1. Mạo từ bất định (Indefinite articles):
a/ an Định nghĩa: a/ an có thể đứng trước danh từ đếm được số ít (singular noun – là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm,… riêng rẽ có thể đếm được ở dạng số ít).
Cả hai đều được sử dụng trong lời nói chung chung hoặc để giới thiệu một điều gì chưa đề cập đến trước đó.
Ex: A book. Một quyển sách. (Nói chung về sách)
– a đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (consonant) hoặc một nguyên âm (vowel) nhưng được phát âm như phụ âm.
Ex: a ruler (cây thước), a pencil (cây bút chì), a pig (con heo), a student (sinh viên), a one-way street (đường một chiều),…
– an đứng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u)
Ex: an orange (quả cam), an uncle (chú/ cậu), an hour (giờ)
Các trườnq hợp dùng mạo từ a/an
– Mạo từ bất định a/ an được dùng trước danh từ đếm được số ít để chỉ một người/ vật không xác định hoặc một người/ vật được đề cập đến lần đầu – người nghe không biết chính xác hoặc chưa từng biết về người hay vật đó.
Ex: She teaches in a nice big school. Cô ấy dạy trong một ngôi trường lớn, đẹp. (Không xác định được ngôi trường nào.)
– a/ an được dùng trước danh từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ.
Ex: My brother’s an engineer. Anh trai mình là kĩ sư.
He works as a teacher. Anh ấy là một giáo viên.
– a/ an được dùng để nói chức năng sử dụng của 1 vật.
Ex: Don’t use the glass as an ashtray.
Đừng dùng cái ly làm đồ gạt tàn thuốc.
– a/ an được dùng để nói về một cái gì đó chung chung, không rõ ràng.
Ex: She married a teacher. Cô ta kết hôn với một giáo viên.
– a/ an được dùng để mô tỏ ễ
Ex: She has a long hair. Cô ấy có mái tóc dài.
* Chú ý (Note): Nhưng khi mô tả về tóc (hair), thì danh từ hair luôn ở dạng số ít và không có mạo từ đứng trước.
Ex: She’s got dark hair. Cô ấy có mái tóc đen.
* Không dùng a/ an trong các trường hợp sau:
– Với danh từ không đếm được, (not “a rice”)
– Không dùng với sở hữu từ (possessive), (not “a my book”).
– Các bữa ăn, môn thể thao (to have lunch: ăn trưa, to play football: chơi bóng đá)
– Sau kind of, sort of, a/ an được lược bỏ đi.
Ex: A kind of tree. Một loại cây.
* Trong câu cảm thán (exclamation) với what, a/ an không được bỏ.
Ex: What a pity! Thật tiếc!
– a/ an luôn đứng sau quite, rather và such, (quả là, khó là, như thế,…)
Ex: quite / rather / such a nice day.
quả là một ngày đẹp trời, một ngày đẹp trời như thế,…
Khi muốn trình bày về sự tồn tại (không tồn tại) của vật gì một cách tự nhiên ta dùng cấu trúc:
There’s + a/ an + danh từ số ít.
(Có một…)
There isn’t + a/ an + danh từ số ít.
(Không có.)
There’s là viết tắt của There is isn’t là viết tắt của is not
danh từ số ít ở bài này chỉ phòng hay đồ vật trong nhà ở dạng số ít.
Ex: There is a kitchen.
Có một nhà bếp.
There isn’t a pond.
Không có cái ao.
Lưu ý (Note):
* Danh từ số ít là danh từ chỉ một người hay một vật
Ex: a book: một quyển sách
a pen: một cây bút
Mr Tan: ông Tân
Miss Huong: cô Hương
* Động từ “to be” phải phù hợp với danh từ (số ít) đi liền theo sau nó là “is” ẽ
Có một cái bàn.
Khi trong phòng có một cái đèn, một cái tivi một cái bàn, một đồng hồ treo tường thì động từ “to be” vẫn phải chia theo danh từ đi theo sau nó.
Ex: There is a lamp, a television, a table, a clock.
3. Khi muốn hỏi về sự tồn tại của một vạt gì đó một cách tự nhiên ta dùng cấu trúc:
Is there a + … danh từ số ít?
(Có một… phải không?)
Để trả lời cho câu hỏi này ta có hai cách trả lời sau:
– Nếu câu trả lời cùng ý với câu hỏi thì.
Yes, there is.
Vâng, có.
– Còn nếu câu trả lời không cùng ý với câu hỏi thì.
No, there isn’t.
Không, không có
Ex. Is there a tree?
Có một cây phải không?
Yes, there is / No, there isn’t. Vâng, có. / Không, không có.
Lesson 1 – Unit 12 Anh lớp 3
Wow! It’s big! Ồ! Nó lớn quá!
b) There’s a garden over there. Come and see it.
Có một khu vườn ở đây. Đến và nhìn xem.
It’s very nice! Nó rất đẹp!
a) There’s a living room. Có một phòng khách.
b) There’s a kitchen. Có một nhà bếp.
c) There’s a bathroom. Có một phòng tắm.
d) There’s a bedroom. Có một phòng ngủ.
e) There’s a dining room. Có một phòng ăn.
f) There’s a garden. Có một khu vườn.
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
There’s a house. Có một căn nhà.
Wow! It’s big! Ồ! Nó thật lớn!
There’s a living room. Có một phòng khách. There’s a kitchen. Có một nhà bếp.
There’s a bathroom. Có một phòng tắm.
There’s a bedroom. Có một phòng ngủ.
There’s a dining room. Có một phòng ăn.
There’s a garden. Có một khu vườn.
1. a 2. b 3. a
1. Linda: This is my house.
Mai: Wow! It’s big!
2. Linda: There’s a garden. Come and see it.
Mai: It’s very beautiful!
3. Mai: That’s the kitchen over there. Come and see it.
Linda: Wow! It’s very nice!
1. This is a house. Đây là một căn nhà.
2. There is a living room. Có một phòng khách.-
3. There is a dining room. Có một phòng ăn.
4. There is a bedroom. Có một phòng ngủ.
5. There is a bathroom. Cổ một phòng tom.
6. There is a kitchen. Có một nhà bếp.
Bài 6. Let’s sing. (Nào chúng ta cùng hát).
This is the way I clean my house,
Clean my house, clean my house.
This is the way I clean my house So early in the morning!
This is the way I clean my room,
Clean my room, clean my room.
This is the way I clean my room,
So early in the morning.
Đây là cách mình lau nhà,
Lau nhà, lau nhà.
Đây là cách mình lau nhà Vào sáng sớm!
Đởy là cách mình lau phòng,
Lau phòng, lau phòng.
Đây là cách mình lau phòng Vào sáng sớm.
LESSON 2 (Bài học 2) – unit 12
a) This is the living room.
Đây là phòng khách.
Wow! It’s nice!
Ồ! Nó thật đẹp!
Is there a garden?
Có một khu vườn phải không?
Yes, there is. Vâng, đúng rồi.
Come and see it. Đến và xem nó đi.
b) Is there a fence?
Có một hàng rào phải không?
No, there isn’t.
Không, không có.
a) Is there a pond?
Có một cói ao phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
b) Is there a gate?
Có một cái cổng phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
c) Is there a yard?
Có một cái sân phải không?
Yes, there is.
Vởng, đúng rồi.
d) Is there a fence?
Có một hàng rào phải không?
No, there isn’t.
Không, không có.
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Is there a pond?
Có một cái ao phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
Is there a gate?
Có một cái cổng phải không?
No, there isn’t.
Không, không có.
Is there a yard?
Có một cái sân phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
Is there a fence?
Cổ một hàng rào phải không?
No, there isn’t.
Không, không có.
Audio script
a. 2 b. 1 c. 4 d. 3
1. Tony: This Is my house.
Phong: Oh, it’s nice. And there’s a very big tree next to it.
2. Phong: Is there a pond?
Tony: Yes, there is. Come and see it.
Phong: Wow! What a nice pond!
3. Phong: Is there a gate?
Tony: Yes, there is.
4. Phong: That’s a nice fence around the house.
Tony: Thank you.
(1) house (2) beautiful (3) pond (4) tree
Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là nhà mình. Không có hàng rào nào quanh nhà mình. Không có sân, nhưng có một khu vườn phía trước căn nhà. Nó tuyệt đẹp. Có một cái ao và một cái cây trong khu vườn.
Bài 6. Write about your house. (Viết về ngôi nhà của bạn).
1. Is there a garden? Có khu vườn phải không?
No, there isn’t. Không, không có.
2. Is there a fence? Có hàng rào phải không?
Yes, there is. Vâng, có.
3. Is there a yard? Có sân phải không?
Yes, there is. Vâng, có.
4. Is there a pond? Có ao phải không?
No, there isn’t. Không, không có.
5. Is there a tree? Có cây phải không?
No, there isn’t. Không, không có
LESSON 3 (Bài học 3) – unit 12
Bài 1. Listen and repeat. (Nhìn và lặp lại).
ch kit ch en This is the kitchen,
th ba th room Is there a bathroom?
Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).
Audio script
1. bathroom 2. kitchen
1. The bathroom is large.
2. Is there a kitchen?
Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát)
Is there a garden?
Is there a garden behind the house?
Yes, there is. Yes, there is.
Is there a yard behind the house?
Yes, there is. Yes, there is.
Is there a gate behind the house?
No, there isn’t. No, there isn’t.
Is there a pond behind the house?
No, there Isn’t. No, there isn’t.
Có một khu vườn phải không?
Có một khu vườn phía sau nhà phải không?
Vâng, có. Vâng, có.
Có một cái sân phía sau nhà phải không?
Vâng, có. Vâng, có.
Có một cái cổng phía sau nhà phải không?
Không, không có. Không, không có.
Có một cái ao phía sau nhà phải không?
Không, không có. Không, không có.
(1) house (2) pond (3) tree (4) living
1. No, it isn’t. It is large.
2. The gate is blue.
3. Yes, there is.
4. Yes, there is.
5. No, there isn’t.
Bài 6. Project. (Đề án/Dự án).
Vẽ và tô màu căn nhà của bạn.
Viết tên của những phòng trong căn nhà.