Top 11 # Xem Nhiều Nhất Dạy Con Tiếng Anh Mới Nhất 3/2023 # Top Like | Maytinhlongthanh.com

101+ Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Để Dạy Con Tốt Nhất

Bạn Muốn Dạy Con Học Tiếng Anh Qua Tên Các Con Vật? Bài viết sau đây trung tâm gia sư Đăng Minh sẽ tổng hợp tên các con vật bằng tiếng Anh thông dụng qua các hình ảnh ngộ nghĩnh đồng thời có phiên âm và dịch nghĩa chi tiết giúp trẻ thích thú hơn khi học.

I. Tại Sao Nên Học Tiếng Anh Qua Tên Các Con Vật?

Học ngoại ngữ bằng cách học tên các con vật bằng tiếng anh là phương pháp học đã được áp dụng khá phổ biến trong những năm gần đây. Bởi phương pháp này đã được chứng minh là có thể thu về những hiệu quả học tích cực nhất.

Ngày này với cuộc sống ngày càng bân rộn thì thời gian dành cho con cái ngày càng ít và khi dạy con không phải bố mẹ nào cũng đủ kiên nhẫn để giảng dạy cho con khi con không hiểu bài. Thậm chí nhiều bố mẹ cũng là giáo viên nhưng vẫn thuê gia sư tiếng Anh về nhà dạy cho con mình, vì thế việc tìm gia sư, giáo viên giỏi dạy kèm cho con là điều bố mẹ nên cân nhắc.

Không chỉ tiếng Anh khi các con bắt đầu đi học, làm quen với việc đọc viết và làm toán thì bố mẹ cũng nên nghĩ đến việc tìm một giáo viên, gia sư Toán – Tiếng Việt kinh nghiệm về giúp con rèn tính tập trung ngồi vào bàn học, cách ngồi đúng tư thế và gia sư rèn chữ đẹp cho con.

Học tên các con vật bằng tiếng Anh khá phù hợp với trẻ em, với những người mất gốc tiếng Anh và muốn tiến bộ nhanh hơn. Phương pháp dạy này rất dễ học, tuy nhiên nên chọn các con vật gần gũi với cuộc sống của con người.

Nếu phụ huynh muốn tìm gia sư tiếng Anh giỏi cho bé xin mời tham khảo BẢNG GIÁ GIA SƯ để có kế hoạch học tốt nhất cho con.

II. Hướng Dẫn Dạy Con Học Tiếng Anh Qua Tên Các Con Vật Ngộ Nghĩnh

– Việc học tiếng Anh qua các hình ảnh sử dụng những tấm card có in hình động vật và tên của con vật đó dán vào những vị trí trẻ dễ dàng nhìn thấy

– Đọc, phát âm chuẩn các con vật tiếng Anh

– Ghi nhớ kí tự, mặt chữ và viết lại nhiều lần

– Một ngày học tiếng Anh qua các con vật khoảng 2 – 3 lần, một lần 3 – 5 con vật mới

– Sang ngày mới, hãy ôn lại bài học cũ trước khi bắt đầu với những con vật mới.

Cách học tên các con vật bằng tiếng Anh này được áp dụng nhiều tại các nước có nên giáo dục phát triển, sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai của mình.

Video Tổng hợp tên các con vật bằng tiếng Anh dành cho bé yêu

III. Tổng Hợp Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Có Phiên Âm – Dịch Nghĩa

1. Học tiếng anh qua tên các con vật nuôi trong nhà bằng tiếng anh

Chúng tôi sẽ tổng hợp cho bạn danh sách những con vật nuôi trong nhà bằng tiếng Anh gần gũi nhất với cuộc sống thường nhật để bạn có thể tiện theo dõi và học tập hàng ngày:

Việc học tiếng Anh qua các hình vẽ hoạt hình ngộ nghính cũng khiến trẻ cảm thấy thích thú và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

2. Học tiếng Anh qua tên các con vật loài chim bằng tiếng Anh

– Owl : chim cú

– Penguin : chim cánh cụt

– turkey : gà tây

– duck : con vịt

– parrot : vẹt

– ostrich : chim đà điểu

– rooster : gà trống nhà

– chick : gà con, chim con

– vulture : chim kền kền

– pigeon : chim bồ câu

– goose : ngỗng

– eagle : đại bàng

– sparrow : chi sẻ

– crow : con quạ

Còn vô vàn những loại động vật được thể hiện bằng tiếng Anh sinh động, kèm hình ảnh. Quá trình học tiếng Anh về các con vật đòi hỏi bạn cần phải có sự kiên trì, học nhiệt tình, tích cực. Sử dụng tiếng Anh thường xuyên cũng là cách giúp bạn có thể nhanh chóng thành thạo tiếng Anh, nhớ lâu, nhớ nhiều hơn.

3. Học tiếng Anh qua tên tiếng Anh của các loài vật biệt, dưới nước

– Coral – /ˈkɒr.əl/: San hô

– Squid – /skwɪd/: Mực ống

– Seagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển

– Octopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc

– Seal – /siːl/: Chó biển

– Fish – fin – /fɪʃ. fɪn/ – Vảy cá

– Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm

– Shellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc

– Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa

– Killer whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

4. Tên các loại côn trùng trong tiếng Anh

– Mosquito – /məˈskiː.təʊ/: Con muỗi

– Cockroach – /ˈkɒk.rəʊtʃ/: Con gián

– Caterpillar -/ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/: Sâu bướm

– Praying mantis – /preiɳˈmæn.tɪs/: Bọ ngựa

– Honeycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong

– Grasshopper – /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: Châu chấu

– Tarantula – /təˈræn.tjʊ.lə/: Loại nhện lớn

– Parasites – /’pærəsaɪt/: Kí sinh trùng

– Honeycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong

– Ladybug – /ˈleɪ.di.bɜːd/: Bọ rùa

5. Tên các con vật lưỡng cư trong tiếng Anh

– Frog – /frɒg/: Con ếch

– Toad – /təʊd/: Con cóc

– Lizard – /ˈlɪz.əd/: Thằn lằn

– Crocodile – /ˈkrɒk.ə.daɪl/: Cá sấu

– Alligator – /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: Cá sấu Mĩ

– Chameleon – /kəˈmiː.li.ən/: Tắc kè hoa

– Dragon – /ˈdræg.ən/: Con rồng

– Turtle – shell – /ˈtɜː.tl ʃel/: Mai rùa

– Dinosaurs – /’daɪnəʊsɔː/: Khủng long

– Cobra – fang – /ˈkəʊ.brə. fæŋ/: Rắn hổ mang-răng nanh

– bear : con gấu

– chimpanzee : con tinh tinh

– elephant : con voi

– fox : con cáo

– giraffe : con hươu cao cổ

– hippopotamus : con hà mã

– jaguar : con báo đốm

– lion : con sư tử

– porcupine : con nhím

– raccoon : con gấu mèo

– rhinoceros : con tê giác

– squirrel : con sóc

Mọi thắc mắc về phương pháp học, hãy gọi điện thoại đến với Trung tâm Gia sư Hà Nội Giỏi để được tư vấn trực tiếp.

Bình Luận Facebook

.

Dạy Con Học Tiếng Anh Từ Nhỏ

Cho trẻ học tiếng Anh từ nhỏ giúp con chuẩn bị tốt cho việc học tập và phát huy năng lực ngôn ngữ. Nhưng dạy con học tiếng Anh ở thời điểm nào? Phương pháp và cách học tiếng Anh như thế nào mới đúng?

Bài viết này sẽ giúp các bậc phụ huynh có câu trả lời cho những vấn đề trên.

1. Có nên dạy con học tiếng Anh từ sớm?

Học ngôn ngữ mới cũng giống như cách ta học tiếng mẹ đẻ – từ nghe, nói, đọc rồi viết. Để có thể giúp trẻ thành thạo tiếng Anh được như người bản ngữ, trẻ nên được tiếp xúc với tiếng Anh càng sớm càng tốt.

Giai đoạn trẻ học mầm non, từ 3 – 6 tuổi chính là “thời điểm vàng” trẻ có thể tiếp thu tiếng Anh và phát âm chuẩn nhất. Bởi lẽ, giai đoạn này, não bộ của trẻ đã bắt đầu hình thành giao tiếp ngôn ngữ. Con dễ dàng học theo và tiếp thu nhanh ngôn ngữ.

Dạy con học tiếng Anh thời điểm này có thể giúp con phát triển tư duy ngôn ngữ và rèn luyện khả năng ghi nhớ cho trẻ.

2. Các phương pháp dạy con học tiếng Anh phổ biến

Những bài hát và video hoạt hình

Hoạt hình chính là điều thu hút trẻ. Bạn có thể cho trẻ học tiếng Anh qua những video ca nhạc, video kể chuyện với hoạt hình sinh động, bài hát tiếng Anh vui nhộn, ngộ nghĩnh, hợp lứa tuổi.

Một số video hấp dẫn ba mẹ có thể tham khảo như: Bob The Train, Monster Truck Dab, Ben The Train, Baby Bao Panda, Mad Beans Promo,…

LƯU Ý: Giám sát trẻ và tránh để trẻ xem những nội dung không an toàn trên mạng

Hiện nay trên các trang mạng xã hội như Youtube, Internet xuất hiện rất nhiều video, đoạn clip không phù hợp với trẻ nhỏ.

Khi cho trẻ sử dụng máy tính, điện thoại, bạn nên kiểm tra kỹ các chương trình, những nội dung cho bé xem. Hãy chắc chắn rằng những gì bé xem đều tốt cho con học tiếng Anh hoặc mang tính chất giải trí lành mạnh.

Website và game để dạy con học tiếng Anh

Thay vì để con ôm khư khư chiếc điện thoại, máy tính bảng chỉ để giải trí, tại sao bạn không tận dụng thú vui đó của con bằng các website, trò chơi hỗ trợ dạy tiếng Anh cơ bản cho con?

Như vậy, trẻ có thể vừa học, vừa chơi ngay trên những trò chơi hấp dẫn như:

Bingo, Word Masking (giúp trẻ rèn luyện kỹ năng đọc)

Remembering Pictures, Hot Seat (giúp trẻ tăng vốn từ vựng)

Word Jumble Race, Jumping Games (thực hành ngữ pháp tiếng Anh)

Simon says, Word of Mouth (luyện nghe cho trẻ)

Facing Game, Secret Words (luyện nói, tiếng Anh giao tiếp)

Một số website cho trẻ học tiếng Anh cơ bản như:

learnenglishkids.britishcouncil.org

Starfall.com

Pbskids.org

Teacher.scholastic.com

happygarden.edu.vn

Nói chuyện với trẻ bằng tiếng Anh

Tạo cho con môi trường giao tiếp bằng tiếng Anh chính là cách giúp con tiếp thu ngoại ngữ một cách tự nhiên nhất.

Ba mẹ hãy sử dụng tiếng Anh để nói chuyện với con, như vậy sẽ tạo cho con phản xạ và thói quen nói tiếng Anh, coi tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thường nhật.

Nếu ba mẹ không thành thạo tiếng Anh, hãy cố gắng nói với con những cụm từ tiếng Anh giao tiếp cơ bản như:

Goodmorning! Goodnight! Hello! Hi! (Chào buổi sáng! Chúc ngủ ngon! Xin chào!)

Thanks you! (Cảm ơn con!)

Be careful! (Cẩn thận con!)

Slow down! (Chậm lại con!)

Eat slowly! (Ăn từ từ thôi con!)

Time to get up! (Đến giờ dậy rồi)

Don’t worry. Mommy is here (Đừng lo! Mẹ ở đây)

Go sit on the chair (Đi ngồi vào ghế đi)

You go first (Con đi trước đi)

Wait a minute (Đợi một chút)

Wait a second (Đợi một chút)

No more talking (Không nói chuyện nữa)

Cho con tham gia các trại hè và hoạt động ngoại khóa tiếng Anh

Dạy con học tiếng Anh sớm là điều tốt. Nhưng việc này sẽ thực sự tốt cho con nhất khi bé được dạy đúng cách, đúng phương pháp.

Bên cạnh việc dạy tiếng Anh cơ bản cho con tại nhà, ba mẹ có thể đưa con tham gia các trại hè. Với tiếng Anh là công cụ, bé có thể tham gia các trại hè khoa học, trại hè thủ lĩnh, trại hè kỹ năng sống, trại hè thể thao, trại hè nghệ thuật…

Như vậy, bé không chỉ có cơ hội thực hành và giao tiếp bằng tiếng Anh, mà còn được học những kỹ năng và kiến thức bổ ích.

Bí Quyết Dạy Con Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả

Khoảng thời gian khi còn còn bé, được coi là một “khoảng thời gian vàng” để con có thể làm quen và tiếp thu một loại ngôn ngữ mới ngoài tiếng mẹ đẻ. Điều quan trọng để con có thể phát huy tốt nhất khả năng có mình đó chính là bố mẹ phải có một phương pháp học tập phù hợp với con của mình. Hiện nay, phương pháp dạy tiếng Anh cho con bằng tên các con vật được coi là một phương pháp học tập mang lại nhiều hiệu quả nhất, nhưng các phụ huynh có đảm bảo rằng mình có thể áp dụng đúng cách. chúng tôi xin đưa ra một vài bí quyết giúp các phụ huynh có được phương pháp dạy bé các con vật bằng tiếng Anh cho con làm sao mang lại hiệu quả tối ưu nhất.

1. Chọn phương pháp giảng dạy từ vựng phù hợp đối với trẻ

Khi trẻ ở mỗi độ tuổi khác nhau, thì khả năng tiếp thu kiến thức cũng khác nhau, chính vì vậy các bậc phụ huynh cần có một phương pháp truyền đạt từ vựng phù hợp với đặc điểm của mỗi trẻ để giúp con phát huy hết được khả năng tư duy của mình.Việc dạy bé các con vật bằng Tiếng Anh vừa làm cho trẻ thích thú và mở rộng khả năng ngôn ngữ của trẻ.

Các phụ huynh cần có phương pháp giảng dạy theo đúng độ tuổi của con, không nên áp dụng các phương pháp học tiếng Anh của người lớn đối với trẻ nhỏ. Ví dụ: nếu con còn chưa nói sõi tiếng Việt thì khi bắt đầu cho con học tiếng Anh, con sẽ không có sự phân biệt đâu là tiếng Việt, đâu là tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều phụ huynh thường hỏi con rằng: “con lợn” tiếng Anh là gì?, rồi “con gà, con chó, con mèo… được đọc bằng tiếng Anh như thế nào?”, làm cho các bé phải tư duy một cách phức tạp, bé phải nghĩ xem con vật bằng tiếng Việt nói như thế nào, sau đó mới dịch thành tiếng Anh, việc hỏi bé không đúng với năng lực làm cho việc tiếp thu ngôn ngữ của bé bị rối loạn và chậm chạp.

2. Bí quyết dạy bé các con vật bằng tiếng Anh

2.1. Học tên các con vật bằng tiếng Anh qua hình ảnh

Việc cho trẻ học tên các con vật bằng tiếng Anh thông qua các hình ảnh là một phương pháp giảng dạy khá phổ biến, được áp dụng nhiều trong những năm gần đây và đã cho thấy được những hiệu quả tích cực mà nó mang lại.

Dạy bé các con vật bằng Tiếng Anh thông qua hình ảnh sẽ giúp trẻ dễ dàng hình dung, liên tưởng và ghi nhớ được lâu hơn. Khi trẻ chỉ được nghe một từ tiếng Anh nào đó chỉ con vật, con sẽ bị hạn chế ghi nhớ, bởi vì con chỉ có thể hình dung, tưởng tượng ở một mức độ nào đấy, người ta thường có câu “trăm lần nghe không bằng một lần thấy”, với trường hợp học tiếng Anh bằng hình ảnh đối với trẻ thì đây đúng là một câu nói không sai.

Tuy nhiên, dạy bé các con vật bằng Tiếng anh cho con được vừa nghe, vừa nói và nhìn hình ảnh thực tế của con vật thì hiệu quả mang lại tốt hơn gấp nhiều lần. Do đó, nếu có điều kiện bố mẹ không nên chỉ để con dừng lại ở việc học lý thuyết mà hãy cho con được học hỏi ngay tại thực tế đời sống, có như vậy, con mới được trải nghiệm và tiếp thu các kiến thức một cách thực tế nhất, đây chính là một giải pháp vô cùng hữu hiệu đối với việc học tiếng Anh của trẻ.

Điều này vừa khiến trẻ tập trung chú ý, vừa kích thích cho não bộ của trẻ phát triển cả 2 bán cầu não (tư duy cả về hình ảnh lẫn kiến thức lý thuyết), trẻ có thể vừa tưởng tượng, vừa ghi nhớ. Trẻ sẽ cảm thấy rất thích thú, giống như đang được chơi trò chơi chứ không giống đang học nữa, vì vậy việc tiếp thu các kiến thức của trẻ sẽ có hiệu quả rất bất ngờ.

Các phụ huynh cũng nên để ý, trong quá trình dạy nên có cách giảng dạy thật khoa học, thay vì phụ huynh hỏi con “đây là con gì?”, thì phụ huynh có thể hỏi luôn bằng tiếng Anh “What is this?”, đây cũng chính là một yếu tố tạo cho trẻ một môi trường tiếng Anh chuyên nghiệp. Bố mẹ cũng có thể cho con thường xuyên xem các chương trình thế giới động vật có lồng tiếng bằng tiếng Anh.

2.2. Học các con vật bằng tiếng Anh qua bài hát

Các bài hát tiếng Anh dành cho thiếu nhi thường có giai điệu vui tươi, bắt tai, dễ nghe thường làm cho trẻ thích thú mỗi khi học, tạo điều kiện cho trẻ có khả năng ghi nhớ lâu hơn. Việc cho trẻ học tên các con vật bằng tiếng Anh thông qua âm nhạc sẽ tự nhiên đi vào tiềm thức của trẻ kích thích sự phát triển não trái (phần điều khiển về tư duy ngôn ngữ và phát âm).

Các bài hát về con vật còn giúp trẻ xây dựng lên sự tự tin, trẻ có thể nhảy múa theo điệu nhạc, đây cũng là dấu hiệu cho thấy trẻ luôn tự tin thể hiện bản thân trước người khác. Có rất nhiều các bài hát tiếng Anh về các con vật có thể giúp trẻ phát triển khả năng tập trung và trí nhớ, cùng với sự vận động nhẹ nhàng hợp lý. Các phụ huynh cũng nên chú ý khi chọn các bài hát cho con luyện tập, nên đề ra các tiêu chí:

– Những bài hát không quá dài, đủ ngắn gọn, giúp trẻ nghe đi nghe lại được nhiều lần.

– Bài hát được phát âm chuẩn, hãy chọn những bài hát của người các nước Anh, Mỹ, bởi họ có giọng phát âm tiếng Anh chuẩn nhất.

Việc dạy bé các con vật bằng Tiếng Anh qua bài hát có tầm quan trọng rất lớn trong việc phát triển ngôn ngữ cho trẻ. Phương pháp học tập này không những giúp trẻ thư giãn mà còn mang lại một không gian học tập vui tươi thoải mái, kích thích cả khả năng nghe và nói của trẻ.

2.3. Tạo cho con môi trường thực hành nghe,nói tiếng Anh phù hợp

Ngoài ra phụ huynh có thể bày cho con một vài hoạt động để bổ trợ khả năng tiếng Anh cho con trong quá trình giảng dạy như: cho con từ vựng và cùng trẻ vẽ lại con vật đó để giúp trẻ ghi nhớ nghĩa từ vựng, nhảy múa theo các bài hát và diễn tả các hành động đặc trưng theo con vật đó, chơi một vài trò chơi khác…

Dạy bé các con vật bằng Tiếng Anh là một phương pháp học tập rất hiệu quả, giúp trẻ hứng thú, tiếp thu nhanh, phát triển trí não toàn diện. Tuy nhiên, để làm được điều đó các phụ huynh cần có những phương pháp giảng dạy phù hợp với lứa tuổi và năng lực của con để mang lại hiệu quả thật tốt.

2.4 Một số từ vựng tiếng Anh về các con vật

1. Abalone /ˈabəˌlōnē/ :bào ngư 2. Alligator /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ :cá sấu 3. Anteater /ˈæntˌiː.tər/ :thú ăn kiến 4. Armadillo /ˌɑː.məˈdɪl.əʊ/ :con ta tu 5. Baboon /bəˈbuːn/ :khỉ đầu chó 6. Bat /bat/ : con dơi 7. Beaver /ˈbiː.vər/ : hải ly 8. Beetle /ˈbiː.təl/ : bọ cánh cứng 9. Blackbird /ˈblæk.bɜːd/ :con sáo 10. Boar /bɔːr/ : lợn rừng 11. Buck /bʌk/ : nai đực 12. Bumblebee /ˈbʌm.bəl.biː/ : ong nghệ 13. Bunny /ˈbʌn.i/ :con thỏ( tiếng lóng) 14. Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ : bươm bướm 15. Camel /ˈkæm.əl/ : lạc đà 16. Cat /cat/ : con mèo 17. Canary /kəˈneə.ri/ : chim vàng anh 18. Carp /kɑːp/ :con cá chép 19. Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.ər/ :sâu bướm 20. Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ :con rết 21. Chameleon /kəˈmiː.li.ən/ :tắc kè hoa 22. Chamois /ˈʃæm.wɑː/ : sơn dương 23. Chihuahua /tʃɪˈwɑː.wə/ :chó nhỏ có lông mượt 24. Chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/ :con tinh tinh 25. Chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ : sóc chuột 26. Cicada /sɪˈkɑː.də/ : con ve sầu 27. Cobra /ˈkəʊ.brə/ : rắn hổ mang 28. Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ : con gián (tiểu cường) 29. Cockatoo /ˌkɒk.əˈtuː/ :vẹt mào 30. Crab /kræb/ :con cua 31. Cranes /kreɪn/ :con sếu 32. Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ :con dế 33. Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ : con cá sấu 34. Dachshund /ˈdæk.sənd/ :chó chồn, chó lạp xưởng 35. Dalmatian /dælˈmeɪ.ʃən/ :chó đốm 36. Donkey /ˈdɒŋ.ki/ : con lừa 37. Dove /dʌv/ : bồ câu 38. Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ : chuồn chuồn 39. Dromedary /ˈdrɒm.ə.dər.i/ : lạc đà 1 bướu 40. Duck /dʌk/ : vịt 41. Eagle /ˈiː.ɡəl/ : chim đại bàng 42. Eel /iːl/ : con lươn 43. Elephant /ˈel.ɪ.fənt/ :con voi 44. Falcon /ˈfɒl.kən/ :chim Ưng 45. Fawn /fɔːn/ : nai ,hươu nhỏ 46. Fiddler crab /ˈfɪd.lər kræb/ :con cáy 47. Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/ : đom đóm 48. Flea /fliː/ : bọ chét 49. Fly /flaɪ/ : con ruồi 50. Foal /fəʊl/ :ngựa con 51. Fox /fɒks/ : con cáo 52. Frog /frɒɡ/ :con ếch 53. Gannet /ˈɡæn.ɪt/ :chim ó biển 54. Gecko /ˈɡek.əʊ/ : tắc kè hoa 55. Gerbil /ˈdʒɜː.bəl/ :chuột nhảy 56. Gibbon /ˈɡɪb.ən/: con vượn 57. Giraffe /dʒɪˈrɑːf/ : con hươu cao cổ 58. Goat /ɡəʊt/ :con dê 59. Gopher /ˈɡəʊ.fər/ :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất 60. Grasshopper /ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/ :châu chấu nhỏ 61. Greyhound /ˈɡreɪ.haʊnd/ :chó săn thỏ 62. Hare /heər/ :thỏ rừng 63. Hawk /hɔːk/ :diều hâu 64. Hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/: con nhím (ăn sâu bọ) 65. Heron /ˈher.ən/ :con diệc 66. Hind /haɪnd/ :hươu cái 67. Hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ : hà mã 68. Horseshoe crab /ˈhɔːs.ʃuː kræb/: con Sam 69. Hound /haʊnd/ :chó săn 70. HummingBird /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/ : chim ruồi 71. Hyena /haɪˈiː.nə/ : linh cẩu 72. Hen /hen/: con gà mái 73. Iguana /ɪˈɡwɑː.nə/ : kỳ nhông, kỳ đà 74. Insect chúng tôi :côn trùng 75. Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ : con sứa 76. Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/ :chim bói cá 77. Ladybird /ˈleɪ.di.bɜːd/ :bọ cánh cam 78. Lamp /læmp/ : cừu non 79. Lemur /ˈliː.mər/ : vượn cáo 80. Leopard /ˈlep.əd/ : con báo 81. Lion /ˈlaɪ.ən/ :sư tử 82. Llama /ˈlɑː.mə/ :lạc đà ko bướu 83. Locust /ˈləʊ.kəst/ : cào cào 84. Lobster /ˈlɒb.stər/ :tôm hùm 85. Louse /laʊs/ : chấy rận 86. Mantis /ˈmæn.tɪs/ : bọ ngựa 87. Mosquito /məˈskiː.təʊ/ : muỗi 88. Moth /mɒθ/ : bướm đêm, con ngài 89. Mule /mjuːl/ :con la 90. Mussel /ˈmʌs.əl/ :con trai 91. Nightingale /ˈnaɪ.tɪŋ.ɡeɪl/ :chim sơn ca 92. Octopus /ˈɒk.tə.pəs/ :con bạch tuộc 93. Orangutan /əˈræŋ.uːtæn/ :đười ươi 94. Ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ : đà điểu 95. Otter /ˈɒt.ər/ :rái cá 96. Owl /aʊl/ :con cú 97. Panda /ˈpæn.də/ :gấu trúc 98. Polar bear /pəʊl beəʳ/: Gấu bắc cực 99. Pangolin /pæŋˈɡəʊ.lɪn/ : con tê tê 100. Parakeet /ˌpær.əˈkiːt/ :vẹt đuôi dài 101. Parrot /ˈpær.ət/ : vẹt thường 102. Peacock /ˈpiː.kɒk/ :con công 103. Penguin /ˈpeŋ.gwɪn/ : chim cánh cụt 104. Rooster /ˈruː.stər/: gà trống

Tuyệt Chiêu Dạy Con Học Tiếng Anh Ở Nhà

Việc dạy con học tiếng Anh ở nhà là một điều hoàn toàn nên làm nhưng đừng tự biến mình thành “cô giáo thứ 2”, mà hãy biến mình thành “người bạn học lớn tuổi” của con em mình.

Những tuyệt chiêu này mong rằng các vị phụ huynh có thể tùy cơ ứng biến sao cho phù hợp nhất với gia đình mình. Lưu ý, hãy chắc chắn về trình độ của mình trước khi dạy các em, hoặc ít nhất cũng phải chắc chắn về những kiến thức mình sẽ dạy, tránh để các em “ngấm” những kiến thức không chuẩn:

Khi có khách đến nhà, giới thiệu với khách rằng “Cháu cũng có tên tiếng Anh đấy, con giới thiệu tên tiếng Anh của con cho bác đi xem nào!”.

Việc này sẽ giúp các em tự tin hơn và bắt đầu hình thành thói quen sử dụng ngoại ngữ trong cuộc sống. Ngoài ra, chắc chắn người khách của bạn sẽ khen “Cháu giỏi quá nhỉ!”, trẻ con thích được khen hơn bạn nghĩ đấy!

Có rất nhiều em nhỏ sau khi xem một chương trình trên kênh Disney Channel đã hỏi bố mẹ rằng “Tại sao các bạn ý lại cười, phim gì thế bố?”. Đây chính là những cơ hội quý báu để bạn cho con bạn biết được phần nào tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ hay chỉ đơn giản là dạy thêm cho con bạn một từ mới: “Phim Phù thủy xứ Waverly – Wizards of Waverly Place – đấy. Con có biết Wizard là gì không?”

Tương tự như vậy, có rất nhiều em nhỏ đã yêu thích một bài hát tiếng Anh đến nỗi chỉ trong vài ngày đã thuộc lòng được bài hát mặc dù phát âm chưa chuẩn và chẳng hiều bài hát nói về cái gì. Sẽ dễ dàng hơn rất nhiều khi các em thích, nghe và tự nhớ chứ không bị bắt buộc phải nhớ như trong lớp học. Việc này càng làm cho trẻ thích học tiếng Anh hơn, chỉ đơn giản là vì học tiếng Anh các em có thể hiểu được bài hát nói về cái gì và cũng có thể hát được thêm nhiều bài hát mới.

Khi chào con, bạn hãy chào cả bằng tiếng Việt và tiếng Anh. Sau làm mẫu, bạn yêu cầu con cũng làm lại như vậy. Các em sẽ thấy đó là một việc nên làm, một việc công bằng vì bố mẹ cũng chào mình bằng 2 thứ tiếng.

Ngoài ra, phương pháp này có thể sử dụng với tất cả các đồ vật trong nhà. Từ giờ, trẻ sẽ được biết rằng mọi đồ vật trong nhà, cũng các em, đều có 2 cái tên: Quả táo còn có một cái tên rất dễ thương nữa là Apple…

Thỉnh thoảng, với những kiến thức dễ, mẹ có thể có tình trả lời sai để con “sửa” cho mẹ. Đây là cách để trẻ không chán khi chơi. Tuy nhiên cần lưu ý đừng lạm dụng, nếu không bố mẹ sẽ mang một hình tượng không tốt trong mắt trẻ, làm mất đi lòng tin của các em.

Dù các em đã có cả một hộp đầy kẹo nhưng vẫn rất hào hứng nếu được thưởng một cái kẹo cho mỗi câu trả lời đúng của mình.

Mỗi lần nói Chicken, thay vì chỉ cho con xem ảnh chú gà con dễ thương, bạn hãy vừa cho con xem ảnh, vừa ngồi xổm, đi lạch bạch quanh nhà, 2 bàn tay co trước ngực, 2 khuỷu tay đập lên đập xuống và kêu “chip chíp”.

Mỗi lần dạy Eye, thay vì chỉ chỉ vào con mắt thì bố vừa chỉ tay, vừa làm mắt hiếng, làm mắt lác hay cho con ngươi xoay tròn.

Quý vị phụ huynh có thể chuẩn bị cho mình một chiếc hộp kín kích thước khoảng 30x30x30cm hoặc một túi vải đen dầy dầy một chút để các con không thể nhìn thấy cái gì bên trong. Mỗi lần, hãy bỏ một đồ vật vào trong hộp (túi) đó và cho các con đoán xem trong đó là cái gì. Nếu là chiếc hộp thì cho con thò tay vào sờ mà không được nhìn, nếu là cái túi thì buộc kín và cho con thoải mái sờ ở ngoài.

Việc này sẽ cực kỳ kích thích trí tò mò của các em. Mỗi lần nhìn thấy cái hộp hay túi vải đen, lập tức các em sẽ cảm thấy trí tò mò thôi thúc và lập tức “có hứng” để tìm hiều. Như vậy, bất kể một kiến thức gì được truyền đạt cũng sẽ “ngấm” tốt hơn.

Hãy luôn thay đổi vật trong hộp (túi), đừng để nó không còn là biểu tượng của sự hấp dẫn. Có thể để trong hộp một quyển truyện, sau đó thay vì dạy một từ mới hoặc luyện lại một từ cũ thì chúng ta đọc quyển truyện đó cho con nghe. Dù sao thì đối với trẻ, một câu chuyện bao giờ cũng hấp dẫn hơn một bài học.

Với trẻ em, đừng nói nhiều – hãy để các em là người nói, hãy hỏi các em các câu hỏi. Đừng bao giờ làm trẻ chán ghét tiếng Anh. Hãy tự nhủ rằng “học ít mà hiệu quả nhiều còn hơn học nhiều mà hiệu quả ít”