Top 10 # Xem Nhiều Nhất Học Từ Mới Theo Chủ Đề Mới Nhất 6/2023 # Top Like | Maytinhlongthanh.com

Học Từ Mới Tiếng Pháp Theo Chủ Đề Nỗi Buồn

◈ Bảng chữ cái Tiếng Pháp: https://capfrance.edu.vn/chi-tiet/bang-chu-cai-tieng-phap.html ◈ 100 câu giao tiếp Tiếng Pháp thông dụng: https://capfrance.edu.vn/chi-tiet/hoc-tieng-phap-giao-tiep.html ◈ Học Tiếng Pháp: https://capfrance.edu.vn/

********************************

Lớp học Tiếng Pháp online

1. Tiếng Pháp căn bản dành cho người mới bắt đầu 1https://capfrance.edu.vn/chi-tiet/hoc-tieng-phap-can-ban.html 2. Tiếng Pháp cơ bản cho người mới bắt đầu 2 3. Học tiếng Pháp căn bản cho người mới bắt đầu 3 4. Nhóm khóa học Tiếng Pháp căn bản dành cho người mới bắt đầu

Regretter Hối tiếc, tiếc

Déplorer Thương xót

Pleurer Khóc

Sangloter Khóc nức nở, thổn thức

Gémir Rên rỉ

Se lamenter Rên rỉ, than vãn

Avoir la mort dans l’âme Ngán ngẩm trong lòng

Errer Đi lang thang

Baigner dans la tristesse Chìm đắm trong nỗi buồn

Triste comme un bonnet de nuit Buồn mặt ủ mày ê

Avoir un regard morose Có ánh mắt rầu rĩ

Avoir une boule dans la gorge Nghẹn ở cổ

Avoir le coeur gros Trái tim nặng trĩu

Avoir des bleux à l’âme Có vết thương ở linh hồn

Broyer du noir Phiền muộn

Rire jaune Cười gượng

Être pâle comme la mort Buồn xanh xao

Triste comme le ciel noir Buồn như bầu trời đen

Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề

Kinh nghiệm học từ vựng IELTS

tissue có nghĩa là khăn giấy trong ví dụ này:

She grabbed a wad of tissues from the box and soaked up the spilt wine.

Cô ấy lấy một tập khăn giấy từ trong hộp và đặt lên vũng rượu bị đổ.

nhưng trong ngữ cảnh của ví dụ dưới, tissue lại có nghĩa là mô tế bào:

Vitamin C helps maintain healthy connective tissue.

Cách ghi chép từ vựng IELTS

Theo kinh nghiệm của Huyền mình nên có một quyển vở Từ vựng riêng dành để ghi chú cụm từ mà mình rút ra được khi học từng kỹ năng.

Khi ghi chú từ vựng, mình có thể ghi nghĩa tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt và thêm một ví dụ để mình hiểu hơn ngữ cảnh mà từ được sử dụng.

Ví dụ: cụm từ climate change, khi tra trong từ điển Oxford, Huyền thường ghi chú như sau:

climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n): biến đổi khí hậu

changes in the earth’s weather, including changes in temperature, wind patterns and rainfall, especially the increase in the temperature of the earth’s atmosphere that is caused by the increase of particular gases, especially carbon dioxide

Ex. These policies are designed to combat the effects of climate change.

Những chính sách này được thiết kế để chống lại tác động của biến đổi khí hậu. (Huyền không ghi phần dịch, ở đây Huyền dịch để mọi người hiểu nghĩa của ví dụ thôi).

Cách rút từ vựng IELTS khi phân tích bài mẫu

Khi phân tích bài mẫu, mình nên rút từ theo cụm và mỗi khi rút một cụm từ như vậy Huyền thường chú ý hai yếu tố:

từ vựng đó được sử dụng như thế nào? → Để biết được một cụm từ được sử dụng như thế nào, thông thường khi rút từ, Huyền sẽ viết kèm một câu văn trong bài văn mẫu có chứa cụm từ đó.

life expectancy: tuổi thọ

carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính) ≈ emissions (khí thải)

the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính

average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất

human activity: hoạt động của con người

deforestation ≈ forest clearance ≈ illegal logging (chặt cây trái pháp luật) ≈ cutting and burning trees

produce = release + khí thải + into….(v): thải khí thải ra đâu

the burning of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch

ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ô-zôn

melting of the polar ice caps: việc tan chảy các tảng băng ở cực

sea levels: mực nước biển

extreme weather conditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt

put heavy pressure on…: đặt áp lực nặng nề lên…

wildlife habitats: môi trường sống của động vật hoang dã

the extinction of many species of animals and plants: sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật

people’s health: sức khỏe của con người

introduce laws to…: ban hành luật để….

renewable energy from solar, wind or water power: năng lượng tái tạo từ năng lượng mặt trời, gió và nước.

raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng

promote public campaigns: đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng

posing a serious threat to: gây ra sự đe dọa đối với

power plants/ power stations: các trạm năng lượng

absorb: hấp thụ

global warming/ climate change: nóng lên toàn cầu/ biến đổi khí hậu

excessive consumption of…: việc tiêu thụ quá mức…

sedentary lifestyles: lối sống thụ động

fast food – junk food (đồ ăn vặt) – pre-made food (thức ăn được chuẩn bị sẵn)

have a healthy diet = have a balanced diet: có 1 chế độ ăn lành mạnh, cân bằng

have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: có 1 chế độ ăn không lành mạnh, không cân bằng

Take part in = participate in = engage in: tham gia vào

Rapid weight gain: sự tăng cân nhanh chóng

weight problems: các vấn đề về cân nặng

obesity (n): sự béo phì

obese(adj): béo phì

child obesity = childhood obesity = obesity among children: béo phì ở trẻ em

take regular exercise: tập thể dục thường xuyên

physical activity: hoạt động thể chất

make healthier food choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn

public health campaigns: chiến dịch cộng đồng vì sức khỏe

school education programmes: chương trình giáo dục của trường học

significant taxing of fast food: đánh thuế nặng lên thức ăn nhanh

suffer from various health issues: mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe

home-cooked food: thức ăn được nấu tại nhà

to be at a higher risk of heart diseases: tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim

average life expectancy: tuổi thọ trung bình

treatment costs: chi phí chữa trị

the prevalence of fast food and processed food: việc thịnh hành của thức ăn nhanh và các thức ăn được chế biến sẵn.

raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng

try to eat more vegetables and fruit: cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây

people’s personal and professional relationships: mối quan hệ cá nhân và sự nghiệp

keep in contact with = keep in touch with: giữ liên lạc với

loved ones: những người yêu thương

as a way of communication: như là 1 cách thức giao tiếp

technological devices and applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ

expand business network: mở rộng mạng lưới kinh doanh

telecommunication services: các dịch vụ viễn thông

have more opportunities to: có nhiều cơ hội hơn để

an internet-connected smart phone: 1 chiếc điện thoại được kết nối internet

do multiple tasks all at the same time: thực hiện nhiều công việc cùng 1 lúc

suffer from social isolation: bị sự cô lập xã hội

surf/browse the internet: lướt web

take part in interactive activities : tham gia vào các hoạt động có tính tương tác

take video lessons with someone: tham dự buổi học video với ai đó

interact through computers rather than face to face: tương tác thông qua máy tính thay vì trực tiếp

face-to-face meetings: các cuộc họp gặp mặt trực tiếp

online meetings = virtual meetings: các cuộc họp online

discourage real interaction: ngăn cản sự tương tác thực

the loss of traditional cultures: sự mất đi của các văn hóa truyền thống

improve the quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống

give someone access to information: cho ai đó sự truy cập vào thông tin

social networking sites such as Facebook or Twitter: mạng xã hội như Facebook hay Twitter

Huyền thấy nguồn học từ vựng IELTS tốt nhất là thông qua việc phân tích bài mẫu, đặc biệt là bài mẫu IELTS Writing Task 2. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 bạn có thể tham khảo tại chuyên mục này.

Reader Interactions

Học Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề : 50 Chủ Đề Từ Vựng

Nếu học theo phương pháp này, dù bạn có chăm chỉ đến mấy thì từ mới cũng chỉ là “nước đổ đầu vịt” hoàn toàn vô ích và rất dễ quên ngay.

Thử tưởng tượng xem, bạn mở sách vở ra và thấy một “mớ” từ vừng hỗn độn thì liệu bạn có đủ tinh thần để tiếp tục? Mà cho dù có thể học đi chăng nữa, thì bạn sẽ mất rất nhiều thời gian và công sức.

Từ vựng khi được liên kết với nhau, từ hình ảnh, âm thanh… sẽ giúp não bộ lưu trữ thông tin tốt hơn, lâu hơn. Những từ vựng rời rạc, không hệ thống có thể khiến bạn quên đi nhanh chóng.

Hiểu sâu bản chất của từ vựng

Rất nhiều người học “vẹt” từ vựng tiếng Anh, bằng cách truyền thống như chép đi chép lại, học thuộc lòng,… điều này sẽ khiến bạn không hiểu sâu bản chất của từ. Việc học “vẹt” từ vựng như vậy chỉ giúp bạn nhớ từ trong vài ngày, hơn nữa, bạn còn không biết cách áp dụng từ vào trong giao tiếp.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về quần áo

Từ vựng tiếng Anh về con vật

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

Từ vựng tiếng Anh về giao thông

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Từ vựng tiếng Anh về Tết

Từ vựng tiếng Anh về trường học

Từ vựng tiếng Anh về bóng đá

Từ vựng tiếng Anh về môi trường

Từ vựng tiếng Anh về thể thao

Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Từ vựng tiếng Anh về hoa

Từ vựng tiếng Anh về shopping

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

Từ vựng tiếng Anh về thành phố

Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

Từ vựng tiếng Anh về đời sống

Từ vựng tiếng Anh về luật pháp

Từ vựng tiếng Anh về thời trang

Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh

Từ vựng tiếng Anh về văn hóa

Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Từ vựng tiếng Anh về công nghệ

Từ vựng tiếng Anh về du lịch

Từ vựng tiếng Anh về giáo dục

Từ vựng tiếng Anh về sở thích

Từ vựng tiếng Anh về giải trí

Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ

Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp

Từ vựng tiếng Anh về điện thoại di động

Từ vựng tiếng Anh về làm việc

Từ vựng tiếng Anh về tính cách

Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh về thời gian

Từ vựng tiếng Anh về công ty

Từ vựng tiếng Anh về đời sống công sở

Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật

Từ vựng tiếng Anh về máy tính và mạng

Từ vựng tiếng Anh về điện thoại và thư tín

Từ vựng tiếng Anh về truyền hình và báo chí

Ghi chú thành sổ tay từ vựng

Sổ tay từ vựng chắc chắn là vật “bất ly thân” đối với bất cứ ai khi học tiếng Anh. Cách học này dù đã cũ nhưng vẫn giữ được hiệu quả rõ rệt nếu bạn biết học đúng cách. Khi học tiếng Anh qua cách dùng sổ tay từ vựng, bạn có thể làm theo những bước sau:

Bước 1: Lập một cuốn sổ ghi chép từ vựng gồm 5 cột, tương ứng với nội dung: Từ vựng, nghĩa tiếng Việt của từ, nghĩa tiếng Anh của từ, phiên âm của từ và ví dụ cho từ vựng đó.

Bước 3: Hoàn thành cột nghĩa tiếng Việt, nghĩa tiếng Anh, phiên âm và ví dụ cho từ vựng.

Từ vựng là thông tin dạng chữ, nhưng não bộ sẽ tiếp thu và ghi nhớ hình ảnh, âm thanh tốt hơn chữ rất nhiều. Đó là lý do vì sao bạn nên kết hợp gắn từ vựng với những thông tin dạng hình ảnh, âm thanh để tận dụng đủ mọi giác quan trong quá trình học.

Hãy tạo thói quen học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày và liên tục áp dụng vào thực tế để ghi nhớ hiệu quả. Suy cho cùng, mục đích cuối cùng của việc học từ vựng cũng là để có đủ vốn từ vựng để diễn tả, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc của cá nhân trong giao tiếp với người khác. Vì vậy, hãy vận dụng thật nhiều để rèn luyện.

Bạn có thể nói chuyện với bạn bè bằng tiếng Anh, viết email bằng tiếng Anh, nói chuyện với đồng nghiệp, đối tác bằng tiếng Anh nếu có cơ hội. Từ vựng sẽ là “vũ khí” hiệu quả để bạn có thể nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh tốt hơn.

Hãy áp dụng cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp như hướng dẫn trên, chắc chắn bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng chỉ sau vài tháng.

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Shopping

1. Những từ vựng tiếng Anh về shopping cần biết

Từ vựng tiếng Anh về sự vật, không gian shopping

– shop /ʃɑp/ : cửa tiệm

– shop window /’wɪndoʊ/ : cửa kính trưng bày

– shop assistant /ə’sɪstənt/ : nhân viên bán hàng

– cashier /kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân

– aisle /aɪl/ : quầy hàng

– shopping bag /’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/ : túi mua sắm

– trolley /’trɑli/ : xe đẩy mua sắm

– plastic bag /’plæstɪk/ /bæɡ/ : túi nilon

– stockroom /’stɑk,rum/ : nhà kho

– counter /’kaʊntər/ : quầy tính tiền

– fitting room /’fɪtɪŋ/ /rum/ : phòng thử đồ

– shopping list /lɪst/ : danh sách mua sắm

– special offer /ˈspeʃlˈɔːfər/: ưu đãi đặc biệt

– price /praɪs/ : giá cả

– queue /kju/ : xếp hàng

– brand /brænd/ : thương hiệu

– sample /’sæmpəl/ : hàng mẫu

– leaflet /’liflɪt/ : tờ rơi

Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng trong shopping

– corner shop /’kɔrnər/ : cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ

– department store /dɪ’pɑrtmənt/ /stoʊr/ : cửa hàng bách hóa

– discount store /’dɪs,kæʊnt/ : cửa hàng bán giảm giá

– flea market /fli/ /’mɑrkɪt/ : chợ trời

– franchise /’frænʧaɪz/ : cửa hàng miễn thuế

– mall /mɔl/ : trung tâm mua sắm

– shopping channel /’ʧænəl/ : kênh mua sắm

– e-commerce /’kɑmərs/ : thương mại điện tử

– retailer /’ri,teɪlɝr/ : người bán lẻ

– wholesaler /’hoʊl,seɪlɝr/ : người bán sỉ

– high-street name /haɪ/ /strit/ /neɪm/ : cửa hàng danh tiếng

– up-market /ju’pi/ : thị trường cao cấp

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động thanh toán khi shopping

– wallet /ˈwɑːlɪt/: ví tiền

– purse /pɜːrs/: ví phụ nữ

– credit card /ˈkredɪt kɑːrd/: thẻ tín dụng

– get into debt /dɛt/ : nợ tiền

– refund /ˈriːfʌnd/: hoàn tiền

– receipt /rɪˈsiːt/: giấy biên nhận

– get someone the hard sell /hɑrd/ /sɛl/ : bắt ép ai đó mua hàng

– be on a tight budget/taɪt/ /’bədʒɪt/ : có giới hạn ngân sách tiêu dùng

– be on commission /kə’mɪʃən/ : được hưởng tiền hoa hồng

– pay in cash /kæʃ/ : thanh toán bằng tiền mặt

– pick up a bargain /’bɑrgɪn/ : mặc cả, trả giá

– expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt

– cost an arm and a leg /kɔst/ /ɑrm/ /lɛɡ/ : rất đắt

– cheap /tʃiːp/: rẻ

Hoạt động thanh toán là một quá trình quan trọng, không thể thiếu của shopping.

2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong hoạt động shopping

Một số câu hỏi thông dụng

– Excuse me! How much does this shirt cost? (Xin lỗi, cái áo này bao nhiêu tiền vậy?)

– Can you provide me some information about this product? (Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin về sản phẩm này được không?)

– Is there a pink dress in your store? (Cửa hàng bạn có chiếc váy hồng nào không?)

– Where can I find a T-shirt? (Tôi có thể tìm áo thun ở đâu?)

– Do you have this shirt in size S? (Bạn có cái áo này size S không?)

– Where can I try it on? (Chỗ thử đồ ở đâu nhỉ?)

– Would you like to pay by cash or credit cards for it? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ vậy ạ?)

Shop Assistant: What can I help you?

(Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ)

Customer: I am looking for a T-shirt.

(Tôi đang tìm kiếm một chiếc áo thun)

Shop Assistant: We have lots of t-shirts on the second floor. Let me help you.

(Chúng tôi có rất nhiều áo thun ở tầng 2. Để tôi chỉ giúp bạn.)

Customer: Can I try this on?

(Tôi thử nó được không?)

Shop Assistant: Of course, the fitting room is right here.

(Đương nhiên rồi, phòng thử đồ ở ngay đây.)

Customer: I think I need a smaller size.

(Tôi nghĩ tôi cần một size nhỏ hơn.)

Shop Assistant: Yes, wait a minute. Here you are. This is a small one.

(Có chứ, phiền quý khách đợi một chút. Đây ạ. Đây là chiếc nhỏ hơn.) Customer: Thank you.

Customer: Excuse me! How much is it?

(Xin lỗi, nó bao nhiêu tiền vậy?)

(Nó có giá 50$ ạ.)

Customer: I will take this one.

(Tôi sẽ mua chiếc áo này.)

Shop Assistant: How would you like to pay for it?

(Quý khách muốn thanh toán theo hình thức nào ạ?)

(Tôi trả bằng tiền mặt)

Shop Assistant: Yes. Thank you.

(Được chứ ạ, cảm ơn quý khách.)