Mẫu câu tiếng Anh khi đi du học Singapore là hành trang cần thiết khi bạn đến thăm đảo quốc sư tử. Tại Singapore hầu hết mọi người dân đều nói được hai ngôn ngữ là tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh. Vì thế việc trang bị cho mình một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du học Singapore sẽ rất hữu ích. Mời các bạn theo dõi các câu tiếng Anh sau đây.
Tình huống chào hỏi
– Good morning/ Good afternoon/ Good evening: Xin chào
– Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn!
– My name is … : Tôi tên là…
– I am Vietnamese: Tôi là người Việt Nam
Tình huống hỏi địa điểm/ hỏi đường
– Where can I find a bus/ taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/ taxi ở đâu vậy?
– Please drive me to the Value Thomson Hotel: Làm ơn đưa tôi đến khách sạn Value Thomson.
– Can you take me to the airport please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
– Where can I find a train/ metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
– Please, tell me where is the nearest station?: Vui lòng cho tôi biết, ga nào gần nhất?
– Is There a map of the underground nearby?: Đây có phải bản đồ ngầm của các vùng lân cận?
– How many stops is it to the Singapore city?: Có bao nhiêu điểm dừng từ đây đến thành phố Singapore?
– Could I get a day travel card, please?: Vui lòng bán cho tôi một thẻ du lịch trong ngày?
– Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến xe buýt không?
– Excuse me, do you know where the post office is?: Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không?
– I’m looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này
– Do you have a map?: Bạn có bản đồ không?
– Can you show me on the map?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
– Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tôi đến chỗ này không?
– How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?
– How far is it to the airport?: Sân bay cách đây bao xa?
– Is it far/ a long way?: Chỗ đó có xa không?
– Please, The street Liang Seah?: làm ơn cho tôi hỏi phố Liang Seah ở đâu?
– Where is a bank?: Ngân hàng ở đâu?
– Where is the exchange?: Đổi tiền ở đâu?
– Where is a restaurant?: Nhà hàng ở đâu?
– Where can I get something to eat?: Tôi có thể ăn ở đâu?
– Where is the nearest bathroom/ toilet?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
– Where is the nearest hospital?: Bệnh viện gần nhất ở đâu?
– Can you show me the way to…please?: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…được không?
– How do I get Singapore Capital?: Làm sao tôi đến được thủ đô Singapore?
Các câu thường dùng
– Do you speak English?: Bạn thể nói tiếng Anh không?
– Can you speak more slowly?: Bạn có thể nói chậm hơn được không?
– Will you write that down for me?: Bạn có thể viết ra cho tôi không?
– Can you take a picture for me?: Bạn chụp giúp tôi một tấm hình được không?
– How much does this cost?: Cái này giá bao nhiêu?
– I’ll take that: Tôi sẽ lấy cái này.
– Do you take credit cards?: Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
– What time is it?: Bây giờ là mấy giờ?
Khi cần được giúp đỡ
+ I need help: Tôi cần sự giúp đỡ
+ I’m lost: Tôi bị lạc
+ Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
+ Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
+ I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ