Top 12 # Xem Nhiều Nhất Học Tiếng Anh Từ Con Vật Mới Nhất 5/2023 # Top Like | Maytinhlongthanh.com

Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật

Học từ vựng tiếng Anh về con vật

1.Từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng

– ant antenna: râu kiến

– anthill: tổ kiến

– grasshopper: châu chấu

– cricket: con dế

– scorpion: bọ cạp

– fly: con ruồi

– cockroach: con gián

– spider: con nhện

– ladybug: bọ rùa

– spider web: mạng nhện

– wasp: ong bắp cày

– snail: ốc sên

– worm: con giun

– mosquito: con muỗi

– parasites: kí sinh trùng

– flea: bọ chét

– beetle: bọ cánh cứng

– butterfly: com bướm

– caterpillar: sâu bướm

– cocoon: kén

– moth: bướm đêm

– dragonfly: chuồn chuồn

– praying mantis: bọ ngựa

– bee: con ong

– centipede: con rế

2.Từ vựng tiếng Anh về các loài thuộc thú

– mouse: chuột

– rat: chuột đồng

– squirrel: sóc

– chipmunk: sóc chuột

– rabbit: thỏ

– deer: hươu đực

– doe: hươu cái

– fawn: nai nhỏ

– elk: nai sừng tấm

– moose: nai sừng tấm

– wolf howl: sói hú

– fox: cáo

– bear: gấu

– tiger: hổ

– boar: lợn hoang (giống đực)

– bat: con dơi

– beaver: con hải ly

– skunk: chồn hôi

– raccoon: gấu trúc Mĩ

– kangaroo: chuột túi

– koala bear: gấu túi

– lynx: mèo rừng Mĩ

– porcupine: con nhím

– panda: gấu trúc

– buffalo: trâu nước

– mole: chuột chũi

– polar bear: gấu bắc cực

– zebra: ngựa vằn

– giraffe: hươu cao cổ

– Rhinoceros: tê giác

– elephant: voi

– lion: sư tử đực

– lioness: sư tử cái

– cheetah: báo Gêpa

– leopard: báo

– hyena: linh cẩu

3.Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

– Eagle: đại bàng

– Owl: cú mèo

– Falcon: chim ưng

– Vulture: kền kền

– Crow: quạ

– Ostrich: đà điểu

– Woodpecker: gõ kiến

– Pigeon: bồ câu

– Sparrow: chim sẻ

– Parrot: con vẹt

– Starling: chim sáo đá

– Hummingbird: chim ruồi

– Canary: chim bạch yến/chim vàng anh

– Peacock: con công (trống)

– Peahen: con công(mái)

– Swan: thiên nga

– Stork: cò

– Crane: sếu

– Heron: diệc

– Flamingo: chim hồng hạc

– Pelican: bồ nông

– Penguin: chim cánh cụt

– Blackbird: chim sáo

– Bluetit: chim sẻ ngô

– Buzzard: chim ó/chim diều

– Cuckoo: chim cúc cu

– Kingfisher: chim bói cá

– Magpie: chim ác là

– Nightingale: chim sơn ca

– Pheasant: gà lôi

– Bat: con dơi

– Bumble-bee: ong nghệ

– Butter-fly: bươm bướm

– Cockatoo: vẹt mào

– Dragon-fly: chuồn chuồn

– Fire-fly: đom đóm

– Papakeet: vẹt đuôi dài

– Pheasant: chim trĩ

– Gull: chim hải âu

– Goose: ngỗng

– Goldfinch: chim sẻ cánh vàng

– Bunting: chim họa mi

4.Từ vựng về các loài động vật dưới nước

– seagull: mòng biển

– pelican: bồ nông

– seal: chó biển

– walrus: con moóc

– killer whale: loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

– octopus: bạch tuộc

– dolphin: cá heo

– squid: mực ống

– shark: cá mực

– jellyfish: con sứa

– sea horse: cá ngựa

– whale: cá voi

– starfish: sao biển

– lobster: tôm hùm

– claw: càng

– shrimp: con tôm

– pearl: ngọc trai

– eel: con lươn

– shellfish: ốc

– coral: san hô

– clam: con trai

– crab: cua

5.Từ vựng về các loài lưỡng cư

– frog: con ếch

– tadpole: nòng nọc

– toad: con cóc

– snake: con rắn

– cobra: rắn hổ mang

– lizard: thằn lằn

– alligator: cá sấu Mĩ

– crocodile: cá sấu

– dragon: con rồng

– dinosaurs: khủng long

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Con Vật

Boar (bɔː): Con lợn hoang

Koala bear (kəʊˈɑːlə beə): Gấu túi

Beaver (ˈbiːvə): Con hải ly

Buffalo (ˈbʌfələʊ): Con trâu nước

Polar bear (ˈpəʊlə beə): Con gấu Bắc cực

Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím

Các loại động vật lưỡng cư

1. Chicken out: Khi không dám làm gì đó thì người ta chọn cách rút lui

The day before, our group was going to picnic but Jen chicken out at the last minute – Hôm trước, nhóm chúng tôi định đi picnic nhưng Jen đã rút lui vào phút cuối

What you have done cannot hide forever, surely one day someone will ferret it out. – Việc bạn đã làm không thể che dấu mãi đâu, chắc chắn có một ngày nào đó sẽ có người phát hiện ra mà thôi.

Stop horsing around with your younger brother. Time to sleep – Ngừng việc đùa bỡn với em trai đi. Đến giờ đi ngủ rồi

Leech trong từ vựng tiếng Anh có nghĩa là con đỉa. Và đây cũng là loại vật bám lấy con khác hay con người để hút máu.

She always leeching off him because he had a lot of money – Cô ấy luôn bám lấy anh ta vì anh ta nhiều tiền

After coming home from work, I wolfed down a bread in just 1 minute beauce I’m so hungry – Đi làm về, tôi ăn một cái bánh mì chỉ trong 1 phút, bởi vì tôi quá đói

Today, young people often tend to pig out unhealthy foods – Ngày nay, các bạn trẻ thường ăn nhiều thức ăn không có lợi cho sức khỏe

Beaver trong từ vựng tiếng Anh có nghĩa là con hải ly. Nó là loài động vật nổi tiếng về việc chăm xây đập nước. Vì vậy cụm từ Beaver away mang ý nghĩa làm việc chăm chỉ.

To get today’s achievements, Ken had to study very hard – Để có được thành tích như ngày hôm nay, Ken đã phải học tập rất chăm chỉ

9. Fissh out: Lấy một cái gì đó ra khỏi một cái gì đó

I suddenly fished out a $ 100 bill from my old, long-sleeved shirt pocket – Tôi bỗng nhiên lấy được tờ 100 USD từ túi áo cũ đã lâu không mặc của mình

10. Fish for: Thu thập các thông tin một cách gián tiếp

She always fishing for what people around her think about her. – Cô ấy thường cố dò hỏi xem những người xung quanh nghĩ gì về mình.

Dạy Bé Học Tiếng Anh Qua Con Vật

Làm thế nào để dạy bé học tiếng Anh qua con vật? Trẻ em rất yêu thích động vật, vì vậy hãy tận dụng niềm yêu thích này của chúng để dạy bé học tiếng Anh qua các con vật.

Động vật thì có rất nhiều loài với các kích cỡ khác nhau. Do đó, khi dạy bé học tiếng Anh qua các con vật thì bạn cần xếp chúng vào các nhóm khác nhau để dễ cho con trẻ dễ dàng tiếp cận.

Ban đầu bạn nên dạy cho bé các loài động vật nuôi trong nhà vốn gần gũi với cuộc sống thường ngày của các cháu. Tiếp theo, bạn cần dạy trẻ về các con vật hoang dã. Thêm nữa, bạn phân loại các con vật theo các môi trường sống khác nhau để vừa dạy bé học tiếng Anh qua các con vật vừa giúp bé có thêm kiến thức.

Cách dạy bé học tiếng Anh qua con vật

Có rất nhiều loại động vật khác nhau và chúng ta có thể phân loại thành 2 nhóm chính để dễ dàng dạy bé học tiếng Anh. Nhóm thứ nhất là động vật nuôi trong nhà (Farm Animals) như chó, mèo, bò, cừu, gà… Nhóm thứ hai là các động vật hoang dã không có sự tiếp xúc với con người sống ngoài môi trường tự nhiên.

Hoặc bạn có thể sắp xếp động vật theo nhóm bằng một cách khác như: những con vật sống trong chuồng, những loài động vật sống trên núi, các loài động vật bò sát…

Ví dụ: Dạy bé học tiếng Anh qua các động vật nuôi

Mục đích dạy bé học tiếng Anh qua các động vật nuôi là để giúp bạn làm quen với các từ vựng về các con vật gần gũi với con người như: pig, sheep, cow, horse, chicken, hen, dogs, cat, goat, duck, rabbit, farmer, farm, stable, hay, grass, milk, eggs…

Thêm nữa, bạn còn có thể dạy cho bé học các tiếng con vật kêu bằng tiếng Anh như quack, moo, miaow, wagger, neigh, squawk, baa, v.v.

Về động từ: Bạn sẽ dạy bé các động từ về các hành động của các con vật như: eat, make, lay, go to bed, go to sleep…

Về giới từ: Bạn sẽ dạy bé các giới từ như behind, in front of , next to…

Những cách hay giúp dạy bé học tiếng Anh qua các con vật

Dạy bé học tiếng Anh qua bài hát đếm cừu (Counting Sheep)

Ở nước Anh và một số nước phương Tây khác, người bản xứ thường sử dụng bài hát đếm cừu để dễ dàng có một giấc ngủ ngon và êm dịu. Bạn có thể sử dụng bài hát đếm cứu để dạy cho bé học đếm tiếng Anh.

Sử dụng flashcard hình con vật để dạy bé học tiếng Anh

Sau khi mua các bộ flashcard với các hình ảnh con vật, bạn tiến hành phân loại chúng thành nhóm thú nuôi trong nhà và tiến hành dạy bé học tiếng Anh qua con vật theo cách sau:

Bạn che hình ảnh con vật để bé không nhìn thấy và giả tiếng kêu của con vật và yêu cầu bé đoán xem con vật trong hình là gì.

Dạy bé học tiếng Anh qua con vật bằng các bài hát

Trên Youtube có rất nhiều các bài hát giúp dạy bé học tiếng Anh. Ví dụ có những bài hát có lời bài hát với cấu trúc câu như sau:

The hens lay an egg

The rabbits like carrots

The cows make the milk

Sau khi bé nghe và hiểu hết bài hát, bạn yêu cầu các bé dùng các danh từ và động từ khác để thay thế va ftạo thành một câu mới. Ví dụ:

▪ Các bài viết sau sẽ rất hữu ích với các bé nhà bạn:

– Học tiếng anh thông qua bài hát

– Phim hoạt hình học tiếng anh cho trẻ em

– Học tiếng anh cho trẻ em ở đâu tốt?

Dạy bé học tiếng Anh qua con vật bằng bài hát Three little ducks

Năm con vịt con (Three little ducks) là bài hát được nhiều trẻ con ưa thích mà bạn có thể dùng dạy bé học tiếng Anh.

Lời bài hát dễ hiểu và cấu trúc câu đơn giản sẽ giúp các bé yêu thích động vật học tiếng Anh tốt hơn.

Dạy bé học tiếng Anh qua con vật bằng bài hát Old MacDonald Had A Farm

Trang trại của ông già MacDonald (Old MacDonald had a farm) là một hát kinh điển được nhiều trẻ em ưa thích và bạn có thể dùng nó để dạy bé học tiếng Anh.

Phiên bản đầu điên của bài hát Old MacDonald had a farm được xuất bản vào năm 1917. Nội dung ca từ mô tả một trang trại điển hình của nước Mỹ, trang trại của ông già MacDonald.

Link bài hát trên Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=_6HzoUcx3eo

Hoặc nếu bạn muốn các bé nhà mình phát âm giọng chuẩn như người bản xứ thì hãy đăng ký một khóa học luyện phát âm dành cho trẻ em tại E-talk.

Các học tiếng anh online cho bé tại E-talk đều do 100% giáo viên người bản ngữ giảng dạy nên chắc chắc con em nhà bạn sẽ nói tiếng Anh tự nhiên và chuẩn như người bản xứ.

Đặc biệt các khóa học tiếng anh dành cho bé trên E-talk đều cho học thử miễn phí!

Dạy bé học tiếng Anh qua con vật

Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Con Vật Khi Còn Nhỏ

Bunny: Thỏ con

Calf: Chỉ các con vật như voi, bò, trâu con…

Chick: Gà con, chim con

Cub: Thú con (Như hổ, sư tử, sói, gấu…)

Duckling: Vịt con

Fawn: Hươu con, Nai con

Foal: Ngựa con, lừa con.

Fry: Cá con

Gosling: Ngỗng con

Joey: Kangaroo con

Từ vựng tiếng Anh về các con vật khi còn nhỏ

Kid: Dê con

Kit /Kitten: Mèo con

Lamp: Cừu con

Owlet: Cú con

Parr: Cá hồi con

Tadpole: Nòng nọc (Ếch con)

Piglet: Lợn con

Puppy: Chó con

Squab: Chim bồ câu non

Phương pháp học từ vựng hiệu quả

Nhờ vào sự yêu thích cá nhân và công việc bạn làm, từ đó mới có thể tạo động lực để bạn học tiếng Anh tốt hơn và mạnh dạn phát triển bản thân theo hướng mình đam mê.

Hãy có một cuốn từ điển hình hoặc flashcard

Hiện nay trên thị trường không thiếu các sách từ điển sử dụng hình ảnh hay cả thiết bị hỗ trợ kèm sách. Việc học qua hình ảnh sẽ giúp bạn nhớ từ mới dễ dàng hơn thông qua việc nhìn hình ảnh của chúng.

Nghe một cuốn băng từ vựng trong thời gian chết

Thời gian chết là lúc bạn không làm gì và ngồi không có chủ đích, ví dụ như khi bạn đi bộ, lái xe đi làm hay đợi xe bus. Hãy tận dụng thời gian lãng phí đó để ôn lại các từ vựng tiếng Anh.

Hãy tận dụng mọi thời gian rảnh để học từ vựng mới

Hãy lắng nghe từ vựng bằng từ vựng mẹ đẻ trước, sau đó dừng lại để đoán ra từ tiếng Anh. Nếu bạn chưa thể nhớ ra thì hãy lắng nghe phát âm tiếng Anh của từ đó. Cách học này giúp bạn nhớ lâu hơn và phản xạ tiếng Anh cũng nhanh nhạy, tự nhiên hơn.

Học các từ vựng gia đình, đồng nghĩa, trái nghĩa kèm theo

Khi học một từ mới, hãy luôn tận dùng để học nhiều nhất có thể. Các từ vựng gia đình (Danh từ, động từ, tính từ), từ đồng /trái nghĩa là những từ bạn có thể học kèm theo để sử dụng khi nói hoặc viết trôi chảy hơn.

Hãy đọc thật nhiều

Để gặp được nhiều từ vựng mới, không cách nào khác ngoài đọc thật nhiều. Lý do đơn giản là khi bạn đọc nhiều bạn sẽ gặp nhiều từ mới bạn chưa biết và bạn lại tiếp tục học. Và nếu nói về bài tiếng Anh để đọc thì có rất nhiều ở các trang tin tức như CNN, BBC và hàng triệu trang khác.

Mong là sau những chia sẻ về các phương pháp học từ vựng tiếng Anh cùng các từ vựng về động vật khi còn nhỏ đã đem lại những điều bổ ích cho bạn.

Quỳnh Nga (Tổng hợp)

Nguồn hình: Pixabay