--- Bài mới hơn ---
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thói Quen Ăn Uống
Những Từ Khóa Về Ăn Uống Khoa Học Tiếng Anh Là Gì, Từ Ăn Uống Trong Tiếng Anh
Chế Độ Ăn Uống Trong Tiếng Tiếng Anh
Văn Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Văn Học
Hơn bao giờ hết, bạn cần nghỉ ngơi, tập thể dục và ăn uống điều độ.
Your body needs sufficient rest, healthful exercise, and proper nourishment more than ever.
jw2019
Cũng hãy xem xét lợi ích của việc ăn uống điều độ và dùng rượu có chừng mực.
Consider also the health benefits that result from moderation in eating and drinking.
jw2019
* Nên ăn uống điều độ và hợp lý .
* Eat right .
EVBNews
Trẻ có thể phải được điều trị nhiều tuần ở NICU để điều chỉnh lại việc ăn uống điều độ .
Babies may spend many weeks in the NICU readjusting to regular feeding .
EVBNews
“Hãy bắt đầu bằng việc ăn uống điều độ, đủ dinh dưỡng cũng như ngủ đủ và tập thể dục.
“Start with eating a well-balanced, healthy diet as well as getting enough sleep and exercise.
jw2019
2 Hiển nhiên, phần lớn chúng ta biết tương quan giữa sức khỏe thể chất và việc ăn uống điều độ.
2 Doubtless all of us are familiar with the relationship between our physical well-being and proper diet.
jw2019
Thí dụ, thay vì sống khổ hạnh, chúng ta có thể thấy vui vẻ trong việc ăn uống điều độ (Truyền-đạo 2:24).
(Ecclesiastes 2:24) And, as we shall see, Solomon reaches a very positive and optimistic conclusion.
jw2019
Mặc dù A-léc-xan-đơ có thói quen ăn uống điều độ, nhưng cuối cùng ông rơi vào tật uống rượu quá độ.
Although Alexander was moderate in his eating habits, he eventually gave way to excesses in his drinking.
jw2019
(Ma-thi-ơ 24:37-39) Không có gì sai trong việc ăn uống điều độ, và chính Đức Chúa Trời đã sắp đặt sự cưới gả.
(Matthew 24:37-39) In moderation, there is nothing wrong with eating and drinking, and marriage is an arrangement originated by God himself.
jw2019
Ăn uống điều độ và tập thể dục nằm trong số những phương pháp được khuyến khích có thể mang lại kết quả tốt.
Many of the ideas promoted, such as sensible eating and drinking habits and physical exercise, can produce some beneficial results.
jw2019
Ngược lại, Chúa Giê-su sống bình thường như bao người khác, ngài ăn uống điều độ nhưng lại bị cáo buộc là tham ăn mê rượu.
He eats and drinks in a balanced way, but he is accused of going to excess.
jw2019
Hãy tự chăm sóc cho mình bằng cách ăn uống điều độ , hợp lý và thường xuyên tập thể dục – hai điều này giúp bạn giải toả stress đấy !
Take care of yourself by eating right and getting regular exercise – two great stress busters !
EVBNews
Điều đó có nghĩa là chúng ta ăn uống điều độ và tập thể dục và giúp cho cơ thể của chúng ta hoạt động theo điều kiện tốt nhất của sức khỏe.
That means eating right and exercising and helping our bodies function at their optimum strength.
LDS
Tôi ăn uống điều độ, tập thể dục hằng ngày, và tôi luôn giữ bộ não hoạt động lành mạnh, và đó là tất cả những gì các cuộc nghiên cứu khuyên bạn nên làm.
I’m eating right, I’m exercising every day, I’m keeping my mind active, that’s what the research says you should do.
QED
Theo nghĩa đen, một sự ăn uống điều độ, thăng bằng và lành mạnh làm tăng sức khỏe cơ thể, và cũng khiến cơ thể có cảm giác thèm ăn khi đến bữa ăn kế tiếp.
In a literal way, regular, balanced, and wholesome meals promote bodily health, and they also incline the body to develop an appetite for the next meal when the time arrives.
jw2019
Họ làm việc như điên , vui chơi thâu đêm , ăn uống không điều độ .
They work like the devil , enjoy yourself overnight , do n’t eat and drink moderately .
EVBNews
Tâm lý xây dựng sự xấu hổ trong ăn uống không điều độ.
Psychological Construction of Shame in Disordered Eating.
WikiMatrix
(1 Ti-mô-thê 3:2, 11) Vì vậy, Đức Giê-hô-va chắc chắn sẽ giúp tất cả những người tha thiết tìm cách áp dụng lời khuyên của Kinh Thánh về việc ăn uống điều độ.—Hê-bơ-rơ 4:16.
(1 Timothy 3:2, 11) Therefore, Jehovah will surely help all those who earnestly seek to apply the Bible’s counsel on moderate eating and drinking habits. —Hebrews 4:16.
jw2019
Louis thừa kế một kho bạc phong phú từ cha mình, người đã tăng cường quyền lực hoàng gia và cai trị mà không ăn uống điều độ trong những thập kỷ cuối cùng của triều đại của mình.
Louis inherited a rich treasury from his father, who had strengthened royal authority and ruled without holding Diets during the last decades of his reign.
WikiMatrix
Vâng theo các điều răn của Đức Chúa Trời giúp họ trở thành những người sạch sẽ hơn, lương thiện và siêng năng hơn, là những người tôn trọng sự sống và tài sản của người khác cũng như ăn uống điều độ.
(Psalm 9:9, 10) Obeying God’s commandments has made them better people when it comes to cleanliness, honesty, industriousness, respect for the life and possessions of others, and moderation in food and drink.
jw2019
Trám răng thì rẻ hơn trị liệu tuỷ rễ răng , thay vài miếng gỗ nhỏ thì dễ hơn sửa cả căn nhà bị mối gặm , và ăn uống điều độ , tập thể dục thì tốt hơn phải chữa trị bệnh tim hay tiểu đường dứt điểm bằng những biện pháp điều trị tốn kém .
It ‘s cheaper to have a cavity filled than to get a root canal , easier to replace a couple of pieces of wood than to have your house tented for termites and better to eat healthy and exercise than end up needing expensive treatments for diabetes or heart disease .
EVBNews
Anh nêu lên giá trị của một chế độ ăn uống thiêng liêng điều độ nếu muốn gìn giữ sức khỏe để thi hành thánh chức.
He highlighted the value of having a good spiritual diet in order to remain fit to render sacred service.
jw2019
Poor nutrition and eating and voiding habits are major contributors , Wang says , and children with constipation are also prone to bedwetting because both interfere with control of the pelvic muscles involved in toileting .
EVBNews
Chắc chắn rằng bằng cách ăn uống thăng bằng và điều độ, chúng ta có thể hưởng được lợi ích của những thức ăn ngon và đượm dinh dưỡng mà Đấng Tạo Hóa đã cung cấp.
Without a doubt, by using balance and moderation, we can enjoy the benefits of the delicious and nutritious foods that the Creator has provided.
jw2019
--- Bài cũ hơn ---
Top Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học Cần Nắm Vững
Trường Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Trường Tiểu Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Tiểu Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Chuẩn Đầu Ra Trình Độ Ngoại Ngữ Bậc Thạc Sĩ