Top 12 # Xem Nhiều Nhất Học Tiếng Thái Khi Đi Du Lịch Mới Nhất 4/2023 # Top Like | Maytinhlongthanh.com

Tiếng Anh Giao Tiếp Khi Đi Du Lịch Thái Lan

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cần thiết khi đi du lịch Thái Lan

. Những mẫu câu thường dùng trong tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Thái Lan

– Good morning/ Good afternoon/ Good evening: Xin chào

– Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn!

– I am Vietnamese: Tôi là người Việt Nam

Đặt phòng khách sạn

– Alo! Are you Amari Phuket?: Alo! Có phải khách sạn Amari Phuket không ạ?

– Do you have any vacancies for weekend/ November 10 th: Khách sạn còn phòng trống vào cuối tuần/ ngày 10 tháng 11 không?

– I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước.

– I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.

– I’d like to book a double room for November 12 th: Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 12/11.

– What’s the room rate?: Giá phòng là bao nhiêu?

– Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá không?

– Have you got anything cheaper/ bigger…?: Khách sạn có phòng nào rẻ/ đắt hơn không?

– I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.

– I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao.

– Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?

– Can I reserve a three-room suite from November 20 th till the 27 th?: Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 27 tháng 11 không?

– Ok, I’ll take it: tôi sẽ lấy phòng này.

– My name is Ngan. I’ve got a reservation: Tên của tôi là Ngân. Tôi đã đặt phòng trước.

– Excuse me, where could I get a taxi?: Xin cho hỏi, tôi có thể bắt taxi ở đâu?

– Where can I find a bus/ taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/ taxi ở đâu vậy?

– Please drive me to the Diamond City Hotel: Làm ơn đưa tôi đến khách sạn Diamond City.

– Can you take me to the airport please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?

– Where can I find a train/ metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?

– Please, tell me where is the nearest station?: Vui lòng cho tôi biết, ga nào gần nhất?

– Is There a map of the underground nearby?: Đây có phải bản đồ ngầm của các vùng lân cận?

– How many stops is it to the Bangkok?: Có bao nhiêu điểm dừng từ đây đến Bangkok

– Could I get a day travel card, please?: Vui lòng bán cho tôi một thẻ du lịch trong ngày?

– Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến xe buýt không?

– Excuse me, do you know where the post office is?: Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không?

– I’m looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này

– Are we on the right road for Bangkok?: Chúng tôi có đang đi đúng đường tới Bangkok không?

– Is this the right way for Bangkok?: Đây có phải đường đi Bangkok không?

– Do you have a map?: Bạn có bản đồ không?

– Can you show me on the map?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

– Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tôi đến chỗ này không?

– How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?

– How far is it to the airport?: Sân bay cách đây bao xa?

– Is it far/ a long way?: Chỗ đó có xa không?

– Please, The street Sukhumvit Soi 38?: làm ơn cho tôi hỏi đường Sukhumvit Soi 38 ở đâu?

– Where is a bank?: Ngân hàng ở đâu?

– Where is the exchange?: Đổi tiền ở đâu?

– Where is a restaurant?: Nhà hàng ở đâu?

– Where can I get something to eat?: Tôi có thể ăn ở đâu?

– Where is the nearest bathroom/ toilet?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?

– Where is the nearest hospital?: Bệnh viện gần nhất ở đâu?

– Can you show me the way to…please?: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…được không?

– How do I get Bangkok Capital?: Làm sao tôi đến được thủ đô Bangkok?

Tiếng Anh giúp các bạn tìm hiểu văn hóa của nước bạn

Các câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng khi đi du lịch Thái Lan

– Do you speak English?: Bạn thể nói tiếng Anh không?

– Can you speak more slowly?: Bạn có thể nói chậm hơn được không?

– Will you write that down for me?: Bạn có thể viết ra cho tôi không?

– Can you take a picture for me?: Bạn chụp giúp tôi một tấm hình được không?

– How much does this cost?: Cái này giá bao nhiêu?

– I’ll take that: Tôi sẽ lấy cái này.

– Do you take credit cards?: Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

– What time is it?: Bây giờ là mấy giờ?

Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.

Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.

Du lịch Thái Lan có rất nhiều điều thú vị

1.

A: Good morning. Do you speak English?

A: Please, could you tell me how to get to the bus station?

B: Go straight ahead. Where are you from?

A: Yes. Thank you. I am Vietnamese.

A: Does this bus go to Bangkok?

2.

A: Hello. Do you speak English?

A: I’m looking for this address.

A: Thank you. Nice to meet you!

B: Nothing. Nice to meet you, too!

Những Câu Giao Tiếp Tiếng Thái Dễ Nhớ Khi Đi Du Lịch

Câu xin chào bằng tiếng Thái như nào ?

– Sa – wa – dee: Câu xin chào bằng tiếng Thái thông dụng, dùng được với tất cả mọi người.

Học các câu giao tiếp tiếng Thái

– Sa – wa – dee: Câu xin chào bằng tiếng Thái thông dụng, dùng được với tất cả mọi người.

– Sa – wa – dee – krup: Xin chào với đối tượng là nam giới

– Sa – wa – dee – kaa: Xin chào với đối tượng là nữ giới

– Tah – tcheu – arai: Tên của bạn là gì?

– Koon a yoo tow – rai: Bạn bao nhiêu tuổi rồi?

– Sabai dee – reu: Hôm nay bạn thế nào, có khỏe không?

– Sabai dee: Hôm nay mình thấy rất tốt

– Mai pen rai: Okie, được thôi!

– Ka-ru-na: Bạn có thể …

– Kor-tot/Kor-a-nu-yart: xin lỗi

– Phoot Thai mai dai: Tôi không nói được nhiều tiếng Thái

– Mai kao chai: Xin lỗi, tôi chưa hiểu!

– Tai ruup dai mai: Tôi có thể chụp một bức hình được không?

– Hong nam yoo tee nai? Cho tôi hỏi nhà vệ sinh ở đâu vậy?

– Ra wang: Hãy cẩn thận

– La gon: Tạm biệt

Học tiếng Thái giao tiếp trong việc hỏi đường

– Prot khap cha cha: Anh lái xe chậm một chút

– Liao khwa: Rẽ phải

– Liao sai: Rẽ trái

– Khap trong pai: Đi thẳng

– Yut: Dừng lại

Học tiếng Thái giao tiếp khi đi shopping

– Nee tao raiL Cái này giá như nào vậy?

– Nee arai: Đây là cái gì vậy?

– Paeng maag: Giá đắt quá vậy!

– Lo ra kha dai mai: Cái này có ưu đãi giảm giá không?

– Gep taang: Tính tiền giúp tôi!

– Di mak: Tốt lắm

– Mai di: Không tốt

Nếu bạn đang muốn học tiếng Thái hãy đến với Trung tâm Gia sư Tài Năng Trẻ . Trung tâm chúng tôi chuyên cung ứng dịch vụ gia sư dạy tiếng Thái tại nhà bao gồm gia sư người Việt và người Thái. Gia sư tiếng Thái nhiều kinh nghiệm nhận dạy chương trình giao tiếp, phát âm, luyện thi chứng chỉ. Với hình thức dạy tại nhà, thời gian học sắp xếp linh động theo giờ rảnh của học viên, chúng tôi đảm bảo sự tiện lợi nhất cho học viên. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Quý phụ huynh có thắc mắc hay cần tư vấn thêm hãy điền đầy đủ thông tin vào form này: http://www.daykemtainha.vn/tim-gia-su – chúng tôi sẽ giải đáp cho bạn trong thời gian sớm nhất.

Học Tiếng Thái Cơ Bản Để Đi Du Lịch

Vì sao nên đi du lịch tại Thái Lan? 1. Thời tiết lý tưởng

Thời tiết tại Thái Lan không quá lạnh cũng không quá nóng, rất thích hợp cho những chuyến tham quan của chúng ta, đặc biệt là những chuyến dạo chơi quanh bãi biển hay tại các khu nghỉ dưỡng.

2. Ẩm thực đa dạng và phong phú

Đồ ăn Thái Lan từ lâu đã được giới trẻ Việt Nam ưa chuộng. Mùi vị lạ, thơm ngon, nhiều món ăn thú vị, … là những gì mọi người nhận xét về ẩm thực của xứ sở chùa vàng này. Do đó, nếu bạn là người đam mê ăn uống, Thái Lan đích thị là ứng cử viên sáng giá cho chuyến du lịch.

3. Người dân Thái rất thân thiện 4. Các lễ hội đặc trưng của Thái Lan Ẩm thực đất nước Thái Lan

Người dân Thái Lan rất thân thiện và mến khách. Bạn đi bất cứ đâu trên đất nước Thái Lan cũng đều có thể cảm nhận được điều này. Người dân sẽ giúp đỡ bạn hết lòng nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm đường, mua đồ, vị trí các trạm xe buýt, …

Hằng năm Thái Lan tổ chức rất nhiều lễ hội đặc trưng như lễ hội té nước, lễ hội ném màu, … Sẽ thật tuyệt vời nếu bạn có thể đến Thái Lan và hòa mình vào không khí nhộn nhịp cùng với người dân nơi đây.

Thái Lan có quá nhiều điều thu hút du khách, vậy tại sao bạn không học tiếng Thái ngay từ bây giờ để chuẩn bị cho chuyến du lịch sắp tới?

Học tiếng Thái giao tiếp để đi du lịch

Nói về các khóa học tiếng Thái cơ bản để đi du lịch, không thể không nhắc đến khóa học tiếng Thái giao tiếp – du lịch tại trung tâm Phương Nam Education. Không giống như những lớp học tiếng Thái để thi lấy chứng chỉ, khóa học cho những ai muốn đi du lịch tập trung vào kỹ năng giao tiếp nhiều hơn là ngữ pháp.

Lớp học tiếng Thái để đi du lịch có 2 dạng lớp là cơ bản và cấp tốc:

– Lớp thường: Chia thành 2 cấp độ Căn bản 1 và Căn bản 2, mỗi cấp độ học trong 8 tuần. Ngoài các lớp học trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6, bạn có thể chọn những lớp học cuối tuần vào thứ 7 và chủ nhật.

– Lớp cấp tốc: Học trong 8 tuần, lớp cấp tốc tiếng Thái chỉ mở trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6

Trong khóa học giao tiếp – du lịch này, bạn sẽ được học những nội dung sau:

Lớp học tiếng Thái giao tiếp – du lịch

– Chào hỏi và tạm biệt – Giới thiệu về bản thân – Những câu giao tiếp tại sân bay – Hỏi giờ – Những câu hỏi cơ bản khi bạn muốn hỏi đường đến địa điểm nào đó – Cách đi xe buýt, tàu điện – Đặt phòng khách sạn – Đi mua sắm

Và còn rất nhiều những kiến thức khác. Trong buổi học, thầy cô sẽ chia sẻ cho bạn những nét đặc trưng về văn hóa và con người Thái vì du lịch ở đâu cũng vậy, chúng ta phải biết phong tục tập quán và văn hóa của quốc gia đó để có cách cư xử và xưng hô hợp lý.

Những câu giao tiếp tiếng Thái thường dùng khi đi du lịch

Qua khóa học tiếng Thái để đi du lịch này, bạn có thể phát âm chuẩn, nghe hiểu và giao tiếp được những tình huống trong đời sống hằng ngày, khóa học giúp bạn hiểu hơn về tiếng Thái và đất nước, con người Thái.

Thông tin liên hệ của trung tâm Phương Nam Education:

Giao tiếp bằng tiếng Thái khi đi du lịch Thái Lan

– Hotline: 19002650 – 0919 407 100 – Địa chỉ: 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. HCM – Tel: 028. 3925. 6284 – 028. 3925. 9688 – Email: info@hoctiengthai.com

– Sa-wa-dee (Xin chào) – Sa-wa-dee krup (Xin chào, nếu bạn là nam) – Sa-wa-dee kaa (Xin chào, nếu bạn là nữ) – Chai (Có, vâng) – Mai (Không) – Khun (Ông, bà, cô) – Sabai dee reu? (Bạn khỏe không?) – Sabai dee (Khỏe) – Kop koon (Cảm ơn) – Mai pen rai (Không có gì đâu) – Phoot Thai mai dai (Tôi không nói được tiếng Thái) – Mai kao chai (Tôi không hiểu) – Kao chai mai? (Bạn có hiểu không?) – Tai ruup dai mai? (Tôi có thể chụp một bức ảnh chứ?) – Hong nam yoo tee nai? (Nhà vệ sinh ở đâu vậy?) – Nee tao rai? (Cái này bao nhiêu tiền vậy?) – Nee arai? (Cái này là cái gì?) – Laew phob gan mai (Hẹn gặp lại) – Liao khwa (Rẽ phải) – Liao sai (Rẽ trái) – Khap trong pai (Đi thẳng) – Cha cha (Chậm lại) – Yut (Dừng lại)

Còn rất nhiều những câu giao tiếp khác, hãy học tiếng Thái thật chăm chỉ, và bạn sẽ thấy ngôn ngữ này rất thú vị. Đừng nghĩ rằng biết tiếng Anh là có thể du lịch Thái Lan, vì không phải người dân Thái nào cũng có thể nói được tiếng Anh. Hơn nữa, biết thêm một ngoại ngữ thì cơ hội việc làm của bạn sẽ tốt hơn rất nhiều.

Tags: học tiếng thái thông dụng, giao tiếp tiếng thái khi đi du lịch, tiếng thái khi đi mua sắm, các câu giao tiếp tiếng thái, tiếng thái hài hước, đọc tiếng thái bằng tiếng việt, học tiếng thái mua bán, đi thái lan nói tiếng gì

Tiếng Hàn Quốc Thông Dụng Khi Đi Du Lịch

1. Khi chào hỏi

Xin chào 안녕하세요 an nyeong ha se yo

Rất vui được làm quen 만나서 반갑습니다 man na seo ban gap sưm mi ta

Tạm biệt 안녕히 가세요 an nyeong hi ka sê yo

Cám ơn 감사함니다 kam sa ham mi ta

Xin lỗi 미안함니다 mi an ham mi ta

Xin lỗi vì đã làm phiền 실레합니다 sil le ham mi ta

Có / Vâng 네 ne

Không 아니요 a ni yo

Không có gì 괜잖아요 khuen cha na yo

2. Khi đi lại

Làm ơn hãy dừng lại ở đây 여기서 세워주세요 yeo ki seo se uo chu se yo

Cho hỏi đây là ở đâu vậy? 여기는 어디에요? yeo ki nưn eo di e yo

Tôi có thể bắt taxi ở đâu? 어디에서 댁시를 타요? eo di e seo tek si rul tha yo

Trạm xe buýt ở đâu vậy? 버스정류장이 어디세요? beo su cheong ryu chang eo di se yo

Hãy đưa tôi đến địa chỉ này 이곳으로 가주세요 i kot su ro ka chu se yo

3. Khi đi mua sắm

Cái này bao nhiêu tiền vậy? 이거 얼마나예요 i keo eol ma na ye yo

Tôi sẽ lấy cái này 이걸로 주세요 i kol lo chu se yo

Bạn có mang theo thẻ tín dụng không? 신용카트 되나요? sin yeong kha thư due na yo

Tôi có thể mặc thử được không? 입어봐도 되나요? ipo boa do due na yo

Có thể giảm giá cho tôi một chút được không? 조금만 깎아주세요? cho gưm man kka kka chu se yo

Cho tôi lấy hóa đơn được không? 영수증 주세요? yeong su chưng chu se yo

Có thể cho tôi xem thực đơn được không? 메뉴 좀 보여주세요? me nyu chom bo yeo chu se yo

Có thể giới thiệu cho tôi vài món được không? 추천해주실 만한거 있어요? chu chon he chu sil man han keo isso yo

맵지안게 해주세요 mep ji an ke he chu se yo

Cho tôi xin một chút nước 물 좀 주세요 mul chom chu se yo

Làm ơn cho tôi món này 이것과 같은 걸로 주세요 i keot koa keol lo chu se yo

Hãy thanh toán cho tôi 계산서 주세요 kye san seo chu se yo Trong trường hợp khẩn cấp

Tôi bị lạc đường 길을 잃었어요 kil ruwl i reo beo ryeot so yo

Tôi bị mất hộ chiếu 여권을 잃어 버렸어요 yo kuon nưl i reo beo ryeot so yo

Tôi bị mất ví tiền 지갑을 잃어 버렸어요 chi gap pưl i reo beo ryeot so yo

Đồn cảnh sát gần nhất là ở đâu? 가장 가까운 경찰서가 어디에요? ka chang ka kka un kyeong chal seo ga eo di e yo

Đại sứ quán ở đâu? 대사관이 어디에 있어요? de sa quan ni eo di e it seo yo

Hãy giúp tôi 도와주세요 do oa chu se yo

Con của tôi đã bị mất tích 우리 아이가 사라졌어요 u ri a i ga sa ra cheot seo yo

Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một chút được không? 당신의 전화기를 빌릴수 있을까요? dang sin e cheon hoa ki rul bil li su ot sư kka yo