Cập nhật nội dung chi tiết về Những Cụm Từ Tiếng Anh Hay Dùng mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
A
According to …. :Theo…..
As far as I know,….. : Theo như tôi được biết,..
B
Be of my age : Cỡ tuổi tôi
Beat it : Đi chỗ khác chơi
Big mouth: Nhiều chuyện
By the way: À này
Be my guest : Tự nhiên
Break it up : Dừng tay
But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói
C
Come to think of it : Nghĩ kỹ thì
Can’t help it : Không thể nào làm khác hơn
Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên
Cool it : Đừng nóng
Come off it: Đừng xạo
Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại
D
Dead End : Đường cùng
Dead meat: Chết chắc
Down and out : Thất bại hoàn toàn
Down the hill : Già
For what : Để làm gì?
What for? : Để làm gì?
Don’t bother : Đừng bận tâm
Do you mind : Làm phiền
Don’t be nosy : Đừng nhiều chuyện
E
F
For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu
J
Just for fun : Giỡn chơi thôi
Just looking : Chỉ xem chơi thôi
Just kidding / just joking : Nói chơi thôi
G
Good for nothing : Vô dụng
Go ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiên
God knows : Trời biết
Go for it : Hãy thử xem
K
Keep out of touch : Đừng đụng đến
H
Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên
Hold it : Khoan
Help yourself : Tự nhiên
Take it easy : Từ từ
I
I see : Tôi hiểu
it’s all the same : Cũng vậy thôi mà
I ‘m afraid : Rất tiếc tôi…
It beats me : Tôi chịu (không biết)
L
Last but not least :Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
Little by little : Từng li, từng tý
Let me go : Để tôi đi
Let me be : Kệ tôi
Long time no see :Lâu quá không gặp
M
Make yourself at home : Cứ tự nhiên
Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên
My pleasure : Hân hạnh
O
out of order: Hư, hỏng
out of luck : Không may
out of question: Không thể được
out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
out of touch : Không còn liên lạc
One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác
One thing lead to another : Hết chuyện này đến chuyện khác
P
Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợt
Poor thing : Thật tội nghiệp
N
Nothing : Không có gì
Nothing at all : Không có gì cả
No choice : Hết cách,
No hard feeling : Không giận chứ
Not a chance : Chẳng bao giờ
Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ
No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường
No more : Không hơn
No more, no less : Không hơn, không kém
No kidding ? : Không nói chơi chứ ?
Never say never : Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
none of your business :Không phải chuyện của anh
No way : Còn lâu
No problem : Dễ thôi
No offense: Không phản đối
S
So? : Vậy thì sao?
So So : Thường thôi
So what? : Vậy thì sao?
Stay in touch : Giữ liên lạc
Step by step : Từng bước một
See ? : Thấy chưa?
Sooner or later : Sớm hay muộn
Shut up ! : Im Ngay
T
That’s all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi
Too good to be true : Thiệt khó tin
Too bad : Ráng chiụ
The sooner the better : Càng sớm càng tốt
Take it or leave it: Chịu hay không
Y
You see: Anh thấy đó
W
Well? : Sao hả?
Well Then : Như vậy thì
Who knows : Ai biết
Way to go : Khá lắm, được lắm
Why not ? : Tại sao không ?
White lie : Ba xạo
1000 Cụm Từ Tiếng Anh Thông Dụng Được Dùng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
1000 cụm từ tiếng anh thông dụng được dùng trong giao tiếp hàng ngày
Từ vựng đóng vai trò cực kì quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp của bạn. 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất kèm ví dụ sẽ được liệt kê và có sẵn file tải về để bạn có thể học ở bất cứ đâu.
Bí kíp học từ vựng hiệu quả là đừng bao giờ học từng từ riêng lẻ. Đây cũng là một trong bộ 7 nguyên tắc vàng học tiếng Anh được thầy A.J Hoge giới thiệu và kiểm nghiệm trên hàng triệu người học toàn cầu.
Bạn còn nhớ nguyên tắc không học một từ đơn lẻ mà phải học cả cụm từ mà A.J Hoge chia sể trong chuỗi video 7 nguyên tắc học tiếng Anh không?
Phần 1. Những thành ngữ thông dụng
Phần 2. Chào hỏi
Phần 3. Du lịch – Phương hướng
Từ vựng về du lịch
Phần 4. Con số – Tiền bạc
Bạn có thứ gì rẻ hơn không? – Do you have anything cheaper?
Bạn có nhận thẻ tín dụng không? – Do you take credit cards?
Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng – Sorry, we don’t accept credit cards.
Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt. – Sorry, we only accept Cash.
Bạn trả bằng gì? – How are you paying?
Tôi nợ bạn bao nhiêu? – How much do I owe you?
Giá bao nhiêu một ngày?- How much does it cost per day?
Nó giá bao nhiêu? – How much does this cost?
Tới Miami giá bao nhiêu? – How much is it to go to Miami?
Bạn kiếm bao nhiêu tiền? – How much money do you make?
Phần 5. Địa điểm
Tôi ở trong thư viện – I was in the library.
Tôi muốn một phòng đơn.- I’d like a single room.
Món này ngon! – It’s delicious!
Bây giờ là 11 giờ rưỡi – It’s half past 11.
Nó ít hơn 5 đô – It’s less than 5 dollars.
Nó hơn 5 đô – It’s more than 5 dollars.
Nó gần siêu thị – It’s near the Supermarket.
Hôm nay có lẽ không mưa – it’s not suppose to rain today.
Được rồi – It’s ok.
Nó trên đường số 7 – It’s on 7th street.
Thực là nóng – It’s really hot.
Trời có thể mưa ngày mai – It’s suppose to rain tomorrow.
Chúng ta đi – Let’s go.
Có lẽ – Maybe.
Hơn 200 dặm – More than 200 miles.
Nhà tôi gần ngân hàng – My house is close to the bank.
Gần ngân hàng – Near the bank.
Bên trái – On the left.
Bên phải – On the right.
Trên tầng hai – On the second floor.
Bên ngoài khách sạn – Outside the hotel.
Ở đây – Over here.
Ở đằng kia – Over there.
Quyển sách ở sau cái bàn – The book is behind the table.
Phần 6. Điện thoại – Internet – Thư
Tôi muốn gửi fax – I’d like to send a fax.
Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ – I’d like to send this to America.
Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt – My cell phone doesn’t have good reception.
Điện thoại di động của tôi bị hỏng – My cell phone doesn’t work.
Làm ơn cởi giày ra – Please take off your shoes.
Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số – Sorry, I think I have the wrong number.
Mã vùng là bao nhiêu? – What is the area code?
Tên của công ty bạn làm việc là gì? – What’s the name of the company you work for?
Có gì không ổn? – What’s wrong?
Phần 7. Thời gian và ngày tháng
Đăng ký học thử miễn phí
Pasal cam kết giúp bạn yêu thích tiếng Anh và giao tiếp trôi chảy từ 3-6 tháng
Hệ thống cơ sở tại HÀ NỘI
Hệ thống cơ sở tại TP HCM
Công ty Cổ phần Đầu tư giáo dục và Phát triển nguồn lực quốc tế Pasal MST: 0106777011 cấp ngày 13/02/2015 tại Hà Nội
Những Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Hay Dùng Nhất
Trung tâm đào tạo Tiếng Nhật, học tiếng Nhật với giáo viên Nhật
Những câu chửi bằng tiếng Nhật hay dùng nhất
Nếu bạn sống ở Nhật thì học ngôn ngữ chửi và từ lóng tiếng Nhật cũng rất cần thiết, không hẳn để bạn chửi mà để bạn hiểu được thái độ của mọi người xung quanh . Nhiều người vì không quen chửi, hay không đủ vốn từ mà không diễn tả được, nên mang nỗi ấm ức trong mình rất hại sức khỏe và cũng không truyền tải được thái độ của mình đến đối phương.Nhất là các bạn đi làm ngoài công trường tại Nhật Bản sẽ gặp rất nhiều các câu chửi này.
Dù thế nào đi nữa, trong cuộc sống cũng có những cảm xúc khó chịu cần được thể hiện bằng lời nói
Các câu nói thể hiện thái độ hay diễn đạt cảm xúc.
Điều quan trọng trong cuộc sống là bạn phải thể hiện thái độ và diễn đạt được cảm xúc.
ほっとおけ! Hotto oke!
Hay là: ほっとけ! Hottoke! (Dạng tắt của Hotto oke)
Để tao được yên!
勘弁してくれ Kanben shite kure
勘弁してくれよ Kanben shite kure yo
Để tôi yên! Đừng làm phiền tôi!
Kanben nghĩa là “hiểu”, ở đây là “Hãy hiểu cho tình huống của tôi và đừng làm phiền tôi nữa”.
頭に来ているよ Atama ni kite iru yo
Tôi đang bực mình đây.
腹が立つ Hara ga tatsu
Lộn hết ruột (Điên tiết)
ふざけんな Fuzaken na / ふざけるな Fuzakeru na
Đừng giỡn mặt tao!
なめるな Nameru na
Đừng sỉ nhục tao!
Các câu chửi bằng tiếng Nhật hay dùng nhất.
Những câu chửi bằng tiếng Nhật hay gặp nhất ngoài công trường mà các bạn đi xuất khẩu lao động hay gặp.
馬鹿野郎 / ばかやろう = Baka yarou
Thằng ngu!
Câu này hay được dùng nhiều nhất, khi cấp trên chửi cấp dưới, hoặc khi người khác làm sai chuyện gì đó.
この野郎!/ こんやろう! = Kono yarou / Kon yarou
Thằng chó này!
Ví dụ:
わからないか、このやろう! = Mày không hiểu à cái thằng chó này!
見えないかこのやろう!Mienai ka, kono yarou! = Mày mù hả thằng này!
こいつ!
Koitsu = Cái thằng này! Câu này thường dùng khi bạn bè với nhau.
くそったれ / 糞っ垂れ = Kusottare
Thằng cu*’t này!
くそがき / くそ餓鬼 = Kusogaki
Thằng trẻ ranh!
畜生 / ちくしょう = Chikushou!
Chó chết!
こんちくしょう! Kon chikushou!
Cái thằng chó chết này!
カス! Kasu!
Đồ cặn bã
Kasu (糟) đúng có nghĩa là “cặn” trong tiếng Nhật, ví dụ 酒カス Sake kasu nghĩa là “bã rượu”.
くず! Kuzu!
Đồ rác rưởi!
オカマ! Okama!
Đồ đồng tính!
Đây là từ dùng miệt thị người đồng tính nam. Nếu người ta biết giới tính của bạn, người ta có thể xoáy vào đó dù bạn chẳng có gì xấu.
情けない! Nasakenai!
Đáng thương!
Đây là cách chửi theo nghĩa bạn thật đang thương hại, chửi bằng cách hạ thấp nhân phẩm của bạn.
相手されない Aite sarenai
Không ai thèm chấp!
消えろ! Kiero!
Biến đi!
Hay mạnh hơn là:
永遠に消えろよ! Eien ni kiero yo!
Hãy biến mất vĩnh viễn đi!
出て行け! Dete ike!
Cút ra khỏi đây!
Các câu chửi bằng tiếng Nhật nặng nề nhất.
Hãy biết kìm chế cảm xúc của mình, vì nhiều khi lời nói ra không thể lấy lại được.
死ね Shine! / 死ねよ!Shineyo! / 死ねや!Shine ya!
Mày chết đi!
Chú ý là, cách chửi nặng nề nhất trong tiếng Mỹ là “Loser!” (Tức “Đồ thất bại / Đồ kém cỏi”) vì văn hóa Mỹ coi trọng thành tựu cá nhân, nên “kém cỏi” (loser) bị coi là từ nhục mạ cao độ. Còn văn hóa Nhật thì không như vậy, văn hóa Nhật coi trọng chủ nghĩa tập thể và sự hài hòa, nên nếu bạn rủa ai đó “Chết đi” nghĩa là người đó thực sự đáng ghét và không nằm trong tập thể. Tiếng Nhật cũng có từ để chỉ “Kẻ thất bại / Kẻ kém cỏi”, đó là:
負け犬 Makeinu
Kẻ thua cuộc, kẻ kém cỏi.
Makeinu có nghĩa là “con chó thua cuộc”, tức là con chó thua cuộc đánh nhau và bỏ chạy. Tiếng Nhật có câu là 負け犬の遠吠え Makeinu no tooboe = “Tiếng sủa từ xa của con chó thua trận”, tức là thua rồi thì chỉ dám đứng từ xa sủa chứ không dám lại gần.
Một cách nói khác của “Mày chết đi” là:
地獄に行け! Jigoku ni ike!
Xuống địa ngục đi!
Các câu chửi hèn nhát bằng tiếng Nhật.
Chửi đồ hèn cũng là cách chửi khá hữu hiệu, được dùng khi chê bai bạn bè hoặc người khác.
この腰抜け!Kono koshinuke!
Đồ hèn nhát!
Tiếng Anh là “You coward!” hay “You chiken-hearted” (“Đồ tim gà”).
Cũng có thể chửi là:
未練な奴 Miren na yatsu = Thằng hèn!
卑怯な奴 Hikyou na yatsu = Thằng nhát cáy!
Các câu chửi tính cách bằng tiếng Nhật
Người ta thường xoáy vào việc khẳng định sự dở hơi của bạn để chửi bạn, mặc dù bạn không dở hơi. Đám lừa đảo ngoài đường sẽ xoáy tiền của bạn, và khi bạn lên tiếng thì nó sẽ cười vào mặt bạn là “Đồ dở hơi” dù bạn chẳng có gì dở hơi, mà chỉ mất tiền thôi. Vậy tiếng Nhật chửi nhằm vào sự dở hơi thì thế nào?
Một số mẫu áo tính cách đặc biệt được bán tại Nhật để gân ấn tượng với người khác khi mặc nó
この間抜け! Kono manuke!
Cái thằng dở hơi này!
変な奴! Henna yatsu!
Thằng lập dị!
Còn chửi kiểu này chắc các bạn nữ khá quen thuộc:
変態! Hentai!
Biến thái!
Quá quen thuộc nên không cần phải nói nữa.
Câu chửi sự kém cỏi bằng tiếng Nhật.
Chửi kém cỏi là một cách chửi lâu đời, rất truyền thống và rất dễ hiểu. Cách chửi này đánh vào tâm lý là ai cũng sợ mình kém hay người khác nghĩ mình kém. Nếu bạn chửi Takahashi cách này thì chẳng có tác dụng gì, bởi vì mình kém và mình tự hào vì điều đó ha ha.
へたくそ! Hetakuso!
Kém cỏi!
青二才 / あおにさい / Aonisai
Trẻ người non dạ
青二才奴!Aonisai yatsu!
Thằng trẻ người non dạ!
Kanji: THANH NHỊ TÀI, tại sao còn trẻ (Thanh) có tới 2 cái tài (Nhị tài) mà lại là trẻ người non dạ thì tôi cũng không hiểu lắm. Theo giải thích của từ điển thì nó vốn là 青新背 (THANH TÂN BỐI), tức là bạn còn trẻ (THANH), và mới ra đời (TÂN BỐI), lẽ ra phải đọc là aonise mới đúng. BỐI là chỉ cuộc đời đó (nhớ lại: TIÊN BỐI 先輩 Sempai, HẬU BỐI 後輩 Kouhai).
Chửi “ngu” cũng tương tự như chửi “kém”:
馬鹿 Baka
Ngu thế!
阿呆 / あほう Ahou!
Đồ ngu!
ばかみたい Bakamitai
Ngu nhỉ!
子供みたい!Kodomo mitai!
Như trẻ con ấy!
Chửi kiểu nhẹ nhàng nhiều khi lại sâu sắc, ví dụ:
君の論文は子供みたいな実験だ。
Kimi no rombun wa kodomo mitai na jikken da.
Luận văn của cậu như trò thí nghiệm trẻ con ấy.
Tất nhiên, khi chửi thì người ta thường mày, tao chứ ít ai ăn nói lịch sự. Nhân xưng khi chửi thường như sau:
Ore = Tao
Omae = Mày
Omaera = Chúng mày
Ome, Omera = Nói tắt của Omae, Omaera
Teme = Mày (nói đủ phải là “Temae”)
Temera = Chúng mày
Nhưng đôi khi người ta lại dùng dạng lịch sử để chửi xéo nhau:
あなたは何様ですか?
Anata wa nanisama desu ka?
Ông là quý ngài nào thế?
あなたは何様だと思いますか?
Anata wa nanisama da to omoimasu ka?
Ông nghĩ mình là quý ngài nào?
一体何様なんだ?
Ittai nanisama nanda?
Quý ông quái quỷ nào thế?
Các từ chê hình dáng bằng tiếng Nhật.
Cái này thường áp dụng với phụ nữ, vì phụ nữ thường quan trọng nhất là vẻ bề ngoài.
デブ! Debu!
Mập như heo!
Debu có thể nói là dạng nhục mạ, nhắm vào những người thừa cân.
婆! Baba!
Bà già!
不細工! Busaiku!
Đồ xấu xí!
Busaiku có thể nói tắt là ブサ Busa hay ブス Busu. “Busu onna” có nghĩa là “con bé xấu xí”. Lại còn có kiểu kết hợp Debu và Busu thành デブス Debusu thì hiệu quả nhục mạ sẽ cao hơn nữa.
Nếu dùng với nam giới thì nó trở thành ぶおとこ Buotoko (thằng xấu trai) hay ゲス Gesu
Từ Vựng Tiếng Đức Hay Dùng Khi Lái Xe
( Học tiếng Đức online) – Rất nhiều bạn đang và chuẩn bị học lái xe gặp không it khó khăn, cảm thấy lo lắng và cảm thấy bối rối khi học thực hành vì sợ sẽ không hiểu giáo viên nói gì. Vì thế Trung tâm Tư vấn du học Đức HALO đã sưu tầm và tổng hợp những từ vựng tiếng Đức quan trọng, hay dùng khi lái xe ở đây để mọi người cùng tham khảo và học tiếng Đức dễ dàng hơn.
ins Auto einsteigen: lên xe
Außen-/ Innenspiegel einstellen: chỉnh kính ngoài và kính hậu
der Sitz nach vorne ziehen/ nach hinten schieben: kéo ghế đến trước/ đẩy ra sau
Sicherheitsgurte anschnallen – bitte anschnallen: cài/thắt dây an toàn
den Schlüssel (ins Zundschloss) reinstecken: cắm chìa khóa vào ổ
die Kupplung treten: đạp chân côn
Motor starten: khởi động máy
1. Gang einlegen: gạt cần số 1
nächsthöheren Gang schalten: gạt cần đến số tiếp theo
die Kupplung (langsam) loslassen: thả chân côn (chầm chậm)
Gas geben: tiếp gas, đạp chân gas
blinken: bật đèn xi nhanh
Verkehr beobachten: quan sát giao thông
das Lenkrad drehen/ lenken: bẻ tay lái, xoay vô lăng
Abbresem/ bresem/ auf die Bremse treten: thắng/phanh xe, đạp chân thắng
Licht an(machen)! : bật đèn lên
Abblendlicht/ Fernlicht einschalten: bật đèn thường/ đèn pha
Links/ rechts abbiegen: rẻ trái/ phải
an der nächsten Kreuzung/Einmündung links/recht abbiegen: ngã tư/ngã 3 tiếp theo rẻ trái/phải
(hier gilt) Rechts vor Links Regel: ( ở đây sử dụng) luật phải trước trái sau
(hier darf man nur mit) Schrittgeschwindigkeit fahren: (ở đây chỉ đc phép) chạy với tốc độ “rùa bò”, tức là max. 10km/h
an der Ampel anhalten: dừng đèn đỏ
rückwärts einparken: đỗ xe lùi, tức là đít xe vào trước
Handbremse ziehen: kéo thắng tay
beschleunigen: tăng tốc
Beschleunigungsstreifen auf der Autobahn: đường tăng tốc trên đường cao tốc
Berg hoch/ runter fahren: chạy lên/xuống dốc
Warnblinklicht einschalten: bật đèn cảnh báo, đèn 4 nháy
scharfe Kurve: khúc cua ngoặt
Notbremse: thắng gấp, thắng nhanh, thắng khẩn cấp
sofort anhalten: dừng ngay lập tức
auf die Vorfahrt verzichten: nhường quyền ưu tiên
Nguồn: Trương Hoàng Hải Yến (FB) Bạn đang theo dõi bài viết:
Tìm kiếm bài viết này với từ khóa:
từ vựng tiếng đức
tu vung tieng duc
tu vung tieng duc theo chu de
học từ vựng tiếng đức thông dụng
hoc tu vung tieng duc thong dung
Bạn đang đọc nội dung bài viết Những Cụm Từ Tiếng Anh Hay Dùng trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!