A. Famous places in ASIA
Pilot ['pɒɪlət] (n): phi công Postcard ['pəʊst kɑ:d] (n): bưu thiếp Region ['rɪdɜn] (n): miền Bangkok [bӕn'kok] (n): Băng cốc Beijing ['beɪdɜɪn] (n): Bắc Kinh Phnom Penh [pnɒm'pen] (n): thủ đổ của Cam-pu-chia Singapore [sɪƞə'pƆ:] (n): Xin-ga-po Malaysia [məleɪzɪə] (n): Ma-lay-xia Laos ['lɑ:ɒz] (n): Lào Cambodia [kaem'bəʊdɪə] (n): Cam-pu-chia Vientiane [vyӕn'ttyɑ:n] (n): Viêng Chăn Jakarta [je'kɑ:tə] (n): Thủ đô của In-đô-nê-xia Kuala Lumper ['kwɑ:lə lʊmp] (n): Thủ đô của My-an-ma Myanmar [mjӕnmo:] (n): My-an-ma Thailand ['tɑɪlӕnd] (n): Thái lan Indonesia [ɪndə'ni:ziə] (n): In-đô-nê-xia China ['tʃaine] (n): Trung Quốc Destination [destr'neɪʃn] (n): điểm đến Attraction [ə'trӕkʃn] (n): sự thu hút, hấp dẫn Ancient ['eɪnʃənt] (adj): cổ, xưa Monument ['mɒnjmənt] (n): đài kỉ niệm Range ['reɪndɜ] (v): xếp loại Huge [hju:dɜ] (adj): khổng hồ Buddhist ['bʊdɪst] (n): tín đồ đạo phật Java ['ja:va] (n): tên một hòn đảo của Inđô Show [ʃəu] (n): màn biểu diễn Tradition [trə'dɪʃn] (n): truyền thống Colorful ['kᴧləfl] (adj): sặc sỡ, nhiều màu Shadow ['ʃӕdəʊ] (n): bóng, hình bóng Shadow puppet show ['ʃӕdəʊ pᴧpɪt ʃəʊ] (n): mùa rối bóng Ocean ['əʊʃn] (n): đại dương Resort [rɪ'zƆ:t] (n): nơi nhiều người lui tơi Holiday resort (n): nơi điểm nghỉ hè Admire [əd'mɑɪə] (v): chiêm ngưỡng, thán phục Coral ['kɒrəl] (n): san hô Sail [seɪl] (v): lái thuyền/tàu Tourist attraction ['tʊərɪst ətrӕkʃn] (n): điểm du lịch The Great Wall [öə greɪt wƆ:l] (n): Vạn lí trưởng thànhB. Famous people
Quiz [kwɪz] (n): bài tập ngắn, câu đố General ['dɜenərl] (n): (vị) tướng Hero ['hɪərəʊ] (n): anh hùng Lead [li:d] (v): lãnh đạo Leader ['li:də] (n): người lãnh đạo Commander-in chief [kəmɑ:ndə ɪn tʃi:f] (n): Tổng tư lệnh Force [fƆ:s] (n): lực lượng Defeat [dɪ'fi:t] (v): đánh bại Battle ['bӕtl] (n): trận đánh War [wƆ:] (n): chiến tranh Peace [pi:s] (n): hòa bình Army [ɑ:mɪ] (n): quân đội People's army ['pi :pkzɑ:mɪ] (n): Quân đội nhân dân Indochina [ɪndə'tʃɑɪnə] (n): Đông Dương Veteran ['vetərən] (n): cựu chiến binh Site [sɑɪt] (n): địa điểm Battle site [bӕtlsɑɪt] (n): chiến trường Valley ['vӕlɪ] (n): thung lũng Scenery ['si:nərɪ] (n): phong cảnh Share ['ʃeə] (v): chia sẻ Hospitality [hɒspɪ'tӕlətɪ] (n): tính hiếu khách Local ['ləʊlk] (adj): thuộc về địa phương Ethnic ['eƟnɪk] (adj): thuộc về sắc tộc Minority [mɑɪ'nɒrətɪ] (n): thiểu số Ethnic minorities (n): các dân tộc thiểu số Depend on [dɪ'pend ɒn] (v): lệ thuộc Trading centre ['treɪdɪƞ sentə] (n): trung tâm thương mại Goods [gʊdz] (n): hàng hóa Light bulb ['lɑɪt bᴧlb] (n): bóng đèn Establish [ɪ'stӕblɪʃ] (v): thiết lập Power station ['pɒʊə sterʃn] (n): nhà máy điện Lifetime ['lɑɪftɑɪm] (n): cả cuộc đời Gramophone ['grӕməfəʊn] (n): máy hát đĩa Motion picture ['məʊfn pɪktʃe] (n): phim ảnh Danish ['deɪnɪf] (n): thuộc về Đan Mạch Author ['Ɔ:Ɵə] (n): tác giả Grow [grəʊ] (v): lớn lên, trưởng thành Actor ['ӕktə] (n): diễn viên (nam) Education [edɜʊ'keɪʃn] (n): việc giáo dục, việc học Pay [peɪ] (v): trả tiền Poetry ['pəʊɪtrɪ] (n): thơ ca Fairy tale ['feərɪ teɪl] (n): chuyện thần tiên Reporter [rɪ'pƆ:tə] (n): phóng viên Newspaper reporter (n): phóng viên báo chí Interview ['ɪntəvju:] (v): phỏng vấn (n): cuộc phỏng vấn Interviewer ['ɪntəvju:ə] (n): người phỏng vấn Role [rəʊl] (n): vai trò, vai (kịch) Powerful ['pɑʊəfl] (adj): dũng mãnh Gentle ['dɜentl] (adj): hiền lành, dịu dàng Viet Minh Front [vɪetmɪn frᴧnt] (n): Mặt trận Việt Minh Found [fɑʊnd] (v): sáng lập Form [fƆ:m] (v): thành lập Communist Party ['kɒmjʊnɪst pɑ:tɪ] (n): Đảng Cộng Sản Peaceful [pi:sfl] (adj): thanh bình Turn [tɜ:n] (n): phiên lượt Take turns (v): thay phiên Be famous for [bi: 'feɪməs fər] (v): nổi tiếng về Ví dụ: - Hue is famous for its beautiful sights and ancient royal tombs. Hue nổi tiếng về các cảnh đẹp và lăng tẩm cổ xưa. Ví dụ: - You should read as much as possible. Bạn nên độc càng nhiều càng tốt.Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 16 khác:
300 BÀI GIẢNG GIÚP CON HỌC TỐT LỚP 7 CHỈ 399K
Phụ huynh đăng ký mua khóa học lớp 7 cho con, được tặng miễn phí khóa ôn thi học kì. Cha mẹ hãy đăng ký học thử cho con và được tư vấn miễn phí. Đăng ký ngay!
Tổng đài hỗ trợ đăng ký khóa học: 084 283 45 85
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng….miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k8: chúng tôi
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
unit-16-people-and-places.jsp