Đề Xuất 3/2023 # Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Về Toán Học # Top 8 Like | Maytinhlongthanh.com

Đề Xuất 3/2023 # Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Về Toán Học # Top 8 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Về Toán Học mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

4.7

(94.19%)

489

votes

– Bạn muốn thử sức với các bài toán nước ngoài nhưng gặp khó khăn trong việc hiểu đề?

– Bạn muốn tìm đọc tài liệu toán học của nước ngoài nhưng gặp hạn chế về từ vựng?

– Bạn sử dụng toán học mỗi ngày nhưng không tự tin khi giao tiếp về chúng bằng tiếng Anh?

1. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Các thuật ngữ

Arithmetic: số học

Algebra: đại số

Statistics: thống kê

Geometry: hình học

calculus: phép tính

Integer: số nguyên

Even number: số chẵn

Odd number: số lẻ

Prime number: số nguyên tố

Fraction: phân số

Decimal: thập phân

Decimal point: dấu thập phân

Percent: phần trăm

Percentage: tỷ lệ phần trăm

Theorem: định lý

Problem: bài toán

Solution: lời giải

Formula: công thức

Equation: phương trình

Proof: bằng chứng chứng minh

Graph: biểu đồ

Average: trung bình

Axis: trục

Correlation: sự tương quan

Probability: xác suất

Dimensions: chiều

Area: diện tích

Circumference: chu vi đường tròn

Diameter: đường kính

Radius: bán kính

Length: chiều dài

Width: chiều rộng

Height: chiều cao

Perimeter: chu vi

Volume: thể tích

Angle: góc

Right angle: góc vuông

Line: đường

Straight line: đường thẳng

Curve: đường cong

Tangent: tiếp tuyến

Parallel: song song

Highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất

Least common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất

Lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất

2. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Hình khối

circle: hình tròn

Triangle: hình tam giác

Equilateral triangle: Tam giác đều

Similar triangles: tam giác đồng dạng.

Square: hình vuông

Rectangle: hình chữ nhật

Pentagon: hình ngũ giác

Hexagon: hình lục giác

Octagon: hình bát giác

Oval: hình bầu dục

Star: hình sao

Polygon: hình đa giác

Cone: hình nón

Cube: hình lập phương/hình khối

Cylinder: hình trụ

Pyramid: hình chóp

Sphere: hình cầu

3. Các phép tính toán học trong tiếng Anh

Addition: phép cộng

Subtraction: phép trừ

Multiplication: phép nhân

Division: phép chia

To add: cộng

To subtract: trừ

To take away: trừ

To multiply: nhân

To divide: chia

To calculate: tính

Total: tổng

Plus: dương

Minus: âm

Times hoặc multiplied by: lần

Squared: bình phương

Cubed: mũ ba/lũy thừa ba

Square root: căn bình phương

Equals: bằng

4. Từ vựng tiếng Anh về toán học nâng cao

Adjacent pair: Cặp góc kề nhau

Collinear: Cùng đường thẳng

Concentric: Đồng tâm

Central angle: Góc ở tâm

Median: trung tuyến

Speed: vận tốc

Inequality: bất đẳng thức

Absolute value: Giá trị tuyệt đối

Adjoin: Kề, nối

Adjoint: Liên hợp

Finite: Tập hợp hữu hạn

Infinite: Tập hợp vô hạn

Abelian: có tính giao hoán

Acyclicity: Tính không tuần hoàn

Alternate exterior: So le ngoài

Alternate interior: So le trong

Corresponding pair: Cặp góc đồng vị

Complementary: Phụ nhau

5. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về toán học hiệu quả

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về toán học

Mẹo học từ vựng nhớ lâu

Viết các từ vào vở (kèm các nghĩa hoặc định nghĩa)

Viết các từ và định nghĩa vào các tấm thẻ nhỏ

Nhắc lại nhiều lần các từ này

Nhóm các từ vào các nhóm khác nhau

Nhờ người khác kiểm tra bạn

Sử dụng các từ vựng này khi nói hoặc viết

Lặp lại từ nhiều lần: Đây là cách học luôn mang lại hiệu quả cho người học từ vựng. Việc lặp lại từ mới nhiều lần sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và nhớ lâu hơn từ vựng đó.

Ghi nhớ từ vựng siêu tốc cùng sách Hack Não

Với 1200 từ và 350 cụm từ chia thành 50 Unit, Hack Não 1500 cung cấp các từ vựng thông dụng nhất trong các kênh giao tiếp hàng ngày. Khác với những cuốn sách học từ vựng khác, Hack Não 1500 giới thiệu cho người học ba cách tiếp cận sáng tạo, độc đáo: truyện chêm, âm thanh tương tự. 

Phương pháp học bằng truyện chêm

Với một mẩu chuyện bằng tiếng Việt, Hack Não 1500 sử dụng chêm thêm các từ tiếng Anh cần học vào trong đoạn hội thoại hoặc đoạn văn. Đây là phương pháp học độc đáo và mới lạ giúp người học có thể bẻ khóa nghĩa của từ vựng thông qua từng văn cảnh, tình huống.

Phương pháp âm thanh tương

Phương pháp học này sẽ sử dụng một từ thay thế có phát âm gần giống với từ mà bạn đang muốn học. Các từ thay thế được dùng là từ quen thuộc đối với bạn, giúp dễ dàng ghi nhớ cả nghĩa và phần phát âm của từ. 

App Hack Não Pro bổ trợ sách

Không dừng lại ở đấy, cuốn sách còn kết hợp với App Hack Não Pro bao gồm audio phát âm chuẩn bản xứ, video hướng dẫn chi tiết, hệ thống các bài ôn tập giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong trong thực tiễn. Step Up tin rằng với sự đồng hành của cuốn sách trên chặng đường chinh phục tiếng Anh, bạn học sẽ tìm ra cách học hiệu quả nhất và sớm thành công với mục tiêu của mình.

Comments

Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Xe Ô Tô

Rate this post

1. Từ vựng iếng Anh về các loại xe ô tô thường gặp

Khi tham gia giao thông, bạn trông thấy rất nhiều loại xe ô tô khác nhau. Tuy nhiên bạn lại không biết gọi tên chúng ra sao?

Convertible: xe mui trần

Hatchback: xe Hatchback

Jeep: xe jeep

Limousine : xe limo

Minivan: xe van

Pickup truck: xe bán tải

Sedan: xe Sedan

Sports car: xe thể thao

Station wagon: xe Wagon

Truck: xe tải

2. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: Bảng điều khiển

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Speedometer

Đồng hồ đo tốc độ

2

Odometer

Đồng hồ đo quãng đường xe đã đi

3

Steering column

Trụ lái

4

Steering Wheel

Tay lái

5

Power steering

Tay lái trợ lực

6

Tape deck

Máy phát cát-sét

7

Cruise control

Hệ thống điều khiển hành trình

8

Horn

Còi

9

Ignition

Bộ phận khởi động

10

Vent

Lỗ thông hơi

11

Navigation System

Hệ thống điều hướng

12

Radio

Đài

13

CD player

Máy phát nhạc

14

Heater

Máy sưởi

15

Air conditioning

Điều hòa

16

Shoulder harness

Dây an toàn

17

Armrest

Cái tựa tay

18

Headrest

Chỗ tựa đầu

19

Seat

Chỗ ngồi, ghế ngồi

20

Seat belt

Dây an toàn

21

Power outlet

Ổ cắm điện

22

Glove compartment

Ngăn chứa đồ nhỏ

23

Emergency Brake

Phanh khẩn cấp

24

Brake

Phanh

25

Accelerator

Chân ga

26

Automatic transmission

Hộp số tự động

27

Gearshift

Cần sang số

28

Manual transmission

Hộp số tay

29

Stick shift

Cần số

30

Clutch

Côn

31

Air bag

Túi khí

32

Dashboard

Bảng đồng hồ

33

Temperature Gauge

Đồng hồ nhiệt độ

34

Handbrake

Phanh tay

35

Tachometer

Đồng hồ đo tốc độ

36

Dish brake

Đĩa phanh

37

Gas gauge

Nhiên liệu kế

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: phần máy móc

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Bumper

Bộ phận hãm xung

2

Muffler

Bộ tiêu âm

3

Transmission

Hộp số

4

Jumper cables

Dây mồi khởi động

5

Engine

Động cơ

6

Fuel injection system

Hệ thống phun xăng

7

Fuel pipe

Ống dẫn nhiên liệu

8

Radiator

Bộ tản nhiệt

9

Radiator hose

Ống tản nhiệt

10

Alternator

Máy phát điện

11

Defroster

Hệ thống làm tan băng

12

Shock absorber

Bộ giảm xóc

13

Crankcase

Các-te động cơ

14

Oil pan

Các-te dầu

15

Master cylinder

Xy lanh chính

16

Turbocharger

Bộ tăng áp động cơ

17

Battery

Ắc quy

18

Air pump

Ống bơm hơi

19

Chassis

Sắc xi

20

Tire pressure

Áp suất lốp

21

Coolant reservoir

Bình chứa chất làm mát

22

Suspension

Hệ thống treo

23

Carburetor

Bộ chế hòa khí

24

Exhaust system

Hệ thống ống xả (pô xe)

25

Parking sensor

Bộ cảm biến tiến lùi

26

Spark plugs

Bugi đánh lửa

27

Nozzle

Vòi bơm xăng

28

Radiator hose

Ống nước giải nhiệt

29

Fuse box

Hộp cầu chì

30

Rear axle

Cầu sau

31

Line shaft

Trục truyền động chính

32

Distributor

Bộ chia điện

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô:  đèn và gương

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Headlight

Đèn pha

2

Turn signal

Đèn báo rẽ

3

Parking light

Đèn báo đỗ

4

Side mirror

Gương chiếu hậu

5

Tail light

Đèn hậu

6

Brake light

Đèn phanh

7

Backup light

Đèn lùi xe

8

Flare

Đèn báo khói

9

Warning lights

Đèn cảnh báo

10

Outside mirror

Gương chiếu hậu

11

Indicator

Đèn báo hiệu

12

Rearview mirror ˈmɪrə

Kính chiếu sau

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô khác

Ngoài những từ vựng về ô tô trong tiếng Anh kể trên, Step Up sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng chuyên sâu hơn, cụ thể hơn. 

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Air

Khí

2

Air filter

Màng lọc khí

3

Antenna

Ăng ten

4

Back fender

Chắn bùn sau

5

Bodywork

Khung xe

6

Brake fluid reservoir

Bình chứa dầu phanh

7

Cam belt

Dây kéo

8

Coolant

Châm nước giải nhiệt

9

Cylinder head

Nắp máy

10

Dipstick

Que thăm nhớt

11

Door handle

Tay cầm mở cửa

12

Door lock

Khóa cửa

13

Door post

Trụ cửa

14

Exhaust pipe

Ống xả

15

Fan belt

Dây đeo kéo quạt

16

Fender

Cái chắn bùn

17

Front fender

Chắn bùn trước

18

Gas cap

Nắp bình xăng

19

Gas pump

Bơm xăng

20

Gas tank

Bình xăng

21

Grill

Ga lăng tản nhiệt

22

Hood

Mui xe

23

Hubcap

Ốp vành

24

Ignition

Bộ phận đánh lửa

25

Jack

Cái kích

26

License plate

Biển số xe

27

Luggage rack

Khung để hành lý

28

Quarter window

Cửa sổ góc phần tư

29

Rear defroster

Bộ sấy kính sau

30

Rear window

Cửa sổ sau

31

Roof post

Trụ mui

32

Roof rack

Giá nóc

33

Shield

Khiên xe

34

Spare tire

Lốp xe dự phòng

35

Spare wheel

Lốp dự phòng

36

Sunroof

Cửa sổ nóc

37

Tailgate

Cốp xe

38

Tire

Lốp xe

39

Tire iron

Cần nạy vỏ xe

40

Trunk

Cốp xe

41

Visor

Tấm che nắng

42

Wheel

Bánh xe

43

Wheel nuts

Đai ốc bánh xe

44

Window frame

Khung cửa sổ

45

Windshield

Kính chắn gió

46

Windshield washer

Cần gạt nước

47

Wiper

Thanh gạt nước

3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô hiệu quả

Học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe qua công việc hàng ngày

Nếu bạn đang học tập chuyên ngành kỹ thuật ô tô hay làm trong gara thì học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Bạn sẽ gặp những từ vựng về các bộ phận ô tô trong việc học tập hay làm việc hàng ngày. Quá trình đó sẽ lặp đi lặp lại sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn

Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày

Hãy áp dụng những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô vào trong giao tiếp hàng ngày. Đặt từ vựng vào trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau sẽ tạo cho bạn phản xạ vơi stừ vựng và sử dụng từ linh hoạt hơn.

Học từ vựng kết hợp với phát âm

Việc học từ vựng và luyện phát âm chính xác từ vựng sẽ khiến bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Điều này cũng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình giao tiếp, đàm phán với đối tác mà sẽ không khiến họ cảm thấy bối rối trước cách phát âm của bạn.

Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý

Comments

Khám Phá Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Qua Phương Pháp Âm Thanh Tương Tự

Định nghĩa phương pháp âm thanh tương tựThực tế, âm thanh tương tự là 1 phương pháp khá mới ở Việt Nam và được nhiều người áp dụng để học ngoại ngữ trong khoảng 3 năm trở lại đây. Với âm thanh tương tự, nó sẽ không thay thế phát âm của bạn mà là một “chiếc cầu tạm” giúp bạn củng cố thêm nghĩa của từ vựng chiều từ Anh sang Việt. Hiểu nôm na là có 1 từ tiếng Anh, chúng ta sẽ chế ra 1 đoạn âm thanh tương tự bằng tiếng Việt có cách đọc hao hao với nó. Sau đó chế câu chuyện sao cho âm thanh tương tự này dính được với nghĩa tiếng Việt.

Các bước học từ vựng tiếng Anh với phương pháp âm thanh tương tựBước 1: Cho từ về dạng chuẩn

Ví dụ: Gặp các từ mới như initially, shouted, screamed,..cần đưa về dạng chuẩn “initial, shout, scream,…

Bước 2: Tra phiên âm chuẩn, phân tích từ có bao nhiêu âm tiết

Bước 3: Tìm từ tiếng Việt (hoặc tiếng Anh) tương tự thay thế các âm tiết tương ứng

Khi học với phương pháp này, não bộ của bạn sẽ phải hình dung, liên tưởng, kết hợp với hình ảnh thì khả năng bạn ghi nhớ sẽ lâu hơn. Ban đầu có thể khó khăn vì bạn không nghĩ ra âm thanh tương tự, nhưng với mỗi từ bạn gặp, hãy tập thói quen bằng phương pháp này chỉ cần không đến 1 phút bạn có thể nhớ vĩnh viễn từ vựng đó.

Áp dụng phương pháp âm thanh tương tự cùng sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh

Cùng với phương pháp truyện chêm, âm thanh tương tự chính là phương pháp nổi bật của cuốn sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh – Nạp siêu tốc 1500 từ vựng trong 50 ngày.

Thay vì bạn phải tự chế âm thanh tương tự cho mỗi từ, thì sách đã cung cấp sẵn cho bạn 1200 từ và 300 cụm từ. Việc của bạn là chỉ cần thực hành theo phương pháp này thôi.

Với sách Hack Não 1500, học viên có thể học được 182 từ trong 1 ngày và không quên đến 10 từ sau 1 tuần kiểm tra lạihttps://hacknaotuvung.com/

Hack Não 1500 từ tiếng Anhhttps://stepup.edu.vn/sachhacknao?ut…m_campaign=SEO

Tương ứng với mỗi từ vựng có sẵn hình ảnh, âm thanh tương tự sẽ có bộ bộ audio phát âm của từng từ và video hướng dẫn chi tiết khẩu hình miệng, cách đặt răng, lưỡi, miệng,…phát âm như thế nào để đảm bảo bạn có được phát âm chuẩn nhất. Đồng thời chỉ ra những lỗi sai người Việt hay mắc phải để bạn tránh và có phát âm từ chuẩn nhất.

Với audio này, bạn có thể nghe ở bất cứ đâu, bất cứ thời gian rảnh,…để tăng số lần tiếp xúc với âm thanh của từ, ghi nhớ cách phát âmMột số ví dụ về âm thanh tương tựCó thể ngày xưa bạn đã từng học tiếng Anh bằng cách rất hài hước thế này:

Safe: An toàn. Từ safe phát âm gần giống với từ “sếp”, sau đó đặt câu “Nịnh nọt sếp là an toàn”Candidate: Ứng cử viên. Đặt câu để nhớ nghĩa: “Các ứng cử viên muốn thắng thì cần đi đấy trước đã”Sau mỗi lần chế ra những câu hài hài, thậm chí nó vô lý nhưng sau đấy lại nhớ rất lâu so với việc cách học muôn thuở chép đi chép lại 1 từ. Có những từ 1 năm mới gặp 2-3 lần nhưng chỉ cần liên tưởng lại là có thể tự nhớ nghĩa rất nhanh.

Giả sử các từ bạn cần học là fancy, icy, flavor, kettle, sour.

1. Fancy chúng tôi – Sự tưởng tượng/ tưởng tượng, nghĩ rằng

Từ này có 2 âm tiết “fæn” và “si”. Từ “fæn” bạn có thể nghĩ đến từ fan trong fan cuồng, fan idol, còn “si” phát âm là “si” có thể liên tưởng đến si đa )).

Sau đó bạn đặt câu và liên tưởng hình ảnh đi kèm: “Các fan bị si đa thường có trí tưởng tượng rất xa”. Mỗi khi bạn thấy từ fancy là có thể nhớ nghĩa tưởng tượng rồi.

2. Icy /ˈaɪsi/ (adj) – Băng giá, lạnh giá

Một lần nữa, chia từ này thành 2 âm “i” và “cy”. “I” phát âm là “ai” trong “ai đó, ai đây,..” còn “Cy” phát âm giống từ “xì” trong “xì hơi”. Đặt một câu đơn giản: “Ai xì hơi ở nơi băng giá thế này?”

3. Flavor /ˈfleɪ.vər/ (n) – Mùi vị

Thực tế từ này có 2 âm tiết là fleɪ và vər nhưng có phát âm gần gần giống với cụm từ “phải lấy vợ”, có thể đặt câu để liên kết nghĩa như sau: “Phải lấy vợ thì mới được ăn đồ có mùi vị ngon được”

4. Kettle /ˈket̬.əl/ (n) – Ấm đun nước

Lại một câu đơn giản và ngắn gọn giúp bạn ghi nhớ nghĩa của từ dễ dàng: “Tôi mải xem phim đến nỗi làm ấm đun nước cháy khét lẹt”

5. Sour /saʊr/ (adj) – chua

Anh ăn gì mà sao ợ chua dữ vậy! Thật đơn giản đúng không nào?

Thực tế với 5 ví dụ trên, các từ “fan si” “ai xì” “phải lấy vợ” “khét lẹt” “sao ợ” chính là âm thanh tương tự thay thế cho các từ fancy, icy, flavor, kettle, sour để có thể nhớ nghĩa của từ một cách nhanh chóng!

Và đây cũng chính là “Phương pháp âm thanh tương tự” ứng dụng thực tế trong việc học từ vựng tiếng Anh.

Thắc mắc khi học từ vựng qua phương pháp âm thanh tương tự?

Câu hỏi mà rất nhiều người học quan tâm, kể cả những người mới bắt đầu học hay những người đã giỏi tiếng Anh đó là “Học qua âm thanh tương tự có làm hỏng phát âm không?”

Câu trả lời: hoàn toàn không.

Vì mọi người thường hiểu rằng “đây là các học thuần Việt thì không thể phát âm chuẩn được” nhưng khẳng định lại “Âm thanh tương tự chỉ là chiếc cầu tạm để bạn có thể liên kết dễ dàng thì tiếng Anh sang tiếng Việt” giải quyết vấn đề ghi nhớ chiều Anh – Việt dễ dàng.

Còn khi học qua phương pháp này, bạn cần chuẩn hóa với 44 âm tiết trong bảng IPA, luyện tập bằng việc nghe audio thường xuyên và xem video hướng dẫn chi tiết cách đọc rõ ràng cho từng từ. Sau đó, để áp dụng từ đã học vào văn nói, viết hằng ngày thì cần phải luyện tập thường xuyên, sử dụng nhiều nhất có thể, kết hợp các cách ghi từ vựng hiệu quả để đảm bảo bạn ứng dụng được toàn bộ số từ vựng đã học.

Lớp Học Khám Phá Tiếng Anh Thông Minh Cho Trẻ Từ 4

ZigZag English trân trọng thông báo tới quý vị phụ huynh chương trình Ngày hội khám phá tiếng Anh Thông minh cho trẻ từ 4 đến 6 tuổi với mục đích mang lại cho bé một buổi trải nghiệm ý nghĩa với phương pháp học Tiếng Anh tương tác hiện đại, giáo trình 100% bản quyền từ Hoa Kỳ.

Với trẻ nhỏ, cảm hứng học tập luôn là một yếu tố tiên quyết đến khả năng học ngôn ngữ của bé. Luôn hướng tới việc tạo một môi trường học đầy cảm hứng dành cho trẻ, ZigZag English kết hợp học tập với những công cụ và phương pháp tiên tiến nhất:

Tương tác với Bảng thông minh, công cụ cho phép bé học Tiếng Anh với các trò chơi mới lạ và năng động.

Học nhiều từ mới dễ nhớ và hữu dụng về thế giới xung quanh

Học tiếng Anh thiếu nhi qua những bài hát dễ nhớ và những câu chuyện hấp dẫn.

Đảm bảo tất chất lượng lớp học để tất cả các bé đều được thực hành, vui chơi, học tiếng Anh và phát triển khả năng bản thân.

Chia sẻ cùng phụ huynh về chương trình Tiếng Anh Minh cho trẻ

Không chỉ các bé được học tập, khi tham dự “Ngày hội khám phá tiếng Anh”, các phụ huynh cũng sẽ được tìm hiểu thêm về phương pháp ZigZag English – Tiếng Anh thông minh. Tiếng Anh, không chỉ như một ngôn ngữ thứ hai cho trẻ, mà đó còn là một công cụ tác động đến trí thông minh và kích thích tiềm năng của bé.

Tham gia lớp học, bố mẹ sẽ hoàn toàn yên tâm khi được giới thiệu về tầm quan trọng của việc học ngôn ngữ và những phương pháp học Tiếng Anh thông minh cho trẻ sẽ được sử dụng tại ZigZag English. Bên cạnh việc nắm bắt những kiến thức con sẽ học, bố mẹ sẽ được hướng dẫn nhiều phương pháp thú vị cho bé học tiếng Anh ở nhà.

✩ Địa điểm: 18 Yết Kiêu, Hoàn Kiếm, Hà Nội

✩ Thời gian: 17h30 – 19h00 ngày 18/3/2017

Số lượng tham dự chương trình có hạn nên các vị phụ huynh mau đăng ký tham gia chương trình ngay hoặc gọi điện đến số Hotline để được tư vấn và hỗ trợ đăng ký. Hẹn gặp lại các bé trong một ngày thật vui với các hoạt động bổ ích.

Quý vị phụ huynh có thể đăng ký cho con tham gia chương trình HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ bằng một trong các cách sau

Lượt đọc: 3,289

Bạn đang đọc nội dung bài viết Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Về Toán Học trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!