Học từ vựng tiếng Anh về con vật
1.Từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng
– ant antenna: râu kiến
– anthill: tổ kiến
– grasshopper: châu chấu
– cricket: con dế
– scorpion: bọ cạp
– fly: con ruồi
– cockroach: con gián
– spider: con nhện
– ladybug: bọ rùa
– spider web: mạng nhện
– wasp: ong bắp cày
– snail: ốc sên
– worm: con giun
– mosquito: con muỗi
– parasites: kí sinh trùng
– flea: bọ chét
– beetle: bọ cánh cứng
– butterfly: com bướm
– caterpillar: sâu bướm
– cocoon: kén
– moth: bướm đêm
– dragonfly: chuồn chuồn
– praying mantis: bọ ngựa
– bee: con ong
– centipede: con rế
2.Từ vựng tiếng Anh về các loài thuộc thú
– mouse: chuột
– rat: chuột đồng
– squirrel: sóc
– chipmunk: sóc chuột
– rabbit: thỏ
– deer: hươu đực
– doe: hươu cái
– fawn: nai nhỏ
– elk: nai sừng tấm
– moose: nai sừng tấm
– wolf howl: sói hú
– fox: cáo
– bear: gấu
– tiger: hổ
– boar: lợn hoang (giống đực)
– bat: con dơi
– beaver: con hải ly
– skunk: chồn hôi
– raccoon: gấu trúc Mĩ
– kangaroo: chuột túi
– koala bear: gấu túi
– lynx: mèo rừng Mĩ
– porcupine: con nhím
– panda: gấu trúc
– buffalo: trâu nước
– mole: chuột chũi
– polar bear: gấu bắc cực
– zebra: ngựa vằn
– giraffe: hươu cao cổ
– Rhinoceros: tê giác
– elephant: voi
– lion: sư tử đực
– lioness: sư tử cái
– cheetah: báo Gêpa
– leopard: báo
– hyena: linh cẩu
3.Từ vựng tiếng Anh về các loài chim
– Eagle: đại bàng
– Owl: cú mèo
– Falcon: chim ưng
– Vulture: kền kền
– Crow: quạ
– Ostrich: đà điểu
– Woodpecker: gõ kiến
– Pigeon: bồ câu
– Sparrow: chim sẻ
– Parrot: con vẹt
– Starling: chim sáo đá
– Hummingbird: chim ruồi
– Canary: chim bạch yến/chim vàng anh
– Peacock: con công (trống)
– Peahen: con công(mái)
– Swan: thiên nga
– Stork: cò
– Crane: sếu
– Heron: diệc
– Flamingo: chim hồng hạc
– Pelican: bồ nông
– Penguin: chim cánh cụt
– Blackbird: chim sáo
– Bluetit: chim sẻ ngô
– Buzzard: chim ó/chim diều
– Cuckoo: chim cúc cu
– Kingfisher: chim bói cá
– Magpie: chim ác là
– Nightingale: chim sơn ca
– Pheasant: gà lôi
– Bat: con dơi
– Bumble-bee: ong nghệ
– Butter-fly: bươm bướm
– Cockatoo: vẹt mào
– Dragon-fly: chuồn chuồn
– Fire-fly: đom đóm
– Papakeet: vẹt đuôi dài
– Pheasant: chim trĩ
– Gull: chim hải âu
– Goose: ngỗng
– Goldfinch: chim sẻ cánh vàng
– Bunting: chim họa mi
4.Từ vựng về các loài động vật dưới nước
– seagull: mòng biển
– pelican: bồ nông
– seal: chó biển
– walrus: con moóc
– killer whale: loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
– octopus: bạch tuộc
– dolphin: cá heo
– squid: mực ống
– shark: cá mực
– jellyfish: con sứa
– sea horse: cá ngựa
– whale: cá voi
– starfish: sao biển
– lobster: tôm hùm
– claw: càng
– shrimp: con tôm
– pearl: ngọc trai
– eel: con lươn
– shellfish: ốc
– coral: san hô
– clam: con trai
– crab: cua
5.Từ vựng về các loài lưỡng cư
– frog: con ếch
– tadpole: nòng nọc
– toad: con cóc
– snake: con rắn
– cobra: rắn hổ mang
– lizard: thằn lằn
– alligator: cá sấu Mĩ
– crocodile: cá sấu
– dragon: con rồng
– dinosaurs: khủng long