Cập nhật nội dung chi tiết về Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: 10 Chủ Đề Thông Dụng mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
1.Tiếng Anh giao tiếp khi mở đầu cuộc trò chuyện
Khi gặp gỡ ai đó vào lần đầu tiên, chắc chắn bạn sẽ phải nắm được một số mẫu câu chào hỏi, giới thiệu để tạo thiện cảm với đối phương, cụ thể, bạn có thể áp dụng một số mẫu câu sau:
-Hi, my name is Nguyen. Nice to meet you (Xin chào, tôi là Nguyên, rất vui được gặp bạn)
-How are you? My name is Linh (Bạn khỏe chứ? tôi là Linh)
-Nice to meet you, my name is Ha (Rất vui được gặp bạn, tên tôi là Hà)
-Are you from Bac Giang? (Bạn đến từ Bắc Giang phải không?)
-Are you Canadian? (Bạn là người Canada phải không?)
-How long are you going to stay in Hanoi? (Bạn sẽ ở Hà Nội bao lâu?)
-Hi, Chi, long time no see (Chào Chi, lâu lắm không gặp)
-Where have you been this whole time?(Bạn đã ở đâu trong suốt khoảng thời gian này vậy?)
-It’s been so long since I met you last time (Đã rất lâu rồi kể từ lần cuối tôi gặp bạn)
-Hey, Nga, nice to see you, you haven’t changed at all (Chào Nga, gặp lại cậu rồi, cậu chẳng thay đổi mấy nhỉ)
-You look thinner than the last time I see you (Cậu trông gầy hơn lần trước mình gặp đấy)
2.Tiếng Anh giao tiếp khi muốn động viên ai đó
-How about the exam? Is it ok? (bài kiểm tra thế nào, ổn cả chứ)
-Cheer up, don’t give up, everything will be fine soon (Vui lên nào, đừng từ bỏ, mọi thứ sẽ tốt đẹp ngay thôi)
-You look quite tired? What happened to you? (Trông anh khá mệt mỏi, có chuyện gì vậy?)
-Don’t worry about this problem. It will be solved soon (Đừng quá lo lắng về vấn đề này, nó sẽ được giải quyết sớm thôi)
-There are always two sides of everything, take it as an useful experience. (Mọi thứ luôn có hai mặt, hãy coi nó như một trải nghiệm hữu ích)
-I want to pick up some medicine (tôi muốn mua thuốc)
-I want to buy some antibiotics (Tôi muốn mua một vài loại thuốc kháng sinh)
-How long should I use this medicine? (tôi phải sử dụng số thuốc này trong bao lâu?)
-How much is it all together? (Chỗ thuốc này hết bao nhiêu vậy?)
-Good morning, I am sick, can you recommend me some types of medicine?(Chào buổi sáng, Tôi bị ốm, bạn có thể gợi ý loại thuốc nào không?)
-I have got a terrible toothache, I need some painkillers please! (Tôi bị đau răng, tôi cần thuốc giảm đau)
-Please wrap them up for me (Làm ơn gói chúng lại cho tôi)
– I want to buy the medicine for this prescription, please (Tôi muốn mua thuốc theo đơn này)
-I want to deposit $200 in my bank account (Tôi muốn gửi $200 vào tài khoản ngân hàng của tôi)
-What kind of account do you use, fixed account or current account? (Bạn đang sử dụng loại tài khoản nào, tài khoản có kỳ hạn hay tài khoản vãng lai?)
-How about the interest rate? (Lãi suất như nào?)
-The interest will be added to your account every month (Lãi suất sẽ được cộng vào tài khoản của bạn hàng tháng)
-Good morning, I want to open a new account (Xin chào, tôi muốn mở một tài khoản mới)
-Please tell me about the interest rates of savings account (Vui lòng nói với tôi về lãi suất tài khoản tiết kiệm)
-This is your bankbook (Đây là sổ tiết kiệm của bạn)
Nếu bạn đã đi xem phim rất nhiều lần nhưng vẫn lúng túng vì không biết những mẫu câu giao tiếp nào thường xuyên được sử dụng thì hãy tham khảo một số mẫu câu sau đây:
-What is the most interesting movie at the moment? (Hiện nay có bộ phim nào thu hút nhất?)
-How much does the ticket cost? (Vé xem phim giá bao nhiêu)
-You are right, this is the must-see movie of the year (Cậu nói đúng, đây đúng là bộ phim nhất định phải xem trong năm nay)
-The main actor of this movie is very handsome and his accent is also very good (Diễn viên chính của bộ phim rất đẹp trai, giọng nói của anh ấy cũng rất tuyệt)
-I try to understand what is the meaning behind the movie, but I can’t. (Tôi cố để hiểu ý nghĩa của bộ phim nhưng tôi không thể)
-Have you ever seen “End game”? (Bạn đã xem “End game” rồi chứ)
-I heard that this film was very good, but I haven’t had time to watch it yet. (Tôi đã nghe rằng bộ phim ấy rất hay, nhưng tôi chưa có thời gian để xem nó)
-Do you know where the film is aired? (bạn có biết bộ phim chiếu ở đâu không)
Ở phần tiếng Anh giao tiếp tại spa làm đẹp, chúng tôi cung cấp những mẫu câu thường gặp khi bạn có nhu cầu đến tiệm làm tóc hay làm móng, chăm sóc da, cụ thể bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau:
-I would like to change my hairstyle (Tôi muốn thay đổi kiểu tóc của mình)
-Can I see some pictures of the new hairstyles please. (Tôi có thể có một vài bức ảnh của những mẫu tóc mới không)
-There are some popular hair models such as bobbed hair, swept-back hair, chaplet hairstyle, shoulder-length hairstyle, hair done in a bun. (Có một vài kiểu tóc phổ biến như kiểu tóc ngắn, kiểu chải lật ra phía sau, kiểu quấn vòng quanh đầu, hay làm tóc thành từng búi nhỏ)
-I would like to apply the hair conditioner please (Tôi muốn dùng thêm kem dưỡng tóc)
-The hair dryer is too hot, please adjust it (máy sấy quá nóng rồi, làm ơn chỉnh lại đi)
-It is so beautifully done (rất đẹp)
-I want to have a facial massage. (Tôi muốn mát xa mặt)
-Can you exfoliate the skin as well? (Cô có thể tẩy tế bào da chết không?)
-Good morning Doctor, I am feeling sick (Chào buổi sáng bác sĩ, tôi có triệu chứng ốm)
-I’m feeling chilly, I keep throwing up, feeling dizzy and tired (Tôi cảm thấy hơi ớn lạnh, tôi luôn cảm thấy buồn nôn, chóng mặt, mệt mỏi)
-I am having a terrible stomachache (Tôi đang bị đau bụng kinh khủng)
-My temperature now is 39 degree celsius (Nhiệt độ cơ thể tôi hiện giờ là 39 độ)
-I have got a back pain(Tôi bị đau lưng)
-I feel difficulty breathing (tôi cảm thấy khó thở)
-You must be hospitalized right now (bạn phải nhập viện ngay)
-The operation is scheduled on Monday next week (Cuộc phẫu thuật sẽ diễn ra vào thứ Hai tuần sau)
-You are obesity, you should go on diet. (Bạn bị bệnh béo phì, bạn nên ăn kiêng)
-I got a bit of hangover (Tôi thấy hơi khó chịu)
-I guess I have got a flu (Tôi đoán tôi bị cúm rồi)
-It is really hurt (Tôi bị đau quá)
-I have got a bad toothache and don’t want to eat anything (Tôi đau răng quá và không thiết ăn uống gì hết)
-I feel exhausted recently(Tôi cảm thấy kiệt sức dạo gần đây)
-You need an injection to deaden the pain first (Anh cần một mũi tiêm giảm đau trước)
-Good morning, I want to book a table for two at 8pm tonight. (Chào buổi sáng, tôi muốn đặt một bàn cho hai người vào 8 giờ tối nay)
-Can we see the menu first? (Chúng tôi có thể xem menu trước không?)
-I have already made a reservation (Tôi đã đặt bàn trước rồi)
-Do you have any special drinks? (Nhà hàng có đồ uống gì đặc biệt không)
-Give me a cup of cocktail please (cho tôi một ly cocktail)
-I’ll have a salad and soup, thank you (Tôi sẽ ăn salad và súp, cảm ơn)
-I think it is enough, I’ll call you later (Tôi nghĩ vậy là đủ rồi, tôi sẽ gọi anh sau)
-I’m allergic to mustard, is it included in this food? (Tôi dị ứng với mù tạt, liệu nó có trong món ăn này không?)
-This meal is very delicious, especially the steak. (bữa ăn rất ngon, đặc biệt là món bít tết)
-Sorry, I ordered salad not these vegetables (Xin lỗi tôi gọi salad chứ không phải món rau này)
-Could I have bill please? (Tôi có thể có hóa đơn được chứ?)
-I want to pay by credit card (Tôi muốn thanh toán bằng thẻ)
-We will have a sales meeting tomorrow, have you done the preparation for it? (Chúng ta sẽ có một buổi họp kinh doanh vào sáng mai, cậu đã hoàn thành các bước chuẩn bị cho nó chưa?)
-We need to prepare some solutions for this matter. (Chúng ta phải chuẩn bị một số giải pháp cho vấn đề này)
-That is a good idea, you have got keen insights (ý kiến hay đấy, bạn có một tầm nhìn nhạy bén đấy)
-Firstly, I want to describe our new products (Trước tiên, chúng tôi muốn mô tả sản phẩm mới)
-The design of product is so modern and convenient for consumers (Thiết kế của sản phẩm rất là hiện đại và tiện lợi cho người dùng)
-Our market share makeup for nearly 20 percent of the whole region (Thị phần của chúng tôi chiếm gần 20 phần trăm toàn khu vực)
-We don’t have any plans for developing this product (Chúng tôi chưa có kế hoạch để phát triển sản phẩm này)
-I want to buy a pair of shoes for my mother (Tôi muốn mua một đôi giày cho mẹ tôi)
-I think the white shoes is more suitable, (Tôi nghĩ đôi giày trắng sẽ phù hợp hơn đấy)
-I want size 36, please (Tôi muốn đôi giày size 36)
-Can I have any discounts for this clothes? (Tôi có thể được giảm giá cho món đồ này không?)
-What is the material of this jean? (Chiếc quần này có chất liệu gì vậy?)
-Where is the fitting room? (Cho tôi hỏi phòng thử đồ)
-Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?)
Theo chúng tôi
Các Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Theo Chủ Đề Thông Dụng Hàng Ngày.
1. Lý do khiến bạn không thể giao tiếp tiếng Nhật thành thạo
a. Lười phát âm, lười nói
Lười đã trở thành “bệnh” của rất nhiều người. Thường các bạn khi vì sợ phát âm sai hay ngại nói trước mặt mọi người dẫn đến việc không thể giao tiếp được.
Nguyên nhân chính là tâm lý, thêm nữa bởi bạn không nắm chắc ngữ pháp trong câu, khi bạn cố nhớ lại và sắp xếp các từ cho đúng ngữ pháp thì câu chuyện bạn đang tham gia đã chuyển sang nội dung khác.
b. Ít vốn từ vựng chuyên môn
Nếu trong công việc bạn gặp rắc rối trong việc giao tiếp cùng người Nhật thì hãy sắp xếp lại xem vốn từ vựng chuyên ngành của bạn đã thực sự tốt chưa.
c. Sử dụng từ vựng không đúng ngữ cảnh
Bạn cứ học từ 1 cách tràn lan nhưng lại không hiểu từ đó dùng chính trong ngữ cảnh nào. Kinh nghiệm đó là hãy học từ vựng theo ngữ cảnh, bạn sẽ hiểu được từ đó khi nào thì sử dụng.
2. NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
A1. Giao tiếp tiếng Nhật khi lớp học bắt đầu
みんなさん。れい せんせい。おはよございます (Cả lớp, nghiêm! Chúng em chào thầy/ cô ạ) (Đây là cách chào giáo viên bằng tiếng Nhật thông dụng nhất)
こんにちは 。はじめましょう! (Chào các em. Chúng ta bắt đầu nào!)
すわってください!(Các em ngồi xuống)
A2. Xin phép ra vào lớp bằng tiếng nhật
Mẫu câu xin vào lớp tiếng Nhật đơn giản:
先生、すみません。入ってもいいですか。失礼します。
Sensei, em xin phép vào lớp ạ.
Mẫu câu xin vào lớp muộn bằng tiếng Nhật:
先生、遅れいてしまったんです。すみません。
Sensei, em xin lỗi vì đi muộn ạ.
Trong câu xin phép đến muộn bằng tiếng Nhật, thường kèm thêm lí do để thêm thuyết phục:
あさねぼうしたので、遅(おそ)くなって すみません。
Sensei, vì lỡ ngủ dậy muộn nên em tới trễ. Em xin lỗi ạ!
Mẫu câu xin về sớm tiếng Nhật:約束(やくそく)が あるので、早(はや)く 帰(かえ)ってもいいですか。
Sensei, em có hẹn nên em xin phép về sớm được không ạ?
先生、ちょっと熱っぽくて、早く帰らせていただけませんか。
Sensei, em thấy hình như hơi sốt, em có thể xin phép về sớm không ạ?
A3. Các câu mệnh lệnh trong lớp học tiếng Nhật
Trang sách + ページ/本を開けてください
Hãy mở trang …..ra nào!
教科書を読んでください!
Hãy đọc sách giáo khoa nào!
(これを)見てください。例:問題1をみてください。
CDを聞いてください。
Hãy nghe băng nào!
答えをノートに書いてください。
Aさん、Bさんに質問してください。
Em A, em hãy đặt câu hỏi cho em B đi
声に出して読んでください。
Hãy đọc to thành tiếng nào!
隣の人と練習してみよう。
Hãy luyện tập với bạn cùng bàn nào!
Aさん, 答えてください!
もう一度ゆってください!
質問があるときは、手をあげてください!
しずかに してください.
Trật tự nào các em!
Mẫu câu xác nhận của giáo viên trong giờ học
– みんなさん。わかりましたか. Mọi người đã hiểu chưa?
– はい、わかりました/ いいえ、まだです. Vâng. Chúng em hiểu rồi/ chúng em vẫn chưa hiểu.
すごいです ね . Giỏi quá!
まちがいます. Sai rồi.
Các mẫu câu hỏi lại thầy cô khi có điều gì chưa hiểu
もう いちど おねがいします. Phiền cô nhắc lại một lần nữa giúp em ạ!
ゆっくりしてもらえませんか. Cô có thể nói chậm một chút không ạ?
15 phút hiểu ngay 205 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng
A4. Giao tiếp tiếng Nhật trong lớp học: Khi lớp học kết thúc
では、今日はここまで。Hôm nay chúng ta học tới đây thôi
やすみましょう!Chúng ta nghỉ giải lao nào!
みんなさん、れい . Mọi người. Nghiêm!
せんせい、どうもありがとうございました . Chúng em cảm ơn thầy/ cô ạ.
Hỏi nơi bán hàng
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa 衣類を買いたいのです Irui o kaitai nodesu Tôi muốn mua quần áo 靴を買いたいのです Kutsu o kaitai nodesu Tôi muốn mua giày 電気製品を買いたいのです Denki seihin o kaitai nodesu Tôi muốn mua đồ dùng điện 安い店を教えてください Yasui mise o oshietekudasai Hãy chỉ cho tôi cửa hàng nào rẻ rẻ một chút ạ!良い品が揃っている店を教えてください Iishina gasorotte iru mise o oshietekudasai Xin vui lòng chỉ cho tôi chỗ bán đồ tốt ạ! 婦人服はどこで売っていますか Fujin-fuku wa doko de utte imasu ka Quần áo phụ nữ bán ở đâu ạ? 紳士服はどこで売っていますか Shinshi-fukuwa doko de utte imasu ka Quần áo đàn ông bán ở đâu ạ? 靴はどこで売っていますか Kutsu wa doko de utte imasu ka Giày dép bán ở đâu ạ? 本はどこで売っていますか Hon wa doko de utte imasu ka Sách bán ở đâu ạ? 文房具はどこで売っていますか Bunbōgu wa doko de utteimasu ka Văn phòng phẩm bán ở đâu ạ? おもちゃはどこで売っていますか Omocha wa doko de utte imasu ka Đồ chơi trẻ em bán ở đâu ạ? 化粧品はどこで売っていますか Keshōhin wa doko de utte imasu ka Mỹ phẩm bán ở đâu ạ?何時に閉店しますか Nanji ni heiten shimasu ka Mấy giờ cửa tiệm đóng cửa vậy ạ? この店のバ―ゲンセ―ルはいつですか Kono mise no ba ― gense ― ru wa itsudesu ka Đợt sale của cửa hàng này là từ bao giờ ạ?
Download tài liệu học tiếng nhật MIỄN PHÍ ( gồm file giao tiếp NHK )
Trả giá khi mua hàng
Tiếng Nhật
Romaji
Nghĩa
いくらですか。
Ikuradesu ka
Bao nhiêu tiền?
値段が高すぎます!
Nedan ga taka sugimasu
Đắt quá!
もう少しまけてくれる?
Mōsukoshi makete kureru?
Anh/ chị bớt cho tôi một chút được không?
二つ買うので、まけてくれる?
Futatsu kau node makete kureru?
Vì tôi sẽ mua 2 cái nên bớt cho tôi một chút được không?
三つ買うので、まけてくれる?
Mittsu kau node, makete kureru?
Vì tôi sẽ mua 3 cái nên anh chị bớt cho tôi một chút được không?
まとめて買うので、まけてください!
Matomete kau node, makete kudasai
vì tôi sẽ mua số lượng lớn nên vui lòng bớt cho tôi
ほかの店でわもっと安く売っていますよ。
Hoka no misede wa motto yasuku utte imashita
Ở tiệm khác bán rẻ hơn đấy!
それではあきらめます。
Soredewa akiramemasu
Cái này thì tôi bỏ lại, không lấy!
Luyện giao tiếp tiếng Nhật qua bài hát, qua phim anime
Đến ngân hàng giao dịch
Tiếng Nhật
Romaji
Nghĩa
普通預金口座を開設したいのですが。。。
Futsū yokin kōzawokaisetsu shitai nodesuga
Tôi muốn mở một mục tiết kiệm thông thường
小切手口座を開設したいのですが。。。
Kogitte kōzawokaisetsu shitai nodesuga
Tôi muốn mở một tài khoản ngân phiếu
この口座は夫婦共有の名義にしたいですが。。。
Kono kuchi-za wa fūfu kyōyū no meigi ni shitaidesuga
Tài khoản này tôi muốn đứng tên cả hai vợ chồng.
キャッシュカードを作ってください!
Kyasshu ka ādo o tsukutte kudasai
Xin vui lòng làm cho tôi tài khoản thẻ.
預け入れ最低額はいくらですか。
Adzukeire saitei-gaku wa ikuradesu ka
Mức tiền thấp nhất gửi vào ngân hàng là bao nhiêu.
引き出したいのですが。
Hikidashitai nodesuga
Tôi muốn rút tiền ra.
預け入れたいのですが。
Adzukeiretai nodesuga
Tôi muốn gửi tiền vào ngân hàng.
海外に送金したいのですが。。。
Kaigai ni sōkin shitai nodesuga
Tôi muốn gửi tiền ra nước ngoài.
残高を確認したいのですが。。。
Zandaka o kakunin shitai nodesuga
Tôi muốn kiểm tra số tiền còn lại trong tài khoản.
これを日本円に両替してください!
Kore o ni nihon’en ni ryōgae shite kudasai
Xin ông vui lòng đổi cho tôi số tiền này ra tiền yên.
週末は銀行が込んでいる!
Shūmatsu wa ginkō ga konde iru
Cuối tháng thì ngân hàng rất đông người.
銀行の窓口は三時までです!
Ginkō no madoguchi wa san-ji madedesu
Quầy trong ngân hàng làm việc đến 3h.
ここにお名前と電話番号をご記入ください!
Koko ni onamae to denwa bangō o go kinyū kudasai
Xin quý khách ghi tên và số điện thoại của quý khách vào chỗ này.
調べてください!
Shirabete kudasai
Xin vui lòng kiểm tra cho tôi.
Tiết kiệm tiền
Tiếng Nhật
Romaji
Nghĩa
節約しなくっちゃね!
Setsuyaku shinakutcha ne
chúng ta phải tiết kiệm thôi
結婚して、やりくりが上手になったのよ
Kekkon shite, yari kuri jōzu ni natta no yo
Từ khi kết hôn tôi đã quản lý tiền giỏi hơn
無駄な出費をなくさなくっちゃ
Mudana shuppi o nakusanakutcha
Chúng ta không được lãng phí chi tiêu!
一人暮らしは不経済だよね
Hitorigurashi wa fukeizaida yo ne
Sống một mình là lãng phí!
もう少し切り詰めたほうがいい
Mōsukoshi kiritsumeta hō ga ī
Tốt hơn hết là chúng ta nên tiết kiệm thêm một chút!
家計が大変なのよ
Kakei ga taihen’na no yo
Tính toán chi tiêu trong gia đình thật vất vả!
無駄ずかいしないで
Mudazu kai shinaide
Đừng tiêu xài lãng phí!
今月はトとんとんだったわ
Kongetsu wa to tontondatta wa
Tháng này chúng ra túng quẫn đấy!
電気はこまめに消してね
Denki wa komame ni keshite ne
Hãy tắt bớt điện đi!
そんなにけちけちしないでね
Son’nani kechikechi shinaide ne
Xin đừng keo kiệt như thế!
Thông điệp từ Riki Kaiwa gửi tới riêng bạn:
Hiện tại Riki Kaiwa có món quà đặc biệt dành riêng cho các bạn học viên đăng ký các khoá học Sơ cấp.
Khoá học Kaiwa đập tan tình trạng ‘à, ừm..’ khi gặp người Nhật
Riki Nihongo!
Học Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề : 50 Chủ Đề Từ Vựng
Nếu học theo phương pháp này, dù bạn có chăm chỉ đến mấy thì từ mới cũng chỉ là “nước đổ đầu vịt” hoàn toàn vô ích và rất dễ quên ngay.
Thử tưởng tượng xem, bạn mở sách vở ra và thấy một “mớ” từ vừng hỗn độn thì liệu bạn có đủ tinh thần để tiếp tục? Mà cho dù có thể học đi chăng nữa, thì bạn sẽ mất rất nhiều thời gian và công sức.
Từ vựng khi được liên kết với nhau, từ hình ảnh, âm thanh… sẽ giúp não bộ lưu trữ thông tin tốt hơn, lâu hơn. Những từ vựng rời rạc, không hệ thống có thể khiến bạn quên đi nhanh chóng.
Hiểu sâu bản chất của từ vựng
Rất nhiều người học “vẹt” từ vựng tiếng Anh, bằng cách truyền thống như chép đi chép lại, học thuộc lòng,… điều này sẽ khiến bạn không hiểu sâu bản chất của từ. Việc học “vẹt” từ vựng như vậy chỉ giúp bạn nhớ từ trong vài ngày, hơn nữa, bạn còn không biết cách áp dụng từ vào trong giao tiếp.
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Từ vựng tiếng Anh về con vật
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh về giao thông
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh về Tết
Từ vựng tiếng Anh về trường học
Từ vựng tiếng Anh về bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về môi trường
Từ vựng tiếng Anh về thể thao
Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Từ vựng tiếng Anh về hoa
Từ vựng tiếng Anh về shopping
Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp
Từ vựng tiếng Anh về thành phố
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh về đời sống
Từ vựng tiếng Anh về luật pháp
Từ vựng tiếng Anh về thời trang
Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh về văn hóa
Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng
Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
Từ vựng tiếng Anh về gia đình
Từ vựng tiếng Anh về công nghệ
Từ vựng tiếng Anh về du lịch
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục
Từ vựng tiếng Anh về sở thích
Từ vựng tiếng Anh về giải trí
Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ
Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp
Từ vựng tiếng Anh về điện thoại di động
Từ vựng tiếng Anh về làm việc
Từ vựng tiếng Anh về tính cách
Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa
Từ vựng tiếng Anh về thời gian
Từ vựng tiếng Anh về công ty
Từ vựng tiếng Anh về đời sống công sở
Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật
Từ vựng tiếng Anh về máy tính và mạng
Từ vựng tiếng Anh về điện thoại và thư tín
Từ vựng tiếng Anh về truyền hình và báo chí
Ghi chú thành sổ tay từ vựng
Sổ tay từ vựng chắc chắn là vật “bất ly thân” đối với bất cứ ai khi học tiếng Anh. Cách học này dù đã cũ nhưng vẫn giữ được hiệu quả rõ rệt nếu bạn biết học đúng cách. Khi học tiếng Anh qua cách dùng sổ tay từ vựng, bạn có thể làm theo những bước sau:
Bước 1: Lập một cuốn sổ ghi chép từ vựng gồm 5 cột, tương ứng với nội dung: Từ vựng, nghĩa tiếng Việt của từ, nghĩa tiếng Anh của từ, phiên âm của từ và ví dụ cho từ vựng đó.
Bước 3: Hoàn thành cột nghĩa tiếng Việt, nghĩa tiếng Anh, phiên âm và ví dụ cho từ vựng.
Từ vựng là thông tin dạng chữ, nhưng não bộ sẽ tiếp thu và ghi nhớ hình ảnh, âm thanh tốt hơn chữ rất nhiều. Đó là lý do vì sao bạn nên kết hợp gắn từ vựng với những thông tin dạng hình ảnh, âm thanh để tận dụng đủ mọi giác quan trong quá trình học.
Hãy tạo thói quen học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày và liên tục áp dụng vào thực tế để ghi nhớ hiệu quả. Suy cho cùng, mục đích cuối cùng của việc học từ vựng cũng là để có đủ vốn từ vựng để diễn tả, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc của cá nhân trong giao tiếp với người khác. Vì vậy, hãy vận dụng thật nhiều để rèn luyện.
Bạn có thể nói chuyện với bạn bè bằng tiếng Anh, viết email bằng tiếng Anh, nói chuyện với đồng nghiệp, đối tác bằng tiếng Anh nếu có cơ hội. Từ vựng sẽ là “vũ khí” hiệu quả để bạn có thể nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh tốt hơn.
Hãy áp dụng cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp như hướng dẫn trên, chắc chắn bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng chỉ sau vài tháng.
3000 Từ Vựng Tiếng Trung Thông Dụng Theo Chủ Đề
Địa điểm du lịch:
1.万里长城 /Wàn lǐ cháng chéng/: Vạn Lý Trường Thành
2.天安门 /Tiān ān mén/: Thiên An Môn
3.故宫 /gù gōng/: Cố cung (Tử Cấm Thành)
4.颐和园 /yí hé yuán/: Di Hòa Viên
5.上海滩 /ShàngHǎi tān/: Bến Thượng Hải
6.豫园 /Yùyuán/: Vườn Dự Viên
Đồ vật cần mang theo khi đi du lịch TQ:
7.徒步旅行背包 /Túbù lǚxíng bèibāo/: Ba lô du lịch
8.折叠式旅行地图 /Zhédié shì lǚxíng dìtú/: Bản đồ du lịch loại gấp
9.旅行壶 /Lǚxíng hú/: Bình nước du lịch
10.登山鞋 / Dēngshān xié /: Giày leo núi
11.旅游护照 /Lǚyóu hùzhào/: Hộ chiếu du lịch
12.急救箱 /Jíjiù xiāng/: Hộp cấp cứu
1.和善 hé shàn Vui tín
2.勇敢 yǒng gǎn Dũng cả
3.顽皮 wán pí Bướng bỉnh, cố chấp
4.淡漠 dàn mò Lạnh lùn
5.刁蛮 diāo mán Ngổ ngáo
6.急躁 jízào Nóng nảy
7.内在心 nèi zài xīn Nội tâm, khép kín
8.积极 jī jí Tích cực
9.负面 fù miàn Tiêu cực
10.扭捏 niǔ niē Ngại ngùng, thiếu tự tin
11.麻利 máli Nhanh nhẹn
12.斯文 sī wén Lịch sự,lịch thiệp
1.大厅 /dàtīng/: Đại sảnh
2.订单间 /dìngdān jiān/: Đặt phòng đơn
3.订一个团的房 /dìng yīgè tuán de fáng/: Đặt phòng theo đoàn
4.直接订房 /zhíjiē dìngfáng/: Đặt phòng trực tiếp
5.点心 /diǎnxīn/: Điểm tâm
6.内线 /nèixiàn/: Điện thoại nội bộ
7.国际电话 /guójì diànhuà/: Điện thoại quốc tế
8.减价 /jiǎn jià/: Giảm giá
9.柜台 /guìtái/: Lễ tân
10.查房员 /cháfáng yuán/: Nhân viên dọn phòng
11.高级间 /gāojí jiān/: Phòng hạng sang
12.电脑房门卡 /diànnǎo fáng mén kǎ/: Thẻ phòng (mở cửa)
1.海运贸易 /hǎiyùn màoyì/: Thương mại đường biển
2.自由港 /zìyóugǎng/: Cảng tự do
3.进口港 /jìnkǒu gǎng/: Cảng nhập khẩu
4.通商口岸 /tōngshāng kǒu’ àn/: Cửa khẩu thông thương, cửa khẩu thương mại
5.世界市场 /shìjiè shìchǎng/: Thị trường thế giới
6.出口货物 /chūkǒu huòwù/: Hàng xuất khẩu
7.进口商品 /jìnkǒu shāngpǐn/: Hàng hóa nhập khẩu
8.世界贸易中心 /shìjiè màoyì zhōngxīn/: Trung tâm mậu dịch thế giới
9.商品交易会 /shāngpǐn jiāoyì huì/: Hội chợ giao dịch hàng hóa
10.进口税 /jìnkǒu shuì/: Thuế nhập khẩu
11.出口税 /chūkǒu shuì/: Thuế xuất khẩu
12.本国制造的 /běnguó zhìzào de/: Sản xuất trong nước
1.圣诞节 shèngdànjié giáng sinh/Noel
2.圣诞老人 shèngdàn lǎorén ông già Noel
3.圣诞蜡烛:shèngdàn làzhú: Nến giáng sinh
4.烟囱:yāncōng: Ống khói
5.圣诞贺卡:shèngdàn hèkǎ: Thiếp chúc mừng Giáng sinh
6.圣诞饰品:shèngdàn shìpǐn: Đồ trang trí giáng sinh
7.精灵:jīnglíng: (Quần áo,trang phục) Yêu tinh noel
8.槲寄生:hú jìshēng:Cây tầm gửi(Cây thông noel)
9.驯鹿:xùnlù: Tuần Lộc
10.圣诞花环:shèngdàn huāhuán: Vòng hoa giáng sinh
11.糖果手杖:tángguǒ shǒuzhàng: Gậy kẹo
12.圣诞袜 shèngdàn wà: Tất giáng sinh
1.除夕 chúxī giao thừa
2.放鞭炮 fàng biānpào đôt pháo
3.春节 chūnjié mùa tết
4.逛庙节 guàng miàojié đi trẩy hội
5.元宵节 yuánxiāojié tết Nguyên Tiêu
6.焰火 yànhuǒ pháo hoa
7.元宵 yuánxiāo bánh trôi
8.清明节 qīngmíngjié tết Thanh Minh
9.端午节 duānwǔjié tết Đoan Ngọ
10.赛龙舟 sài lóngzhōu Đua thuyền rồng
11.粽子 zòngzi bánh chưng
1.Màu đen /hēisè/ 黑色
2.Màu xanh dương /lánsè/ 蓝色
3.Màu xanh lá /lǜsè/ 绿色
4.Màu da cam /júhóngsè/ 橘红色
5.Màu tím /zĭsè/ 紫色
6.Màu đỏ /hóngsè/ 红色
7.Màu trắng /báisè/ 白色
8.Màu vàng /huángsè/ 黄色
9.Màu xám /huīsè/ 灰色
10.Màu vàng kim /jīnsè/ 金色
11.Màu bạc /yínsè/ 银色
12.Màu nâu/zōngsè/ 棕色
1.饮料 yĭn liào: Đồ uống
2.勺 sháo: Muỗng
3.刀 dāo: Dao
4.叉 chā : Nĩa
5.杯子 bēi zi: Ly, cốc
6.盘子 pán zi: Đĩa
7.茶碟 chá dié : Đĩa để lót tách
8.茶杯 chá bēi: Tách trà
9.胡椒摇瓶 hú jiāo yáo píng : Lọ tiêu
10.盐瓶 yán píng: Lọ muối
11.烤 kăo : Nướng, quay
12.油炸的 yóu zhá: Chiên
1.分: Xu /fēn/
2.越盾: VND /yuè dùn/
3.人民币: Nhân dân tệ /rénmínbì/
4.现金 Tiền mặt /xiànjīn/
现钱: Tiền mặt /xiànqián/
5.信用卡: Thẻ tín dụng /xìnyòngkǎ/
6.银行卡: Thẻ ngân hàng /yínháng kǎ/
7.换钱: Đổi tiền /huànqián/
8.外币: Ngoại tệ /wàibì/
9.兑换率: Tỷ giá /duìhuàn lǜ/
10.贬值: Mất giá, sụt giá (Sức mua của đồng tiền bị hạ thấp) /biǎnzhí/
11.纸币: Tiền giấy /zhǐbì/
12.美元: USD /měiyuán/
Chúc tết 拜年 bài nián
Lễ tết 节日 jié rì
Chơi xuân , du xuân 踏春 tā chūn
Tiền mừng tuổi 压岁钱 yā suì qián
Đón giao thừa 守岁 shǒu suì
Lễ ông công ông táo 灶王节 zào wāng jié
Lễ ông công ông táo 祭灶节 jì zào jié
Têt ông công ông táo小年 xiǎo nián
Tết nguyên đán 大年 dà nián
Câu đối đỏ 红对联 hóng duìlián
Hoa mai腊梅 là méi
Hoa đào 报春花 bào chūn huā
1.Bao gạo 米袋 mǐdài
2.Ấm đun nước 煮水壶 zhǔ shuǐhú
3.Bát ăn cơm, chén 饭碗 fànwǎn
4.Bếp ga 煤气灶 méiqì zào
5.Bồn rửa (chậu rửa) nhà bếp 厨房洗涤槽 chúfáng xǐdí cáo
6.Cái thớt 案板, 砧板 ànbǎn, zhēnbǎn
7.Chảo rán chống dính 不粘底平底煎锅 bù nián dǐ píngdǐ jiān guō
8.Cốc (ly) thủy tinh 玻璃杯 bōlí bēi
9.Dao thái thịt 切肉刀 qiē ròu dāo
10.Đĩa 碟子 diézi
11.Đũa tre 竹筷 zhú kuài
12.Lồng bàn 菜罩, 纱罩 cài zhào, shāzhào
1. 情人节 (qíngrén jié): Valentine
2. 巧克力 (qiǎokèlì): Sô-cô-la
3. 约会 (yuēhuì): Hẹn hò
4. 求婚 (qiúhūn): Cầu hôn
5. 玫瑰花 (méiguī huā): Hoa hồng
6. 心 (xīn): Trái tim
7. 香水 (Xiāngshuǐ): Nước hoa
8. 爱 人 (ài rén): Người yêu
9. 初 恋 (chū liàn): tình đầu
10. 糖 果 (táng guǒ): kẹo
11.爱 神 丘 比 特 (ài shén qiū bǐ tè): Thần tình yêu Cupid
12. 一 见 钟 情 (yī jiàn zhōng qíng): tiếng sét ái tình
1.đàm phán giá cả 价格谈判 Jiàgé tánpàn
2.đơn đặt hàng dài hạn 长期订单 Chángqí dìngdān3.đơn đặt hàng tơ lụa 丝绸订货单 Sīchóu dìnghuò dān4. hợp đồng mua hàng 购货合同 dìnghuò dān5.hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán 销售合同 Xiāoshòu hétóng6.ký kết hợp đồng 合同的签定 Hétóng de qiān dìng7.vi phạm hợp đồng 合同的违反 Hétóng de wéifǎn8.bảng kê khai hàng hóa 舱单 Cāng dān9. vận chuyển hàng hóa bằng container 集装箱货运 Jízhuāngxiāng huòyùn10.giao hàng trên tàu 船上交货 Chuánshàng jiāo huò11. giao cho người vận tải 货交承运人(指定地点) Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)12.thời gian giao hàng 交货时间 Jiāo huò shíjiān
1.棉衣 /miányī/: Áo bông2.游泳衣 /yóuyǒng yī/: Áo bơi3.有袖衣服 /yǒu xiù yīfú/: Áo có tay4.立领上衣 /lìlǐng shàngyī/: Áo cổ đứng5.长衫 /chángshān/: Áo dài của nam6.裸背式服装 /luǒ bèi shì fúzhuāng/: Áo hở lưng7.夜礼服 /yè lǐfú/: Quần áo dạ hội8.裙裤 /qún kù/: Quần váy9.旗袍 /qípáo/: Sườn xám10.孕妇服 /yùnfù fú/: Trang phục bầu11.裙子/qúnzi/: Váy
1.领带 /lǐngdài/: Cà vạt2.发夹 /fǎ jiā/: Kẹp tóc3.手套 /shǒutào/: Găng tay4.披肩 /pījiān/: Khăn choàng vai (phụ nữ)5.手帕 /shǒupà/: Khăn tay, khăn mùi xoa6.围巾 /wéijīn/: Khăn quàng cổ7.袜子 /wàzi/: Tất, vớ8.裤带 /kù dài/: Thắt lưng
Bạn đang đọc nội dung bài viết Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: 10 Chủ Đề Thông Dụng trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!