Top 13 # Xem Nhiều Nhất Học Tiếng Thái Lan Khi Đi Du Lịch Mới Nhất 4/2023 # Top Like | Maytinhlongthanh.com

Tiếng Anh Giao Tiếp Khi Đi Du Lịch Thái Lan

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cần thiết khi đi du lịch Thái Lan

. Những mẫu câu thường dùng trong tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Thái Lan

– Good morning/ Good afternoon/ Good evening: Xin chào

– Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn!

– I am Vietnamese: Tôi là người Việt Nam

Đặt phòng khách sạn

– Alo! Are you Amari Phuket?: Alo! Có phải khách sạn Amari Phuket không ạ?

– Do you have any vacancies for weekend/ November 10 th: Khách sạn còn phòng trống vào cuối tuần/ ngày 10 tháng 11 không?

– I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước.

– I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.

– I’d like to book a double room for November 12 th: Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 12/11.

– What’s the room rate?: Giá phòng là bao nhiêu?

– Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá không?

– Have you got anything cheaper/ bigger…?: Khách sạn có phòng nào rẻ/ đắt hơn không?

– I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.

– I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.

– Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?

– Can I reserve a three-room suite from November 20 th till the 27 th?: Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 27 tháng 11 không?

– Ok, I’ll take it: tôi sẽ lấy phòng này.

– My name is Ngan. I’ve got a reservation: Tên của tôi là Ngân. Tôi đã đặt phòng trước.

– Excuse me, where could I get a taxi?: Xin cho hỏi, tôi có thể bắt taxi ở đâu?

– Where can I find a bus/ taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/ taxi ở đâu vậy?

– Please drive me to the Diamond City Hotel: Làm ơn đưa tôi đến khách sạn Diamond City.

– Can you take me to the airport please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?

– Where can I find a train/ metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?

– Please, tell me where is the nearest station?: Vui lòng cho tôi biết, ga nào gần nhất?

– Is There a map of the underground nearby?: Đây có phải bản đồ ngầm của các vùng lân cận?

– How many stops is it to the Bangkok?: Có bao nhiêu điểm dừng từ đây đến Bangkok

– Could I get a day travel card, please?: Vui lòng bán cho tôi một thẻ du lịch trong ngày?

– Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến xe buýt không?

– Excuse me, do you know where the post office is?: Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không?

– I’m looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này

– Are we on the right road for Bangkok?: Chúng tôi có đang đi đúng đường tới Bangkok không?

– Is this the right way for Bangkok?: Đây có phải đường đi Bangkok không?

– Do you have a map?: Bạn có bản đồ không?

– Can you show me on the map?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

– Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tôi đến chỗ này không?

– How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?

– How far is it to the airport?: Sân bay cách đây bao xa?

– Is it far/ a long way?: Chỗ đó có xa không?

– Please, The street Sukhumvit Soi 38?: làm ơn cho tôi hỏi đường Sukhumvit Soi 38 ở đâu?

– Where is a bank?: Ngân hàng ở đâu?

– Where is the exchange?: Đổi tiền ở đâu?

– Where is a restaurant?: Nhà hàng ở đâu?

– Where can I get something to eat?: Tôi có thể ăn ở đâu?

– Where is the nearest bathroom/ toilet?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?

– Where is the nearest hospital?: Bệnh viện gần nhất ở đâu?

– Can you show me the way to…please?: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…được không?

– How do I get Bangkok Capital?: Làm sao tôi đến được thủ đô Bangkok?

Tiếng Anh giúp các bạn tìm hiểu văn hóa của nước bạn

Các câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng khi đi du lịch Thái Lan

– Do you speak English?: Bạn thể nói tiếng Anh không?

– Can you speak more slowly?: Bạn có thể nói chậm hơn được không?

– Will you write that down for me?: Bạn có thể viết ra cho tôi không?

– Can you take a picture for me?: Bạn chụp giúp tôi một tấm hình được không?

– How much does this cost?: Cái này giá bao nhiêu?

– I’ll take that: Tôi sẽ lấy cái này.

– Do you take credit cards?: Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

– What time is it?: Bây giờ là mấy giờ?

Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.

Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.

Du lịch Thái Lan có rất nhiều điều thú vị

1.

A: Good morning. Do you speak English?

A: Please, could you tell me how to get to the bus station?

B: Go straight ahead. Where are you from?

A: Yes. Thank you. I am Vietnamese.

A: Does this bus go to Bangkok?

2.

A: Hello. Do you speak English?

A: I’m looking for this address.

A: Thank you. Nice to meet you!

B: Nothing. Nice to meet you, too!

Học Tiếng Anh Đi Du Lịch Thái Lan

Chương trình “VÌ 1 TRIỆU NGƯỜI VIỆT TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH”. Edu2Review tặng bạn Voucher khuyến học trị giá lên tới 500.000đ, Nhận ngay Voucher

1. Có cần học tiếng Anh đi du lịch Thái Lan?

Thái Lan nằm ở Trung Nam bán đảo Đông Nam Á và được mệnh danh là “xứ chùa vàng”. Thái Lan là một trong những điểm đến hấp dẫn du khách nhất thế giới, với khung cảnh tuyệt đẹp, nền văn hóa và ẩm thực sâu sắc, con người thân thiện.

2. Chuẩn bị mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch

Biết tiếng Anh khi đi du lịch bạn sẽ tránh phải những rắc rối không đáng có tại một quốc gia khác như: nhờ người giúp đỡ khi đau ốm, dễ dàng trả giá khi mua đồ, hỏi đường đi lại…

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch: Hỏi đường

Bạn có thể bị lạc đường khi đi du lịch, việc bỏ túi các mẫu câu tiếng Anh này sẽ giúp bạn tìm đường về khách sạn hoặc một địa điểm tham quan nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Vận dụng tiếng Anh để giao tiếp với người bản xứ (Nguồn: freepik)

– Excuse me, could you tell me how to get to the bus station? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt không?)

– Excuse me, do you know where this place is? (Xin lỗi, bạn có biết chỗ này ở đâu không?)

– I’m sorry, I don’t know. (Xin lỗi, tôi không biết.)

– I’m looking for this address. (Tôi đang tìm địa chỉ này.)

– Can you show me on the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch: Mua sắm

Đến với Thái Lan, mua sắm là hoạt động luôn nằm trong list-to-do. Vì vậy, những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch về mua sắm sẽ vô cùng cần thiết.

Chợ nổi Pattaya (Nguồn: khanhhoatravel)

– What time do you open/close? (Mấy giờ cửa hàng bạn mở cửa/đóng cửa?)

– I’m just browsing, thanks. (Cảm ơn, tôi đang xem đã.)

– How much is this/How much does this cost? (Cái này bao nhiêu tiền?)

– How much are these? (Những cái này bao nhiêu tiền?)

– Have you got anything cheaper? (Anh/chị có cái nào rẻ hơn không?)

– Do you have this item in stock? (Anh/chị còn hàng loại này không?)

– Do you know anywhere else I could try? (Anh/chị có biết nơi nào khác có bán không?)

Tình huống khẩn cấp (Nguồn: fiercehealthcare)

– I’m lost. (Tôi bị lạc đường rồi.)

– I need help. (Tôi cần sự giúp đỡ.)

– Please call the Vietnamese Embassy. (Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.)

– Please call the police. (Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.)

– I need a doctor. (Tôi cần gặp bác sĩ.)

– My blood type is… (Nhóm máu của tôi là …)

– I’m allergic to… (Tôi dị ứng với…)

Chắc hẳn với bài viết này, bạn đã có câu trả lời cho việc học tiếng Anh đi du lịch Thái Lan có cần thiết không? Tiếng Anh được thông dụng trên toàn thế giới, vì vậy, bạn nên tận dụng vốn tiếng Anh sẵn có trong thời gian đi học và bổ sung thêm một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Chỉ thế thôi cũng đủ cho bạn có thể xách ba lô lên và đi rồi!

Hồng Ân tổng hợp

Tìm Hiểu Văn Hóa Thái Lan Trước Khi Đi Du Học

Thái Lan là một quốc gia nằm ở vùng Đông Nam Á, phía bắc giáp Lào và Myanma, phía đông giáp Lào và Campuchia, phía nam giáp vịnh Thái Lan và Malaysia, phía tây giáp Myanma và biển Andaman. Lãnh hải Thái Lan phía đông nam giáp với lãnh hải Việt Nam ở vịnh Thái Lan, phía tây nam giáp với lãnh hải Indonesia và Ấn Độ ở biển Andaman. Hiện nay, đây là một trong những số ít quốc gia có vua trị vì đất nước.

Tìm hiểu văn hóa Thái Lan – Những nét đặc trưng không thể bỏ qua

Theo nhiều nghiên cứu, văn hóa Thái Lan có sự ảnh hưởng văn hóa đến từ Ấn Độ, Trung Quốc, Campuchia và ảnh hưởng từ các nền văn hóa sơ sử của các quốc gia láng giềng Đông Nam Á khác. Chính những sự giao thoa đặc biệt này đã tạo nên một nền văn hóa Xứ sở Chùa Vàng đặc biệt như ngày nay.

1. Tôn giáo

Tôn giáo ở Thái Lan thực chất rất đa dạng. Không có tôn giáo chính thức của nhà nước trong hiến pháp Thái Lan, đảm bảo tự do tôn giáo cho tất cả người dân Thái Lan, mặc dù nhà vua được luật pháp yêu cầu là Phật giáo Nguyên thủy. Cho đến nay, tôn giáo có nhiều người theo nhất ở Thái Lan vẫn là Phật giáo.

2. Ẩm thực

Ẩm thực Thái Lan nhấn mạnh các thành phần thơm mạnh mẽ và cay. Mặc dù phần trình bày nhìn có hơi lộn xộn nhưng theo các đầu bếp Thái, đó là sự lộn xộn có chủ đích và nghệ thuật.

Trong các bộ phim Thái ngày xưa, ta thường thấy thức ăn Thái truyền thống được ăn bằng tay phải trong khi người Thái ngồi trên thảm hoặc thảm trên sàn – điều này vẫn còn được tìm thấy trong các hộ gia đình truyền thống. Tuy nhiên, ngày nay hầu hết người Thái ăn với một cái nĩa và thìa. Bàn ghế đã được giới thiệu như là một phần của một phương Tây hóa rộng rãi hơn trong suốt triều đại của vua Mongkut , Rama IV. Nĩa và muỗng đã được vua Chulalongkorn giới thiệu sau khi trở về từ chuyến thăm châu Âu năm 1897 công nguyên.

3. Trang phục

Ngày nay, khách du lịch chỉ thấy trang phục truyền thống Thái Lan vào những dịp lễ hội. Theo đó, trang phục Thái Lan chia ra làm 2 dạng: trang phục truyền thống (trang phục cung đình và trang phục bình dân) và trang phục hiện đại. Đặc điểm cơ bản của trang phục truyền thống của người Thái là không may vừa sát người. Thay vì thế chúng được may từ các mảnh vải lụa hay vải bông hẹp được nối, gấp, cuộn thành nhiều loại áo quần đa dạng.

– Tháng 1

Ngày đầu năm (ngày lễ) – ngày 1 tháng 1

Ngày của trẻ em – Ngày thứ hai lần thứ 2 trong tháng

Liên hoan ô tô Bo Sang, Chiang Mai – thường là tuần thứ ba cuối tháng 1

Tết âm lịch của Trung Quốc rơi vào tháng 1 hoặc tháng 2. Kỷ niệm ở nhiều khu vực của Thái Lan, đặc biệt là ở các khu phố Tàu của Bangkok và Chiang Mai cũng như Phuket và Trang.

– Tháng 2

Lễ hội hoa Chiang Mai – thường được tổ chức vào cuối tuần đầu tiên vào tháng 2

Ngày Makha Bucha: rơi vào tháng 2 hoặc tháng 3

Ngày lễ tình nhân – ngày 14 tháng 2

Tuần lễ xe đạp Pattaya – giữa tháng 2. Được coi là cuộc tụ họp lớn nhất của những người đam mê xe máy ở Đông Nam Á

Liên hoan nhạc Blues Rock quốc tế Phuket – giữa hoặc cuối tháng 2

– Tháng 3

Ngày voi quốc gia – 13 tháng 3

Ngày Quốc khánh Muay Thai – ngày 17 tháng 3. Ayutthaya tổ chức Liên hoan Võ thuật và lễ hội Wai Khru và các sự kiện và lễ nghi nhỏ hơn được tổ chức tại các phòng tập thể dục quyền Anh và các địa điểm khác tại Thái Lan

Lễ hội âm nhạc quốc tế Pattaya – giữa hoặc cuối tháng 3

– Tháng 4

Ngày Chakri (ngày lễ) – ngày 6 tháng 4

Lễ hội Nước Tết Nguyên đán Thái Lan (nghỉ lễ) – 13-15 tháng 4

Lễ hội Chonburi – giữa hoặc cuối tháng 4 tại tỉnh Chonburi bao gồm cả Pattaya

Phuket Bike Week – giữa hoặc cuối tháng 4

Lễ hội té nước năm mới Songkran

– Tháng 5

Ngày lao động (ngày lễ) – ngày 1 tháng 5

Ngày đăng quang (ngày lễ) – 5 tháng 5

Lễ cúng Hoàng gia, Bangkok

Lễ hội Rocket, Isaan – giữa / cuối tháng 5. Các sự kiện địa phương khác nhau ở các khu vực của đông bắc Thái Lan với sự kiện nổi tiếng nhất là ‘Lễ hội Bunet Fai Rocket’ tại Yasothon

Lễ hội Cột trụ thành phố Chiang Mai Inthakin

Tàu thuyền Du thuyền Samui – tổ chức tháng 5 hoặc tháng 6

Ngày Visakha Bucha (ngày lễ) – ngày rơi vào tháng 5 hoặc tháng 6

– Tháng 6

Liên hoan nhạc jazz Hua Hin – thường được tổ chức vào tháng 6

Lễ hội ma Phù Tá Khô, Dân Sài, Loei

– Tháng 7

Ngày Asahna Bucha (ngày lễ) – ngày thường rơi vào tháng 7 hoặc đầu tháng 8

Khao Phansa – rơi vào ngày sau khi Asahna Bucha

Sinh nhật của Vua Maha Vajiralongkorn (Rama X) – 28 tháng 7

Phuket Race Yachting Race – giữa hoặc cuối tháng 7

– Tháng 8

Ngày của Mẹ – 12/8

Lễ hội Chăm sóc Chó Por Tor, Phuket – tổ chức tháng 8 hoặc tháng 9

– Tháng 10

Awk Phansa (đánh dấu sự chấm dứt của Ngày Mùa Chay)

Lễ hội đua ngựa, Chonburi

Kỷ niệm việc Đức vua Vua Bhumibol Adulyadej (Rama IX) – ngày 13 tháng 10

Lễ hội ăn chay – thường diễn ra vào tháng 9 hoặc tháng 10. Kỷ niệm tại các địa điểm khác nhau ở Thái Lan bao gồm Phuket, Trang, Krabi, Bangkok và Chiang Mai.

Ngày Chulalongkorn – 23 tháng 10

Lễ Cremation Hoàng Gia cho vua Thái Lan cuối – Ngày 25-29 tháng 10 năm 2017. Lễ hỏa táng thực tế sẽ được tổ chức vào ngày 26 tháng 10 (thứ năm) và ngày này đã được tuyên bố là một kỳ nghỉ lễ.

Naga Fireballs, Nong Khai

Tháng 11

Loy Krathong – ngày thường rơi vào tháng 11

Lễ hội đèn lồng Yi Peng, Chiang Mai – được tổ chức trùng với Loy Krathong

Lễ hội vòng voi, Surin – thứ ba cuối tuần vào tháng 11

Lễ hội tiệc khỉ, Lopburi – Chủ nhật tuần trước vào tháng 11

Theo duhoc.online tổng hợp

Từ khóa tìm kiếm từ Google:

hình ảnh văn hóa thái lan

Một Số Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng Để Đi Du Lịch Thái Lan

Nằm trong khu vực Đông Nam Á, Thái Lan được du khách ưu ái dành tặng cho nhiều mỹ danh như: “đất nước chùa vàng”, “thiên đường du lịch”, “thiên đường mua sắm”, “xứ sở của những nụ cười thân thiện”… Thái Lan có các danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp, hệ thống chùa chiền nguy nga, tráng lệ, các khu vui chơi giải trí, các lễ hội truyền thống đặc sắc và đặc biệt là vô số cơ hội shopping thỏa thích tại các các khu mua sắm giá rẻ sầm uất…

Xứ sở này cũng sở hữu những bãi biển xinh đẹp với những cây dừa cao mọc vươn bên dưới những lớp cát vàng, những rặng san hô tuyệt đẹp ẩn mình trong các vùng biển nông và những bữa tiệc cuồng nhiệt, vui vẻ trên bãi biển. Với đường bờ biển dài và những hòn đảo rừng núi rậm rạp trong vùng biển xanh, Thái Lan là một nơi nghỉ ngơi tuyệt vời ở miền nhiệt đới dành cho mọi người thuộc mọi tầng lớp.

1 – NGÔN NGỮ CỦA THÁI LAN

Tiếng Thái là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan và là tiếng mẹ đẻ của người Thái, dân tộc chiếm đa số ở Thái Lan.

Tiếng Lào và tiếng Thái Lan có quan hệ khá gần gũi. Người Thái Lan và người Lào nói chuyện có thể hiểu nhau, tuy nhiên chữ Lào và chữ Thái Lan khác nhau. 20 triệu người (1/3 dân số Thái Lan) ở vùng Đông Bắc Thái Lan nói tiếng Lào như tiếng mẹ đẻ trong khi thông thạo tiếng Thái thông qua giáo dục. Tuy nhiên vì lý do chính trị nên chính phủ Thái Lan đã đổi tên ngôn ngữ này thành tiếng Isan và thậm chí coi đây là các phương ngữ của tiếng Thái. Ngoài ra, tiếng Bắc Thái được 6 triệu người ở các tỉnh cực bắc đất nước sử dụng và tiếng Nam Thái được 5 triệu người ở các tỉnh cực nam sử dụng. Cũng vì lý do chính trị nên Chính phủ Thái Lan chỉ coi đây là “phương ngữ” của tiếng Thái chứ không phải là các ngôn ngữ riêng biệt.

Ngoài ra còn có tiếng Môn Khơme, tiếng Yawi, tiếng Mèo, Dao, Karen, Akha, Lahu, Lisu….

Về chữ viết thì ngoài người Thái với chữ Thái và người Dao sử dụng chữ viết Trung Hoa, không một bộ tộc nào có chữ viết riêng của mình, mặc dù các nhà truyền giáo đã nghĩ ra cách dùng kí tự latinh để làm chữ viết cho nhiều ngôn ngữ bộ tộc này.

2 – MỘT SỐ CỤM TỪ, MẪU CÂU GIAO TIẾP BẰNG TIẾNG THÁI THÔNG DỤNG ĐỂ DU LỊCH

* Những cụm từ, câu tiếng Thái sử dụng trong chào hỏi xã giao

– Xin chào! (Sawad-dee!)

– Chào bạn! (Wa-ngai!) - Câu chào có tính thân mật hơn.

– Chào buổi sáng! (Sawad-dee torn chao!)

– Chào buổi tối! (Sawad-dee torn yen!)

– Chúc ngủ ngon! (Norn lub fun dee na!)

– Bạn có khỏe không? (Pen yang rai bang?)

– Tôi khỏe, còn bạn? (Sabuy-dee, Khob khun mak?)

– Có / Vâng / Rồi (Chai)

– Không / Chưa (Mai)

– Làm ơn! (Ka ru na!)

– Tôi xin lỗi! (Chan kor tode) – Không có gì (đâu)! (Mai pen rai!)

– Rất vui được gặp bạn! (Yin dee tee dai roo jak khun)

– Tạm biệt / Chào bạn! (La korn!)

– Chúc mừng năm mới! (Sa-wat-dii pii mai!)

Chúc ngày Songkran vui! (Suk san wan songkran!)

* Những câu tiếng Thái dùng trong việc đi lại, phương tiện di chuyển và hỏi đường

– Tôi bị lạc đường (Chan long tang)

– Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ cho tôi được không? (Khun chuay sa-dang tum-nang nai pan-tee hai nhoi dai mai?)

(*) Địa điểm muốn hỏi: nhà vệ sinh (hong nam); ngân hàng/nơi đổi tiền (tanakarn/sum nak ngan lak plian ngern tra); khách sạn (rong ram); trạm xăng (pum nam mun); bệnh viện (rong pa ya ban); nhà thuốc (ran kai ya); trung tâm thương mại/trung tâm mua sắm (hang sub pa sin ka); siêu thị (supermarket); bến xe buýt (pai rod mae); bến tàu điện ngầm (sa-ta-nee rod fai fa tai din); văn phòng thông tin du lịch (soon bo ri karn karn tong taew); cây rút tiền/máy ATM (…too ATM).

(*) Nơi cụ thể cần đến: khu trung tâm (nai tua meung); ga tàu/nhà ga (…sa-ta-nee rod fai); sân bay (sa-nam bin); đồn công an (sata-nee tam ruad); đại sứ quán [tên nước] (sa-tan-tood kong_[tên nước])

(*) Nơi cụ thể cần đến: quán bar (bar); quán cafe (cafe); nhà hàng (rarn ar-han); hộp đêm/club (pub); khách sạn (rong-ram); địa danh du lịch (sa-tan-tee tong taew); di tích lịch sử (sa tan tee pra wad sard); bảo tàng (pi-pit-ta-pan).

– Tôi có thể mua vé xe buýt/vé tàu ở đâu? (Chan ja pai sue tua rod bus/rod fai dai tee nhai?)

– Làm ơn cho tôi một vé tới [điểm đến]. (Chan tong karn sue tua jark tua pai [điểm đến])

– Cho hỏi vé đi [địa điểm] giá bao nhiêu? (Tua pai [địa điểm] ra ka tao rai?)

– Xe buýt/Tàu này có dừng ở [địa điểm] không? (Rod bus/rod fai ka buan nee jord tee [địa điểm] rue plao?)

– Đi đến [địa điểm] mất bao lâu? (Pai tueng [địa điểm] chai we la narn tao rai?)

– Bạn có biết số hãng taxi nào không? (Khun me ber to-ra-sub ha taxi rue plao?)

– Cho tôi đến [địa điểm]. (Chan tong pai [địa điểm])

– Đi đến [địa điểm] mất bao nhiêu tiền? (Pai tee [địa điểm] ra ka tao rai?)

* Những câu tiếng Thái sử dụng khi mua sắm

– Cái này, cái kia giá bao nhiêu? ……………………………………………………… ăn ní, ăn nắn thau rày? Khrắp, khă?

– Đắt quá! (Pheng mạc!)

– Giảm giá được không? (Lốt la kha dai ma? Khrắp, khă?)

– Tôi mua nhiều rồi! (Phổn sứ mạc léo Khrắp, khă!)

– Cái áo này đẹp quá! (Sựa tua ní suối mạc!)

– Cái quần kia không đẹp (Kang-keng tua nắn mai suối)

– Chỗ nào bán túi xách? (Thi nảy khải cặp pắn Khrắp, khă?)

– Màu đỏ / xanh / đen / trắng (Sỉ đèng / khiếu / đằm / khảo)

– Phòng vệ sinh ở đâu? (Hoọng nam yù thi nai?)

– Hẹn gặp lại! (Léo phốp căm mày!)

– Chúc may mắn! (Khỏ hạy sốôc đì!)

* Số đếm bằng tiếng Thái

1 (Neung) - 2 (Sorng) - 3 (Sahm) - 4 (See) - 5 (Had) - 6 (Hok) - 7 (Jed) - 8 (Phat) - 9 (Gao) - 11 (Sip êt) – 21 (Yee-sip) – 30 (Sam-sip) – 100 (Neung roi) – 1000 (Nưưng păn) – 10.000 (Meum) – 100.000 (Sann) – 1.000.000 (lahn)

* Những câu tiếng Thái sử dụng trong nhà hàng, quán ăn

– Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? (Khun rub credit card mai?)

– Nhà hàng có món chay không? (Khun mee arhan sam rub mung sa wi rat rue plao?)

– Cho tôi xem thực đơn/menu được không? (Chan kor doo menu arhan dai mai?)

– Làm ơn cho chúng tôi gọi món! (Kortode na rao tong karn sung arhan!)

– Trong menu/thực đơn có món nào ngon, bạn có thể giới thiệu được không? (Khun naenum arhan arai nai menu?)

[tên món]: xa lát (salad); súp (soup); thịt (nuer); thịt lợn (mhoo); thịt bò (nuer wua); thịt gà (kai); hải sản (ar-han ta-lae); cá (pla); mỳ Ý (pasta).

– Tôi muốn món thịt nấu tái/vừa/chín kĩ. (Chan tong karn nuer bab rare/medium/well done.)

[tên món]: kem (I-tim); bánh kem (cake); sô cô la (chocolate); bánh quy (cookie).

– Làm ơn cho tôi [tên đồ uống]. (Chan tong karn [tên đồ uống].)

[tên đồ uống]: một ly nước xô-đa (nam plao ud gas); một ly nước khoáng không có ga (nam plao); một ly/chai/lon bia (beer); chai rượu vang (wine kuad); một ly cà phê (ka-fae); tách trà (nam cha).

– Làm ơn cho chúng tôi thanh toán! (Rao tong karn jai laew!)

– Không cần trả lại đâu! (Mai tong torn!)

– Đồ ăn rất ngon! (Ar han aroi mak loey!)

– Cho chúng tôi gửi lời khen tới bếp trưởng! (Bork kook hai chan duay wa arhan aroi mak!)