Top 13 # Xem Nhiều Nhất Học Tiếng Anh Giao Tiếp Nhà Hàng Khách Sạn Mới Nhất 6/2023 # Top Like | Maytinhlongthanh.com

Tiếng Anh Nhà Hàng, Khách Sạn: Các Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Nhà Hàng, Khách Sạn

Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để thể hiện sự lịch sự và thái độ phục vụ chuyên nghiệp. Nhân viên chỉ sử dụng các cách giao tiếp chào hỏi thông thường như Hi, Hello chắc chắn sẽ gây phản cảm và tạo khó chịu với khách hàng. Hãy sử dụng các mẫu câu sau:

Good morning, Mr/Ms/Miss (Chào ông/bà/cô)

Good afternoon, sir/madam. May I help you? (Chào ông/bà. Tôi có thể giúp được gì ạ?

Good evening, sir/madam. Welcome to Rex hotel. ? (Chào ông/bà. Chào mừng đến với khách sạn Rex)

How are you today, Mr/Ms/Miss (Thường sử dụng khi buổi tối gặp khách hàng)

2. Đáp lại order của khách hàng

Khi khách hoàn thành việc chọn món, bạn hãy sử dụng các mẫu câu giao tiếp sau:

Certainly. Sir/madam. (Chắc chắn rồi, thưa ông)

3. Khi từ chối nhu cầu của khách

Trong nhiều trường hợp các yêu cầu của khách hàng không thể đáp ứng được do điều kiện của nhà hàng. Hãy lịch sự đáp lại như sau:

I’m afraid, we don’t have this kind of service (Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách)

I’m terrible sorry, it is against the house/ hotel’s rules (Tôi thực sự rất tiếc, điều này trái với quy định của nhà hàng, khách sạn chúng tôi)

Trong một số trường hợp nhà hàng, khách sạn cần phải xin lỗi khách hàng một cách lịch sự bởi các tình huống bất lợi như sau:

I’m very sorry for the delay (Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ)

Sorry to have kept you waiting (Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu)

I’m very sorry for the mistake (Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này)

I’d like to apologize for the mistake (Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này)

5. Phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng

You’re welcome.

Not at all

6. Phản hồi khi khách hàng xin lỗi

That’s all right, sir/madam (Không sao đâu thưa ông/bà)

Don’t worry about that, sir/madam (Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà)

7. Lời chào lúc tiễn khách

Nếu khách hàng của bạn vẫn còn trở về khách sạn, bạn hãy nói:

Have a nice day (Chúc quý khách một ngày vui vẻ)

Have a pleasant weekend (Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn)

Have an enjoyable evening (Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời)

Nếu khách chủ động nói với bạn các câu trên thì bạn nên trả lời:

You too. Sir (Ông cũng vậy, thưa ông)

Same to you, madam (Bà cũng vậy, thưa bà)

Nếu khách trả phòng và rời khỏi khách sạn, bạn có thể nói:

We hope you enjoyed staying with us (Chúng tôi hy vọng quý khách đã được nghỉ dưỡng trọn vẹn tại nhà hàng/khách sạn của chúng tôi)

Thank you for staying with us (Xin cảm ơn vì đã lựa chọn chúng tôi)

Những Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Nhà Hàng Khách Sạn

Hiểu rõ được nhu cầu cần áp dụng tiếng Anh vào công việc của người đi làm, ngoài các bài học chung trên lớp, luôn cố gắng đem lại những bài học riêng biệt cho từng ngành nghề, từng lĩnh vực khác nhau. Trong bài này, Aroma sẽ cung cấp bài học về tiếng anh nhà hàng khách sạn với những mẩu hội thoại trong các tình huống thường gặp nhất

1. Những mẫu câu tiếng anh nhà hàng khi đặt bàn:

– Are there any free tables?

Nhà hàng còn bàn nào trống không?

– Yes, there are. We have some free tables.

Vâng, có ạ. Chúng tôi còn vài bàn trống.

– We want to make a reservetion/ We want to book a table.

Tôi muốn đặt bàn trước.

– Sure. For how many people?

Được ạ. Dành cho mấy người ạ?

– 4 adults and 2 children, please.

4 người lớn và 2 trẻ em.

– And for what time?

Và quý khách muốn đặt lúc mấy giờ ạ?

– At half past 7, please.

Lúc 7 giờ,

– OK. Your reservation has been done. Thank you and see you again.

OK. Việc đặt bàn của quý khách đã xong. Xin cám ơn và hẹn gặp lại.

Tình huống 2:

– Have you got the reservation yet? Have you booked any tables yet?

Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?

– Yes, I’ve got the reservation at this time.

Có, tôi đã đặt bàn trước vào giờ này.

– Under what name, sir?

Ngài đã đặt dưới tên nào ạ?

– Alex Green, please.

Tên Alex Green.

– OK, sir. This way, please.

Vâng thưa ngài. Mời theo lối này ạ.

2. Tiếng anh nhà hàng khách sạn khi khách gọi món:

– Excuse me, would you like to order now or later?

I’ll order now.

– OK. Here’s the menu.

Vâng. Thực đơn đây ạ.

– Do you recommend something?

Bạn có gợi ý món gì không?

– Seafood salad is the most famous dish at our restaurant.

Salad hải sản là món nổi tiếng nhất tại nhà hàng chúng tôi.

– But I’m allergic to seafood.

Nhưng tôi bị dị ứng với hải sản.

– So you can try spicy chicken. That’s our special dish today.

Vậy quý khách có thể thử món gà cay. Đó là món đặc biệt của chúng tôi ngày hôm nay.

That sounds nice. We”ll take that and spaghetti, too.

Nghe được đấy. Chúng tôi sẽ gọi món đó và cả mì Ý nữa.

OK. Would you like something to drink?

Vâng. Quý khách có muốn dùng đồ uống gì không ạ?

I’d like wine. What kinds are there?

Tôi thích rượu vang. Có những loại nào vậy?

Here’s the wine list.

Đây là danh sách rượu ạ.

I’ll take this.

Tôi muốn cái này.

OK. Please wait for a moment.

Vâng. Xin vui lòng chờ chút ạ.

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Nhà Hàng Khách Sạn Với 3 Tình Huống Thường Gặp

Chương trình “VÌ 1 TRIỆU NGƯỜI VIỆT TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH”. Edu2Review tặng bạn Voucher khuyến học trị giá lên tới 500.000đ, Nhận ngay Voucher

Tình huống 1: Khách hàng đến đặt bàn

Một số mẫu câu được sử dụng như sau:

– Are there any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không?)

– Yes, there are. We have some free tables. (Vâng, có ạ. Chúng tôi còn một số bàn trống)

– We want to make a reservetion/ We want to book a table. (Chúng tôi muốn đặt 1 bàn)

– Sure. For how many people? (Vâng ạ! Dành cho mấy người ạ?)

– 3 adults and 4 children, please (3 người lớn và 4 trẻ em)

– And for what time? (Quý khách muốn đặt vào lúc mấy giờ ạ?)

– At 6pm tomorrow, please. (Vào lúc 6 giờ tối mai)

– OK. Your reservation has been done. Thank you and see you again. (Vâng. Bàn đã được đặt xong. Xin cảm ơn quý khách và hẹn gặp lại)

Một số câu giao tiếp được dùng khi khách hàng muốn đặt bàn (Nguồn: Scandic Hotel)

Tình huống 2: Khách hàng đã đặt bàn trước

Have you got the reservation yet?/ Have you booked any tables yet? (Xin hỏi quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?)

– Yes, I’ve got the reservation at this time. (Có, tôi đã đặt bàn trước vào giờ này)

– Under what name, sir? (Ngài đặt dưới tên là gì ạ?)

– Sam Smith, please. (Tên Sam Smith)

– OK, sir. This way, please. (Vâng thưa ngài. Mời theo lối này ạ)

Khi muốn xác nhận đặt bàn, bạn thường sử dụng những câu giao tiếp nào? (Nguồn: The86west)

Tình huống 3: Khách hàng gọi món

Với trường hợp này, có nhiều câu tiếng Anh giao tiếp được sử dụng, chẳng hạn như:

– Could I see the menu, please? (Tôi có thể xem qua thực đơn được không?)

– OK. Here’s the menu. (Vâng, thực đơn đây ạ)

– Do you have any specials? ( Nhà hàng có món gì đặc biệt không?)

– Roast beef is the most famous dish at our restaurant. ( Thịt bò quay là món nổi tiếng nhất tại nhà hàng chúng tôi)

– Oh, I’m on diet (Ôi, tôi đang ăn kiêng)

– So you can try tomato salad. This dish was enjoyed by many customers at the restaurant. (Vậy thì quý khách có thể thử món salad cà chua. Món ăn này rất được lòng nhiều khách tại nhà hàng chúng tôi.)

– Oh really? That sounds nice. I’ll take that. ( Thật vậy sao? Nghe hấp dẫn đấy. Tôi sẽ lấy món này)

Bạn có thường gợi ý món ăn cho khách hàng không? (Nguồn: Viec lam khach san)b) Gọi đồ uống

– Can I get you any drinks? (Quý khách có muốn dùng đồ uống gì không ạ?)

– I’d like wine. What kinds are there? (Tôi thích rượu vang. Có những loại nào?)

– Here’s the wine list. ( Đây là danh sách rượu ạ)

– I’ll take this. (Tôi muốn cái này)

– OK. Please wait for a moment (Vâng. Xin vui lòng chờ chút ạ)

Chương trình “VÌ 1 TRIỆU NGƯỜI VIỆT TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH”. Edu2Review tặng bạn Voucher khuyến học trị giá lên tới 500.000đ, Nhận ngay Voucher

Mỹ Phượng tổng hợp

[Edu2Review] – Tự Chọn Nơi Học Tốt Nhất Cho Bạn

Cùng Học Tiếng Anh Nhà Hàng Khách Sạn Miễn Phí

Example: Her mother only asked her to tidy up her room but she made a right meal of it.

– A second bite at the cherry : thử lần thứ hai sau khi đã gặp thất bạiExample:she didn’t get that job when she applied in thát company last year but another chance came up a few days ago and she got a second bite at the cherry. She is so please when she got the job!

– Not someone’s taste : không phải là sở thích của ai đó, không hứng thú vào gì đóExample: He is happy with his new clothes but that bright colour is not her husband taste at all.

– Not my cup of tea :tương tự như ‘not my taste’. Cũng có nghĩa là không phải sở thích của ai đó, không cóExample : He likes thrillers but movies that frighten her husband just are not his cup of tea. – There is no use crying over spilt milk :thật vô ích khi hối hận về một việc đã xảy raExample: His mother know he is upset he failed his exam but there is no use crying over spilt milk. He need to forget it and start again.

– Throw cold water on something : có phản úng không tích cực về vấn đề gì đóExample:He spent hours on preparing that plan and then his boss threw cold water on it. – A storm in a teacup: Chuyện bé mà coi như to

Example:She got really angry with her employee about being late for work.

– Adjoining room (hoặc connecting room): phòng thông cửa với nhau – Allowance: tiền miễn giảm, chiết khấu – Arrival date: ngày dự tính khách sẽ đến – Arrival list: danh sách khách đến – Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến – Back to back: đặt phòng của nhiều đoàn trong một thời gian liên tục – Average rate: giá bình quân thu nhập phòng ngủ

– Back of the house: các bộ phận gián tiếp – Bumped reservation: chuyển nhượng việc đặt phòng khi khách sạn đã hết phòng – Back office: những hoạt động gián tiếp hỗ trợ cho hoạt động trực tiếp – Blocked room: phòng đã được xác định để cho khách vào thời điểm nhất định – Bront of the house: các bộ phận trực tiếp – Blocked room report: báo cáo về danh sách và số lượng phòng đã được đặt trước – Front office: những hoạt động trực tiếp, tiền sảnh

– Check- in: làm thủ tục cho khách nhận phòng

– CBO: bộ phận trung tâm nhận đặt phòng trước – Front desk: quầy lễ tân

– Check- out: làm thủ tục cho khách trả phòng

– Bed & breakfast: giá phòng bao gồm bữa ăn sang

– Check- in time: thời gian quy định cho khách được nhận phòng – Block booking: đặt phòng cho đoàn khách

Hoc tieng anh nha hang khach san miễn phí sẽ giúp các bạn giảm thiểu được chi phí sinh hoạt và thêm vào đó nó cũng chính là chìa khóa để các bạn có thể thăng cấp và đạt được mức thu nhập như mơ ước.