Cập nhật lời giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 5 mới nhất, hay nhất. Dựa trên nội dung Sách Giáo Khoa tiếng Hiện nay, việc hỗ trợ học tập cho các bé tại nhà sẽ khiến bố mẹ cảm thấy lo lắng và mất khá nhiều thời gian vì không biết được lời giải hay đáp án chính xác để có thể hỗ trợ các bé trong quá trình học. Vậy thì đừng lo, Step Up sẽ cung cấp bộ lời giải, cùng đồng hành với bé và bố mẹ giải đáp các phần bài tập cũng như đưa ra định hướng rõ ràng và chuẩn hơn cho bé.
1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 unit 5
Theo nội dung của Sách Giáo Khoa tiếng Anh lớp 4 unit 5 được chia làm 3 Lesson với bố cục thiết kế có đầy đủ các kỹ năng như: nhìn, nghe, nói, viết và luyện tập ôn tập lại kiến thức đã học ở mỗi bài. Từ đó, hỗ trợ các con có thể học từ vựng, cấu trúc câu, luyện nghe và cả một cách đầy đủ và hiệu quả nhất.
Bài viết sau đây Step Up sẽ tổng hợp tài liệu một cách cụ thể nhất về nội dung bài học, cũng như là hướng dẫn lời giải chi tiết nhất cho các bé cũng như các bậc phụ huynh tham khảo hỗ trợ bé có thể đạt kết quả học tập cao hơn.
Tiếng Anh lớp 4 unit 5 – Lesson 1
Bài 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)
Tiếng Anh lớp 4 unit 5
Ở phần này, các em bắt đầu học động từ “đặc biệt” can (có thể). Can được dùng để chỉ một khả năng nào đó. Ví dụ: I can draw (Tôi có thể vẽ). Sau can là động từ nguyên mẫu không có “to”. Còn trong trường hợp chúng ta không thể làm điều gì đó thì các em dùng can’t (cannot). Ví dụ: I cannot swim (Tôi không thể bơi). Chúng ta không thể viết chữ can’t thành can not mà phải viết liền vào cannot.
a) Look. I can draw a cat. Nhìn này. Tôi có thể vẽ một con mèo.
It’s really nice. Nó thật đẹp.
b) What can you do, Phong? Bạn có thể làm gì vậy Phong?
I can dance. Tôi có thể nhảy múa.
c) What about you, Nam? Còn bạn thì sao Nam?
Me? I can’t dance, but I can sing. Tôi à? Tôi không thể nhảy múa nhưng tôi có thể hát.
Bài 2: Point and say (Chỉ và nói)
Tiếng Anh lớp 4 unit 5
Làm theo cặp. Nói cho bạn em biết em có thể làm gì.
a) What can you do? Bạn có thể làm gì?
I can skip. Tôi có thể nhảy dây.
b) What can you do? Bạn có thể làm gì?
I can skate. Tôi có thể trượt bóng.
c) What can you do? Bạn có thể làm gì?
I can cook. Tôi có thể nấu ăn.
d) What can you do? Bạn có thể làm gì?
I can swim. Tôi có thể bơi.
Bài 3: Listen anh tick (Nghe và đánh dấu chọn)
Phầncho bé được thầy cô cũng như bố mẹ đánh giá rất quan trọng trong nền tảng học tiếng Anh thành thạo. Các bài nghe trong sách được kết hợp nghe đi nghe lại nhiều lần cả ở nhà và trên lớp sẽ giúp bé phản xạ tiếng Anh tốt hơn.
Tony: I can draw. Look at this!
Mai: Oh! what a nice picture.
Nam: I can cycle.
Mai: Cycle? Let’s cycle together in the park.
Akiko: I’m nine years old.
Mai: What can you do?
Akiko: I can skate.
Mai: Oh, really? It’s wonderful.
Bài 4: Look and write (Nhìn và viết.)
Bài 5: Let’s sing ( Chúng ta cùng hát)
Guessing Game (Trò chơi đoán động vật)
Trong trò chơi này, trước tiên các em chuẩn bị bức tranh về những động vật mà các em muốn để cho ai đó đoán, ví dụ:a dog, a fish, a parrot (con chó, con cá, con vẹt). Sau khi chuẩn bị xong, các bạn học sinh sẽ cùng tham gia trò chơi. Cô giáo sẽ chia thành 5 nhóm. Nếu học sinh trong mỗi nhóm có thể nhận ra những động vật trong tranh thì hãy chỉ tay lên động vật đó và hỏi một vài câu hỏi về động vật (ví dụ như: “What’s this animal?” – Đây là động vật gì? hoặc “What can it do?”- Nó có thể làm gì?, “Can it swim?”- Nó có thể bơi không?). Sau đó trong 1 nhóm nói 2 câu về động vật trong tranh, sử dụng can và can’t (ví dụ: It can swim, but it can’t walk. – Nó có thể bơi, nhưng nó không thể đi bộ.), rồi tiếp tục hỏi “What is it? – Nó là con gì? Học sinh khác nhìn tranh và trả lời (ví dụ: “It’s a fish. – Nó là con cá.”). Và sau cùng nhóm nào đưa ra 5 câu hỏi và 5 câu trả lời đúng trước thì nhóm đó sẽ thắng cuộc.
Tiếng Anh lớp 4 unit 5 – Lesson 2
Bài 1: Look, listen anh repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)
a) Can you play volleyball?
Bạn có thể chơi bóng chuyền được không?
No, I can’t, but I can play football.
Không, tôi không thể chơi, nhưng tôi có thể chơi bóng đá.
b) Let’s play football. Nào chúng ta cùng chơi bóng đá.
c) Oh, no! Ôi, không!
Bài 2. Point and say (Chỉ và nói )
Các em cần lưu ý khi viết về “chơi một loại nhạc cụ” nào đó thì theo cấu trúc sau: play + the + tên nhạc cụ. Ví dụ: play the guitar (chơi ghi-ta), play the violin (chơi violin hay chơi vĩ cầm).
a) Can you play table tennis?
Bạn có thể chơi bóng bàn được không?
Yes, I can. Vâng, tôi có thể.
No, I can’t. Không, tôi không thể.
b) Can you play volleyball?
Bạn có thể chơi bóng chuyền được không?
Yes, I can. Vâng, tôi có thể.
No, I can’t. Không, tôi không thể.
c) Can you play the piano?
Bạn có thể chơi đàn piano được không?
Yes, I can. Vâng, tôi có thể.
No, I can’t. Không, tôi không thể.
d) Can you play the guitar?
Bạn có thể chơi đàn ghi-ta được không?
Yes, I can. Vâng, tôi có thể.
No, I can’t. Không, tôi không thể.
What can you do? Bạn có thể làm gì?
Can you… ? Bạn có thể… được không?
Bài 4: Listen and number (Nghe và điền số).
a.2 b.4 c.3 d.1
Nam: Yes, I can. It’s my favourite sport.
Mai: Let’s play it together.
Tom: No, I can’t.
Tony: What about the piano? Can you play the piano?
Tom: Yes, I can.
Peter: Sorry, I can’t.
Tom: What about football? Can you play football?
Peter: Yes, I can.
Phong: Yes, I do.
Mai: Can you dance?
Phong: No, I can’t. I can’t dance, but I can sing.
Bài 5: Look and write (Nhìn và viết).
Nam: Can you cycle? Bạn có thể đi xe đạp không?
Akiko: No, I can’t. Không, tôi không thể.
Nam: Can you play the piano? Bạn có thể chơi đàn piano không?
Hakim: Yes, I can. Vâng, tôi có thể.
Nam: Can you play the guitar? Bạn có thể chơi đàn ghi-ta không?
Tony: No, I can’t. Không, tôi không thể.
Nam: Can you play chess? Bạn có thể chơi cờ vua không?
Linda: No, I can’t. Không, tôi không thể.
Bài 6. Let’s sing (Chúng ta cùng hát)
Can you swim?
Bạn có thể bơi không?
Daddy, daddy, Ba ơi, ba ơi,
Daddy, daddy, Ba ơi, ba ơi,
Can you swim? Ba có thể bơi không?
Yes, I can. Có, ba có thể.
Yes, I can. Có, ba có thể.
I can swim. Ba có thể bơi.
Mummy, mummy, Mẹ ơi, mẹ ơi,
Mummy, mummy, Mẹ ơi, mẹ ơi.
Can you dance? Mẹ có thể múa không?
Yes, I can. Có, mẹ có thể.
Yes, I can. Có, mẹ có thể.
I can dance. Mẹ có thể múa.
Baby, baby, Con yêu, con yêu,
Baby, baby, Con yêu, con yêu,
Can you sing? Con có thể hát không?
Yes, I can. Dạ, con có thể.
Yes, I can. Dạ, con có thể.
I can sing. Con có thể hát ạ.
Mai: Do you like music?
Phong: Yes, I do.
Mai: Can you dance?
Phong: No, I can’t. I can’t dance, but I can sing.
Tiếng Anh lớp 4 unit 5 – Lesson 3
s: s ing I can sing. Tôi có thể hát.
sw: sw im I can’t swim. Tôi không thể bơi.
Bài 2: Listen and circle. Then write and say aloud (Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn).
a.4 b.1 c.2 d.3
Bài 3: Let’s chant (Chúng ta cùng hát ca)
Can you sing? Bạn có thể hát không?
No, I can’t. Không, tôi không thể.
I can’t sing. Tôi không thể hát.
Can you swim? Bạn có thể bơi không?
No, I can’t. Không, tôi không thể.
I can’t swim. Tôi không thể bơi.
Can you swing? Bạn có thể nhún nhảy không?
No, I can’t. Không, tôi không thể.
I can’t swing. Tôi không thể nhún nhảỵ.
Bài 4: Read and complete (Đọc và trả lời)
Xin chào. Mình tên là Mai. Mình rất thích âm nhạc. Mình có thể hát và nhảy múa nhưng mình không thể chơi đàn piano. Bạn của mình là Nam và Phong. Phong có thể chơi cầu lông nhưng cậu ấy không thể chơi đá bóng. Nam có thể chơi cờ vua nhưng cậu ấy không thể bơi.
Bài 5: Write about you (Viết về bạn )
My name’s Phuong Trinh. I can sing, but I can’t dance. I can’t play the guitar. I can swim. I can ride a bike. I can speak English. What about you?
Tên tôi là Phương Trinh. Tôi có thể hát nhưng tôi không biết nhảy múa. Tôi không thể chơi đàn ghi-ta. Tôi có thể bơi. Tôi có thể đi xe đạp. Tôi có thể nói tiếng Anh. Còn bạn thì sao?
Phỏng vấn ba người bạn và hoàn thành bảng sau:
Nam: Can you swim, Trinh? Bạn có thể bơi không, Trinh?
Trinh: Yes, I can. Vâng, tôi có thể.
Nam: Can you play badminton? Bạn có thể chơi cầu lông không?
Trinh: No, I can’t. Không, tôi không thể.
Nam: Can you play chess? Bạn có thể chơi cờ vua không?
Trinh: Yes, I can. Vâng, tôi có thể.
Nam: Can you play the piano? Bạn có thể chơi đàn piano không?
Trinh: Yes, I can. Vâng, tôi có thể.
Name swim play badminton play chess play the piano
Trinh Yes No Yes Yes
Trang Yes Yes No No
Khang Yes No Yes No
2. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 5
(1) Complete and say the words aloud
Hoàn thành và đọc to những từ sau
2) Complete with the words above and say the sentences aloud
Hoàn thành những từ trên và đọc to những câu sau
Bạn có biết bơi không?
Bạn có hát được không?
Bạn có thể ngồi trên cái ghế này được không?
Tôi thích kẹo
(1) Look and match (nhìn và nối)
2) Look and write. (nhìn và viết)
cô ấy có thể trượt băng
anh ấy có thể nấu ăn
cô ấy có thể hát
họ có thể nhảy dây
họ không thể nhảy
C. SENTENCE PATTERNS – mẫu câu
1) Look, circle and write. (nhìn khoanh tròn và viết)
anh ấy có thể hát không? Không, anh ấy không thê
Anh ấy có thể nhảy không? Không anh ấy không thê
Cô ấy có thể trượt băng không? có cô ấy có thể
Họ có thể vẽ mèo được không? có họ có thể
Họ có thể đạp xe được không? Không, họ không thể
2) Write the answers. (viết câu trả lời)
Anh ấy có thể làm gì? Anh ấy có thể nấu ăn
cô ấy có thể làm gì? Cô ấy có thể đạp xe
Họ có thể làm gì? Họ có thể nhảy
(1) Read and reply (đọc và đáp lại)
2) Ask and answer the questions to find out what your family members can do
Hỏi và trả lời câu hỏi để tìm ra các thành viên trong gia đình bạn có thể làm gì
1) Read and complete (đọc và hoàn thành)
Nam: cậu có 1 con thú cưng nào không, Quân?
Quân: Tớ có, tớ có 1 con vẹt
Nam: Nó có thể làm gì?
Quân: nó có thể bay, hát và trèo cây
Nam: Nó có thể nói không?
Quân: có, nó có thể nói. Nó có thể đếm đến 10 bằng tiếng Anh nữa
Nam: Ồ, tuyệt vời
2) Read and complete (đọc và hoàn thành)
Đây là Mai. Cô ấy học ở trường Quốc tế Hà Nội
Cô ấy thích âm nhạc
Cô ấy có thể hát
Cô ấy không thể chơi piano
Anh trai cô ấy có thể chơi piano
Nhưng anh ấy không thể hát
Xin chào, Tôi là Mai. Tôi học ở trường quốc tế Hà Nội. Tôi rất thích âm nhạc. Tôi có thể hát, nhưng tôi không thể chơi piano. Tôi có 1 anh trai. Anh ấy có thể chơi piano nhưng không thể hát.
1) Look and complete (nhìn và hoàn thành)
Mai can sing (Mai có thể hát)
can dance (tom có thể nhảy)
can’t skip (Nam k thể nhảy dây)
can play football (Tony có thể chơi bóng đá)
can’t play the piano (Linda không thể chơi piano)
2) write about your family (viết về gia đình của bạn)
Mẹ bạn có thể………
bà ấy không thể…………..
Bố bạn có thể…………
Ông ấy không thể………..
Tôi có thể………….
Tôi không thể……………
Trong việc học tập môn tiếng Anh, bên cạnh ngữ pháp thì từ vựng đóng vai trò cốt lõi và vô cùng cần thiết. Các bậc phụ huynh có thể bổ sung thêm cho các bé thật nhiều từ vựng để vốn từ của bé phong phú hơn, giúp cho việc đọc hiểu của bé trở nên dễ dàng. Về cách học từ vựng tiếng Anh thì các bậc phụ huynh có thể tìm hiểu và tham khảo các loại sách học từ vựng dành cho trẻ hoặc cho các em học trên các web học từ vựng tiếng Anh online.