Cập nhật nội dung chi tiết về Học Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Quân Đội Trong 5 Phút mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
4.9
(97.78%)
9
votes
1. Từ vựng tiếng Anh về quân đội
Company (military):
đại đội
Comrade:
đồng chí/ chiến hữu
Combat unit:
đơn vị chiến đấu
Combatant:
chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
Combatant arms
: những đơn vị tham chiến
Combatant forces:
lực lượng chiến đấu
Commander:
sĩ quan chỉ huy
Commander-in-chief:
tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy
Counter-insurgency:
chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
Court martial:
toà án quân sự
Chief of staff:
tham mưu trưởng
Convention, agreement:
hiệp định
Combat patrol:
tuần chiến
Delayed action bomb/ time bomb:
bom nổ chậm
Demilitarization:
phi quân sự hoá
Deployment:
dàn quân, dàn trận, triển khai
Deserter:
kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
Detachment:
phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
Diplomatic corps:
ngoại giao đoàn
Disarmament:
giải trừ quân bị
Declassification:
làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
Drill:
sự tập luyện
Factions and parties:
phe phái
Faction, side:
phe cánh
Field marshal:
thống chế/ đại nguyên soái
Flak:
hoả lực phòng không
Flak jacket:
áo chống đạn
General of the Air Force:
Thống tướng Không quân
General of the Army:
Thống tướng Lục quân
General staff:
bộ tổng tham mưu
Genocide:
tội diệt chủng
Ground forces:
lục quân
Guerrilla:
du kích, quân du kích
Guerrilla warfare:
chiến tranh du kích
Guided missile:
tên lửa điều khiển từ xa
Heliport:
sân bay dành cho máy bay lên thẳng
Interception:
đánh chặn
Land force:
lục quân
Landing troops:
quân đổ bộ
Lieutenant General:
Trung tướng
Lieutenant-Commander (Navy):
thiếu tá hải quân
Line of march:
đường hành quân
Major (Lieutenant Commander in Navy):
Thiếu tá
Major General:
Thiếu tướng
Master sergeant/ first sergeant:
trung sĩ nhất
Mercenary:
lính đánh thuê
Militia:
dân quân
Minefield:
bãi mìn
Mutiny:
cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
Non-commissioned officer:
hạ sĩ quan
Parachute troops:
quân nhảy dù
Paramilitary:
bán quân sự
To boast, to brag:
khoa trương
To bog down:
sa lầy
To declare war on (against, upon):
tuyên chiến với
To postpone (military) action:
hoãn binh
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Từ vựng tiếng Anh về quân đội – vũ khí
Vũ khí là trang bị quan trọng và cần thiết của quân đội. Có bao nhiêu loại vũ kh và chung có tác dụng gì nhỉ? Khám phá ngay trong bộ từ vựng tiếng Anh về quân đội:
Sword:
cây kiếm
Spear:
cây giáo
Bow and arrow:
cung và tên
Whip:
roi da
Bazooka:
súng bazooka
Rifle:
súng trường
Handgun:
súng ngắn
Knife:
dao
Pepper spray:
bình xịt hơi cay
Bomb:
bom
Grenade:
lựu đạn
Taser:
súng bắn điện
Dart:
phi tiêu
Machine gun:
súng liên thanh
Cannon:
súng đại bác
Missile:
tên lửa
A double- edge sword
(Con dao hai lưỡi, gươm hai lưỡi)
A loose cannon
(Người muốn làm gì là làm không ai kiểm soát được, dễ gây hậu quả xấu (quả đại bác có thể tự bắn lúc nào không hay)
A silver bullet
(Giải pháp vạn năng)
A straight arrow
(Người chất phát (mũi tên thẳng))
Bite the bullet
(Cắn răng chấp nhận làm việc khó khăn, dù không muốn làm (cắn viên đạn))
Bring a knife to a gunfight
(Làm việc chắn chắn thua, châu chấu đá xe (chỗ đang bắn nhau đem dao tới))
Dodge a bullet
(Tránh được tai nạn trong gang tấc (né đạn))
Eat one’s gun
(Tự tử bằng súng của mình)
Fight fire with fire
(Lấy độc trị độc, dùng kế sách của đối phương đối phó lại đối phương (chống lửa bằng lửa))
Go nuclear
(Tấn công bằng biện pháp mạnh nhất có thể (chơi quả hạt nhân))
Gun someone down
(Bắn hạ ai đó)
Jump the gun
(Bắt tay vào làm gì đó quá vội (làm súng giật))
Those who live by the knife die by the knife
(Sinh nghề tử nghiệp, Gieo nhân nào gặt quả đó)
Stick to one’s guns
(Giữ vững lập trường (giữ chặt súng))
The top gun
(Nhân vật đứng đầu, có ảnh hưởng nhất tổ chức)
The smoking gun
(Bằng chứng tội phạm rành rành không thể chối cãi (khẩu súng còn đang bốc khói))
4. Sử dụng thành tạo từ vựng tiếng Anh về quân đội
Nếu bạn muốn có cho mình phương pháp học và ghi nhớ được gần 50 từ vựng mỗi ngày, hãy khám phá sách Hack Não 1500 – cuốn sách gồm những phương pháp học cực kỳ sáng tạo và gây cảm hứng cho hàng nghìn người học tiếng Anh.
Học từ vựng bằng hình ảnh
Học từ vựng tiếng anh bằng hình ảnh giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn. Khi nhìn vào hình ảnh, bạn có thể đoán được nghĩa của từ vựng. Điều này giúp bạn kích thích tư duy linh hoạt hơn.
Bạn có để dán hoặc treo ảnh ở mọi nơi trong phòng, những khu vực hay qua lại để mỗi lần lướt úa, từ vựng sẽ đi vào não bộ một cách tự nhiên nhất
Học từ vựng bằng âm thanh
Âm thanh giúp chúng ta cảm thấy thoải mái, thư giãn cao hơn. Vì vậy học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh là một phương pháp cực kì thông minh. Câu chữ khô khan sẽ không thể tạo cảm hứng cho người học bằng những giai điệu lôi cuốn.
Áp dụng vào thực tế
Để nhanh chóng hiểu bản chất và vận dụng tốt, chúng ta cần sử dụng trong thực tiễn nhiều lần. Sử dụng từ vựng nhuần nhuyễn cũng như phản xạ nhanh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống cũng như trong công việc, học tập. Chính vì thế, trong quá trình học tập và làm việc, bạn cần không ngừng trau dồi và vận dụng chúng một cách tự nhiên.
Comments
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quân Đội
A. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về quân đội
+ Company (military): đại đội
+ Comrade: đồng chí/ chiến hữu
+ Combat unit: đơn vị chiến đấu
+ Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
+ Combatant arms: những đơn vị tham chiến
+ Combatant forces: lực lượng chiến đấu
+ Combatant officers: những sĩ quan trực tiếp tham chiến
+ Combine efforts, join forces: hiệp lực
+ Commandeer: trưng dụng cho quân đội
+ Commander: sĩ quan chỉ huy
+ Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy
+ Commando: lính com-măng-đô/ biệt kích/ biệt động/ đặc công
+ Commodore: Phó Đề đốc
+ Concentration camp: trại tập trung
+ Counter-attack: phản công
+ Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
+ Court martial: toà án quân sự
+ Crack troops: tinh binh/ đội quân tinh nhuệ
+ Crash: sự rơi (máy bay)
+ Curfew: lệnh giới nghiêm/ sự giới nghiêm
+ Chief of staff: tham mưu trưởng
+ Class warfare: đấu tranh giai cấp
+ Cold war: chiến tranh lạnh
+ Colonel (Captain in Navy); Đại tá
+ Combat fatigue: bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
+ Convention, agreement: hiệp định
+ Combat patrol: tuần chiến
+ Curtain-fire: lưới lửa
+ Deadly weapon: vũ khí giết người
+ Delayed action bomb/ time bomb: bom nổ chậm
+ Demilitarization: phi quân sự hoá
+ Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai
+ Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
+ Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
+ Diplomatic corps: ngoại giao đoàn
+ Disarmament: giải trừ quân bị
+ Draft: phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
+ Defense line: phòng tuyến
+ Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
+ Drill: sự tập luyện
+ Drill-ground: bãi tập, thao trường
+ Drill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện
+ Drumfire: loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)
+ Drumhead court martial: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
+ Front lines: tiền tuyến
+ Factions and parties: phe phái
+ Faction, side: phe cánh
+ Field hospital: bệnh viện dã chiến
+ Field marshal: thống chế/ đại nguyên soái
+ Field-battery: đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
+ Field-officer: sĩ quan cấp tá
+ Fighting trench: chiến hào
+ First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy): Trung úy
+ Flag-officer: (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc
+ Flak: hoả lực phòng không
+ Flak jacket: áo chống đạn
+ Flight recorder: hộp đen trong máy bay
+ Garrison: đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
+ General: Đại tướng
+ General headquarters: (quân sự) tổng hành dinh
+ General of the Air Force: Thống tướng Không quân
+ General of the Army: Thống tướng Lục quân
+ General staff: bộ tổng tham mưu
+ Genocide: tội diệt chủng
+ Grenade: lựu đạn
+ Ground forces: lục quân
+ Guerrilla: du kích, quân du kích
+ Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
+ Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa
+ Heavy armed: được trang bị vũ khí nặng: heavy artillery
+ Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng
+ Improvised Explosive Device (IED): bom gây nổ tức thì/ mìn tự kích nổ
+ Insurgency: tình trạng nổi dậy/ tình trạng nổi loạn/ sự nổi dậy, sự nổi loạn
+ Intelligence bureau/ intelligence department: vụ tình báo
+ Interception: đánh chặn
+ Jet plane: máy bay phản lực
+ Land force: lục quân
+ Landing craft: tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ
+ Landing troops: quân đổ bộ
+ Liaison officer: sĩ quan liên lạc
+ Lieutenant Colonel (Commander in Navy): Trung tá
+ Lieutenant General: Trung tướng
+ Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân
+ Line of march: đường hành quân
+ Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá
+ Major General: Thiếu tướng
+ Master sergeant/ first sergeant: trung sĩ nhất
+ Mercenary: lính đánh thuê
+ Military attaché: tùy viên quân sự
+ Military base: căn cứ quân sự
+ Military operation: hành binh
+ Militia: dân quân
+ Minefield: bãi mìn
+ Molotov cocktail: (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng
+ Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
+ Non-commissioned officer: hạ sĩ quan
+ Overflight: sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)
+ Parachute troops: quân nhảy dù
+ Paramilitary: bán quân sự
+ To boast, to brag: khoa trương
+ To bog down: sa lầy
+ To declare war on (against, upon): tuyên chiến với
+ To fall into an ambush: rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích
+ To postpone (military) action: hoãn binh
+ Warrant-officer: chuẩn uý
+ Vice Admiral: Phó Đô đốc
+ Vanguard: Quân Tiên Phong II
+ Veteran troops: quân đội thiện chiến
+ Ministry of defence: bộ Quốc phòng
+ Zone of operations: khu vực tác chiến
B. Các cấp bậc quân đội bằng tiếng Anh
Commissioned ranks (các cấp bậc sĩ quan)
– marshal: nguyên soái
– general: tướng, đại tướng
– GEN : đại tướng
– five-star/four-star general: đại tướng 5 sao/4 sao
– lieutenant general: thượng tướng
– major general: trung tướng
– brigadier general: thiếu tướng, chuẩn tướng
– colonel: đại tá
– lieutenant colonel: thượng tá, trung tá (1st, junior/2nd)
– major: thiếu tá
– captain: đại uý
– lieutenant: thượng uý, trung uý
– ensign: thiếu uý
– officer: sĩ quan
– warrant, warrant officer: chuẩn uý
Noncommissioned ranks (Hạ sĩ quan và binh lính)
– staff sergeant: thượng sĩ
– sergeant: trung sĩ
– corporal: hạ sĩ
– first class private: binh nhất
– private: lính trơn, binh nhì
C. Từ vựng tiếng Anh về khẩu lệnh trong quân đội
Fall in: Tập hợp!
Attention: Nghiêm!
At case: Nghỉ!
Dismiss: Giải tán!
Eyes front ( Ready front ): Nhìn đằng trước , thẳng!
About face ( About turn ): Đằng sau, quay!
Right face ( Right turn ): Bên phải, quay!
Left face ( Left turn ): Bên trái , quay!
Quick time, march: Bước đều, bước!
Ready! Set! Go! : Vào vị trí! Sẵn sàng! Chạy!
Tổng hợp 100 động từ và cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh – LangGo Học nhanh 65 cụm từ lóng giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn bản xứ – LangGo
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quân Đội
Có lẽ bạn nào cũng đều từng trải qua khóa huấn luyện quân sự ở trường học đầy gian khổ nhưng có lẽ lại nhiều kỉ niệm nhất! Bạn được học cách tháo lắp súng, ngắm súng, thay đạn, trườn bò, ném lựu đạn,… được rèn luyện tính kỷ luật cao, nâng cao sức khỏe và ý chí kiên cường của một chiến binh. Quân đội chính là môi trường rèn luyện tốt nhất.
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bệnh viện dã chiến
野战医院
yě zhàn yī yuàn
2
Bệnh viện hải quân
海军医院
hǎi jūn yī yuàn
3
Bệnh viện hành quân
随军医院
suí jūn yī yuàn
4
Bệnh viện hậu phương
后方医院
hòu fāng yī yuàn
5
Bệnh viện không quân
空军医院
kōng jūn yī yuàn
6
Bệnh viện lục quân
陆军医院
lù jūn yī yuàn
7
Bệnh viện nơi đóng quân
驻地医院
zhù dì yī yuàn
8
Binh chủng
兵种
bīng zhǒng
9
Binh đoàn
兵团
bīng tuán
10
Binh nhất hải quân
海军一等兵
hǎi jūn yī děng bīng
11
Binh nhất không quân
空军一等兵
kōng jūn yī děng bīng
12
Binh nhất lục quân
陆军一等兵
lù jūn yī děng bīng
13
Binh nhì hải quân
海军二等兵
hǎi jūn èr děng bīng
14
Binh nhì không quân
空军二等兵
kōng jūn èr děng bīng
15
Binh nhì lục quân
陆军二等兵
lù jūn èr děng bīng
16
Bộ binh
步兵
bù bīng
17
Bộ binh cơ giới
机械化步兵
jī xiè huà bù bīng
18
Bộ đội biên phòng
边防部队
biān fáng bù duì
19
Bộ đội chiến đấu
战斗部队
zhàn dòu bù duì
20
Bộ đội chủ lực
主力部队
zhǔ lì bū duì
21
Bộ đội công binh
工兵部队
gōng bīng bù duì
22
Bộ đội đi chi viện
支援部队
zhī yuān bù duì
23
Bộ đội đường sắt
铁道部对
tiě dào bù duì
24
Bộ đội hậu cần
后勤部队
hòu qín bù duì
25
Bộ đội phòng ngự
防御部队
fáng yù bù duì
26
Bộ đội phòng thủ
卫戍部队
wèi shù bù duì
27
Bộ đội tác chiến
作战部队
zuò zhàn bù duì
28
Bộ đội thiết giáp
装甲部队
zhuāng jiǎ bù duì
29
Bộ đội thông tin
通信部队
tōng xìn bù duì
30
Bộ đội tinh nhuệ
精锐部队
jīng ruì bù duì
31
Bộ đội vận tải
运输部队
yùn shū bù duì
32
Bộ đội xe tăng
坦克部队
tǎn kè bù duì
33
Bộ đội xung kích
突击部队
tū jī bù duì
34
Bom
炸弹
zhà dàn
35
Bom nguyên tử
原子导弹
yuán zǐ dǎo dàn
36
Canh gác
门卫
ménwèi
37
Chiến thắng
胜利
shènglì
38
Chính ủy
政委
zhèng wěi
39
Chuẩn tướng
准将
zhǔn jiāng
40
Còng số 8
手铐
shǒukào
41
Cuộc bắt giữ
逮捕
dàibǔ
42
Cuộc tấn công
攻击
gōngjí
43
Đại đội trưởng
连长
lián zhǎng
44
Đại đội trưởng không quân
空军大队长
kōng jūn dà duì zhǎng
45
Đại pháo
大炮
dà pào
46
đại tá
大校
dàxiào
47
Đại tá
大校
dà xiào
48
Đại úy
大尉
dà wèi
49
Đạn
子弹
zǐ dàn
50
Đạn dược
弹药
dànyào
51
Đang làm nghĩa vụ quân sự
现役
xiàn yì
52
Dao găm
匕首
bǐ shǒu
53
Dao quân dụng
军刀
jūn dāo
54
Dây thép gai
带刺铁丝网
dàicì tiěsīwǎng
55
Doanh trại quân đội
士兵营房
shì bīng yíng fáng
56
Dù
降落伞
jiàng luò sǎn
57
Giám sát
监视
jiānshì
58
hạ sĩ hải quân
海军下士
hǎijūn xiàshì
59
Hạ sĩ hải quân
海军下士
hǎi jūn xià shì
60
Hạ sĩ không quân
空军下士
kōng jūn xià shì
Thuật Ngữ Quân Sự: Tiếng Anh Của Quân Đội Anh &Amp; Tiếng Anh Của Quân Đội Mỹ
THUẬT NGỮ QUÂN SỰ: TIẾNG ANH CỦA QUÂN ĐỘI ANH & TIẾNG ANH CỦA QUÂN ĐỘI MỸ
nguyễn phước vĩnh cố
bảo nguyên
PHƯƠNG NGỮ LÀ GÌ? (what is dialect?)
Theo từ điển Longman về Giảng dạy Ngôn ngữ & Ngôn ngữ học Ứng dụng (tr.107) thì ‘phương ngữ là một biến thể của một ngôn ngữ được nói ở một bộ phận của một quốc gia (phương ngữ khu vực) hoặc bởi những người thuộc về một giai cấp xã hội cụ thể (phương ngữ xã hội), mà khác về một số từ ngữ, ngữ pháp và/hoặc cách phát âm với các hình thức khác của cùng một ngôn ngữ (a variety of a language, spoken in one part of a country (regional dialect), or by people belonging to a particular social class (social dialect or SOCIOLECT), which is different in some words, grammar, and/or pronunciation from other forms of the same language).
PHƯƠNG NGỮ TIẾNG ANH & TIẾNG MỸ CỦA QUÂN HÀM CẤP TƯỚNG TRONG LỤC QUÂN
QUÂN ĐỘI ANH: LỤC QUÂN (BRITISH ARMY)
Field-Marshal /ˈfiːld mɑːʃl/ : Thống chế/Nguyên soái
General /ˈdʒen(ə)rəl / : Đại tướng
Lieutenant-General /lefˌtenənt ˈdʒenrəl/: Trung tướng
Major-General /ˌmeɪdʒə ˈdʒenrəl/: Thiếu tướng
Brigadier /ˌbrɪɡəˈdɪə(r)/: Chuẩn tướng
QUÂN ĐỘI MỸ: LỤC QUÂN (US ARMY)
General of the Army /ˌdʒenrəl əv ði ˈɑːrmi/: Thống tướng
General /ˈdʒen(ə)rəl /: Đại tướng
Lieutenant General /luːˌtenənt ˈdʒenrəl/: Trung tướng
Major General /ˌmeɪdʒə ˈdʒenrəl/: Thiếu tướng
Brigadier General /ˌbrɪɡədɪr ˈdʒenrəl/: Chuẩn tướng
PHƯƠNG NGỮ TRONG THUẬT NGỮ QUÂN SỰ ANH-MỸ HÀM CẤP TƯỚNG
– Ở tiếng Anh của lục quân Anh, thuật ngữ là ‘field-Marshal’ (thống chế) thì ở tiếng Anh của lục quân Mỹ là ‘general of the Army’ (thống tướng).
– 3 thuật ngữ ‘general’ (đại tướng), ‘lieutenant-general’ (trung tướng) ‘major-general’ (thiếu tướng) thì thuật ngữ quân sự Anh-Anh và Anh-Mỹ có cùng chung thuật ngữ.
– Riêng ‘chuẩn tướng’ tiếng Anh lục quân Anh là ‘brigadier’ thì ở lục quân Mỹ là ‘brigadier general’.
– Về ngữ âm thì biến thể trong phát âm từ ‘lieutenant’ trong thuật ngữ ‘lieutenant-general’ (trung tướng) có sự khác biệt giữa tiếng Anh- Anh và Anh-Mỹ trong thuật ngữ quân sự. Tiếng Anh- Anh của ‘lieutenant’ là /lefˈtenənt/còn tiếng Anh-Mỹ là /luːˈtenənt/.
Tài liệu tham khảo
1. Chu Xuân Nguyên-Đoàn Minh. 1993. Từ Điển Việt-Anh Theo Chủ Điểm. NXB Khoa học Xã hội Hà Nội.
2. Tom McArthur. 1981. Longman Lexicon of Contemporary English. Longman.
Thạc gián, chiều 15 tháng 12 năm 2020
Share this:
Like this:
Số lượt thích
Đang tải…
Bạn đang đọc nội dung bài viết Học Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Quân Đội Trong 5 Phút trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!