Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cần thiết khi đi du lịch Thái Lan
. Những mẫu câu thường dùng trong tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Thái Lan
– Good morning/ Good afternoon/ Good evening: Xin chào
– Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn!
– I am Vietnamese: Tôi là người Việt Nam
Đặt phòng khách sạn
– Alo! Are you Amari Phuket?: Alo! Có phải khách sạn Amari Phuket không ạ?
– Do you have any vacancies for weekend/ November 10 th: Khách sạn còn phòng trống vào cuối tuần/ ngày 10 tháng 11 không?
– I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước.
– I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.
– I’d like to book a double room for November 12 th: Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 12/11.
– What’s the room rate?: Giá phòng là bao nhiêu?
– Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá không?
– Have you got anything cheaper/ bigger…?: Khách sạn có phòng nào rẻ/ đắt hơn không?
– I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.
– I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.
– Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?
– Can I reserve a three-room suite from November 20 th till the 27 th?: Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 27 tháng 11 không?
– Ok, I’ll take it: tôi sẽ lấy phòng này.
– My name is Ngan. I’ve got a reservation: Tên của tôi là Ngân. Tôi đã đặt phòng trước.
– Excuse me, where could I get a taxi?: Xin cho hỏi, tôi có thể bắt taxi ở đâu?
– Where can I find a bus/ taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/ taxi ở đâu vậy?
– Please drive me to the Diamond City Hotel: Làm ơn đưa tôi đến khách sạn Diamond City.
– Can you take me to the airport please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
– Where can I find a train/ metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
– Please, tell me where is the nearest station?: Vui lòng cho tôi biết, ga nào gần nhất?
– Is There a map of the underground nearby?: Đây có phải bản đồ ngầm của các vùng lân cận?
– How many stops is it to the Bangkok?: Có bao nhiêu điểm dừng từ đây đến Bangkok
– Could I get a day travel card, please?: Vui lòng bán cho tôi một thẻ du lịch trong ngày?
– Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến xe buýt không?
– Excuse me, do you know where the post office is?: Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không?
– I’m looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này
– Are we on the right road for Bangkok?: Chúng tôi có đang đi đúng đường tới Bangkok không?
– Is this the right way for Bangkok?: Đây có phải đường đi Bangkok không?
– Do you have a map?: Bạn có bản đồ không?
– Can you show me on the map?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
– Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tôi đến chỗ này không?
– How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?
– How far is it to the airport?: Sân bay cách đây bao xa?
– Is it far/ a long way?: Chỗ đó có xa không?
– Please, The street Sukhumvit Soi 38?: làm ơn cho tôi hỏi đường Sukhumvit Soi 38 ở đâu?
– Where is a bank?: Ngân hàng ở đâu?
– Where is the exchange?: Đổi tiền ở đâu?
– Where is a restaurant?: Nhà hàng ở đâu?
– Where can I get something to eat?: Tôi có thể ăn ở đâu?
– Where is the nearest bathroom/ toilet?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
– Where is the nearest hospital?: Bệnh viện gần nhất ở đâu?
– Can you show me the way to…please?: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…được không?
– How do I get Bangkok Capital?: Làm sao tôi đến được thủ đô Bangkok?
Tiếng Anh giúp các bạn tìm hiểu văn hóa của nước bạn
Các câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng khi đi du lịch Thái Lan
– Do you speak English?: Bạn thể nói tiếng Anh không?
– Can you speak more slowly?: Bạn có thể nói chậm hơn được không?
– Will you write that down for me?: Bạn có thể viết ra cho tôi không?
– Can you take a picture for me?: Bạn chụp giúp tôi một tấm hình được không?
– How much does this cost?: Cái này giá bao nhiêu?
– I’ll take that: Tôi sẽ lấy cái này.
– Do you take credit cards?: Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
– What time is it?: Bây giờ là mấy giờ?
Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
Du lịch Thái Lan có rất nhiều điều thú vị
1.
A: Good morning. Do you speak English?
A: Please, could you tell me how to get to the bus station?
B: Go straight ahead. Where are you from?
A: Yes. Thank you. I am Vietnamese.
A: Does this bus go to Bangkok?
2.
A: Hello. Do you speak English?
A: I’m looking for this address.
A: Thank you. Nice to meet you!
B: Nothing. Nice to meet you, too!