Cập nhật nội dung chi tiết về Tổng Hợp Từ Vựng Lớp 6 (Vocabulary) mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Trường học mới của tôi– art /aːt/ (n): nghệ thuật
– boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú
– classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học
– equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị
– greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n): nhà kính
– judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ judo
– swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi
– pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n): đồ chuốt bút chì
– compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa
– school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học
– rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy
– calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính
– pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút
– notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở
– bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp
– ruler /ˈru·lər/ (n): thước
– textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa
– activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động
– Creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo
– excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích
– help /hɛlp/ (n, v): giúp đỡ, trợ giúp
– international /ˌɪn·tərˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): quốc tế
– interview /ˈɪn·tərˌvju/ (n, v): phỏng vấn
– knock /nɑːk/ (v): gõ (cửa)
– overseas /ˈoʊ·vərˈsiz/ (n, adj) (ở): nước ngoài
– pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ (n): tiền túi, tiền riêng
– poem /ˈpoʊ.əm/ (n): bài thơ
– remember /rɪˈmem·bər/ (v): nhớ, ghi nhớ
– share /ʃer/ (n, v): chia sẻ
– smart /smɑːrt/ (adj): bảnh bao, sáng sủa, thông minh
– surround /səˈrɑʊnd/ (v): bao quanh
– sofa /ˈsoʊ·fə/ (n): ghế trường kỷ, ghế sô pha
– behind /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau
– between /bɪˈtwin/ (pre): ở giữa
– chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo tủ
– crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj): kì dị, lạ thường
– department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa
– dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa
– furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n): đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
– in front of /ɪn ‘frʌnt ʌv/ (pre): ở phía trước, đằng trước
– messy /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, bừa bộn
– microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng
– move /muːv/ (v): di chuyển, chuyển nhà
– next to /’nɛkst tu/ (pre): kế bèn, ở cạnh
– under /ˈʌn dər/ (pre): ở bên dưới, phía dưới
– racing /ˈreɪ.sɪŋ/ (n): cuộc đua
– reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy
– serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc
– shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ
– sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh
– volunteer /ˌvɑl·ənˈtɪr/ (n): tình nguyện viên
– zodiac /ˈzoʊd·iˌæk/ (n) cung hoàng đạo
– temple /ˈtem·pəl/ (n): đền, điện, miếu
– terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj): tồi tệ
– workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)
UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD Kỳ quan thiên nhiên thế giới
– plaster /ˈplæs·tər/ (n): miếng băng dán
– walking boots /ˈwɑː.kɪŋ buts / (n): giày ống đi bộ
– painkiller /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ (n): thuốc giảm đau
– sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n): kem chống nắng
– scissor
– sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n): túi ngủ
– backpack /ˈbækˌpæk/ (n): ba lô
– compass /ˈkʌm·pəs/ (n) la bàn
– desert /dɪˈzɜrt/ (n) sa mạc
– mountain
– lake /leɪk/ (n): hồ nước
– river /ˈrɪv·ər/ (n): sông
– forest /ˈfɔr·əst/ (n): rừng
– waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ (n): thác nước
– Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam cực
– boat /boʊt/ (n): con thuyền
– boot /buːt/ (n): giày ủng
– cave /keɪv/ (n): hang động
– cuisine /kwɪˈziːn/ (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
– diverse /ˈdɑɪ·vɜrs/ (adj): đa dạng
– essential /ɪˈsen·ʃəl/ (adj): rất cần thiết
– island /ˈaɪ.lənd/ (n): hòn đảo
– rock /rɑk/ (n): hòn đá, phiến đá
– thrilling /ˈθrɪl·ɪŋ/ (adj) (gây): hồi hộp
– torch /tɔrtʃ/ (n): đèn pin
– travel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/(n) công ty du lịch
– valley /ˈvæl·i/ (n): thung lũng
– windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): môn thể thao lướt ván buồm
– wonder /ˈwʌn·dər/ (n): kỳ quan
UNIT 6. OUR TET HOLIDAY Kì nghỉ Tết của chúng tôi
– flower /ˈflɑʊ·ər/ (n): hoa
– firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa
– lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì
– apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n): hoa mai
– peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào
– make a wish: ước một điều ước
– cook special food: nấu một món ăn đặc biệt
– go to a pagoda: đi chùa
– decorate /ˈdek·əˌreɪt/ (v): trang trí, trang hoàng
– decorate our house: trang trí nhà của chúng ta
– plant trees: trồng cây
– watch fireworks: xem pháo hoa
– hang a calendar: treo một cuốn lịch
– give lucky money: cho tiền lì xì
– do the shopping: mua sắm
– visit relative: thăm người thân
– buy peach blossom: mua hoa đào
– clean furniture: lau chùi đồ đạc
– calendar /ˈkæl ən dər/ (n): lịch
– celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ (v): kỉ niệm
– cool down /kul daʊn/(v): làm mát
– Dutch /dʌtʃ/ (n, adj): người /tiếng Hà Lan
– empty out (v): đổ (rác)
– family gathering (n): sum họp gia đình
– feather /ˈfeð·ər/ (n): lông (gia cầm)
– first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới)
– get wet (v): bị ướt
– Korean /kəˈriən/ (n, adj): người/tiếng Hàn Quốc
– remove /rɪˈmuv/ (v): rủ bỏ
– rooster /ˈru·stər/ (n): gà trống
– rubbish /ˈrʌb·ɪʃ/ (n): rác
– Thai /taɪ/ (n, adj): người ¡tiếng Thái Lan
– wish /wɪʃ/ (n, v): lời ước
– pig racing /pɪɡ ˈreɪ·sɪŋ/ (n): đua lợn
– programme /ˈproʊ.ɡræm/ (n): chương trình
– reason /ˈri zən/ (n): nguyên nhân
– remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n): điều khiển (ti vi) từ xa
– reporter /rɪˈpɔr·t̬ər/ (n): phóng viên
– schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): chương trình, lịch trình
– series /ˈsɪər·iz/ (n): phim dài kỳ trên truyền hình
– stupid /ˈstu·pɪd/ (adj): đần độn, ngớ ngẩn
– universe /ˈju·nəˌvɜrs/ (n): vũ trụ
– viewer /ˈvju·ər/ (n): người xem (ti vi)
– athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên
– boat /boʊt/ (n): con thuyền
– career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp
– congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng
– elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn
– equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ
– exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử
– fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt
– fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe
– goggles /ˈɡɑɡ·əlz/ (n): kính (để bơi)
– gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục
– last /læst/ (v): kéo dài
– racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông…)
– regard /rɪˈgɑrd/ (v): coi là
– ring /rɪŋ/ (n): sàn đấu (boxing)
– skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván
– ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết
– skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết
– sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao
– sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao
– UNESCO World Heritage /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ (n): di sản thế giới được UNESCO công nhận
– well-known /ˈwelˈnoʊn/ (adj): nổi tiếng
UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta
– apartment /əˈpɑrt·mənt/ và flat /flæt/ (n): căn hộ
Hai từ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa là “căn hộ”. Tuy nhiên, theo thói quen, có nơi thì những căn hộ nhỏ được gọi là apartment và những căn hộ lớn hơn, có thế chiếm diện tích cả một tầng sẽ được gọi là flat.
– condominium /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ (n): chung cư
– penthouse /ˈpent·hɑʊs/ (n): tầng trèn cùng của một tòa nhà cao tầng
– basement apartment /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ (n): căn hộ tầng hầm
– houseboat /ˈhɑʊsˌboʊt/ (n): nhà thuyền
– villa /ˈvɪl·ə/ (n): biệt thự
– cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n): truyền hình cáp
– fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh
– wifi (Wireless Fidelity) /ˈwɑɪˈfɑɪ/: hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến
– wireless /ˈwɑɪər·ləs/ (adj, n): vô tuyến điện, không dây
– wireless TV /ˈwɑɪər·ləs ˌtiːˈviː/(n) ti vi có kết nối mạng không dây
– appliance /əˈplɑɪ·əns/ (n): thiết bị, dụng cụ
– automatic /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ (adj): tự động
– castle /ˈkæs·əl/ (n): lâu đài
– comfortable /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ (adj): đầy đủ, tiện nghi
– dry /drɑɪ/ (v): làm khô, sấy khô
– helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n): máy bay trực thăng
– hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj): kỹ thuật cao
– iron /aɪrn/ (v): bàn là, ủi (quần áo)
– look after /lʊk ˈæf tər/ (v): trông nom, chăm sóc
– modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện đại
– motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n): nhà lưu động (có ôtô kéo)
– skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n): nhà chọc trời
– smart /smɑːrt/ (adj): thông minh
– solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n) năng lượng mặt trời
– space /speɪs/ (n) không gian vũ trụ
– special /ˈspeʃ·əl/ (adj) đặc biệt
– UFO /ˌjuː.efˈoʊ/ viết tắt của từ Unidentified Flying Object (n) vật thể bay, đĩa bay
UNIT 11. OUR GREENER WORLD Thế giới xanh hơn của chúng ta
– air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm không khí
– soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm đất
– deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng, sự phá rừng
– noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn
– water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm nước
– be in need /bɪ ɪn nid/ (v): cần
– cause /kɔz/ (v): gây ra
– charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n): từ thiện
– disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v): biến mất
– do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/: tiến hành cuộc điều tra
– effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng
– electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n): điện
– energy /ˈen·ər·dʒi/ (n): năng lượng
– environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n): môi trường
– exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v): trao đổi
– invite /ɪnˈvɑɪt/ (v): mời
– natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj): tự nhièn
– pollute /pəˈlut/ (v): làm ô nhiễm
– pollution /pəˈlu·ʃən/ (n): sự ô nhiễm
– president /ˈprez·ɪ·dənt/ (n): chủ tịch
– recycle /riˈsɑɪ·kəl/ (v): tái chế
– recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ (n): thùng đựng đồ tái chế
– reduce /rɪˈdus/ (v): giảm
– refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể bơm, làm đầy lại
– reuse /riˈjuz/ (v): tái sử dụng
– sea level /ˈsi ˌlev·əl/ (n): mực nước biển
– swap /swɑːp/ (v) trao đổi
– wrap /ræp/ (v) gói, bọc
UNIT 12. ROBOT Người máy
– play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá
– sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát
– teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học
– worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân
– doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ
– home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình
– laundry chúng tôi (n): giặt ủi
– make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường
– cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào
– do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén
– (good/bad) habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt /xấu)
– go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim
– there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm
– go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi
– go/come to town: đi ra thành phố
– gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn
– guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác
– laundry chúng tôi (n): quần áo cần phải giặt
– lift /lɪft/ (v): nâng lèn, nhấc lên, giơ lên
– minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj): nhỏ, không quan trọng
– opinion /əˈpɪn yən/ (n): ý kiến, quan điểm
– planet /ˈplæn·ɪt/ (n): hành tinh
– recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v): nhận ra
– robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy
– role /roʊl/ (n): vai trò
– space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n): trạm vũ trụ
– type /taɪp/ (n): kiểu, loại
– water /ˈwɔ·t̬ər/ (v): tưới, tưới nước
chúng tôi
Tổng Hợp Từ Vựng Lớp 7 (Vocabulary)
Sở thích của tôi
1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt
2. arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/: cắm hoa
3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc
4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve (v) / kɑːv /: chạm, khắc
6. carved (adj) / kɑːvd /: được chạm, khắc
7. collage (n) / ‘kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) / eɡʃel /: vỏ trứng
9. fragile (adj) / ‘frædʒaɪl /: dễ vỡ
10. gardening (n) / ‘ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn
11. horse-riding (n) / hɔːs, ‘raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) / aɪs, ‘skeɪtɪŋ /: trượt băng
13. making model / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl /: làm mô hình
14. making pottery / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri /: nặn đồ gốm
15. melody / ‘melədi /: giai điệu
16. monopoly (n) / mə’nɒpəli /: cờ tỉ phú
17. mountain climbing (n) / ‘maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ /: leo núi
18. share (v) / ʃeər /: chia sẻ
19. skating (n) / ‘skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh
20. strange (adj) / streɪndʒ /: lạ
21. surfing (n) / ‘sɜːfɪŋ /: lướt sóng
22. unique (adj) / jʊˈni:k /: độc đáo
23. unusual (adj) / ʌn’ju:ʒuəl /: khác thường
UNIT 2. HEALTH Sức khỏe
1. allergy (n) / ‘ælədʒi /: dị ứng
2. calorie(n) / ‘kæləri /: calo
3. compound (n) / ‘kɒmpaʊnd /: ghép, phức
4. concentrate(v) /’kɒnsəntreɪt /: tập trung
5. conjunction (n) /kən’dʒʌŋkʃən/: liên từ
6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp
7. cough (n) / kɒf /: ho
8. depression (n) / dɪˈpreʃən /: chán nản, buồn rầu
9. diet (adj) / ‘daɪət /: ăn kiêng
10. essential (n) / ɪˈsenʃəl /: cần thiết
11. expert (n) / ‘ekspɜːt /: chuyên gia
12. independent (v) / ‘ɪndɪˈpendənt /: độc lập, không phụ thuộc
13. itchy (adj) / ‘ɪtʃi /: ngứa, gây ngứa
14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn nhanh, quà vặt
15. myth (n) / mɪθ /: việc hoang đường
16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /: béo phì
17. pay attention / peɪ ə’tenʃən /: chú ý, lưu ý đến
18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /: lên cân
19. sickness (n) / ‘sɪknəs /: đau yếu, ốm yếu
20. spot (n) /spɒt /: mụn nhọt
21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22. sunburn (n) / ‘sʌnbɜːn /: cháy nắng
23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn /: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən /: người ăn chay
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE Hoạt động phục vụ cộng đồng
1. benefit (n) / ‘benɪfɪt /: lợi ích
2. blanket (n) / ‘blæŋkɪt /: chăn
3. charitable (adj) / ‘tʃærɪtəbl /: từ thiện
4. clean up (n, v) / kli:n ʌp /: dọn sạch
5. community service (n) / kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs /: dịch vụ công cộng
6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl /: người tàn tật
7. donate (v) / dəʊˈneɪt /: hiến tặng, đóng góp
8. elderly people (n) / ‘eldəli ‘pi:pl /: người cao tuổi
9. graffiti / ɡrə’fi:ti /: hình hoặc chữ vẽ trên tường
10. homeless people / ‘həʊmləs ‘pi:pl /: người vô gia cư
11. interview (n, v) / ‘ɪntərvju: /: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12. make a difference / meɪk ə ‘dɪfərəns /: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13. mentor (n) / ‘mentɔːr /: thầy hướng dẫn
14. mural (n) / ‘mjʊərəl /: tranh khổ lớn
15. non-profit organization (n) / nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /: tổ chức phi lợi nhuận
16. nursing home / ‘nɜːsɪŋ həʊm /: nhà dưỡng lão
17. organisation (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/: tổ chức
18. service (n) / ‘sɜːrvɪs /: dịch vụ
19. shelter (n) / ‘ʃeltər /: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
20. sort (n) /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng
21. street children (n) / stri:t ‘tʃɪldrən /: trẻ em (lang thang) đường phố
22. to be forced / tu: bi: fɔːst /: bị ép buộc
23. traffic jam (n) / “træfɪk dʒæm /: ùn tắc giao thông
24. tutor (n, v) / ‘tju:tər /: thầy dạy kèm, dạy kèm
25. volunteer (n, v) / ,vɒlən’tɪər /: người tình nguyện, đi tình nguyện
26. use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng
27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch
28. plant trees: trồng cây
29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy
30. raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người
UNIT 4. MUSIC AND ARTS Âm nhạc và nghệ thuật
1. anthem (n) / ‘ænθəm /: quốc ca
2. atmosphere (n) / ‘ætməsfɪər /: không khí, môi trường
3. compose (v) / kəm’pəʊz /: soạn, biên soạn
4. composer (n) / kəm’pəʊzər /: nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
5. control (v) / kən’trəʊl /: điều khiển
6. core subject (n) / kɔːr ‘sʌbdʒekt /: môn học cơ bản
7. country music (n) / ‘kʌntri ‘mju:zɪk /: nhạc đồng quê
8. curriculum (n) / kə’rɪkjʊləm /: chương trình học
9. folk music (n) / fəʊk ‘mju:zɪk /: nhạc dân gian
10. non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl /: không cơ bản
11. opera (n) / ‘ɒpərə /: vở nhạc kịch
12. originate (v) / ə’rɪdʒɪneɪt /: bắt nguồn
13. perform (n) / pə’fɔːm /: biểu diễn
14. performance (n) / pə’fɔːməns /: sự trình diễn, buổi biểu diễn
15. photography (n) / fə’tɒɡrəfi /: nhiếp ảnh
16. puppet (n) / ‘pʌpɪt /: con rối
17. rural (adj) / ‘rʊərəl /: thuộc nông thôn, thôn quê
18. sculpture (n) / ‘skʌlptʃər /: điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
19. support (v) /sə’pɔ:t/: nâng đỡ
20. Tick Tac Toe (n) / tɪk tæk təʊ /: trò chơi cờ ca-rô
21. water puppetry (n) / ‘wɔːtər ‘pʌpɪtrɪ /: múa rối nước
UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK Đồ ăn và thức uống Việt
1. beat (v) / bi:t /: khuấy trộn, đánh trộn
2. beef (n) / bi:f /: thịt bò
3. bitter (adj) / ‘bɪtə /: đắng
4. broth (n) / brɒθ /: nước xuýt
5. delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs /: ngon, thơm ngon
6. eel (n) / i:l /: con lươn
7. flour (n) / flaʊə /: bột
8. fold (n) / fəʊld /: gấp, gập
9. fragrant (adj) / ‘freɪɡrənt /: thơm, thơm phức
10. green tea (n) / ,ɡri:n ‘ti: /: chè xanh
11. ham (n) / hæm /: giăm bông
12. noodles (n) / ‘nu:dlz /: mì, mì sợi
13. omelette (n) / ‘ɒmlət, ‘ɒmlɪt /: trứng tráng
14. pancake (n) / ‘pænkeɪk /: bánh kếp
15. pepper (n) / ‘pepər /: hạt tiêu
16. pork (n) / pɔːk /: thịt lợn
17. pour (v) / pɔː /: rót, đổ
18. recipe (n) / ‘resɪpi /: công thức làm món ăn
19. salt (n) / ‘sɔːlt /: muối
20. salty (adj) / ‘sɔːlti /: mặn, có nhiều muối
21. sandwich (n) / ‘sænwɪdʒ /: bánh xăng-đúych
22. sauce (n) / sɔːs /: nước xốt
23. sausage (n) / ‘sɒsɪdʒ /: xúc xích
24. serve (v) / sɜːv / múc/ xới/: gắp ra để ăn
25. shrimp (n) / ʃrɪmp /: con tôm
26. slice (n) / slaɪs /: miếng mỏng, lát mỏng
27. soup (n) / su:p /: súp, canh, cháo
28. sour (adj) / saʊər /: chua
29. spicy (adj) / ‘spaɪsi /: cay, nồng
30. spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz /: nem rán
31. sweet (adj) / swi:t /: ngọt
32. sweet soup (n) / swi:t su:p /: chè
33. tasty (adj) / ‘teɪsti /: đầy hương vị, ngon
34. tofu (n) / ‘təʊfu: /: đậu phụ
35. tuna (n) / ‘tju:nə /: cá ngừ
36. turmeric (n) / ‘tɜːmərɪk /: củ nghệ
37. warm (v) / wɔːm /: hâm nóng
UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam
1. build (v) / bɪld /: xây dựng
2. consider (v) / kən’sɪdər /: coi như
3. consist of (v) / kən’sist əv /: bao hàm/gồm
4. construct (v) / kən’strʌkt /: xây dựng
5. doctor’s stone tablet (n) / ‘dɒktərz stəʊn ‘tæblət /: bia tiến sĩ
6. erect (v) / i´rekt /: xây dựng lên, dựng lên
7. found (v) / faʊnd /: thành lập
8. grow (v) / grəʊ /: trồng, mọc
9. Imperial Academy (n) / ɪm’pɪəriəl ə’kædəmi /: Quốc Tử Giám
10. Khue Van Pavilion (n) / ‘pəvɪljən /: Khuê Văn Các
11. locate (v) / ləʊˈkeɪt /: đóng, đặt, để ở một vị trí
12. pagoda (n) / pə’ɡəʊdə /: chùa
13. recognise (v) / ‘rekəgnaiz /: chấp nhận, thừa nhận
14. regard (v) / rɪˈɡɑːd /: đánh giá
15. relic (n) / ‘relɪk /: di tích
16. site (n) / saɪt /: địa điểm
17. statue (n) / ‘stætʃu: /: tượng
18. surround (v) / sә’raʊnd /: bao quanh, vây quanh
19. take care of (v) / teɪ keər əv /: trông nom, chăm sóc
20. Temple of Literature (n) / ‘templ əv ‘lɪtərɪtʃə /: Văn Miếu
21. World Heritage (n) / wɜːld ‘herɪtɪdʒ /: Di sản thế giới
UNIT 7. TRAFFIC Giao thông
1. cycle (v) /saɪkl/: đạp xe
2. traffic jam (n) /’træfɪk dʒæm/: sự kẹt xe
3. park (v) /pɑ:k/: đỗ xe
4. pavement (n) /’peɪvmənt/: vỉa hè (cho người đi bộ)
5. railway station (n) /’reɪlwei ,steɪ∫n/: nhà ga xe lửa
7. safety (n) /’seɪftɪ/: sự an toàn
8. seatbelt (n) /’si:t’belt/: dây an toàn
9. traffic rule (n) /’træfIk ru:l/: luật giao thông
10. train (n) /treɪn/: tàu hỏa
11. roof (n) /ru:f/: nóc xe, mái nhà
12. illegal (adj) /ɪ’li:gl/: bất hợp pháp
13. reverse (n) /rɪˈvɜːs/: quay đầu xe
14. boat (n) /bəʊt/: con thuyền
15. fly (v) /flaɪ/: lái máy bay, đi trên máy bay
16. helicopter (n) /’helɪkɒptər/: máy bay trực thăng
17. triangle (n) /’traɪæŋɡl/: hình tam giác
18. vehicle (n) /’viɪkəl/: xe cộ, phương tiện giao thông
19. plane (n) /pleɪn/: máy bay
20. prohibitive (adj) /prə’hɪbɪtɪv/: cấm (không được làm)
21. road sign /rəʊd saɪn/: biển báo giao thông
22. ship (n) /ʃɪp/: tàu thủy
23. tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/: xe đạp ba bánh
UNIT 8. FILMS Điện ảnh
1. animation (n) /’ænɪˈmeɪʃən/: phim hoạt hoạ
2. critic (n) /’krɪtɪk/: nhà phê bình
3. direct (v) /dɪˈrekt/: làm đạo diễn (phim, kịch…)
4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: thảm hoạ, tai hoạ
5. documentary (n) /,dɒkjə’mentri/: phim tài liệu
6. entertaining (adj) /,entə’teɪnɪŋ/: thú vị, làm vui lòng vừa ý
7. gripping (adj) /’ɡrɪpɪŋ/: hấp dẫn, thú vị
8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/: vui nhộn, hài hước
9. horror film (n) /’hɒrə fɪlm /: phim kinh dị
10. must-see (n) /’mʌst si:/: bộ phim hấp dẫn cần xem
12. recommend (v) /,rekə’mend /: giới thiệu, tiến cử
13. review (n) /rɪˈvju:/: bài phê bình
14. scary (adj) /:skeəri/: làm sợ hãi, rùng rợn
15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/: phim khoa học viễn tưởng
16. star (v) /stɑː/: đóng vai chính
17. survey (n) /’sɜːveɪ/: cuộc khảo sát
18. thriller (n) /’θrɪlə /: phim kinh dị, giật gân
19. violent (adj) /’vaɪələnt/: có nhiều cảnh bạo lực
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD Các lễ hội trên Thế giới
1. festival (n) /’festɪvl/: lễ hội
2. fascinating (adj) /’fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn
3. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/: thuộc về tôn giáo
4. celebrate (v) /’selɪbreɪt/: tổ chức lễ
5. camp (n,v) /Kæmp/: trại,cắm trại
6. thanksgiving (n) /’θæŋksgɪvɪŋ/: lễ tạ ơn
7. stuffing (n) /’stʌfɪŋ/: nhân nhồi (vào gà)
8. feast (n) /fi:st/: bữa tiệc
9. turkey (n) /’tə:ki/: gà tây
10. gravy (n) /’ɡreɪvi/: nước xốt
11. cranberry (n) /’kranb(ə)ri/: quả nam việt quất
12. seasonal (adj) /’si:zənl/: thuộc về mùa
13. steep (adj) /sti:p/: dốc
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY Các nguồn năng lượng
1. always (Adj) / ‘ɔːlweɪz /: luôn luôn
2. often (Adj) / ‘ɒf(ə)n /: thường
3. sometimes (Adj) / ‘sʌm.taɪmz /: thỉnh thoảng
4. never (Adj) / ‘nevə /: không bao giờ
5. take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə /: tắm vòi tắm hoa sen
6. distance (n) / ‘dɪst(ə)ns /: khoảng cách
7. transport (n) / trans’pɔrt /: phương tiện giao thông
8. electricity (n) /,ɪlɛk’trɪsɪti /: điện
9. biogas (n) /’baiou,gæs/: khí sinh học
10. footprint (n) / ‘fʊtprɪnt /: dấu vết, vết chân
11. solar (Adj) / ‘soʊlər /: (thuộc về) mặt trời
12. carbon dioxide (n) / ‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /: khí CO2
13. negative (Adj) / ‘neɡətɪv /: xấu, tiêu cực14. alternative (Adj) / ɔ:l’tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác
15. dangerous (Adj) / ‘deindʒrəs /: nguy hiểm
16. energy (n) / ‘enədʒi /: năng lượng
17. hydro (n) / ‘haidrou /: thuộc về nước
18. non-renewable (adj) / ,nɔn ri’nju:əbl /: không phục hồi, không tái tạo được
19. plentiful (Adj) / ‘plentifl /: phong phú, dồi dào
20. renewable (Adj) / ri’nju:əbl /: phục hồi, làm mới lại
21. source (n) / sɔ:s /: nguồn
UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE Du lịch trong tương lai
1. safety (n) /’seɪfti/: Sự an toàn
2. pleasant (a) /’pleznt/: Thoải mái, dễ chịu
3. imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Tưởng tượng
4. traffic jam (n) /’træfɪk dʒæm/: Sự kẹt xe
5. crash (n) /kræʃ/: Va chạm xe, tai nạn xe
6. fuel (n) /fju:əl/: Nhiên liệu
7. eco-friendly (adj) /’i:kəu ‘frendli/: thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường
8. float (v) /fləut/: Nổi
9. flop (v) /flɔp/: Thất bại
10. hover scooter (n) /’hɔvə ‘sku:tə/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
11. monowheel (n) /’mɔnouwi:l/: một loại xe đạp có một bánh
12. pedal (v,n) /’pedl/: đạp, bàn đạp
13. segway (n) /’segwei/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất
14. metro (n) /’metrəʊ/: Xe điện ngầm
15. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/: Tàu trên không trong thành phố
16. gridlocked (adj) /’grɪdlɑːkt/: Giao thông kẹt cứng
17. pollution (n) /pə’lu:ʃ(ə)n/: Ô nhiễm
18. technology (n) /tek’nɒlədʒi/: Kỹ thuật
UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD Một thế giới quá đông đúc
1. affect (v) /ə’fekt/: Tác động, ảnh hưởng
2. block (v) /blɑ:k/: Gây ùn tắc
3. cheat (v) /tʃi:t/: Lừa đảo
4. crime (n) /kraim/: Tội phạm
5. criminal (n) /’kriminəl/: Kẻ tội phạm
6. density (n) /’densiti/: Mật độ dân số
7. diverse (adj) /dai’və:s/: Đa dạng
8. effect (n) /i’fekt/: Kết quả
9. explosion (n) /iks’plouƷ ən/: Bùng nổ
10. flea market (n) /fli:’mɑ:kit/: Chợ trời
11. hunger (n) /’hʌɳgər/: Sự đói khát
12. major (adj) /’meiʤər/: Chính, chủ yếu, lớn
13. malnutrition (n) /,mælnju:’triʃən/: Bệnh suy dinh dưỡng
14. megacity (n) /’megəsiti/: Thành phố lớn
15. overcrowded (Adj) /,ouvə’kraudid/: Quá đông đúc
16. poverty (n) /’pɔvəti/: Sự nghèo đói
17. slum (n) /slʌm/: Khu ổ chuột
18. slumdog (n) /slʌmdɔg/: Kẻ sống ở khu ổ chuột
19. space (n) /speis/: Không gian
20. spacious (Adj) /’speiʃəs/: Rộng rãi
chúng tôi
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10
Download Now: Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF………. Một ngày trong cuộc sống của….
UNIT 2:SCHOOL TALKS – Những buổi nói chuyện ở trường
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND– Lí lịch con người
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION – Giáo dục đặc biệt
UNIT 5. TECHNOLOGY AND YOU – UNIT 6. AN EXCURSION – Một chuyến du ngoạn UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE – Chuyện làng tôi Công nghệ và bạn UNIT 10: CONSERVATION – Bảo tồn UNIT 12: MUSIC – UNIT 13: FILMS AND CINEMA – UNIT 14. THE WORLD CUP – UNIT 15: CITIES – Các thành phố Cúp thế giới Phim và điện ảnh Âm nhạc
UNIT 7. THE MASS MEDIA – Phương tiện truyền thông đại chúng
UNIT 9. UNDERSEA WORLD – Thế giới dưới biển
oversized [‘ouvəsaizd] (adj): quá khổ, ngoại khổ
contribute [kən’tribju:t] (v): đóng góp, góp phần
biodiversity [,baioui dai’və:siti] (n): đa dạng sinh học
maintain [mein’tein] (v): duy trì
at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
refer [ri’fə:] to (v): quy, quy vào
balanced [‘bælənst] (adj): cân bằng, ổn định
analyse [‘ænəlaiz] : analyze [‘ænəlaiz] (v): phân tích
experiment [iks’periment] (n): cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm
UNIT 11: NATIONAL PARKS – Công viên quốc gia
1.The Empire [’empaiə] State Building : tòa nhà văn phòng New York.
2.The United Nations Headquarters [‘hed’kwɔ:təz]: trụ sở liên hợp quốc
3.Times Square [‘taimz,skweə] : quảng trường thời đại
4.Central Park: [‘sentrəl, pɑ:k]: công viên trung tâm
5.well-known (a) [‘Wel ‘noun]: nổi tiếng
6.state (n) [steit]: bang
7.at the point [pɔint]: tại nơi, tại điểm
8.mingle [‘miηgl] (v) (with sth): hòa tan
9.harbour (n) [‘hɑ:bə]: cảng
10.metropolitan (a) [,metrə’pɔlitən]: thuộc về thủ đô, đô thị
11.region (n) [‘ri:dʒən]: khu vực
12.population (n) [,pɔpju’lei∫n]: dân số
13.found (v) [faund]: thành lập
14.take over (v) [‘teik’ouvə]: tiếp quản
15.finance (n) [fai’næns]: tài chính
16.characterise (v) [‘kæriktəraiz]: nét đặc trưng
17.The Statue of liberty (n): tượng Nữ thần tự do.
18.art gallery (n) [ɑ:t,’gæləri]: phong trưng bày nghệ thuật
20.communication (n) [kə,mju:ni’kei∫n]: thông tin liên lạc.
21.national holiday (n) [‘næ∫nəl,’hɔlədi]: ngày nghỉ lễ cả nước
22.transport (n) [‘trænspɔ:t] : giao thông
23.reserved (a) [ri’zə:vd]: dè dặt, kín đáo.
24.A.D. ( anno domini) : sau công nguyên
UNIT 16: HISTORICAL PLACES – Địa danh lịch sử
25.B.C. ( before christ): trước công nguyên
26.be situated [‘sitjueitid] (a): nằm ở
27.be famous [‘feiməs] for (sth) (a): nổi tiếng bến bởi cái gì
28.historic (a) [his’tɔrik]: lịch sử
29.cathedral (n) [kə’θi:drəl]: thánh đường, nhà thờ lớn
30.House of Parliament (n): tòa nghị viện
31.ideal (a) [ai’diəl]: lí tưởng
32.get away [ə’wei] from (sth): tránh xa
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Từ Lớp 6 Đến Lớp 9
I. Ngữ Pháp Tiếng Anh: Either, Neither
1, Câu trả lời ngắn với either và neither
“Either và neither“ được dùng trong câu phủ định, để thể hiện sự đồng thuận mang ý phủ định giữa các người nói với nhau về một sự việc nào đó.
*Cấu trúc:
– Either: đứng ở cuối câu: S + trợ động từ + not + either
VD: I didn’t either; I don’t either; She doesn’t either…..
– Neither: đứng ở đầu câu: Neither + trợ động từ + S
VD: Neither do I, Neither did he……
2, Either và Neither được dùng làm đại từ:
– either có nghĩa là hoặc cái này hoặc cái kia, neither có nghĩa là không cái này mà cũng không cái kia.
– either và neither khi được dùng làm đại từ sẽ đứng một mình, động từ chính trong câu chia theo ngôi thứ ba số ít
Ví dụ:
I tried Asus and Oppo phones before, but neither was good. (Tôi đã thử dùng điện thoại Asus và Oppo trước đây. Nhưng không có cái nào tốt cả.)
Do you want tea or coffee? – Either is good for me.
(Bạn uống trà hay cà phê? – Cái nào cũng được hết.)
3, Một số cách dùng khác của either và neither:
*NEITHER
1. neither + Noun số ít
Ở trường hợp này neither được xem như một “người xác định” cho danh từ số ít đứng sau nó.
Ví dụ:
Neither member of our group came to the meeting yesterday. (Không có thành viên nào trong nhóm chúng tôi đi họp ngày hôm qua.)
2. neither + of + đại danh từ
– Trong cấu trúc này, of luôn phải đứng giữa neither và danh từ
– Động từ phải chia ở số ít
– Chỉ có 3 đại danh từ được dùng với neither of là you, them, us
Ví dụ:
Neither of us knows that Mr. Blank passed away. (Không ai trong chúng tôi biết rằng thầy Blank đã qua đời.)
Neither of you is approved for this vacancy. I’m so sorry. (Các bạn không được chấp nhận cho vị trí này. Tôi rất tiếc.)
3. neither + of + từ xác định + Noun số nhiều
Các từ xác định thường dùng trong cấu trúc này là: a, an, the, my, his, their, this, that
Lưu ý: Động từ phải chia theo ngôi thứ ba số ít (dù danh từ ở dạng số nhiều)
Ví dụ:
Neither of my friends knows how my brother looks like. (Không có đứa bạn nào của tôi biết mặt anh trai tôi.)
Neither of the dresses fixed me. (Không có cái váy nào vừa với tôi cả.)
4. Neither … nor:Đây là một cặp liên từ tương quan, được dùng để diễn tả sự phủ định kép, không cái này cũng không cái kia.
Ví dụ:
Neither me nor my friends want to talk with her. (Cả tôi lẫn bạn tôi đều không muốn nói chuyện với cô ta.)
*EITHER
1. either + Noun số ít:
Trong trường hợp này, either được sử dụng như một từ xác định ( determiner) trước danh từ số ít
Ví dụ:
A: Where do you want to have dinner, at home or outside?
B: Either option is fine for me.
(Bạn muốn ăn tối ở đâu, ở nhà hay ngoài tiệm? – Cái nào cũng được hết.)
2. either + of + Đại danh từ
– Cấu trúc either of đi với một tân ngữ đại từ (thường là us, you, them)
Ví dụ:
I know Clara and Jason. Either of them loves volleyball.
(Tôi biết Clara và Jason. Cả hai bọn họ đều thích bóng chuyền.)
– Either có khi được sử dụng độc lập trong câu, lúc này nó có nghĩa là người nói không quan tâm đến sự lựa chọn, cái nào cũng được, đôi khi nó còn đi với từ “one”
Ví dụ:
A & B: We will eat out tonight. Do you want to eat seafood or pizza?
C: Either one.
(Bọn tôi tính ra ngoài ăn tối nè. Cậu muốn ăn hải sản hay pizza – Cái nào cũng ăn hết.)
3. either + of + từ xác định + Noun số nhiều
Các từ xác định thường dùng trong cấu trúc này là: a, an, the, my, his, their, this, that
Ví dụ:
Either of the dishes is delicious. (Cả hai món ăn đều rất ngon miệng.)
Either of his cars was broken last month. (Tháng rồi cả hai chiếc xe của anh ta đều hư hết.)
4. either … or: Đây là cặp liên từ tương quan được dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia
Ví dụ: I want to have either tea or juice. (Tôi muốn uống trà hoặc cà phê.)
II. Ngữ Pháp Tiếng Anh: CÂU ĐIỀU KIỆN
NHỮNG KTCB VỀ CÂU ĐIỀU KIỆN:
* Câu điều kiện được dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra.
* Cấu tạo:
Cấu tạo của câu điều kiện bao gồm hai mệnh đề:
– Mệnh đề If (If clause): là mệnh đề điều kiện, hay mệnh đề phụ
– Mệnh đề chính (main clause): là mệnh đề kết quả, hay mệnh đề chính
– Cách sắp xếp mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong câu điều kiện:
If – clause, main – clause
Mệnh đề If đứng trước mệnh đề chính và cả hai được ngăn cách với nhau bởi dấu phẩy (hoặc chấm phẩy).
Main – clause If – clause
Mệnh đề If đứng sau mệnh đề chính thì không cần dùng dấu phẩy (hoặc chấm phẩy)
* Các từ điều kiện:
Mệnh đề điều kiện thường được bắt đầu với các từ như: if, unless (= if … not); provided (that) (= if only); so long as (as long as); on condition that (miễn là, với điều kiện là); suppose; supposing (giả sử như); in case (trong trường hợp); even if (ngay cả khi, dù cho)
CÁC LOẠI CÂU ĐIỀU KIỆN
* Câu điều kiện loại 0:
* Chức năng:Câu điều kiện loại 0 diễn tả một chân lý, sự việc luôn luôn đúng.
* Cấu trúc:
If clause (Simple present), main clause (simple present).→ If + chủ ngữ 1 + động từ (chia theo chủ ngữ 1) , chủ ngữ 2 + động từ (chia theo chủ ngữ 2)
Nếu chủ ngữ là I/ they/ you/ we thì động từ giữ nguyên.
Nếu chủ ngữ là She/ he/ it thì động từ phải thêm -s/-es/-ies.
Ví dụ:
If you heat the ice, it smelts. (Nếu bạn đun nước đó, nó sẽ tan chảy)
The water reaches 100 degree if you heat it. (Nước sẽ đạt nhiệt độ 100 độ C nếu bạn đun sôi nó)
* Câu điều kiện loại 1: diễn tả một sự việc/ hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
If clause (simple present), main clause (simple future).
→ If + chủ ngữ 1 + động từ (chia ở hiện tại đơn) , chủ ngữ 2 + will + V
– Will có thể được thay bằng can/ may/ shall/ must
– Mệnh đề chính và mệnh đề if có thể đứng trước hoặc đứng sau đều được
Ví dụ:
If you take this medicine, you will feel better. (Nếu bạn uống thuốc, thì bạn sẽ thấy đỡ hơn đó.)
If it stops raining, we can go out. (Nếu như trời ngừng mưa thì chúng ta có thể đi ra ngoài.)
* Câu điều kiện loại 2:
– Câu điều kiện loại 2 là câu điều kiện không có thực ở hiện tại.
– Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn tả một điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, chỉ là một giả thiết, một ước muốn trái ngược với thực trạng hiện tại.
Cấu trúc:
If clause S + V ( QKĐ), Main clause [S + would/ could (not) + V + …].
→ If + chủ ngữ 1 + V-ed/-d( BQT) (to be: were), chủ ngữ 2 + would/ could (not) + V
Ví dụ:
– If I were you, I would help him.
– If you tried hard again, you would succeed.
* Câu điều kiện loại 3:
– Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thực trong quá khứ.
– Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả một điều không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn trong quá khứ, một giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ.
Cấu trúc:
If clause QKHT, main clause (could/ would + have + P2/ ed)
→ If + chủ ngữ 1 + had + P2/ -ed/ d, chủ ngữ 2 + would/ could + have +P2/-ed
Ví dụ:
If he had studied hard, he would have passed his exams. (Nếu cậu ta học hành chăm chỉ, thì cậu ta đã đậu kỳ thi rồi.)
If I had known she was sick, I would have visited her. (Nếu tôi biết cô ấy bị bệnh, thì tôi đã tới thăm cô ấy rồi.)
III. 55 Cấu trúc V-ing trong Tiếng Anh
1. ADMIT DOING SOMETHING: Chấp nhận đã làm gì
2. AVOID DOING SOMETHING: Tránh làm gì
3. DELAY DOING SOMETHING: Trì hoãn làm gì
4. DENY DOING SOMETHING: Phủ nhận làm gì
5. ENJOY DOING SOMETHING: Thích làm gì
6. FINISH DOING SOMETHING: Hoàn thành làm gì
7. KEEP DOING SOMETHING: Tiếp tục, duy trì làm gì
8. MIND DOING SOMETHING: Bận tâm làm gì
9. SUGGEST DOING SOMETHING: Gợi ý làm gì
10. LIKE DOING SOMETHING: Thích làm gì
11. HATE DOING SOMETHING: Ghét làm gì
12. LOVE DOING SOMETHING: Thích làm gì
13. CAN’T BEAR DOING SOMETHING: Không thể chịu được làm gì
14. CAN’T STAND DOING SOMETHING : Không thể chịu được làm gì
15. CAN’T HELP DOING SOMETHING : Không thể tránh được làm gì
16. LOOK FORWARD DOING SOMETHING: Trông mong làm gì
17. ACCUSE SOMEBODY OF DOING SOMETHING: Buộc tội ai làm gì
18. INSIST SOMEBODY ON DOING SOMETHING: Nài nỉ ai làm gì
19. REMIND SOMEBODY OF DOING SOMETHING: Gợi nhớ làm gì
20. BE AFRAID OF DOING SOMETHING: Sợ làm gì
21. BE AMAZED AT DOING SOMETHING: Ngạc nhiên làm gì
22. BE ANGRY ABOU/ OF DOING SOMETHING : Giận/ Bực mình làm gì
23. BE GOOD/ BAD AT DOING SOMETHING : Giỏi/ Kém làm gì
24. BE BORED WITH DOING SOMETHING: Buồn chán làm gì
25. BE DEPENENT ON DOING SOMETHING : Phụ thuộc
26. THINK OF DOING SOMETHING : Nhớ về cái gì đó
27. THANK OF DOING SOMETHING : Nhờ vào cái gì, vào ai gì đó
28. THANK TO DOING SOMETHING : Cảm ơn ai vì đã làm gì
29. APOLOZISE FOR DOING SOMETHING : Xin lỗi ai vì cái gì đó
30. COMFRESS TO DOING SOMETHING: Thú nhận làm gì
31. COMGRATULATE SOMEBODY ON DOING SOMETHING: Chúc mừng ai vì điều gì đó
32. BE FROND OF DOING SOMETHING: Thích làm gì
33. BE GRATEFUL TO SOMEBODY FOR DOING SOMETHING: Biết ơn ai vì đã làm gì
34. BE USED TO DOING SOMETHING : Đã quen làm gì
35. WARN SOMEBODY ABOUT DOING SOMETHING: Cảnh báo ai việc gì hoặc làm gì
36. WARN SOMEBODY AGAINST DOING SOMETHING: Cảnh báo ai không được làm gì
37. DREAM OF DOING SOMETHING: Giấc mơ về việc gì, về ai,về làm
38. PREVENT FROM DOING SOMETHING: Ngăn cản làm gì
39. ALLOW DOING SOMETHING: Cho phép làm gì
40. CONSIDER DOING SOMETHING: Xem xét đến khả năng làm gì
41. DISKILE DOING SOMETHING: Không thích làm gì
42. DREAD DOING SOMETHING: Sợ phải làm gì
43. ENDURE DOING SOMETHING: Chịu đựng phải làm gì
44. GIVE UP = QUIT DOING SOMETHING: Từ bỏ làm gì đó
45. GO ON DOING SOMETHING: Tiếp tục làm gì đó
46. IMAGINE DOING SOMETHING: Tưởng tượng làm gì
47. INVOVLE DOING SOMETHING: Đòi hỏi phải làm gì đó
48. MISS DOING SOMETHING: Suýt đã làm gì
49. POSTPONE DOING SOMETHING: Trì hoãn làm gì
50. REMEMBER DOING SOMETHING: Nhớ đã làm gì
51. PRACTICE DOING SOMETHING : Thực tập, thực hành làm gì
52. RESENT DOING SOMETHING: Ghét làm gì đó
53. RISK DOING SOMETHING: Có nguy cơ bị làm gì đó
54. SPEND TIME DOING SOMETHING: Bỏ (thời gian) làm gì đó
55. BEGIN DOING SOMETHING: Bắt đầu làm gì đó
IV. Cấu trúc câu bị động – The Passive Voice
NHỮNG KTCB CẦN NHỚ:
*Câu bị động: Câu bị động là câu có chủ ngữ chỉ người, vật bị tác động bởi hành động của người, vật khác.
Ví dụ: The car is washed by Linh’s mother. (Mẹ của Linh rửa cái xe)
CÁC BƯỚC CHUYỂN CÂU BỊ ĐỘNG
*Bước 1: Chuyển tân ngữ chủ động thành chủ ngữ bị động
Ví dụ: My brother wrote a letter. → The letter was written by my brother
*Bước 2: Chia động từ cho thể bị động
*Bước 3: Chuyển chủ ngữ chủ động thành by + O
Lưu ý: Các đại từ như me, you, him, them, people, someone,her… thường được loại bỏ khi không muốn nêu rõ tác nhân.
*Bước 4: Vị trí của trạng ngữ trong câu bị động
– Trạng từ/trạng ngữ chỉ nơi chốn đứng trước by + O
Ví dụ: I have found the book in the closet. → The book has been found in the closet by me.
– Trạng từ/trạng ngữ chỉ thời gian đứng sau by O
Ví dụ: My dad bought a car yesterday. → A car was bought by my dad yesterday.
V. Cấu trúc câu Trực tiếp – gián tiếp
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Câu Trực Tiếp – Gián Tiếp: NHỮNG KTCB CẦN NHỚ :
– Câu trực tiếp: Là các câu nói diễn tả chính xác những từ ngữ của người nói . Là các câu nói bình thường trong giao tiếp. Thường đặt trong dấu ngoặc kép “”
– Câu gián tiếp (hay còn gọi là câu tường thuật): Là cách nói khi chúng ta muốn kể lại hay tường thuật lại cho ai đó nghe về những gì người khác nói. Đôi khi không cần phải dùng đúng những từ của người nói.
*CÁC ĐỘNG TỪ TƯỜNG THUẬT 1.Các động từ thường dùng:
-Khi tường thuật ta thường sử dụng các động từ trung gian như say và tell.
Ví dụ:
+ He said (that) he was ill. ( Anh ấy nói là anh ấy bị bệnh.)
+ He told me (that) he was ill. ( Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy bị bệnh.)
– Sau tell ta có thể dùng nhiều loại mệnh đề và cụm từ khác nhau như:
He told me where he was. (Từ để hỏi)
He told me to go. (Động từ nguyên mẫu có to)
He told me where to go. (Từ hỏi + Động từ nguyên mẫu có to)
He told me a lie. (Danh từ/Cụm danh từ)
* Verb + to V: agree, demand, guarantee, hope, offer, promise, propose, swear, threaten, volunteer, vow…..
Ví dụ: Susan promises not to come home late again. (Susan hứa là sẽ không về nhà trễ nữa)
Ví dụ: Lele apologized Amanda for deleting her images on Instagram. ( Lele xin lỗi vì đã xoá những bức ảnh của Amanda trên Instagram.)
* Verb + O + Giới từ + V-ing: accuse … of, congratulate … on, prevent … from, stop … from, suspect … of, thank … for, warn … against.
Ví dụ: Destorm thanks Liane for joining his party. (Destorm cảm ơn Liane vì đã tham gia clip hài của anh) *Verb + that clause:
Ví dụ:
King Bach admits that he doesn’t like Lele. (King Bach thừa nhận là cậu không thích Lele)
3. Cách chuyển đổi từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp ( lời tường thuật )
Thông thường, để tường thuật một câu, ta cần phải lùi thì, thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và thay đổi trạng từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian trong câu. LÙI THÌ TRONG CÂU TƯỜNG THUẬT
Đối với các động từ khiếm khuyết không có dạng quá khứ, ta chuyển đổi như sau:
THAY ĐỔI ĐẠI TỪ Các đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp thay đổi như bảng sau:
-Đại từ nhân xưng
-Tính từ sở hữu:
– CHUYỂN ĐỔI TRẠNG TỪ TRONG CÂU TƯỜNG THUẬT
Tường Thuật Dạng Câu Hỏi
* Câu hỏi Yes/No:
Đối với câu hỏi Yes/No, dùng if hoặc whether ngay sau động từ trần thuật và đổi lại thứ tự của chủ ngữ và động từ/trợ động từ trong câu trực tiếp.
Ví dụ:
‘Have you seen the rain?’ He asked → He asked me if/whether I had seen the rain.
* Câu hỏi dùng các từ để hỏi( WH questions) như what, when, where, why, how…:
Đối với các câu hỏi có từ dùng để hỏi, dùng lại các từ để hỏi tại vị trí sau động từ trần thuật và đổi lại thứ tự của chủ ngữ và động từ/trợ động từ trong câu trực tiếp.
Ví dụ:
‘Where did you sleep last night?’ he asked → He asked me where I had slept the night before
Tường Thuật Câu Mệnh Lệnh
Câu mệnh lệnh và câu yêu cầu trong câu tường thuật:
Các câu mệnh lệnh và câu yêu cầu được mở đầu bằng những động từ như order, command, tell, ask, request,… và theo sau là tân ngữ trực tiếp chỉ người nhận lệnh + động từ nguyên mẫu có to
Ví dụ:
‘Stand up, Natasha.’ → He told Natasha to stand up.
‘Close the door, please.’ → The teacher ordered his students to close the door.
* Với các từ để hỏi:
Động từ nguyên mẫu có ” to ”thường được dùng sau từ hỏi khi chuyển câu hỏi sang câu tường thuật, thường được dùng để trả lời câu hỏi trực tiếp với ” should”.
Ví dụ:
”How should I make BBQ sauce?” → He asked her how to make BBQ sauce.
Còn tiếp…
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh THCS tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.
Bạn đang đọc nội dung bài viết Tổng Hợp Từ Vựng Lớp 6 (Vocabulary) trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!