Đề Xuất 3/2023 # Tổng Hợp Từ Vựng Lớp 6 (Vocabulary) # Top 10 Like | Maytinhlongthanh.com

Đề Xuất 3/2023 # Tổng Hợp Từ Vựng Lớp 6 (Vocabulary) # Top 10 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Tổng Hợp Từ Vựng Lớp 6 (Vocabulary) mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Trường học mới của tôi

– art /aːt/ (n): nghệ thuật

– boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú

– classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học

– equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị

– greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n): nhà kính

– judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ judo

– swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi

– pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n): đồ chuốt bút chì

– compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa

– school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học

– rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy

– calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính

– pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút

– notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở

– bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp

– ruler /ˈru·lər/ (n): thước

– textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa

– activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động

– Creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo

– excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích

– help /hɛlp/ (n, v): giúp đỡ, trợ giúp

– international /ˌɪn·tərˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): quốc tế

– interview /ˈɪn·tərˌvju/ (n, v): phỏng vấn

– knock /nɑːk/ (v): gõ (cửa)

– overseas /ˈoʊ·vərˈsiz/ (n, adj) (ở): nước ngoài

– pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ (n): tiền túi, tiền riêng

– poem /ˈpoʊ.əm/ (n): bài thơ

– remember /rɪˈmem·bər/ (v): nhớ, ghi nhớ

– share /ʃer/ (n, v): chia sẻ

– smart /smɑːrt/ (adj): bảnh bao, sáng sủa, thông minh

– surround /səˈrɑʊnd/ (v): bao quanh

– sofa /ˈsoʊ·fə/ (n): ghế trường kỷ, ghế sô pha

– behind /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau

– between /bɪˈtwin/ (pre): ở giữa

– chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo tủ

– crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj): kì dị, lạ thường

– department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa

– dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa

– furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n): đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

– in front of /ɪn ‘frʌnt ʌv/ (pre): ở phía trước, đằng trước

– messy /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, bừa bộn

– microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng

– move /muːv/ (v): di chuyển, chuyển nhà

– next to /’nɛkst tu/ (pre): kế bèn, ở cạnh

– under /ˈʌn dər/ (pre): ở bên dưới, phía dưới

– racing /ˈreɪ.sɪŋ/ (n): cuộc đua

– reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy

– serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc

– shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ

– sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh

– volunteer /ˌvɑl·ənˈtɪr/ (n): tình nguyện viên

– zodiac /ˈzoʊd·iˌæk/ (n) cung hoàng đạo

– temple /ˈtem·pəl/ (n): đền, điện, miếu

– terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj): tồi tệ

– workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)

UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD Kỳ quan thiên nhiên thế giới

– plaster /ˈplæs·tər/ (n): miếng băng dán

– walking boots /ˈwɑː.kɪŋ buts / (n): giày ống đi bộ

– painkiller /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ (n): thuốc giảm đau

– sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n): kem chống nắng

– scissor

– sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n): túi ngủ

– backpack /ˈbækˌpæk/ (n): ba lô

– compass /ˈkʌm·pəs/ (n) la bàn

– desert /dɪˈzɜrt/ (n) sa mạc

– mountain

– lake /leɪk/ (n): hồ nước

– river /ˈrɪv·ər/ (n): sông

– forest /ˈfɔr·əst/ (n): rừng

– waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ (n): thác nước

– Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam cực

– boat /boʊt/ (n): con thuyền

– boot /buːt/ (n): giày ủng

– cave /keɪv/ (n): hang động

– cuisine /kwɪˈziːn/ (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực

– diverse /ˈdɑɪ·vɜrs/ (adj): đa dạng

– essential /ɪˈsen·ʃəl/ (adj): rất cần thiết

– island /ˈaɪ.lənd/ (n): hòn đảo

– rock /rɑk/ (n): hòn đá, phiến đá

– thrilling /ˈθrɪl·ɪŋ/ (adj) (gây): hồi hộp

– torch /tɔrtʃ/ (n): đèn pin

– travel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/(n) công ty du lịch

– valley /ˈvæl·i/ (n): thung lũng

– windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): môn thể thao lướt ván buồm

– wonder /ˈwʌn·dər/ (n): kỳ quan

UNIT 6. OUR TET HOLIDAY Kì nghỉ Tết của chúng tôi

– flower /ˈflɑʊ·ər/ (n): hoa

– firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa

– lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì

– apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n): hoa mai

– peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào

– make a wish: ước một điều ước

– cook special food: nấu một món ăn đặc biệt

– go to a pagoda: đi chùa

– decorate /ˈdek·əˌreɪt/ (v): trang trí, trang hoàng

– decorate our house: trang trí nhà của chúng ta

– plant trees: trồng cây

– watch fireworks: xem pháo hoa

– hang a calendar: treo một cuốn lịch

– give lucky money: cho tiền lì xì

– do the shopping: mua sắm

– visit relative: thăm người thân

– buy peach blossom: mua hoa đào

– clean furniture: lau chùi đồ đạc

– calendar /ˈkæl ən dər/ (n): lịch

– celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ (v): kỉ niệm

– cool down /kul daʊn/(v): làm mát

– Dutch /dʌtʃ/ (n, adj): người /tiếng Hà Lan

– empty out (v): đổ (rác)

– family gathering (n): sum họp gia đình

– feather /ˈfeð·ər/ (n): lông (gia cầm)

– first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới)

– get wet (v): bị ướt

– Korean /kəˈriən/ (n, adj): người/tiếng Hàn Quốc

– remove /rɪˈmuv/ (v): rủ bỏ

– rooster /ˈru·stər/ (n): gà trống

– rubbish /ˈrʌb·ɪʃ/ (n): rác

– Thai /taɪ/ (n, adj): người ¡tiếng Thái Lan

– wish /wɪʃ/ (n, v): lời ước

– pig racing /pɪɡ ˈreɪ·sɪŋ/ (n): đua lợn

– programme /ˈproʊ.ɡræm/ (n): chương trình

– reason /ˈri zən/ (n): nguyên nhân

– remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n): điều khiển (ti vi) từ xa

– reporter /rɪˈpɔr·t̬ər/ (n): phóng viên

– schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): chương trình, lịch trình

– series /ˈsɪər·iz/ (n): phim dài kỳ trên truyền hình

– stupid /ˈstu·pɪd/ (adj): đần độn, ngớ ngẩn

– universe /ˈju·nəˌvɜrs/ (n): vũ trụ

– viewer /ˈvju·ər/ (n): người xem (ti vi)

– athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên

– boat /boʊt/ (n): con thuyền

– career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp

– congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng

– elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn

– equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ

– exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử

– fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt

– fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe

– goggles /ˈɡɑɡ·əlz/ (n): kính (để bơi)

– gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục

– last /læst/ (v): kéo dài

– racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông…)

– regard /rɪˈgɑrd/ (v): coi là

– ring /rɪŋ/ (n): sàn đấu (boxing)

– skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván

– ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết

– skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết

– sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao

– sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao

– UNESCO World Heritage /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ (n): di sản thế giới được UNESCO công nhận

– well-known /ˈwelˈnoʊn/ (adj): nổi tiếng

UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta

– apartment /əˈpɑrt·mənt/ và flat /flæt/ (n): căn hộ

Hai từ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa là “căn hộ”. Tuy nhiên, theo thói quen, có nơi thì những căn hộ nhỏ được gọi là apartment và những căn hộ lớn hơn, có thế chiếm diện tích cả một tầng sẽ được gọi là flat.

– condominium /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ (n): chung cư

– penthouse /ˈpent·hɑʊs/ (n): tầng trèn cùng của một tòa nhà cao tầng

– basement apartment /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ (n): căn hộ tầng hầm

– houseboat /ˈhɑʊsˌboʊt/ (n): nhà thuyền

– villa /ˈvɪl·ə/ (n): biệt thự

– cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n): truyền hình cáp

– fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh

– wifi (Wireless Fidelity) /ˈwɑɪˈfɑɪ/: hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến

– wireless /ˈwɑɪər·ləs/ (adj, n): vô tuyến điện, không dây

– wireless TV /ˈwɑɪər·ləs ˌtiːˈviː/(n) ti vi có kết nối mạng không dây

– appliance /əˈplɑɪ·əns/ (n): thiết bị, dụng cụ

– automatic /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ (adj): tự động

– castle /ˈkæs·əl/ (n): lâu đài

– comfortable /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ (adj): đầy đủ, tiện nghi

– dry /drɑɪ/ (v): làm khô, sấy khô

– helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n): máy bay trực thăng

– hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj): kỹ thuật cao

– iron /aɪrn/ (v): bàn là, ủi (quần áo)

– look after /lʊk ˈæf tər/ (v): trông nom, chăm sóc

– modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện đại

– motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n): nhà lưu động (có ôtô kéo)

– skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n): nhà chọc trời

– smart /smɑːrt/ (adj): thông minh

– solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n) năng lượng mặt trời

– space /speɪs/ (n) không gian vũ trụ

– special /ˈspeʃ·əl/ (adj) đặc biệt

– UFO /ˌjuː.efˈoʊ/ viết tắt của từ Unidentified Flying Object (n) vật thể bay, đĩa bay

UNIT 11. OUR GREENER WORLD Thế giới xanh hơn của chúng ta

– air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm không khí

– soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm đất

– deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng, sự phá rừng

– noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn

– water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm nước

– be in need /bɪ ɪn nid/ (v): cần

– cause /kɔz/ (v): gây ra

– charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n): từ thiện

– disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v): biến mất

– do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/: tiến hành cuộc điều tra

– effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng

– electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n): điện

– energy /ˈen·ər·dʒi/ (n): năng lượng

– environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n): môi trường

– exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v): trao đổi

– invite /ɪnˈvɑɪt/ (v): mời

– natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj): tự nhièn

– pollute /pəˈlut/ (v): làm ô nhiễm

– pollution /pəˈlu·ʃən/ (n): sự ô nhiễm

– president /ˈprez·ɪ·dənt/ (n): chủ tịch

– recycle /riˈsɑɪ·kəl/ (v): tái chế

– recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ (n): thùng đựng đồ tái chế

– reduce /rɪˈdus/ (v): giảm

– refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể bơm, làm đầy lại

– reuse /riˈjuz/ (v): tái sử dụng

– sea level /ˈsi ˌlev·əl/ (n): mực nước biển

– swap /swɑːp/ (v) trao đổi

– wrap /ræp/ (v) gói, bọc

UNIT 12. ROBOT Người máy

– play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá

– sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát

– teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học

– worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân

– doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ

– home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình

– laundry chúng tôi (n): giặt ủi

– make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường

– cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào

– do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén

– (good/bad) habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt /xấu)

– go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim

– there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm

– go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi

– go/come to town: đi ra thành phố

– gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn

– guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác

– laundry chúng tôi (n): quần áo cần phải giặt

– lift /lɪft/ (v): nâng lèn, nhấc lên, giơ lên

– minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj): nhỏ, không quan trọng

– opinion /əˈpɪn yən/ (n): ý kiến, quan điểm

– planet /ˈplæn·ɪt/ (n): hành tinh

– recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v): nhận ra

– robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy

– role /roʊl/ (n): vai trò

– space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n): trạm vũ trụ

– type /taɪp/ (n): kiểu, loại

– water /ˈwɔ·t̬ər/ (v): tưới, tưới nước

chúng tôi

Tổng Hợp Từ Vựng Lớp 7 (Vocabulary)

Sở thích của tôi

1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt

2. arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/: cắm hoa

3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc

4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

5. carve (v) / kɑːv /: chạm, khắc

6. carved (adj) / kɑːvd /: được chạm, khắc

7. collage (n) / ‘kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

8. eggshell (n) / eɡʃel /: vỏ trứng

9. fragile (adj) / ‘frædʒaɪl /: dễ vỡ

10. gardening (n) / ‘ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn

11. horse-riding (n) / hɔːs, ‘raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa

12. ice-skating (n) / aɪs, ‘skeɪtɪŋ /: trượt băng

13. making model / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl /: làm mô hình

14. making pottery / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri /: nặn đồ gốm

15. melody / ‘melədi /: giai điệu

16. monopoly (n) / mə’nɒpəli /: cờ tỉ phú

17. mountain climbing (n) / ‘maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ /: leo núi

18. share (v) / ʃeər /: chia sẻ

19. skating (n) / ‘skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh

20. strange (adj) / streɪndʒ /: lạ

21. surfing (n) / ‘sɜːfɪŋ /: lướt sóng

22. unique (adj) / jʊˈni:k /: độc đáo

23. unusual (adj) / ʌn’ju:ʒuəl /: khác thường

UNIT 2. HEALTH Sức khỏe

1. allergy (n) / ‘ælədʒi /: dị ứng

2. calorie(n) / ‘kæləri /: calo

3. compound (n) / ‘kɒmpaʊnd /: ghép, phức

4. concentrate(v) /’kɒnsəntreɪt /: tập trung

5. conjunction (n) /kən’dʒʌŋkʃən/: liên từ

6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp

7. cough (n) / kɒf /: ho

8. depression (n) / dɪˈpreʃən /: chán nản, buồn rầu

9. diet (adj) / ‘daɪət /: ăn kiêng

10. essential (n) / ɪˈsenʃəl /: cần thiết

11. expert (n) / ‘ekspɜːt /: chuyên gia

12. independent (v) / ‘ɪndɪˈpendənt /: độc lập, không phụ thuộc

13. itchy (adj) / ‘ɪtʃi /: ngứa, gây ngứa

14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn nhanh, quà vặt

15. myth (n) / mɪθ /: việc hoang đường

16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /: béo phì

17. pay attention / peɪ ə’tenʃən /: chú ý, lưu ý đến

18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /: lên cân

19. sickness (n) / ‘sɪknəs /: đau yếu, ốm yếu

20. spot (n) /spɒt /: mụn nhọt

21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh

22. sunburn (n) / ‘sʌnbɜːn /: cháy nắng

23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn /: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən /: người ăn chay

UNIT 3. COMMUNITY SERVICE Hoạt động phục vụ cộng đồng

1. benefit (n) / ‘benɪfɪt /: lợi ích

2. blanket (n) / ‘blæŋkɪt /: chăn

3. charitable (adj) / ‘tʃærɪtəbl /: từ thiện

4. clean up (n, v) / kli:n ʌp /: dọn sạch

5. community service (n) / kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs /: dịch vụ công cộng

6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl /: người tàn tật

7. donate (v) / dəʊˈneɪt /: hiến tặng, đóng góp

8. elderly people (n) / ‘eldəli ‘pi:pl /: người cao tuổi

9. graffiti / ɡrə’fi:ti /: hình hoặc chữ vẽ trên tường

10. homeless people / ‘həʊmləs ‘pi:pl /: người vô gia cư

11. interview (n, v) / ‘ɪntərvju: /: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

12. make a difference / meɪk ə ‘dɪfərəns /: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)

13. mentor (n) / ‘mentɔːr /: thầy hướng dẫn

14. mural (n) / ‘mjʊərəl /: tranh khổ lớn

15. non-profit organization (n) / nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /: tổ chức phi lợi nhuận

16. nursing home / ‘nɜːsɪŋ həʊm /: nhà dưỡng lão

17. organisation (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/: tổ chức

18. service (n) / ‘sɜːrvɪs /: dịch vụ

19. shelter (n) / ‘ʃeltər /: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ

20. sort (n) /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng

21. street children (n) / stri:t ‘tʃɪldrən /: trẻ em (lang thang) đường phố

22. to be forced / tu: bi: fɔːst /: bị ép buộc

23. traffic jam (n) / “træfɪk dʒæm /: ùn tắc giao thông

24. tutor (n, v) / ‘tju:tər /: thầy dạy kèm, dạy kèm

25. volunteer (n, v) / ,vɒlən’tɪər /: người tình nguyện, đi tình nguyện

26. use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng

27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch

28. plant trees: trồng cây

29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy

30. raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người

UNIT 4. MUSIC AND ARTS Âm nhạc và nghệ thuật

1. anthem (n) / ‘ænθəm /: quốc ca

2. atmosphere (n) / ‘ætməsfɪər /: không khí, môi trường

3. compose (v) / kəm’pəʊz /: soạn, biên soạn

4. composer (n) / kəm’pəʊzər /: nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

5. control (v) / kən’trəʊl /: điều khiển

6. core subject (n) / kɔːr ‘sʌbdʒekt /: môn học cơ bản

7. country music (n) / ‘kʌntri ‘mju:zɪk /: nhạc đồng quê

8. curriculum (n) / kə’rɪkjʊləm /: chương trình học

9. folk music (n) / fəʊk ‘mju:zɪk /: nhạc dân gian

10. non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl /: không cơ bản

11. opera (n) / ‘ɒpərə /: vở nhạc kịch

12. originate (v) / ə’rɪdʒɪneɪt /: bắt nguồn

13. perform (n) / pə’fɔːm /: biểu diễn

14. performance (n) / pə’fɔːməns /: sự trình diễn, buổi biểu diễn

15. photography (n) / fə’tɒɡrəfi /: nhiếp ảnh

16. puppet (n) / ‘pʌpɪt /: con rối

17. rural (adj) / ‘rʊərəl /: thuộc nông thôn, thôn quê

18. sculpture (n) / ‘skʌlptʃər /: điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

19. support (v) /sə’pɔ:t/: nâng đỡ

20. Tick Tac Toe (n) / tɪk tæk təʊ /: trò chơi cờ ca-rô

21. water puppetry (n) / ‘wɔːtər ‘pʌpɪtrɪ /: múa rối nước

UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK Đồ ăn và thức uống Việt

1. beat (v) / bi:t /: khuấy trộn, đánh trộn

2. beef (n) / bi:f /: thịt bò

3. bitter (adj) / ‘bɪtə /: đắng

4. broth (n) / brɒθ /: nước xuýt

5. delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs /: ngon, thơm ngon

6. eel (n) / i:l /: con lươn

7. flour (n) / flaʊə /: bột

8. fold (n) / fəʊld /: gấp, gập

9. fragrant (adj) / ‘freɪɡrənt /: thơm, thơm phức

10. green tea (n) / ,ɡri:n ‘ti: /: chè xanh

11. ham (n) / hæm /: giăm bông

12. noodles (n) / ‘nu:dlz /: mì, mì sợi

13. omelette (n) / ‘ɒmlət, ‘ɒmlɪt /: trứng tráng

14. pancake (n) / ‘pænkeɪk /: bánh kếp

15. pepper (n) / ‘pepər /: hạt tiêu

16. pork (n) / pɔːk /: thịt lợn

17. pour (v) / pɔː /: rót, đổ

18. recipe (n) / ‘resɪpi /: công thức làm món ăn

19. salt (n) / ‘sɔːlt /: muối

20. salty (adj) / ‘sɔːlti /: mặn, có nhiều muối

21. sandwich (n) / ‘sænwɪdʒ /: bánh xăng-đúych

22. sauce (n) / sɔːs /: nước xốt

23. sausage (n) / ‘sɒsɪdʒ /: xúc xích

24. serve (v) / sɜːv / múc/ xới/: gắp ra để ăn

25. shrimp (n) / ʃrɪmp /: con tôm

26. slice (n) / slaɪs /: miếng mỏng, lát mỏng

27. soup (n) / su:p /: súp, canh, cháo

28. sour (adj) / saʊər /: chua

29. spicy (adj) / ‘spaɪsi /: cay, nồng

30. spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz /: nem rán

31. sweet (adj) / swi:t /: ngọt

32. sweet soup (n) / swi:t su:p /: chè

33. tasty (adj) / ‘teɪsti /: đầy hương vị, ngon

34. tofu (n) / ‘təʊfu: /: đậu phụ

35. tuna (n) / ‘tju:nə /: cá ngừ

36. turmeric (n) / ‘tɜːmərɪk /: củ nghệ

37. warm (v) / wɔːm /: hâm nóng

UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam

1. build (v) / bɪld /: xây dựng

2. consider (v) / kən’sɪdər /: coi như

3. consist of (v) / kən’sist əv /: bao hàm/gồm

4. construct (v) / kən’strʌkt /: xây dựng

5. doctor’s stone tablet (n) / ‘dɒktərz stəʊn ‘tæblət /: bia tiến sĩ

6. erect (v) / i´rekt /: xây dựng lên, dựng lên

7. found (v) / faʊnd /: thành lập

8. grow (v) / grəʊ /: trồng, mọc

9. Imperial Academy (n) / ɪm’pɪəriəl ə’kædəmi /: Quốc Tử Giám

10. Khue Van Pavilion (n) / ‘pəvɪljən /: Khuê Văn Các

11. locate (v) / ləʊˈkeɪt /: đóng, đặt, để ở một vị trí

12. pagoda (n) / pə’ɡəʊdə /: chùa

13. recognise (v) / ‘rekəgnaiz /: chấp nhận, thừa nhận

14. regard (v) / rɪˈɡɑːd /: đánh giá

15. relic (n) / ‘relɪk /: di tích

16. site (n) / saɪt /: địa điểm

17. statue (n) / ‘stætʃu: /: tượng

18. surround (v) / sә’raʊnd /: bao quanh, vây quanh

19. take care of (v) / teɪ keər əv /: trông nom, chăm sóc

20. Temple of Literature (n) / ‘templ əv ‘lɪtərɪtʃə /: Văn Miếu

21. World Heritage (n) / wɜːld ‘herɪtɪdʒ /: Di sản thế giới

UNIT 7. TRAFFIC Giao thông

1. cycle (v) /saɪkl/: đạp xe

2. traffic jam (n) /’træfɪk dʒæm/: sự kẹt xe

3. park (v) /pɑ:k/: đỗ xe

4. pavement (n) /’peɪvmənt/: vỉa hè (cho người đi bộ)

5. railway station (n) /’reɪlwei ,steɪ∫n/: nhà ga xe lửa

7. safety (n) /’seɪftɪ/: sự an toàn

8. seatbelt (n) /’si:t’belt/: dây an toàn

9. traffic rule (n) /’træfIk ru:l/: luật giao thông

10. train (n) /treɪn/: tàu hỏa

11. roof (n) /ru:f/: nóc xe, mái nhà

12. illegal (adj) /ɪ’li:gl/: bất hợp pháp

13. reverse (n) /rɪˈvɜːs/: quay đầu xe

14. boat (n) /bəʊt/: con thuyền

15. fly (v) /flaɪ/: lái máy bay, đi trên máy bay

16. helicopter (n) /’helɪkɒptər/: máy bay trực thăng

17. triangle (n) /’traɪæŋɡl/: hình tam giác

18. vehicle (n) /’viɪkəl/: xe cộ, phương tiện giao thông

19. plane (n) /pleɪn/: máy bay

20. prohibitive (adj) /prə’hɪbɪtɪv/: cấm (không được làm)

21. road sign /rəʊd saɪn/: biển báo giao thông

22. ship (n) /ʃɪp/: tàu thủy

23. tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/: xe đạp ba bánh

UNIT 8. FILMS Điện ảnh

1. animation (n) /’ænɪˈmeɪʃən/: phim hoạt hoạ

2. critic (n) /’krɪtɪk/: nhà phê bình

3. direct (v) /dɪˈrekt/: làm đạo diễn (phim, kịch…)

4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: thảm hoạ, tai hoạ

5. documentary (n) /,dɒkjə’mentri/: phim tài liệu

6. entertaining (adj) /,entə’teɪnɪŋ/: thú vị, làm vui lòng vừa ý

7. gripping (adj) /’ɡrɪpɪŋ/: hấp dẫn, thú vị

8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/: vui nhộn, hài hước

9. horror film (n) /’hɒrə fɪlm /: phim kinh dị

10. must-see (n) /’mʌst si:/: bộ phim hấp dẫn cần xem

12. recommend (v) /,rekə’mend /: giới thiệu, tiến cử

13. review (n) /rɪˈvju:/: bài phê bình

14. scary (adj) /:skeəri/: làm sợ hãi, rùng rợn

15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/: phim khoa học viễn tưởng

16. star (v) /stɑː/: đóng vai chính

17. survey (n) /’sɜːveɪ/: cuộc khảo sát

18. thriller (n) /’θrɪlə /: phim kinh dị, giật gân

19. violent (adj) /’vaɪələnt/: có nhiều cảnh bạo lực

UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD Các lễ hội trên Thế giới

1. festival (n) /’festɪvl/: lễ hội

2. fascinating (adj) /’fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn

3. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/: thuộc về tôn giáo

4. celebrate (v) /’selɪbreɪt/: tổ chức lễ

5. camp (n,v) /Kæmp/: trại,cắm trại

6. thanksgiving (n) /’θæŋksgɪvɪŋ/: lễ tạ ơn

7. stuffing (n) /’stʌfɪŋ/: nhân nhồi (vào gà)

8. feast (n) /fi:st/: bữa tiệc

9. turkey (n) /’tə:ki/: gà tây

10. gravy (n) /’ɡreɪvi/: nước xốt

11. cranberry (n) /’kranb(ə)ri/: quả nam việt quất

12. seasonal (adj) /’si:zənl/: thuộc về mùa

13. steep (adj) /sti:p/: dốc

UNIT 10. SOURCES OF ENERGY Các nguồn năng lượng

1. always (Adj) / ‘ɔːlweɪz /: luôn luôn

2. often (Adj) / ‘ɒf(ə)n /: thường

3. sometimes (Adj) / ‘sʌm.taɪmz /: thỉnh thoảng

4. never (Adj) / ‘nevə /: không bao giờ

5. take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə /: tắm vòi tắm hoa sen

6. distance (n) / ‘dɪst(ə)ns /: khoảng cách

7. transport (n) / trans’pɔrt /: phương tiện giao thông

8. electricity (n) /,ɪlɛk’trɪsɪti /: điện

9. biogas (n) /’baiou,gæs/: khí sinh học

10. footprint (n) / ‘fʊtprɪnt /: dấu vết, vết chân

11. solar (Adj) / ‘soʊlər /: (thuộc về) mặt trời

12. carbon dioxide (n) / ‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /: khí CO2

13. negative (Adj) / ‘neɡətɪv /: xấu, tiêu cực14. alternative (Adj) / ɔ:l’tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác

15. dangerous (Adj) / ‘deindʒrəs /: nguy hiểm

16. energy (n) / ‘enədʒi /: năng lượng

17. hydro (n) / ‘haidrou /: thuộc về nước

18. non-renewable (adj) / ,nɔn ri’nju:əbl /: không phục hồi, không tái tạo được

19. plentiful (Adj) / ‘plentifl /: phong phú, dồi dào

20. renewable (Adj) / ri’nju:əbl /: phục hồi, làm mới lại

21. source (n) / sɔ:s /: nguồn

UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE Du lịch trong tương lai

1. safety (n) /’seɪfti/: Sự an toàn

2. pleasant (a) /’pleznt/: Thoải mái, dễ chịu

3. imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Tưởng tượng

4. traffic jam (n) /’træfɪk dʒæm/: Sự kẹt xe

5. crash (n) /kræʃ/: Va chạm xe, tai nạn xe

6. fuel (n) /fju:əl/: Nhiên liệu

7. eco-friendly (adj) /’i:kəu ‘frendli/: thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường

8. float (v) /fləut/: Nổi

9. flop (v) /flɔp/: Thất bại

10. hover scooter (n) /’hɔvə ‘sku:tə/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất

11. monowheel (n) /’mɔnouwi:l/: một loại xe đạp có một bánh

12. pedal (v,n) /’pedl/: đạp, bàn đạp

13. segway (n) /’segwei/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất

14. metro (n) /’metrəʊ/: Xe điện ngầm

15. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/: Tàu trên không trong thành phố

16. gridlocked (adj) /’grɪdlɑːkt/: Giao thông kẹt cứng

17. pollution (n) /pə’lu:ʃ(ə)n/: Ô nhiễm

18. technology (n) /tek’nɒlədʒi/: Kỹ thuật

UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD Một thế giới quá đông đúc

1. affect (v) /ə’fekt/: Tác động, ảnh hưởng

2. block (v) /blɑ:k/: Gây ùn tắc

3. cheat (v) /tʃi:t/: Lừa đảo

4. crime (n) /kraim/: Tội phạm

5. criminal (n) /’kriminəl/: Kẻ tội phạm

6. density (n) /’densiti/: Mật độ dân số

7. diverse (adj) /dai’və:s/: Đa dạng

8. effect (n) /i’fekt/: Kết quả

9. explosion (n) /iks’plouƷ ən/: Bùng nổ

10. flea market (n) /fli:’mɑ:kit/: Chợ trời

11. hunger (n) /’hʌɳgər/: Sự đói khát

12. major (adj) /’meiʤər/: Chính, chủ yếu, lớn

13. malnutrition (n) /,mælnju:’triʃən/: Bệnh suy dinh dưỡng

14. megacity (n) /’megəsiti/: Thành phố lớn

15. overcrowded (Adj) /,ouvə’kraudid/: Quá đông đúc

16. poverty (n) /’pɔvəti/: Sự nghèo đói

17. slum (n) /slʌm/: Khu ổ chuột

18. slumdog (n) /slʌmdɔg/: Kẻ sống ở khu ổ chuột

19. space (n) /speis/: Không gian

20. spacious (Adj) /’speiʃəs/: Rộng rãi

chúng tôi

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10

Download Now: Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10

UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF………. Một ngày trong cuộc sống của….

UNIT 2:SCHOOL TALKS – Những buổi nói chuyện ở trường

UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND– Lí lịch con người

UNIT 4: SPECIAL EDUCATION – Giáo dục đặc biệt

UNIT 5. TECHNOLOGY AND YOU – UNIT 6. AN EXCURSION – Một chuyến du ngoạn UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE – Chuyện làng tôi Công nghệ và bạn UNIT 10: CONSERVATION – Bảo tồn UNIT 12: MUSIC – UNIT 13: FILMS AND CINEMA – UNIT 14. THE WORLD CUP – UNIT 15: CITIES – Các thành phố Cúp thế giới Phim và điện ảnh Âm nhạc

UNIT 7. THE MASS MEDIA – Phương tiện truyền thông đại chúng

UNIT 9. UNDERSEA WORLD – Thế giới dưới biển

oversized [‘ouvəsaizd] (adj): quá khổ, ngoại khổ

contribute [kən’tribju:t] (v): đóng góp, góp phần

biodiversity [,baioui dai’və:siti] (n): đa dạng sinh học

maintain [mein’tein] (v): duy trì

at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ

refer [ri’fə:] to (v): quy, quy vào

balanced [‘bælənst] (adj): cân bằng, ổn định

analyse [‘ænəlaiz] : analyze [‘ænəlaiz] (v): phân tích

experiment [iks’periment] (n): cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm

UNIT 11: NATIONAL PARKS – Công viên quốc gia

1.The Empire [’empaiə] State Building : tòa nhà văn phòng New York.

2.The United Nations Headquarters [‘hed’kwɔ:təz]: trụ sở liên hợp quốc

3.Times Square [‘taimz,skweə] : quảng trường thời đại

4.Central Park: [‘sentrəl, pɑ:k]: công viên trung tâm

5.well-known (a) [‘Wel ‘noun]: nổi tiếng

6.state (n) [steit]: bang

7.at the point [pɔint]: tại nơi, tại điểm

8.mingle [‘miηgl] (v) (with sth): hòa tan

9.harbour (n) [‘hɑ:bə]: cảng

10.metropolitan (a) [,metrə’pɔlitən]: thuộc về thủ đô, đô thị

11.region (n) [‘ri:dʒən]: khu vực

12.population (n) [,pɔpju’lei∫n]: dân số

13.found (v) [faund]: thành lập

14.take over (v) [‘teik’ouvə]: tiếp quản

15.finance (n) [fai’næns]: tài chính

16.characterise (v) [‘kæriktəraiz]: nét đặc trưng

17.The Statue of liberty (n): tượng Nữ thần tự do.

18.art gallery (n) [ɑ:t,’gæləri]: phong trưng bày nghệ thuật

20.communication (n) [kə,mju:ni’kei∫n]: thông tin liên lạc.

21.national holiday (n) [‘næ∫nəl,’hɔlədi]: ngày nghỉ lễ cả nước

22.transport (n) [‘trænspɔ:t] : giao thông

23.reserved (a) [ri’zə:vd]: dè dặt, kín đáo.

24.A.D. ( anno domini) : sau công nguyên

UNIT 16: HISTORICAL PLACES – Địa danh lịch sử

25.B.C. ( before christ): trước công nguyên

26.be situated [‘sitjueitid] (a): nằm ở

27.be famous [‘feiməs] for (sth) (a): nổi tiếng bến bởi cái gì

28.historic (a) [his’tɔrik]: lịch sử

29.cathedral (n) [kə’θi:drəl]: thánh đường, nhà thờ lớn

30.House of Parliament (n): tòa nghị viện

31.ideal (a) [ai’diəl]: lí tưởng

32.get away [ə’wei] from (sth): tránh xa

Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Từ Lớp 6 Đến Lớp 9

I. Ngữ Pháp Tiếng Anh: Either, Neither

1, Câu trả lời ngắn với either và neither

“Either và neither“ được dùng trong câu phủ định, để thể hiện sự đồng thuận mang ý phủ định giữa các người nói với nhau về một sự việc nào đó.

*Cấu trúc:

– Either: đứng ở cuối câu: S + trợ động từ + not + either

VD: I didn’t either; I don’t either; She doesn’t either…..

– Neither: đứng ở đầu câu: Neither + trợ động từ + S

VD: Neither do I, Neither did he……

2, Either và Neither được dùng làm đại từ:

– either có nghĩa là hoặc cái này hoặc cái kia, neither có nghĩa là không cái này mà cũng không cái kia.

– either và neither khi được dùng làm đại từ sẽ đứng một mình, động từ chính trong câu chia theo ngôi thứ ba số ít

Ví dụ:

I tried Asus and Oppo phones before, but neither was good. (Tôi đã thử dùng điện thoại Asus và Oppo trước đây. Nhưng không có cái nào tốt cả.)

Do you want tea or coffee? – Either is good for me.

(Bạn uống trà hay cà phê? – Cái nào cũng được hết.)

3, Một số cách dùng khác của either và neither:

*NEITHER

1. neither + Noun số ít

Ở trường hợp này neither được xem như một “người xác định” cho danh từ số ít đứng sau nó.

Ví dụ:

Neither member of our group came to the meeting yesterday. (Không có thành viên nào trong nhóm chúng tôi đi họp ngày hôm qua.)

2. neither + of + đại danh từ

– Trong cấu trúc này, of luôn phải đứng giữa neither và danh từ

– Động từ phải chia ở số ít

– Chỉ có 3 đại danh từ được dùng với neither of là you, them, us

Ví dụ:

Neither of us knows that Mr. Blank passed away. (Không ai trong chúng tôi biết rằng thầy Blank đã qua đời.)

Neither of you is approved for this vacancy. I’m so sorry. (Các bạn không được chấp nhận cho vị trí này. Tôi rất tiếc.)

3. neither + of + từ xác định + Noun số nhiều

Các từ xác định thường dùng trong cấu trúc này là: a, an, the, my, his, their, this, that

Lưu ý: Động từ phải chia theo ngôi thứ ba số ít (dù danh từ ở dạng số nhiều)

Ví dụ:

Neither of my friends knows how my brother looks like. (Không có đứa bạn nào của tôi biết mặt anh trai tôi.)

Neither of the dresses fixed me. (Không có cái váy nào vừa với tôi cả.)

4. Neither … nor:Đây là một cặp liên từ tương quan, được dùng để diễn tả sự phủ định kép, không cái này cũng không cái kia.

Ví dụ:

Neither me nor my friends want to talk with her. (Cả tôi lẫn bạn tôi đều không muốn nói chuyện với cô ta.)

*EITHER

1. either + Noun số ít:

Trong trường hợp này, either được sử dụng như một từ xác định ( determiner) trước danh từ số ít

Ví dụ:

A: Where do you want to have dinner, at home or outside?

B: Either option is fine for me.

(Bạn muốn ăn tối ở đâu, ở nhà hay ngoài tiệm? – Cái nào cũng được hết.)

2. either + of + Đại danh từ

– Cấu trúc either of đi với một tân ngữ đại từ (thường là us, you, them)

Ví dụ:

I know Clara and Jason. Either of them loves volleyball.

(Tôi biết Clara và Jason. Cả hai bọn họ đều thích bóng chuyền.)

– Either có khi được sử dụng độc lập trong câu, lúc này nó có nghĩa là người nói không quan tâm đến sự lựa chọn, cái nào cũng được, đôi khi nó còn đi với từ “one”

Ví dụ:

A & B: We will eat out tonight. Do you want to eat seafood or pizza?

C: Either one.

(Bọn tôi tính ra ngoài ăn tối nè. Cậu muốn ăn hải sản hay pizza – Cái nào cũng ăn hết.)

3. either + of + từ xác định + Noun số nhiều

Các từ xác định thường dùng trong cấu trúc này là: a, an, the, my, his, their, this, that

Ví dụ:

Either of the dishes is delicious. (Cả hai món ăn đều rất ngon miệng.)

Either of his cars was broken last month. (Tháng rồi cả hai chiếc xe của anh ta đều hư hết.)

4. either … or: Đây là cặp liên từ tương quan được dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia

Ví dụ: I want to have either tea or juice. (Tôi muốn uống trà hoặc cà phê.)

II. Ngữ Pháp Tiếng Anh: CÂU ĐIỀU KIỆN

NHỮNG KTCB VỀ CÂU ĐIỀU KIỆN:

* Câu điều kiện được dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra.

* Cấu tạo:

Cấu tạo của câu điều kiện bao gồm hai mệnh đề:

– Mệnh đề If (If clause): là mệnh đề điều kiện, hay mệnh đề phụ

– Mệnh đề chính (main clause): là mệnh đề kết quả, hay mệnh đề chính

– Cách sắp xếp mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong câu điều kiện:

If – clause, main – clause

Mệnh đề If đứng trước mệnh đề chính và cả hai được ngăn cách với nhau bởi dấu phẩy (hoặc chấm phẩy).

Main – clause If – clause

Mệnh đề If đứng sau mệnh đề chính thì không cần dùng dấu phẩy (hoặc chấm phẩy)

* Các từ điều kiện:

Mệnh đề điều kiện thường được bắt đầu với các từ như: if, unless (= if … not); provided (that) (= if only); so long as (as long as); on condition that (miễn là, với điều kiện là); suppose; supposing (giả sử như); in case (trong trường hợp); even if (ngay cả khi, dù cho)

CÁC LOẠI CÂU ĐIỀU KIỆN

* Câu điều kiện loại 0:

* Chức năng:Câu điều kiện loại 0 diễn tả một chân lý, sự việc luôn luôn đúng.

* Cấu trúc:

If clause (Simple present), main clause (simple present).→ If + chủ ngữ 1 + động từ (chia theo chủ ngữ 1) , chủ ngữ 2 + động từ (chia theo chủ ngữ 2)

Nếu chủ ngữ là I/ they/ you/ we thì động từ giữ nguyên.

Nếu chủ ngữ là She/ he/ it thì động từ phải thêm -s/-es/-ies.

Ví dụ:

If you heat the ice, it smelts. (Nếu bạn đun nước đó, nó sẽ tan chảy)

The water reaches 100 degree if you heat it. (Nước sẽ đạt nhiệt độ 100 độ C nếu bạn đun sôi nó)

* Câu điều kiện loại 1: diễn tả một sự việc/ hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc:

If clause (simple present), main clause (simple future).

→ If + chủ ngữ 1 + động từ (chia ở hiện tại đơn) , chủ ngữ 2 + will + V

– Will có thể được thay bằng can/ may/ shall/ must

– Mệnh đề chính và mệnh đề if có thể đứng trước hoặc đứng sau đều được

Ví dụ:

If you take this medicine, you will feel better. (Nếu bạn uống thuốc, thì bạn sẽ thấy đỡ hơn đó.)

If it stops raining, we can go out. (Nếu như trời ngừng mưa thì chúng ta có thể đi ra ngoài.)

* Câu điều kiện loại 2:

– Câu điều kiện loại 2 là câu điều kiện không có thực ở hiện tại.

– Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, chỉ là một giả thiết, một ước muốn trái ngược với thực trạng hiện tại.

Cấu trúc:

If clause S + V ( QKĐ), Main clause [S + would/ could (not) + V + …].

→ If + chủ ngữ 1 + V-ed/-d( BQT) (to be: were), chủ ngữ 2 + would/ could (not) + V

Ví dụ:

– If I were you, I would help him.

– If you tried hard again, you would succeed.

* Câu điều kiện loại 3:

– Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thực trong quá khứ.

– Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả một điều không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn trong quá khứ, một giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ.

Cấu trúc:

If clause QKHT, main clause (could/ would + have + P2/ ed)

→ If + chủ ngữ 1 + had + P2/ -ed/ d, chủ ngữ 2 + would/ could + have +P2/-ed

Ví dụ:

If he had studied hard, he would have passed his exams. (Nếu cậu ta học hành chăm chỉ, thì cậu ta đã đậu kỳ thi rồi.)

If I had known she was sick, I would have visited her. (Nếu tôi biết cô ấy bị bệnh, thì tôi đã tới thăm cô ấy rồi.)

III. 55 Cấu trúc V-ing trong Tiếng Anh

1. ADMIT DOING SOMETHING: Chấp nhận đã làm gì

2. AVOID DOING SOMETHING: Tránh làm gì

3. DELAY DOING SOMETHING: Trì hoãn làm gì

4. DENY DOING SOMETHING: Phủ nhận làm gì

5. ENJOY DOING SOMETHING: Thích làm gì

6. FINISH DOING SOMETHING: Hoàn thành làm gì

7. KEEP DOING SOMETHING: Tiếp tục, duy trì làm gì

8. MIND DOING SOMETHING: Bận tâm làm gì

9. SUGGEST DOING SOMETHING: Gợi ý làm gì

10. LIKE DOING SOMETHING: Thích làm gì

11. HATE DOING SOMETHING: Ghét làm gì

12. LOVE DOING SOMETHING: Thích làm gì

13. CAN’T BEAR DOING SOMETHING: Không thể chịu được làm gì

14. CAN’T STAND DOING SOMETHING : Không thể chịu được làm gì

15. CAN’T HELP DOING SOMETHING : Không thể tránh được làm gì

16. LOOK FORWARD DOING SOMETHING: Trông mong làm gì

17. ACCUSE SOMEBODY OF DOING SOMETHING: Buộc tội ai làm gì

18. INSIST SOMEBODY ON DOING SOMETHING: Nài nỉ ai làm gì

19. REMIND SOMEBODY OF DOING SOMETHING: Gợi nhớ làm gì

20. BE AFRAID OF DOING SOMETHING: Sợ làm gì

21. BE AMAZED AT DOING SOMETHING: Ngạc nhiên làm gì

22. BE ANGRY ABOU/ OF DOING SOMETHING : Giận/ Bực mình làm gì

23. BE GOOD/ BAD AT DOING SOMETHING : Giỏi/ Kém làm gì

24. BE BORED WITH DOING SOMETHING: Buồn chán làm gì

25. BE DEPENENT ON DOING SOMETHING : Phụ thuộc

26. THINK OF DOING SOMETHING : Nhớ về cái gì đó

27. THANK OF DOING SOMETHING : Nhờ vào cái gì, vào ai gì đó

28. THANK TO DOING SOMETHING : Cảm ơn ai vì đã làm gì

29. APOLOZISE FOR DOING SOMETHING : Xin lỗi ai vì cái gì đó

30. COMFRESS TO DOING SOMETHING: Thú nhận làm gì

31. COMGRATULATE SOMEBODY ON DOING SOMETHING: Chúc mừng ai vì điều gì đó

32. BE FROND OF DOING SOMETHING: Thích làm gì

33. BE GRATEFUL TO SOMEBODY FOR DOING SOMETHING: Biết ơn ai vì đã làm gì

34. BE USED TO DOING SOMETHING : Đã quen làm gì

35. WARN SOMEBODY ABOUT DOING SOMETHING: Cảnh báo ai việc gì hoặc làm gì

36. WARN SOMEBODY AGAINST DOING SOMETHING: Cảnh báo ai không được làm gì

37. DREAM OF DOING SOMETHING: Giấc mơ về việc gì, về ai,về làm

38. PREVENT FROM DOING SOMETHING: Ngăn cản làm gì

39. ALLOW DOING SOMETHING: Cho phép làm gì

40. CONSIDER DOING SOMETHING: Xem xét đến khả năng làm gì

41. DISKILE DOING SOMETHING: Không thích làm gì

42. DREAD DOING SOMETHING: Sợ phải làm gì

43. ENDURE DOING SOMETHING: Chịu đựng phải làm gì

44. GIVE UP = QUIT DOING SOMETHING: Từ bỏ làm gì đó

45. GO ON DOING SOMETHING: Tiếp tục làm gì đó

46. IMAGINE DOING SOMETHING: Tưởng tượng làm gì

47. INVOVLE DOING SOMETHING: Đòi hỏi phải làm gì đó

48. MISS DOING SOMETHING: Suýt đã làm gì

49. POSTPONE DOING SOMETHING: Trì hoãn làm gì

50. REMEMBER DOING SOMETHING: Nhớ đã làm gì

51. PRACTICE DOING SOMETHING : Thực tập, thực hành làm gì

52. RESENT DOING SOMETHING: Ghét làm gì đó

53. RISK DOING SOMETHING: Có nguy cơ bị làm gì đó

54. SPEND TIME DOING SOMETHING: Bỏ (thời gian) làm gì đó

55. BEGIN DOING SOMETHING: Bắt đầu làm gì đó

IV. Cấu trúc câu bị động – The Passive Voice

NHỮNG KTCB CẦN NHỚ:

*Câu bị động: Câu bị động là câu có chủ ngữ chỉ người, vật bị tác động bởi hành động của người, vật khác.

Ví dụ: The car is washed by Linh’s mother. (Mẹ của Linh rửa cái xe)

CÁC BƯỚC CHUYỂN CÂU BỊ ĐỘNG

*Bước 1: Chuyển tân ngữ chủ động thành chủ ngữ bị động

Ví dụ: My brother wrote a letter. → The letter was written by my brother

*Bước 2: Chia động từ cho thể bị động

*Bước 3: Chuyển chủ ngữ chủ động thành by + O

Lưu ý: Các đại từ như me, you, him, them, people, someone,her… thường được loại bỏ khi không muốn nêu rõ tác nhân.

*Bước 4: Vị trí của trạng ngữ trong câu bị động

– Trạng từ/trạng ngữ chỉ nơi chốn đứng trước by + O

Ví dụ: I have found the book in the closet. → The book has been found in the closet by me.

– Trạng từ/trạng ngữ chỉ thời gian đứng sau by O

Ví dụ: My dad bought a car yesterday. → A car was bought by my dad yesterday.

V. Cấu trúc câu Trực tiếp – gián tiếp

Ngữ Pháp Tiếng Anh: Câu Trực Tiếp – Gián Tiếp: NHỮNG KTCB CẦN NHỚ :

– Câu trực tiếp: Là các câu nói diễn tả chính xác những từ ngữ của người nói . Là các câu nói bình thường trong giao tiếp. Thường đặt trong dấu ngoặc kép “”

– Câu gián tiếp (hay còn gọi là câu tường thuật): Là cách nói khi chúng ta muốn kể lại hay tường thuật lại cho ai đó nghe về những gì người khác nói. Đôi khi không cần phải dùng đúng những từ của người nói.

*CÁC ĐỘNG TỪ TƯỜNG THUẬT 1.Các động từ thường dùng:

-Khi tường thuật ta thường sử dụng các động từ trung gian như say và tell.

Ví dụ:

+ He said (that) he was ill. ( Anh ấy nói là anh ấy bị bệnh.)

+ He told me (that) he was ill. ( Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy bị bệnh.)

– Sau tell ta có thể dùng nhiều loại mệnh đề và cụm từ khác nhau như:

He told me where he was. (Từ để hỏi)

He told me to go. (Động từ nguyên mẫu có to)

He told me where to go. (Từ hỏi + Động từ nguyên mẫu có to)

He told me a lie. (Danh từ/Cụm danh từ)

* Verb + to V: agree, demand, guarantee, hope, offer, promise, propose, swear, threaten, volunteer, vow…..

Ví dụ: Susan promises not to come home late again. (Susan hứa là sẽ không về nhà trễ nữa)

Ví dụ: Lele apologized Amanda for deleting her images on Instagram. ( Lele xin lỗi vì đã xoá những bức ảnh của Amanda trên Instagram.)

* Verb + O + Giới từ + V-ing: accuse … of, congratulate … on, prevent … from, stop … from, suspect … of, thank … for, warn … against.

Ví dụ: Destorm thanks Liane for joining his party. (Destorm cảm ơn Liane vì đã tham gia clip hài của anh) *Verb + that clause:

Ví dụ:

King Bach admits that he doesn’t like Lele. (King Bach thừa nhận là cậu không thích Lele)

3. Cách chuyển đổi từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp ( lời tường thuật )

Thông thường, để tường thuật một câu, ta cần phải lùi thì, thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và thay đổi trạng từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian trong câu. LÙI THÌ TRONG CÂU TƯỜNG THUẬT

Đối với các động từ khiếm khuyết không có dạng quá khứ, ta chuyển đổi như sau:

THAY ĐỔI ĐẠI TỪ Các đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp thay đổi như bảng sau:

-Đại từ nhân xưng

-Tính từ sở hữu:

– CHUYỂN ĐỔI TRẠNG TỪ TRONG CÂU TƯỜNG THUẬT

Tường Thuật Dạng Câu Hỏi

* Câu hỏi Yes/No:

Đối với câu hỏi Yes/No, dùng if hoặc whether ngay sau động từ trần thuật và đổi lại thứ tự của chủ ngữ và động từ/trợ động từ trong câu trực tiếp.

Ví dụ:

‘Have you seen the rain?’ He asked → He asked me if/whether I had seen the rain.

* Câu hỏi dùng các từ để hỏi( WH questions) như what, when, where, why, how…:

Đối với các câu hỏi có từ dùng để hỏi, dùng lại các từ để hỏi tại vị trí sau động từ trần thuật và đổi lại thứ tự của chủ ngữ và động từ/trợ động từ trong câu trực tiếp.

Ví dụ:

‘Where did you sleep last night?’ he asked → He asked me where I had slept the night before

Tường Thuật Câu Mệnh Lệnh

Câu mệnh lệnh và câu yêu cầu trong câu tường thuật:

Các câu mệnh lệnh và câu yêu cầu được mở đầu bằng những động từ như order, command, tell, ask, request,… và theo sau là tân ngữ trực tiếp chỉ người nhận lệnh + động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ:

‘Stand up, Natasha.’ → He told Natasha to stand up.

‘Close the door, please.’ → The teacher ordered his students to close the door.

* Với các từ để hỏi:

Động từ nguyên mẫu có ” to ”thường được dùng sau từ hỏi khi chuyển câu hỏi sang câu tường thuật, thường được dùng để trả lời câu hỏi trực tiếp với ” should”.

Ví dụ:

”How should I make BBQ sauce?” → He asked her how to make BBQ sauce.

Còn tiếp…

Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh THCS tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.

Bạn đang đọc nội dung bài viết Tổng Hợp Từ Vựng Lớp 6 (Vocabulary) trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!