Xin vui lòng ngồi xuống!

Don’t talk, please! Làm ơn không nói chuyện!

A: May I go out? Xin phép cô cho em ra ngoài ạ? B: Yes, you can. Vâng, em có thể đi.

A: May I stand up? Em có thể đứng lên không?B: No, you can’t. Không, em không thể.

Bài 6: Project. (Đề án).

Viết và đặt những chỉ dẫn (mệnh lệnh) vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn (mệnh lệnh) đó.

Hướng Dẫn Học Và Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Theo Từng Unit

Bài tập tiếng Anh lớp 6 – Bài 1

Thì hiện tại đơn – Simple present

Đây là thì cơ bản và đơn giản nhất trong tất cả các thì của tiếng Anh. Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động hay sự việc mang tính thường xuyên, lặp đi lặp lại nhiều lần. Thì hiện tại đơn cũng dùng để diễn tả một thói quen, một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động, sự việc diễn ra trong thời gian ở hiện tại.

Thì hiện tại đơn là thì cơ bản nhất và là nền tảng để học các thì khác.

Công thức 1. Đối với động từ thường Câu khẳng định

S (I/ You/ We/ They) + V (Vd: I like playing piano. – Tôi thích chơi đàn dương cầm.)

S (He/ She/ It) + V (s/es)

Câu phủ định

S (I/ You/ We/ They) + don’t + V (Vd: My mother doesn’t work at weekends. – Mẹ tôi không đi làm vào cuối tuần.)

S (He/She/ It) + doesn’t + V

Câu nghi vấn

Do/ Does + S + V? (Vd: Does he go to school by bus? – Có phải cậu ấy đến trường bằng xe bus?)

2. Đối với động từ Tobe

Câu khẳng định: S + is/ am/ are (Vd: She is the most beautiful girl in my class. – Cô ấy là người xinh đẹp nhất trong lớp của tôi.)

Câu phủ định: S + is/ am/ are + not

Câu nghi vấn: Is/ Am/ Are + S … ?

Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc dùng để diễn tả hành động chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

Công thức

Câu khẳng định: S + is/ am/ are + Ving. (Vd: We are playing chess now. – Bây giờ chúng ta đang chơi cờ.)

Câu phủ định: S + is/ am/ are + not + Ving (Vd: Hoa is not listening to music at the moment. – Lúc này Hoa đang không nghe nhạc.)

Câu nghi vấn: Is/ am/ are + S + Ving? (Vd: Are you going out with her – Có phải cậu đang đi cùng cô ấy không?)

Bài tập tiếng Anh lớp 6 – Bài 2

Cấu trúc There is/ There are

Cấu trúc câu there is…. Và the are… dùng để diễn tả một hoặc nhiều sự vật ở thời gian hiện tại.

There is… dùng với danh từ số ít, còn There are…. dùng với danh từ số nhiều.

Công thức

Giới từ “in” – trong. Ví dụ: There are a lot of book in the library. (Có rất nhiều sách trong thư viện.)

Giới từ “on” – trên. Ví dụ: There is something on your face! (Có thứ gì đó trên mặt của bạn!)

Giới từ “under” – dưới. Ví dụ: There is a cat under the table. (Có một con mèo bên dưới cái bàn.)

Giới từ “behind” – đằng sau. Ví dụ: She hides behind the tree. (Cô ấy nấp đằng sau cái cây.)

Giới từ “In front of” – đằng trước. Ví dụ: There was a tree in front of the house. (Đã từng có một cái cây trước ngôi nhà.)

Giới từ “Between” – giữa (2 vật). Ví dụ: Standing between the two adults was a small child.

Bài tập tiếng Anh lớp 6 – Bài 3

Hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả tương lai

Trong một số trường hợp, thì hiện tại tiếp diễn có thể được dùng đề diễn tả một sự vật hoặc sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai (thường là sự việc đã được lên kế hoạch trước).

My sister is coming home this weekend. (Chị tôi sẽ về nhà vào cuối tuần này.)

I am watching the new movie tomorrow night. (Tôi sẽ xem bộ phim mới vào tối mai.)

He is attending an interview on Friday. (Anh ấy sẽ tham gia một buổi phỏng vấn vào thứ Sáu.)

Với tính từ ngắn

S1 + to be + adj + er + than + S2. (Vd: I am taller than my brother. – Tôi cao hơn anh của tôi.)

Với tính từ dài

S1 + to be + more + adj + than + S2 (Vd: Lan is more beautiful than her younger sister.)

Lưu ý trường hợp đặc biệt: các từ “happy”, “early”, “easy”, … là tính từ dài (vì có 2 âm tiết trở lên) nhưng cũng sử dụng công thức của tính từ ngắn trong câu so sánh hơn.

Cấu trúc câu so sánh nhất

Với tính từ ngắn

S + to be + the + adj + est + N. (Vd: My grandfather is the greatest person in the word. – Ông của tôi là người tuyệt vời nhất thế giới.)

Với tính từ dài

S + to be + the most + adj + N (Vd: Trang is the most intelligent student in my team. – Trang là người thông minh nhất trong đội của tôi.)

Thể khẳng định (must + V)

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc.

Vd: You must do your homework. (Bạn phải làm bài tập về nhà của bạn.)

Thể phủ định (must not + V/ mustn’t V)

Cấu trúc này dùng để diễn tả ý cấm đoán, không được phép.

Vd: You must not smoke here. – Bạn không được hút thuốc ở đây.

Câu khẳng định: S + should + V

Vd: You shouldn’t eat too many candies. (Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.)

Câu nghi vấn: Should + S + V…?

Vd: Should she go to the hospital? (Cô ấy có nên đến bệnh viện không?)

Từ nối – Conjunction (and, so, but, because, although)

And – và: có nghĩa là thêm/ bổ sung một sự vật, sự việc này vào một sự vật, sự việc khác.

Vd: In my free time, I usually watch movie and play video game. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường xem phim và chơi game.)

But – nhưng: dùng để diễn tả sự đối lập, trái ngược.

Vd: Ngoc did her homework, but Tuan didn’t. (Ngọc làm bài tập về nhà của cô ấy, nhưng Tuấn thì không.)

So – vì vậy: dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của một hành động hoặc sự việc đã được đề cập trước đó.

Vd: Everyone wants to be fluent in english so that they can have a good job (ai cũng muốn thông thạo tiếng Anh để họ có thể có việc làm tốt.)

Although – mặc dù: dùng để diễn tả hai hành động trái ngược nhau.

Vd: Although he worked very hard, he didn’t manage to pass the exam. (Mặc dù anh ấy đã rất chăm chỉ nhưng anh ấy vẫn không vượt qua kỳ thi.)

Because – bởi vì: dùng để diễn tả nguyên nhân, lí do của sự vật hoặc sự việc nào đó.