Cập nhật nội dung chi tiết về Học Từ Vựng Tiếng Anh Du Lịch mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Học từ vựng tiếng Anh du lịch
-Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
-Airline route map: sơ đồ tuyến bay
-Airline schedule: lịch bay
-Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
-Bus schedule: Lịch trình xe buýt
-Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
-Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
-Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
-Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
-Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
-Check-in: thủ tục vào cửa
-Commission: tiền hoa hồng
-Compensation: tiền bồi thường
-Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
-Customer file: hồ sơ khách hàng
-Deposit: đặt cọc
-Destination: điểm đến
-Distribution: kênh cung cấp
-Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
-Domestic travel: du lịch nội địa
-Ticket: vé
-Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
-Flyer: tài liệu giới thiệu
-Geographic features: đặc điểm địa lý
-Guide book: sách hướng dẫn
-High season: mùa cao điểm
-Low Season: mùa ít khách
-Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
-Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
-Inclusive tour: tour trọn gói
-Itinerary: Lịch trình
-International tourist: Khách du lịch quốc tế
-Passport: hộ chiếu
-Visa: thị thực
-Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
-Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
-Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
-Source market: thị trường nguồn
-Timetable: Lịch trình
-Tourism: ngành du lịch
-Tourist: khách du lịch
-Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
-Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
-Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
-Transfer: vận chuyển (hành khách)
-Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
-Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
-Travel Trade: Kinh doanh du lịch
-Traveller: khách du lịch
-SGLB: phòng đơn
-TRPB: phòng 3 người
-TWNB: phòng kép
-UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
-Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
Những nhóm từ vựng tiếng Anh về du lịch thường dùng
-have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường
-go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương
-go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
-plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
-book accommodation/a hotel room/a flight/tickets đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
-have/make/cancel a reservation/booking đặt chỗ/hủy đặt chỗ
-rent a villa/a holiday home/a holiday cottage thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
-hire/rent a car/bicycle/moped thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
-stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
-cost/charge$100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng
-check into/out of a hotel/a motel/your room nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
-pack/unpack your suitcase/bags đóng gói/mở va-li/túi xách
-call/order room service gọi/đặt dịch vụ phòng
-cancel/cut short a trip/holiday (vacation) hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
Từ Vựng Tiếng Anh Du Lịch
Những năm trở lại đây, du lịch trong và ngoài nước ngày càng trở thành xu hướng mà cả người già lẫn người trẻ đều yêu thích. Đi du lịch sau một thời gian dài học tập, làm việc giúp con người mở mang đầu óc và thư giãn. Và để có thể thuận lợi khi đi du lịch nước ngoài, bạn cần phải bỏ túi một số từ vựng tiếng Anh về du lịch.
Từ vựng tiếng Anh du lịch không chỉ cần thiết khi đi du lịch mà còn thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra các cấp, các kỳ thi lấy chứng chỉ Anh văn. Bài viết sau sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh du lịch cơ bản nhất.
1. Từ vựng về du lịch
UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
Traveller: khách du lịch
Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
Passport: hộ chiếu
Inclusive tour: tour trọn gói
Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
Airline route map: sơ đồ tuyến bay
Transfer: vận chuyển (hành khách)
Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
Flyer: tài liệu giới thiệu
Tourism: ngành du lịch
Guide book: sách hướng dẫn
Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
Commission: tiền hoa hồng
Customer file: hồ sơ khách hàng
Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
Compensation: tiền bồi thường
Domestic travel: du lịch nội địa
Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
Airline schedule: lịch bay
Bus schedule: Lịch trình xe buýt
Low Season: mùa ít khách
TWNB: phòng kép
Tourist: khách du lịch
SGLB: phòng đơn
Travel Trade: Kinh doanh du lịch
Distribution: kênh cung cấp
TRPB: phòng 3 người
Geographic features: đặc điểm địa lý
Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
International tourist: Khách du lịch quốc tế
Visa: thị thực
Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
Source market: thị trường nguồn
Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
Ticket: vé
Itinerary: Lịch trình
Check-in: thủ tục vào cửa
Deposit: đặt cọc
Timetable: Lịch trình
High season: mùa cao điểm
Destination: điểm đến
Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịch, trên một chuyến bay…)
Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
2. Những mẫu câu thường dùng khi đi du lịch
I would like to book a room. – Tôi muốn đặt phòng.
Please call the Vietnamese Embassy. – Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Việt Nam.
How many nights do you want to book? – Quý khách muốn đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
I’d like to check out, please. – Tôi muốn trả phòng.
Please call the police. – Làm ơn hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
Excuse me,… – Làm phiền, cho tôi hỏi…
How many guests do you want to book? – Quý khách muốn đặt phòng cho bao nhiêu người?
Where is the exchange, please? – Có thể đổi tiền ở đâu?
I need help. – Tôi cần sự giúp đỡ.
Can you take me to the airport, please? – Anh có thể đưa tôi đến sân bay được chứ?
I’m lost. – Tôi bị lạc đường.
I’d like a room for 3 nights, please? – Tôi muốn đặt một phòng trong 3 đêm.
I’d like to reserve two seats to…- Tôi muốn đặt 2 ghế đi…
Where is the nearest bathroom? – Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu vậy?
Do you have a reservation? – Quý khách đã đặt phòng trước rồi chứ ạ?
Do you have a carry on? – Anh/chị có hành lý xách tay nào không?
Where are you flying to? – Anh/ chị dự định sẽ bay chuyến tới đâu?
Will that be one way or round trip? – Anh/Chị muốn vé 1 chiều hay khứ hồi?
Where can I find a train/metro? – Tôi có thể tìm tàu/tàu điện ngầm ở đâu vậy?
Do you have any perishable food items? – Anh/chị có mang bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không?
I need a doctor. – Tôi cần gặp bác sĩ.
I’d like a single room. – Tôi muốn đặt phòng đơn.
How many bags are you checking in? – Anh/Chị sẽ ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng nào không?
Your passport and ticket, please! – Xin vui lòng cho xem hộ chiếu, vé máy bay!
Do you have this item in stock? – Anh/ chị còn mặt hàng loại này không?
How much does this/ How much is this cost? – Cái này giá bao nhiêu?
Do you have any vacancies? – Còn phòng trống không?
Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch
Tuổi trẻ chẳng mấy chốc sẽ vội vàng trôi qua như một cơn gió thoảng. Và sẽ thật tiếc nuối nếu tại cái quãng thời gian tươi đẹp nhất của cuộc đời ấy chúng ta không sống thật nồng nhiệt, không trải nghiệm đủ đầy những cung bậc cảm xúc khác nhau, không đi đâu đó thật xa để thu vào tầm mắt toàn bộ một số điều mới mẻ, thú vị của cuộc sống. Có lẽ cũng do vậy mà hầu hết những thanh niên cứ khát khao được ta bà đó đây, được thức dậy tại một nơi xa và tạm gác lại một số nghĩa vụ của bản thân dưới một lúc nào đó.
Từ vựng tiếng Anh về du lịch (Vacation travel)
Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay
Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép
Boarding pass: /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
Check-in: /tʃek – ɪn/ giấy tờ vào cửa
Complimentary: /ˌkɒmplɪˈmentri/ (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
Deposit: /dɪˈpɒzɪt/ đặt cọc
Domestic travel: /dəˈmestɪk ˈtrævl/ du lịch nội địa
Destination: /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến
High season: /haɪ ˈsiːzn/ mùa đắt điểm
Low Season: /ləʊˈsiːzn/ mùa nhỏ khách
Loyalty programme: /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ chương trình người dùng thường xuyên
Inclusive tour: /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ tour trọn gói
One way trip: /wʌn weɪ trɪp/ Chuyến đi 1 chiều
Round trip: /ˌraʊnd ˈtrɪp/ Chuyến đi khứ hồi
Cancellation penalty: /ˌkænsəˈleɪʃn ˈpenəlti/ Phạt do bãi bỏ
Excursion/promotion airfare: /ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
Retail Travel Agency: /ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi/ đại lý bán lẻ về du lịch
Itinerary: /aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình
Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
Airline route map: sơ đồ tuyến bay
Airline schedule: lịch bay
Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
Bus schedule: Lịch trình xe buýt
Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
Check-in: thủ tục vào cửa
Commission: tiền hoa hồng
Compensation: tiền bồi thường
Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
Customer file: hồ sơ khách hàng
Deposit: đặt cọc
Destination: điểm đến
Distribution: kênh cung cấp
Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
Domestic travel: du lịch nội địa
Ticket: vé
Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
Flyer: tài liệu giới thiệu
Geographic features: đặc điểm địa lý
Guide book: sách hướng dẫn
High season: mùa cao điểm
Low Season: mùa ít khách
Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
Inclusive tour: tour trọn gói
Itinerary: Lịch trình
International tourist: Khách du lịch quốc tế
Passport: hộ chiếu
Visa: thị thực
Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
Source market: thị trường nguồn
Timetable: Lịch trình
Tourism: ngành du lịch
Tourist: khách du lịch
Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
Transfer: vận chuyển (hành khách)
Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
Travel Trade: Kinh doanh du lịch
Traveller: khách du lịch
SGLB: phòng đơn
TRPB: phòng 3 người
TWNB: phòng kép
UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh về du lịch – Trên biển (Sea/Ocean Travel)
Từ vựng tiếng Anh về du lịch – Trên đường bộ (Overland Travel)
have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường
go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương
Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ
Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
Hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
Cost/charge $100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng
Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
Pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
Call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng
Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
All-in package/package holiday: du lịch trọn gói
Breathtaking view: cảnh đẹp
Charter-flight: hình thức du lịch theo phương thức thuê bao trọn gói
Check-in desk: quầy check-in
Departure lounge: sảnh chờ
Far-off destination: địa điểm ở rất xa
To get away from it all: (nghỉ dưỡng) tránh xa ồn ào của đô thị
Guided tour: tour có hướng dẫn viên
Holiday brochure: tờ thông tin chuyến nghỉ dưỡng
Holiday destination: địa điểm nghỉ dưỡng
Holiday of a lifetime: chuyến nghỉ dưỡng đặc biệt trong đời
Holiday resort:khu nghỉ dưỡng
Hordes of tourists: đám đông khách du lịch
Local crafts: sản phẩm thủ công
Long weekend: ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm 1 ngày (thứ sáu/ thứ hai)
Out of season: mùa thấp điểm của du lịch
Picturesque village: một ngôi làng rất đẹp
Passport control: nơi kiểm tra passport
Places of interest: địa điểm du lịch ưa thích
Wildlife safari: chuyến du lịch khám phá thiên nhiên hoang dã, thường ở Châu Phi
Self-catering: (du lịch) tự túc đồ ăn
Short break: du lịch ngắn ngày
To go sightseeing: dạo quanh địa điểm du lịch
Stunning landscape: phong cảnh đẹp tuyệt vời
Travel agent: công ty lữ hành
Tourist trap: khu du lịch đắt đỏ, lấy tiền quá đắt (bẫy du khách)
Youth hostel: nhà trọ giá rẻ
Abroad: đi nước ngoài
To the seaside: nghỉ ngoài biển
To the mountains: đi lên núi
To the country: xung quanh thành phố
Camping: đi cắm trại
On a walking holiday: kỳ nghỉ đi bộ
On a sightseeing holiday: đi ngắm cảnh
On a package holiday: kỳ nghỉ trọn gói
Put your feet up: thư giãn
Do some sunbathing: tắm nắng
Get sunburnt: phơi nắng
Try the local food: thử các món đặc sản
Go out at night: đi chơi buổi tối
Dive: lặn
Sailing: chèo thuyền
go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi xem
plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
have/make/cancel a reservation/booking đặt chỗ/hủy đặt chỗ
I’d like to reserve two seats to…: Tôi muốn đặt 2 chỗ đến …
Will that be one way or round trip?: Đó là chuyến đi một chiều hay khứ hồi vậy?
How much is a round trip ticket? Vé khứ hồi bao nhiêu tiền?
Fasten your seat belt: Hãy thắt dây an toàn
I have a connecting flight: Tôi có một chuyến bay quá cảnh
rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
cost/charge$100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng
check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách
call/order room service gọi/đặt dịch vụ phòng
cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ
Đoạn hội thoại tiếng Anh kể về chuyến du lịch
Teacher: Good morning, everyone! How was your holiday? Who want to share with me and your classmate about what you do in your holiday?
(Chào buổi sáng, học trò của thầy! Ngày nghỉ của các con thế nào? Các bạn nào muốn chia sẻ với thầy và cả lớp về những việc mình đã làm trong ngày nghỉ không?)
Nick: I went to the countryside for a couple of weeks. Mostly, we went hiking in the hills and mountains nearby. We also just hung out in the village, playing cards and eating.
(Con về quê vài tuần. Hầu hết thời gian con leo lên những ngọn đồi và chinh phục những ngọn núi gần đó. Chúng con đi dạo trong làng, chơi đánh bài và ăn uống.)
Rose: I went to Thailand with a group of friends for ten days. We did some sightseeing in Bangkok: the Grand Palace, Wat Pho and so on. Then we hit the beaches in Krabi for some sun, swimming and cocktails.
( Con tham quan Thái Lan với nhóm bạn trong 10 ngày. Tụi con đi ngắm những cảnh đẹp ở Bangkok như Cung điện Grand, Wat Pho, … vân vân. Sau đó chúng con đến những bãi biển Krabi để tắm nắng, bơi lội và nhâm nhi nước cóc-tai.)
Phần 1: Hỏi đáp Definitely! I would like to visit different places, experience other cultures and try different food and dishes. I try to avoid tourist traps … I like to get away from it all and prefer going somewhere off the beaten track … last year I had the holiday of a lifetime … a two week wildlife safari in Kenya.
Q3. What do you like to do when you’re on holiday?
I enjoy visiting the local places of interest … I like to go sightseeing and always sign up for guided tours as it’s a chance to be shown around and take photographs … one of my hobbies.
Q4. Do you have many tourists in your country?
Yes … we have a lot of holiday resorts along the coast that are popular with tourists … most people come on package holidays and stay in one of the many hotels and self-catering apartments.
Q5. What kind of places have you visited in your life?
Actually, I have never been out of my country. But I have visited a lot of beautiful places and tourist spots in different regions in my country.
Q6. Which place would you really like to visit? Why?
Well, of all the places I would like to go to, I would really like to visit Paris. They say it is a very romantic place especially at night, so I would like to take a walk in the streets of Parisat night.
Q7. What’s the best place you’ve ever visited?
The best place I have visited so far is Legazpi, Albay, Philippines with a very beautiful view of the majestic Mayon Volcano, the perfect cone-shaped volcano. I would prefer to travel by train on long journeys. I can relax and at the same time look at the nature during the journey. It’s much easier and affordable to travel now … nowadays you can get cheap charter-flights or all-in packages … to somewhere near or to a far-off destination.
Q8. How do you prefer to travel on long journeys?
The Internet is a great source of information and high street travel agents are still very popular … that’s where I like to go to get holiday brochures for the place I’m interested in.
Q9. What do you think has led to the growth in the tourism industry?
I’m not so sure really … flying can be quite boring … queuing up at the check-in desk … going through passport control … sitting for ages in the departure lounge … then the flight itself can be quite uncomfortable … no … I’m not sure I agree. Phần 2: Describe an interesting journey you have been on. You should say: and say how it affected your life at the time I will talk about an interesting journey I had with my family last year. My mom, brothers, sisters-in-law, nieces and nephew and I went together. We went to several places in two days. We went to a beautiful beach in a virgin island, and then visited a lake, a bee farm and another beach that is popular for being a surfing spot. We started to travel early in the morning. We rented a van. We reached our first destinationwhich was a white sand beach after about 2 hours of travel by car and about 20 minutes by boat. We spent overnight in the beach and headed to a bee farm the next day. It took us about an hour to reach this place. After few hours, we went to see the lake which was just close to the farm. We did kayaking in the lake which was my first time. We had lunch in there. Then, we travelled about another hour to go to a popular surfing spot. My brothers and I tried surfing but it was quite difficult for me even if there was a trainer. This journey is very memorable because we were able to visit many beautiful places together. I can also say that it has been a long time sinceall of us gathered to have such trip. We had a great time. We had fun with the activities as well. We took great photos and everyone was really happy. chúng tôi
Q10. How do people tend to choose a destination?
Q11. People sometimes say flying is the most glamorous form of travel. Do you agree?
Từ Vựng Tiếng Trung: Ngành Du Lịch
导游 hướng dẫn viên du lịch
专职旅游向导 người hướng dẫn du lịch chuyên trách
国际导游 hướng dẫn viên du lịch quốc tế
导游手册 sổ tay hướng dẫn du lịch
旅游指南 sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch
折叠式旅行地图 bản đồ du lịch loại gấp
旅程 lộ trình chuyến du lịch
旅费 tiền chi phí chuyến du lịch
旅游旺季 mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )
旅游淡季 mùa ít khách du lịch
旅游萧条 mùa du lịch bị sa sút
旅游高峰期 thời kỳ cao điểm du lịch
旅行来回双程票 vé du lịch khứ hồi
敲诈游客(游客被宰)bắt chẹt khách du lịch
旅游纪念品 hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch
游客接待站 điểm tiếp đón du khách
旅行者(游客)người đi du lịch ,du khách
乘飞机旅行者 du khách đi máy bay
背包族旅行者 khách du lịch ba lô
周末渡假客 người đi du lịch cuối tuần
海上旅行者người đi du lịch trên biển
观光团 đoàn tham quan du lịch
团体旅游 đi du lịch theo đoàn
有导游的团体旅游 đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch
自选旅游地旅行 hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch
公费旅游 du lịch bằng công quỹ
享受优惠的团体旅游 du lịch tập thể được ưu đãi
豪华游 chuyến du lịch sang trọng
经济游 chuyến du lịch bình dân
包含有餐饮服务的旅游 du lịch bao ăn uống
环球旅行 du lịch vòng quanh thế giới
国外旅行 chuyến du lịch nước ngoài
郊外野餐 cuộc picnic dã ngoại
一日游 chuyến du lịch 1 ngày
蜜月旅行 du lịch tuần trăng mật
游山玩水 du ngoạn núi non sông nước
飞行游览 chuyến bay du lịch ngắm cảnh
乘汽车(火车) 旅行 du lịch băng ô tô ( tàu hoả )
自行车旅行 du lịch bằng xe đạp
旅行用品 đồ dùng trong du lịch
帆布行李袋 túi du lịch bằng vải
手提旅行袋 túi du lịch xách tay
旅行闹钟 đồng hồ báo thức du lịch
野餐用箱 hộp đựng dùng cho picnic
景点门票 vé vào cửa tham quan du lịch
不收门票 nơi không thu vé vào cửa
观光旅游点 điểm tham quan du lịch
自然景观 cảnh quan thiên nhiên
游乐园 công viên vui chơi giải trí
国家森林公园 công viên quốc gia ,vườn quốc gia
微缩景区 khu phong cảnh thu nhỏ
假日野营区 trại dã ngoại ngày nghỉ
野营胜地 nơi có cảnh đẹp để cắm trại
野营小屋 phòng nhỏ trong trại dã ngoại
汽车司机宿营地 trại dành cho tài xế ô tô
游客宿营帐篷 lều trại của du khách
避暑渡假区 nơi nghỉ ngơi và nghỉ mát
避暑山庄 sơn trang dành để nghỉ mát
海滨休养区 khu an dưỡng bên bờ biển
不限房型 (ROH): khách sạn sẽ xếp phòng cho bạn bất cứ phòng nào còn trống
连通房: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau
单人房: phòng đơn (1 giường cho 1 người)
双人房: phòng đôi (1 giường cho 2 người)
双床双人房: phòng đôi (2 giường cho 2 người)
三人房: phòng 3 người (có thể 3 giường hoặc 1 lớn 1 nhỏ)
卫星电视: truyền hình vệ tinh
城市指南: sách chỉ dẫn thành phố
收支平衡: cán cân thanh toán (thu chi cân đối)
都市风景: cảnh quan thành phố
市区观光: chuyến du lịch thành phố
电话热线: đường dây nóng (hot line)
旅客登记薄: sổ đăng ký khách sạn
预定旅馆凭单: tem phiếu khách sạn
勤杂工 (勤杂人员): nhân viên tạp vụ
奖励旅游 (奖励旅行): chuyến du lịch thưởng
时差感 (飞行时差反应): hiện tượng mệt mỏi vì thay đổi múi giờ sau khi đi máy bay
简单套房: căn hộ nhỏ (phòng khách sạn rộng được ngăn riêng bằng vách ngăn)
淡季: mùa thấp điểm, mùa du lịch ế ẩm
自然区域: những vùng thiên nhiên
接待国: nước nhận (có lượng du khách đến nhiều hơn lượng du lịch ra nước ngoài)
探险旅游: du lịch thám hiểm, loại hình du lịch khám phá có chút mạo hiểm
独木舟旅行: Tour thuyền độc mộc, là tour khám phá mà khách du lịch tham gia trực tiếp chèo 1 loại thuyền được thiết kế đặc biệt có khả nảng vượt các ghềnh thác hoặc vũng biển
美式早餐 (ABF): bữa ăn sáng kiểu Mỹ
欧式早餐(大陆式早餐): bữa sáng kiểu lục địa (phổ biến ở các khách sạn Châu Âu)
软饮料 : các loại đồ uống không cồn-不含酒精饮料
长住客: khách lưu trú dài hạn
未预定散客: khách không đặt phòng trước, khách vãng lai tự đến
失物招领: mời nhận tài sản thất lạc
门房: nhân viên sai phái (phục vụ, xách hành lý, đăng ký trước bữa ăn)
客房服务员: nhân viên phục vụ phòng
旺季 mùa du lịch ( ví dụ, mùa hè, các ngày lễ trong năm )
梳妆台 bàn trang điểm ( bàn phấn )
Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch Nước Ngoài
Thông thường ở sân bay sẽ có 2 nhà ga: domestic terminal (ga nội địa) và international terminal (ga quốc tế). Và ở cả hai nhà ga đều có khu vực arrivals (đón khách đến) và departures (đưa khách đi).
Việc đầu tiên khi đến sân bay, chúng ta phải đến và làm thủ tục tại check-in counter (quầy kiểm tra vé và hành lý tại sân bay). Tại đây, nhân viên của hãng hàng không sẽ yêu cầu chúng ta xuất trình identity proof (giấy tờ để xác định danh tính như identity card – thẻ căn cước, driver’s license – bằng lái xe, passport – hộ chiếu) và thông tin đặt vé.
Sau đó họ sẽ cung cấp cho chúng ta boarding pass (vé để lên máy bay) trên đó có ghi thông tin về flight (chuyến bay), gate (cổng di chuyển ra máy bay), seat (số ghế) để chúng ta có thể dễ dàng tìm đúng được chuyến bay của mình. Chúng ta cũng cần lưu ý boarding time (thời gian lên máy bay) để không bị trễ chuyến bay của mình.
Hành lý chúng ta mang theo sẽ được phân thành hai loại: checked luggage (hành lý ký gửi tại quầy vé) và hand luggage/carry-on bag (hành lý xách tay). Xong công đoạn check in (lấy vé và gửi hành lý) chúng ta sẽ qua phần security check (kiểm tra an ninh). Chúng ta sẽ được kiểm tra xem có mang theo vật dụng ảnh hưởng tới tính an toàn của chuyến bay hay không. Sau đó chúng ta sẽ gặp customs officer (nhân viên hải quan) để đóng mộc xuất cảnh.
Tùy vào mỗi loại ghế mà bạn sẽ có được những dịch vụ kèm theo riêng biệt. Sau khi đã tìm được chỗ ngồi, chúng ta phải để hành lý xách tay lên overhead bin/overhead compartment (hộc để hành lý phía trên đầu), sau đó ngồi đúng ghế và fasten your seat belts (thắt dây an toàn). Oxygen masks (mặt nạ oxy) và life vest (áo phao) được trang bị trong trường hợp khẩn cấp. Và chúng ta cần phải biết vị trí của emergency exits (các cửa thoát hiểm) trong trường hợp cấp bách.
Lavatory (phòng vệ sinh) thường được đặt phía sau máy bay phục vụ nhu cầu của passengers (hành khách). Nếu có yêu cầu riêng chúng ta có thể liên hệ flight attendants/cabin crew (tiếp viên hàng không/phi hành đoàn). Khi bay quốc tế, chúng ta sẽ được phát một phiếu customs declaration (form) (tờ khai hải quan) để điền thông tin trước khi máy bay hạ cánh.
Trong thời gian takeoff (máy bay cất cánh) và touchdown/landing (máy bay hạ cánh), chúng ta tuyệt đối không được di chuyển trên máy bay.
Đối với a long-haul flight (chuyến bay xa) thông thường chúng ta phải transit (quá cảnh ở nước khác) và đôi khi sẽ phải have a 10-hour layover/stopover (chờ 10 tiếng trước khi được bay tiếp) ở nước quá cảnh.
Sau khi làm thủ tục nhập cảnh, chúng ta sẽ phải ra baggage claim (nơi nhận hành lý) để nhận lại đồ đạc của mình.
Bạn đang đọc nội dung bài viết Học Từ Vựng Tiếng Anh Du Lịch trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!