Xem 16,335
Cập nhật nội dung chi tiết về Học Từ Vựng Cùng Thầy Kenny N mới nhất ngày 25/05/2022 trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến nay, bài viết này đã thu hút được 16,335 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
TỪ VỰNG DIỄN TẢ MỨC ĐỘ CAO HƠN CỦA TÍNH TỪ:
– gorgeous (adj) – tuyệt đẹp
VD:
She looks gorgeous wearing that red dress (Cô ấy trông tuyệt đẹp khi mặc cái váy màu đỏ đó)
The flowers surrounding the house are gorgeous. (Những bông hoa quanh nhà tuyệt đẹp)
The new motorbike is gorgeous. (Chiếc xe mô tô mới trông tuyệt đẹp)
That was gorgeous! (Nó tuyệt đẹp!)
Gorgeous move! (Một hành động tuyệt đẹp!)
2. Ugly: xấu
VD:
He is ugly
Ugly car: xe xấu
Ugly personality
– Hideous (adj) – ghê tởm
VD:
I would not wear that hideous dress to that party. (Tôi sẽ không mặc cái váy ghê tởm đó đến bữa tiệc đâu)
You’re not ugly. You’re hideous! (Bạn không xấu mà bạn thật ghê tởm!)
The police discovered a hideous scene. (Cảnh sát phát hiện ra một cảnh tượng ghê tởm.)
That is hideous! (Thật là ghê tởm!)
– Grotesque (adj) – kì quái, quái dị
That car is far from ugly. It is grotsque. (Cái xe hơi đó còn hơn cả xấu. Nó thật kì quái!)
His action was so grotesque that everyone was shocked. (Hành động của anh ấy quá quái dị làm cho ai nấy đều bị sốc.)
Oh! That is grotesque. (Ôi! Nó thật là kì quái!)
Cold: lạnh
– freezing (adj) – lạnh thành băng
* to freeze (v): đóng băng
VD:
We need to freeze the water to make ice. (Chúng ta cần làm đóng băng nước để tạo thành đá)
“Freeze!” (Đứng yên!)
It is so freezing outside! (Ngoài trời lạnh muốn đóng băng!)
Yesterday was cold, but today is freezing. (Hôm qua trời lạnh nhưng hôm nay thì đóng băng luôn rồi!)
Hot: nóng
– scalding (adj) – nóng đến phỏng (bằng nước)
* to scald (v)
VD: The hot water from the faucet scalded me. (Nước nóng từ vòi làm phỏng tôi.)
Be careful! The water is scalding! (Cẩn thận! Nước nóng đến phỏng đấy!)
The chef stirred the giant pot of scalding soup. (Bếp trưởng khuấy một nồi súp to đang nóng sôi)
A scalding letter (một lá thư xé lòng)
– scorching (adj) – nóng đến cháy (ánh sáng, không khí)
VD:
Farmers often work under the scorching heat of sun. (Nông dân thường làm việc dưới nhiệt độ nóng đến cháy của Mặt Trời)
A scorching look from my girlfriend told me that I’m in trouble. (Một cái nhìn cháy xém từ bạn gái cho tôi biết rằng tôi gặp rắc rối rồi)
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang đọc nội dung bài viết Học Từ Vựng Cùng Thầy Kenny N trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!