Đề Xuất 6/2023 # Học Tiếng Giao Tiếp Khi Đi Du Lich Pháp # Top 13 Like | Maytinhlongthanh.com

Đề Xuất 6/2023 # Học Tiếng Giao Tiếp Khi Đi Du Lich Pháp # Top 13 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Học Tiếng Giao Tiếp Khi Đi Du Lich Pháp mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Giới thiệu sơ lược về một số ngôn ngữ thông dụng nhất tại Pháp 

1. Tất nhiên rồi Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính, được sử dụng rộng rãi tại Pháp. 2. Tiếng Đức và các biến thể High German. 3. Ả Rập 4. Các tiếng Oc (Langue D’Oc) 5. Tiếng Bồ Đào Nha 6. Các tiếng Oil (Langue d’Oil) 7. Tiếng Ý 8. Tiếng Armenia 9. Tiếng Tây Ban Nha 10. Breton

Khách du lịch lần đầu đặt chân đến Pháp khi giao tiếp với người Pháp thì bạn nên chú ý một số điều 

Khi bước vào các quán ăn, khách sạn hoặc cuộc gặp với đối tác thì bạn nên đặt cửa miệng mình bằng câu: Bonjour Madame/Monsieur và tạm biệt bằng câu: Au revoir. Khi trả lời điện thoại hãy dùng: Allo, muốn xin lỗi thì dùng: Pardon.

Học tiếng Pháp giao tiếp hiệu quả

Học tiếng Pháp giao tiếp hiệu quả

 The Basics/là:Câu nói cơ bản: Bonjour (bohn-zhoor): Hello/là:Xin chào Au revoir (oh-rev-vwha): Là:Tạm biệt Je ne parle pas français. (Zhe ne parl pah frahn-say): Tôi không nói được tiếng Pháp Parlez-vous anglais? (par-lay voo ahn-glay)/là:Bạn biết nói tiếng Anh chứ? Je m’appelle (Zhe mah-pel): Tên của tôi là .. S’il vous plaît (seel-voo-play)/: Làm ơn,giúp đỡ Merci (mare-cee)/là:Cám ơn Pas de quoi (Pah-de-kwah): Không có chi Je ne comprends pas. (Zhe ne cohmp-ron pas): Tôi không hiểu Oui (we): Đúng Non (noh): Không Excusez-moi (ex-koo-say mhwa): Xin thứ lỗi Qui? (kee): Là ai? Quoi? (kwah): Cái gì? Pourquoi? (poor-kwah): Tại sao? Quand? (kahn): Khi nào? Où? (Oo?): Ở đâu? Où se trouve? Où est… ? (oo-ce-troove/oo eh):  Ở đâu là…? Où est la banque la plus proche? (oo eh lah bahnk lah ploo proch):  Ngân hàng gần đây nhất là ở đâu? Où est la gare? (oo eh la gahr): Ga xe lửa nằm ở đâu? Où est la toilette? (oo eh la twa-let):Phòng vệ sinh ở chỗ nào vậy?  

Học tiếng Pháp giao tiếp khi đi du lịch  

Học tiếng Pháp giao tiếp khi đi du lịch

Khi đi mua sắm

Ouvert (ouw-ver):Mở cửa Fermé (fair-may): Đóng cửa Je voudrais… (Zhe voo-dray): Tôi thích.. Combien ça coûte? (Cohm-by-en sah coot):/Cái đó giá bao nhiêu? Puis-je l’essayer? (Pwee zhe leh-say-AY): /Tôi có thể mặc thử nó chứ? Je le prendrai (Zhe le prawn-dray): /Tôi sẽ lấy cái này Le magasin (le mah-gah-zahn): /Cửa hàng La robe (la rub): /Đầm La jupe (la zjoop): /Váy La chemise (la shem-eez): /Áo Les pantalons (pahn-ta-lon): /Quần Chausseurs (show-seh):/Giầy Chausettes (show-set): /Vớ

  1 un (uhn). 2 deux (deh). 3 trois (twah). 4 quatre (kahtr). 5 cinq (sank). 6 six (sees). 7 sept (set). 8 huit (wheet). 9 neuf (nuhf). 10 dix (dees). 100 cent (sohn). 200 deux cent (duh-sohn).  

Khi vào:At the restaurant/Tại nhà hàng Monseiur/Madame (m’syhur/mah-dam): /Bồi bàn (Tránh gọi họ là:“garcon” vì đây được coi như sự chế giễu, xúc phạm) Je voudrais… (zhe vou-dray): /Tôi muốn dùng món…. Avez-vous…? (ah-vay voo): /Bạn có….không??? L’addition (lah-di-shyon): /Hóa đơn Une tasse (oon tahs): /Cái tách Un verre (oon vehr): Glass/Cái ly Une fourchette (oon foor-shet): /Cái nĩa Une cuillère (oon kuy-ehr): /Cái thìa, muỗng Un couteau (uhn koo-toh): /Con dao Du sel/poivre (dew sehl/pwahv): Một chút muối/tiêu La soupe (la soop): /Súp Les entrees (lays-on-tray): /Món khai vị Les plats (Lay plah): /Món ăn chính Les desserts (Lay day-ser): /Món tráng miệng Le café (le cah-fay): Coffee or a cafe/ Cà phê Le thé (le tay): / Trà Le sucre (le sook): /Đường

Tags: tiếng anh du lịch bỏ túi, tiếng anh du lịch cấp tốc, tiếng anh du lịch thái lan, một số câu tiếng anh giao tiếp trong du lịch, tiếng anh du lịch khách sạn, bạn đang đi du lịch tiếng anh, tiếng anh du lịch singapore, học tiếng anh giao tiếp

Tiếng Anh Giao Tiếp Khi Đi Du Lịch Nước Ngoài

How are you? – Good, Thank you!

Bạn thế nào?/ Mọi chuyện ổn chứ? – Tốt, Cám ơn!

Nice to meet you.

Rất vui được gặp bạn.

Tôi là người Việt Nam.

Sorry.

Please.

Sân bay quốc tế thường khá đông, điều này thỉnh thoảng gây khó khăn trong việc tìm đường .Do đó tiếng Anh thật sự cần thiết cho dù bạn muốn đi đến nơi nào , và ngay cả khi bạn chắc chắn rằng đã đi đúng hướng, sau đây là danh sách các câu hỏi tiếng Anh tiện dụng, rất cần thiết tại sân bay:

Trước chuyến bay, có rất nhiều tình huống bạn có thể gặp phải. Trước hết là mua hay đặt vé máy bay, bạn có thể nói :

I would like to reserve a ticket to Singapore.( tôi muốn đặt vé máy bay đến Singapore)

I would prefer an aisle seat. (Tôi muốn chỗ ngồi gần lối đi)

Và giá vé cũng rất đáng để quan tâm;

How much does the round ticket cost? (Giá vé khứ hồi thì bao nhiêu)

Bạn có rất nhiều lựa chọn đề chi trả cho vé máy bay:

I would prefer paying with cash/by credit card. (Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt/ thẻ tính dụng)

Sau đó khi tiến đến cổng an ninh. Nhân viên hải quan sẽ yêu cầu được xem hộ chiếu và vé của bạn , lúc này bạn cần xuất trình hộ chiếu, vé máy bay và nói :

Here ‘ s my passport and my ticket. ( Đây là hộ chiếu và vé máy bay của tôi)

Bạn cũng cần phải làm thủ tục kiểm tra hoặc gửi hành lý trước khi lên máy bay

I have one suitcase to check in.( Tôi có một vali để kiểm tra)

I ‘ ve got some hand luggage to carry into the cabin ( Tôi có một ít hành lý xách tay cần mang theo bên người)

Nhân viên hải quan sẽ cấp cho bạn một chiếc thẻ bảo mật để đính kèm vào hành lý của bạn.

Trong chuyến bay , bạn có thể yêu cầu thức ăn hoặc nước uống , những lúc như vậy bạn chỉ việc gọi tiếp viên và yêu cầu họ cung cấp.

Khi máy bay đã hạ cánh , hãy nói bạn đã có một chuyến bay tốt. Đây là một hành động lịch sự và nó còn có nghĩa là bạn đánh giá cao dịch vụ:

I had a nice trip. Thank you for your help. ( Tôi đã một chuyến bay tốt đẹp . Cảm ơn đã phục vụ )

Tại các cửa kiểm tra an ninh, bạn cũng nên khai báo nếu mang theo rượu, thuốc lá, hoặc bất cứ vật có giá trị nào khác, bạn nên khai báo với nhân viên hải quan.

Cuối cùng, nếu muốn di chuyển khi ra khỏi sân bay. Và không có ai đón bạn, bạn có thể hỏi để đến nơi đón Taxi:

Excuse me, where could I get a taxi?( xin cho hỏi, tôi có thể đón taxi ở đâu)

Khi nói đến việc duy chuyển trong nội thành, thì ga điện ngầm là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi du khách. Bạn có thể tránh các tình trạng kẹt xe, tắc đường và dễ dàng đi đến nơi bạn muốn. Tuy nhiên , nếu sử dụng hệ thống giao thông này, bạn chắc hẳn phải cần đến những câu hỏi:

Please, tell me where is the nearest station? ( vui lòng cho tôi biết, ga nào gần nhất )

Is there a map of the underground nearby? ( Bản đồ ngầm của các vùng lân cận)

How many stops is it to the Merlion Park? ( có bao nhiêu điểm dừng từ đây đến Piccadilly)

Which line is it for the Merlion Park?( Đường rây nào có thể đón tàu đến Westminster)

Could I get a day travel card , please? ( Vui lòng bán cho tôi một thẻ du lịch trong ngày)

Bạn sẽ thấy những câu nói tiếng Anh này hữu ích nếu bạn đang bị lạc hoặc muốn đến một nơi cụ thể hoặc chỉ đường cho người khác.

Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt không?

Excuse me, do you know where the post office is?xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không?

I’m sorry, I don’t knowxin lỗi, tôi không biết

Sorry, I’m not from around herexin lỗi, tôi không ở khu này

I’m looking for this addresstôi đang tìm địa chỉ này

Are we on the right road for Bangkok?chúng tôi có đang đi đúng đường tới Bangkok không?

Is this the right way for Bangkok?Đây có phải đường đi Bangkok không?

Do you have a map?bạn có bản đồ không?

Can you show me on the map?bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

It’s this waychỗ đó ở phía này

It’s that waychỗ đó ở phía kia

You’re going the wrong waybạn đang đi sai đường rồi

You’re going in the wrong directionbạn đang đi sai hướng rồi

Take this roadđi đường này

Go down theređi xuống phía đó

Take the first on the leftrẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên

Take the second on the rightrẽ phải ở ngã rẽ thứ hai

Continue straight ahead for about a miletiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)

Continue past the fire stationtiếp tục đi qua trạm cứu hỏa

You’ll pass a supermarket on your leftbạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái

Keep going for another …tiếp tục đi tiếp thêm … nữa

+ hundred yards100 thước (bằng 91m)

+ two hundred metres200m

+ half milenửa dặm (khoảng 800m)

It’ll be …chỗ đó ở …

+ on your leftbên tay trái bạn

+ on your rightbên tay phải bạn

+ straight ahead of youngay trước mặt bạn

+How far is it to the airport?sân bay cách đây bao xa?

Is it far?chỗ đó có xa không?

Is it a long way?chỗ đó có xa không?

+ quite a long waykhá xa

+ a long way on footkhá xa nếu đi bộ

+ a long way to walkkhá xa nếu đi bộ

+ about a mile from herecách đây khỏang 1 dặm (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)

Giving directions to drivers

Follow the signs for …đi theo biển chỉ dẫn đến …

+ the town centretrung tâm thành phố

Continue straight on past some traffic lightstiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông

At the second set of traffic lights, turn leftđến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái

Go over the roundaboutđi qua bùng binh

Take the second exit at the roundaboutđến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2

Turn right at the T-junctionrẽ phải ở ngã ba hình chữ T

Go under the bridgeđi dưới gầm cầu

Go over the bridgeđi trên cầu

You’ll cross some railway linesbạn sẽ đi cắt qua một số đường ray

Where can I find a bus/taxi?

Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy?

Where can I find a train/metro?

Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?

Can you take me to the airport please?

Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?

Where is a bank?

Ngân hàng ở đâu?

Where is the exchange?

Đổi tiền ở đâu?

Where is a restaurant?

Nhà hàng ở đâu?

Where can I get something to eat?

Tôi có thể ăn ở đâu?

Where is the nearest bathroom?

Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?

Can you show me on a map how to get there?

Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?

* Một số từ khóa chỉ đường:

One, two, three, four blocks

4. Các câu/ cụm từ hay dùng

Do you speak English?

Bạn có thể nói tiếng Anh không?

Bạn có hiểu không?

Can you speak more slowly?

Bạn có thể nói chậm hơn được không?

How much does this cost?

Cái này giá bao nhiêu?

Do you take credit cards?

Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

What time is it?

Will you write that down for me?

Bạn sẽ viết ra giúp tôi chứ?

Tôi bị lạc đường rồi.

Please call the Vietnamese Embassy.

Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.

Please call the police.

Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.

I need a doctor.

Nhóm máu của tôi là … .

Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Tây Ban Nha Khi Đi Du Lịch

Mẫu câu cho lời chào hỏi tiếng Tây Ban Nha

#1 ¡Hola! – xin chào

(O-la)

#2 ¡Buenos días! – chào buổi sáng

(BWAY-nos DEE-as)

#3 ¡Buenas tardes! – chào buổi chiều/buổi tối tốt lành!

(BWAY-nas TAR-des)

#4 ¡Buenas noches! – chúc ngủ ngon

(BWAY-nas NOH-chays)

Học câu chào hỏi để thể hiện lịch sự của bạn khi du lịch

#5 ¿Cómo está? – Bạn có khỏe không? (Cho người lạ)

(KOH-moh eh-STAH)

#6 ¿Cómo estás? – Bạn khỏe không? (cho người quen)

(KOH-moh eh-STAHS)

#7 Bien, gracias – Tôi ổn, cảm ơn.

(bee-EN GRA-thee-as [Tây Ban Nha] / GRA-see-as [Mỹ Latinh])

#8 Cómo te llamas? – tên bạn là gì?

(KOH-moh te ya-mas?)

#9 Me llamo… – tên tôi là…

(May ya-moh… )

#10 Mucho gusto – Rất vui được gặp bạn.

(MOO-choh GOO-stoh)

#11 Por favor – vui lòng

(por fa-vor)

(GRA-thee-as [Spain] / GRA-see-as [Latin America])

#13 Yo (no) entiendo – tôi (không) hiểu

(yo no en-tee-EN-doh)

#14 ¿Habla inglés? – bạn có nói tiếng Anh không?

(Ab-la in-GLAYS)

Các câu giao tiếp tiếng Tây Ban Nha đơn giản với động từ “querer” (muốn)

#15 Yo quiero un menu – tôi muốn một thực đơn

(YO kee-EH-ro oon me-noo)

#16 Yo quiero un taxi – tôi muốn một chiếc taxi

(YO kee-EH-ro oon taxi)

#17 Yo quiero una cerveza – tôi muốn uống bia

(YO kee-EH-ro oo-na ser-vay-za)

Câu giao tiếp tiếng Tây Ban Nha dùng để hỏi đường

# 18 ¿Dónde está el baño? – Nhà vệ sinh ở đâu?

(DON-day es-tah el BAH-nyo?)

# 19 ¿Dónde está el banco? – Ngân hàng ở đâu?

(DON-ngày es-tah el BAN-koh?)

# 20 ¿Dónde está la calle [de Alcalá]? – Đường [Alcalá] ở đâu?

(DON-ngày es-tah la ka-yay de al-cal-AH?)

# 21 Disculpe – Xin lỗi tôi

(Dis-KUL-pay)

# 22  Con permiso / Perdóname – Xin lỗi tôi

(Con / MEE-soh / Per-DOH-nah-có thể)

# 23  Estoy perdido – Tôi bị lạc

( eh- stoy per-DEE-doh)

(Ah-KEE)

# 25  A llí – đó

(ay-EE)

# 26  A la derecha – ở bên phải

(A la de-RE-cha)

# 27  A la izquierda – ở bên trái

(A la iz-kee-ER-da)

# 28  Derecho – thẳng về phía trước

(De-RE-cho)

# 29  En la esquina – ở góc

(En la es-KEE-nah)

# 30  A una cuadra – trong một, hai, ba, bốn khối

(A oo-na kwAD-rah)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Tây Ban Nha dùng khi di chuyển

# 31  ¿Dónde puedo  encontrar  un taxi? – Tôi có thẻ đón taxi ở đâu?

(DON-day-poo-do-en-kon-trar oon taxi?)

# 32  ¿Dónde está la parada de autobús más cerca? – Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?

(DON-ngày eh-STAH la pa-RAH-dah de oww-to-BOOS mas SER-ka?)

# 33  ¿Dónde está la estación de ferrocarril más cerca? – Nhà ga xe lửa gần nhất ở đâu?

(DON-ngày eh-STAH la es-tah-nhìn-ON de ferro-carr-EEL mas SER-ka?)

Học những mẫu câu hỏi đường rất cần thiết khi du lịch Tây Ban Nha

# 34  ¿Cuánto cuesta un billete para  …  ? – Giá vé bao nhiêu … chi phí?

(KWAN-ta KWES-ta oon ong-YET-ay pa-ra …)

# 35  Un billete para…, por favor. – Một vé để… làm ơn.

(oon bee-YET-ay pa-ra … bởi fa-vor)

Mẫu câu giao tiếp ở nhà hàng

# 36  ¿Quieres algo para comer? – Bạn muốn một cái gì đó để ăn?

(kee-EH-res AL-đi pa-ra koh-mer?)

# 37  ¿Quieres algo para beber? – Bạn có muốn uống gì không?

(kee-EH-res AL-go-pa-ra-go-ber?)

# 38  ¿Qué quieres comer? – Bạn muốn ăn gì?

(KAY kee-EH-res koh-mer?)

# 39  una entrada – món khai vị

(oo-na vi-TRA-đà)

# 40  un plato principal – món chính

(oon pla-toh prin-si-pal)

# 41  un postre – món tráng miệng

(khay pos)

# 42  una bebida – đồ uống

(oo-na hành-ong-da)

# 43  una sopa – súp

(oo-na soh-pah)

# 44  una ensalada – salad

(oo-na-sa-la-da)

# 45 el pollo – gà

(el poy-oh)

# 46 la carne – thịt (thịt bò)

(la-nay)

# 47  una agua – nước

(oo-na ag-wa)

# 48  un vino tinto  / blanco  – rượu vang đỏ

(oon vee-noh tin-toh / blan-koh)

# 49  una cerveza – bia

(oo-na ser-vay-sa)

# 50  un café – cà phê

(oon ka-fay)

# 51  ¿Qué me recomienda? – Bạn đề xuất món gì?

(Kay có thể lại kom-ee-en-dah?)

#52 Soy vegetariano/a – tôi là người ăn chay

(soy ve-he-tah-ree-ah-noh/nah)

#53 Tengo alergia a [las nueces] – tôi bị dị ứng với [hạt]

(Ten-go al-er-hee-ah a las noo-eh-ses)

#54 ¿Cuánto cuesta? – cái này giá bao nhiêu?

(KWAN-to KWES-ta?)

#55 La cuenta, por favor – hóa đơn, xin vui lòng

(la KWEN-ta por fa-vor)

Câu hỏi tiếng Tây Ban nha

# 56  ¿Quién? – Người nào?

(KEE-en?)

# 57  ¿Qué? – Gì?

(kay?)

# 58  ¿Dónde? – Ở đâu?

(DON-ngày?)

# 59  ¿Cuándo? – Khi nào?

(KWAN-doh?)

# 60  ¿A qué hora? – Khi nào / giờ nào?

(Một AW AW-ra?)

# 61  ¿Por qué? – Tại sao?

(Por kay?)

# 62  ¿Cómo? – Làm sao?

(KOH-moh?)

# 63  ¿Cuánto? – Bao nhiêu?

(KWAN-toh?)

# 64  ¿Cuántos? – Bao nhiêu?

(KWAN-tohs)

# 65  ¿Cada cuánto? – Bao lau?

(kah-dah KWAN-toh?)

# 66  ¿Por cuánto tiempo? – Bao lâu?

(Por KWAN-toh tee-em-poh)

Dành thời gian để ghi nhớ những câu giao tiếp tiếng Tây Ban Nha chính này để du lịch và bạn sẽ có mọi thứ cần thiết để phục vụ hành trình của mình. Chỉ với một vài từ tiếng Tây Ban Nha đơn giản, chắc chắn bạn sẽ gặp rất nhiều người tuyệt vời và có nhiều trải nghiệm thú vị trong chuyến đi.

Những Câu Giao Tiếp Tiếng Thái Dễ Nhớ Khi Đi Du Lịch

Câu xin chào bằng tiếng Thái như nào ?

– Sa – wa – dee: Câu xin chào bằng tiếng Thái thông dụng, dùng được với tất cả mọi người.

Học các câu giao tiếp tiếng Thái

– Sa – wa – dee: Câu xin chào bằng tiếng Thái thông dụng, dùng được với tất cả mọi người.

– Sa – wa – dee – krup: Xin chào với đối tượng là nam giới

– Sa – wa – dee – kaa: Xin chào với đối tượng là nữ giới

– Tah – tcheu – arai: Tên của bạn là gì?

– Koon a yoo tow – rai: Bạn bao nhiêu tuổi rồi?

– Sabai dee – reu: Hôm nay bạn thế nào, có khỏe không?

– Sabai dee: Hôm nay mình thấy rất tốt

– Mai pen rai: Okie, được thôi!

– Ka-ru-na: Bạn có thể …

– Kor-tot/Kor-a-nu-yart: xin lỗi

– Phoot Thai mai dai: Tôi không nói được nhiều tiếng Thái

– Mai kao chai: Xin lỗi, tôi chưa hiểu!

– Tai ruup dai mai: Tôi có thể chụp một bức hình được không?

– Hong nam yoo tee nai? Cho tôi hỏi nhà vệ sinh ở đâu vậy?

– Ra wang: Hãy cẩn thận

– La gon: Tạm biệt

Học tiếng Thái giao tiếp trong việc hỏi đường

– Prot khap cha cha: Anh lái xe chậm một chút

– Liao khwa: Rẽ phải

– Liao sai: Rẽ trái

– Khap trong pai: Đi thẳng

– Yut: Dừng lại

Học tiếng Thái giao tiếp khi đi shopping

– Nee tao raiL Cái này giá như nào vậy?

– Nee arai: Đây là cái gì vậy?

– Paeng maag: Giá đắt quá vậy!

– Lo ra kha dai mai: Cái này có ưu đãi giảm giá không?

– Gep taang: Tính tiền giúp tôi!

– Di mak: Tốt lắm

– Mai di: Không tốt

Nếu bạn đang muốn học tiếng Thái hãy đến với Trung tâm Gia sư Tài Năng Trẻ . Trung tâm chúng tôi chuyên cung ứng dịch vụ gia sư dạy tiếng Thái tại nhà bao gồm gia sư người Việt và người Thái. Gia sư tiếng Thái nhiều kinh nghiệm nhận dạy chương trình giao tiếp, phát âm, luyện thi chứng chỉ. Với hình thức dạy tại nhà, thời gian học sắp xếp linh động theo giờ rảnh của học viên, chúng tôi đảm bảo sự tiện lợi nhất cho học viên. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Quý phụ huynh có thắc mắc hay cần tư vấn thêm hãy điền đầy đủ thông tin vào form này: http://www.daykemtainha.vn/tim-gia-su – chúng tôi sẽ giải đáp cho bạn trong thời gian sớm nhất.

Bạn đang đọc nội dung bài viết Học Tiếng Giao Tiếp Khi Đi Du Lich Pháp trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!