Đề Xuất 3/2023 # Học Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Quân Đội Trong 5 Phút # Top 12 Like | Maytinhlongthanh.com

Đề Xuất 3/2023 # Học Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Quân Đội Trong 5 Phút # Top 12 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Học Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Quân Đội Trong 5 Phút mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

4.9

(97.78%)

9

votes

1. Từ vựng tiếng Anh về quân đội 

Company (military):

đại đội

Comrade:

đồng chí/ chiến hữu

Combat unit:

đơn vị chiến đấu

Combatant:

chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh

Combatant arms

: những đơn vị tham chiến

Combatant forces:

lực lượng chiến đấu

Commander:

sĩ quan chỉ huy

Commander-in-chief:

tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy

Counter-insurgency:

chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích

Court martial:

toà án quân sự

Chief of staff:

tham mưu trưởng

Convention, agreement:

hiệp định

Combat patrol:

tuần chiến

Delayed action bomb/ time bomb:

bom nổ chậm

Demilitarization:

phi quân sự hoá

Deployment:

dàn quân, dàn trận, triển khai

Deserter:

kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ

Detachment:

phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)

Diplomatic corps:

ngoại giao đoàn

Disarmament:

giải trừ quân bị

Declassification:

làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật

Drill:

sự tập luyện

Factions and parties:

phe phái

Faction, side:

phe cánh

Field marshal:

thống chế/ đại nguyên soái

Flak:

hoả lực phòng không

Flak jacket:

áo chống đạn

General of the Air Force:

Thống tướng Không quân

General of the Army:

Thống tướng Lục quân

General staff:

bộ tổng tham mưu

Genocide:

tội diệt chủng

Ground forces:

lục quân

Guerrilla:

du kích, quân du kích

Guerrilla warfare:

chiến tranh du kích

Guided missile:

tên lửa điều khiển từ xa

Heliport:

sân bay dành cho máy bay lên thẳng

Interception:

đánh chặn

Land force:

lục quân

Landing troops:

quân đổ bộ

Lieutenant General:

Trung tướng

Lieutenant-Commander (Navy):

thiếu tá hải quân

Line of march:

đường hành quân

Major (Lieutenant Commander in Navy):

Thiếu tá

Major General:

Thiếu tướng

Master sergeant/ first sergeant:

trung sĩ nhất

Mercenary:

lính đánh thuê

Militia:

dân quân

Minefield:

bãi mìn

Mutiny:

cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến

Non-commissioned officer:

hạ sĩ quan

Parachute troops:

quân nhảy dù

Paramilitary:

bán quân sự

To boast, to brag:

khoa trương

To bog down:

sa lầy

To declare war on (against, upon):

tuyên chiến với

To postpone (military) action:

hoãn binh

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về quân đội – vũ khí

Vũ khí là trang bị quan trọng và cần thiết của quân đội. Có bao nhiêu loại vũ kh và chung có tác dụng gì nhỉ? Khám phá ngay trong bộ từ vựng tiếng Anh về quân đội:

Sword:

cây kiếm

Spear:

cây giáo

Bow and arrow:

cung và tên

Whip:

roi da

Bazooka:

súng bazooka

Rifle:

súng trường

Handgun:

súng ngắn 

Knife:

dao

Pepper spray:

bình xịt hơi cay

Bomb:

bom

Grenade:

lựu đạn

Taser:

súng bắn điện

Dart:

phi tiêu

Machine gun:

súng liên thanh

Cannon:

súng đại bác

Missile:

tên lửa

A double- edge sword

(Con dao hai lưỡi, gươm hai lưỡi)

A loose cannon

(Người muốn làm gì là làm không ai kiểm soát được, dễ gây hậu quả xấu (quả đại bác có thể tự bắn lúc nào không hay)

A silver bullet

(Giải pháp vạn năng)

A straight arrow

(Người chất phát (mũi tên thẳng))

Bite the bullet

(Cắn răng chấp nhận làm việc khó khăn, dù không muốn làm (cắn viên đạn))

Bring a knife to a gunfight

(Làm việc chắn chắn thua, châu chấu đá xe (chỗ đang bắn nhau đem dao tới))

Dodge a bullet

(Tránh được tai nạn trong gang tấc (né đạn))

Eat one’s gun

(Tự tử bằng súng của mình)

Fight fire with fire

(Lấy độc trị độc, dùng kế sách của đối phương đối phó lại đối phương (chống lửa bằng lửa))

Go nuclear

(Tấn công bằng biện pháp mạnh nhất có thể (chơi quả hạt nhân))

Gun someone down

(Bắn hạ ai đó)

Jump the gun

(Bắt tay vào làm gì đó quá vội (làm súng giật))

Those who live by the knife die by the knife

(Sinh nghề tử nghiệp, Gieo nhân nào gặt quả đó)

Stick to one’s guns

(Giữ vững lập trường (giữ chặt súng))

The top gun

(Nhân vật đứng đầu, có ảnh hưởng nhất tổ chức)

The smoking gun

(Bằng chứng tội phạm rành rành không thể chối cãi (khẩu súng còn đang bốc khói))

4. Sử dụng thành tạo từ vựng tiếng Anh về quân đội

Nếu bạn muốn có cho mình phương pháp học và ghi nhớ được gần 50 từ vựng mỗi ngày, hãy khám phá sách Hack Não 1500 – cuốn sách gồm những phương pháp học cực kỳ sáng tạo và gây cảm hứng cho hàng nghìn người học tiếng Anh.

Học từ vựng bằng hình ảnh

Học từ vựng tiếng anh bằng hình ảnh giúp não bộ ghi nhớ tốt hơn. Khi nhìn vào hình ảnh, bạn có thể đoán được nghĩa của từ vựng. Điều này giúp bạn kích thích tư duy linh hoạt hơn. 

Bạn có để dán hoặc treo ảnh ở mọi nơi trong phòng, những khu vực hay qua lại để mỗi lần lướt úa, từ vựng sẽ đi vào não bộ một cách tự nhiên nhất

Học từ vựng bằng âm thanh

Âm thanh giúp chúng ta cảm thấy thoải mái, thư giãn cao hơn. Vì vậy học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh là một phương pháp cực kì thông minh. Câu chữ khô khan sẽ không thể tạo cảm hứng cho người học bằng những giai điệu lôi cuốn.

Áp dụng vào thực tế

Để nhanh chóng hiểu bản chất và vận dụng tốt, chúng ta cần sử dụng trong thực tiễn nhiều lần. Sử dụng từ vựng nhuần nhuyễn cũng như phản xạ nhanh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống cũng như trong công việc, học tập. Chính vì thế, trong quá trình học tập và làm việc, bạn cần không ngừng trau dồi và vận dụng chúng một cách tự nhiên.

Comments

Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quân Đội

A. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về quân đội

+ Company (military): đại đội

+ Comrade: đồng chí/ chiến hữu

+ Combat unit: đơn vị chiến đấu

+ Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh

+ Combatant arms: những đơn vị tham chiến

+ Combatant forces: lực lượng chiến đấu

+ Combatant officers: những sĩ quan trực tiếp tham chiến

+ Combine efforts, join forces: hiệp lực

+ Commandeer: trưng dụng cho quân đội

+ Commander: sĩ quan chỉ huy

+ Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy

+ Commando: lính com-măng-đô/ biệt kích/ biệt động/ đặc công

+ Commodore: Phó Đề đốc

+ Concentration camp: trại tập trung

+ Counter-attack: phản công

+ Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích

+ Court martial: toà án quân sự

+ Crack troops: tinh binh/ đội quân tinh nhuệ

+ Crash: sự rơi (máy bay)

+ Curfew: lệnh giới nghiêm/ sự giới nghiêm

+ Chief of staff: tham mưu trưởng

+ Class warfare: đấu tranh giai cấp

+ Cold war: chiến tranh lạnh

+ Colonel (Captain in Navy); Đại tá

+ Combat fatigue: bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)

+ Convention, agreement: hiệp định

+ Combat patrol: tuần chiến

+ Curtain-fire: lưới lửa

+ Deadly weapon: vũ khí giết người

+ Delayed action bomb/ time bomb: bom nổ chậm

+ Demilitarization: phi quân sự hoá

+ Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai

+ Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ

+ Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)

+ Diplomatic corps: ngoại giao đoàn

+ Disarmament: giải trừ quân bị

+ Draft: phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường

+ Defense line: phòng tuyến

+ Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật

+ Drill: sự tập luyện

+ Drill-ground: bãi tập, thao trường

+ Drill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện

+ Drumfire: loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)

+ Drumhead court martial: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)

+ Front lines: tiền tuyến

+ Factions and parties: phe phái

+ Faction, side: phe cánh

+ Field hospital: bệnh viện dã chiến

+ Field marshal: thống chế/ đại nguyên soái

+ Field-battery: đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến

+ Field-officer: sĩ quan cấp tá

+ Fighting trench: chiến hào

+ First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy): Trung úy

+ Flag-officer: (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc

+ Flak: hoả lực phòng không

+ Flak jacket: áo chống đạn

+ Flight recorder: hộp đen trong máy bay

+ Garrison: đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)

+ General: Đại tướng

+ General headquarters: (quân sự) tổng hành dinh

+ General of the Air Force: Thống tướng Không quân

+ General of the Army: Thống tướng Lục quân

+ General staff: bộ tổng tham mưu

+ Genocide: tội diệt chủng

+ Grenade: lựu đạn

+ Ground forces: lục quân

+ Guerrilla: du kích, quân du kích

+ Guerrilla warfare: chiến tranh du kích

+ Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa

+ Heavy armed: được trang bị vũ khí nặng: heavy artillery

+ Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng

+ Improvised Explosive Device (IED): bom gây nổ tức thì/ mìn tự kích nổ

+ Insurgency: tình trạng nổi dậy/ tình trạng nổi loạn/ sự nổi dậy, sự nổi loạn

+ Intelligence bureau/ intelligence department: vụ tình báo

+ Interception: đánh chặn

+ Jet plane: máy bay phản lực

+ Land force: lục quân

+ Landing craft: tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ

+ Landing troops: quân đổ bộ

+ Liaison officer: sĩ quan liên lạc

+ Lieutenant Colonel (Commander in Navy): Trung tá

+ Lieutenant General: Trung tướng

+ Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân

+ Line of march: đường hành quân

+ Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá

+ Major General: Thiếu tướng

+ Master sergeant/ first sergeant: trung sĩ nhất

+ Mercenary: lính đánh thuê

+ Military attaché: tùy viên quân sự

+ Military base: căn cứ quân sự

+ Military operation: hành binh

+ Militia: dân quân

+ Minefield: bãi mìn

+ Molotov cocktail: (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng

+ Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến

+ Non-commissioned officer: hạ sĩ quan

+ Overflight: sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)

+ Parachute troops: quân nhảy dù

+ Paramilitary: bán quân sự

+ To boast, to brag: khoa trương

+ To bog down: sa lầy

+ To declare war on (against, upon): tuyên chiến với

+ To fall into an ambush: rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích

+ To postpone (military) action: hoãn binh

+ Warrant-officer: chuẩn uý

+ Vice Admiral: Phó Đô đốc

+ Vanguard: Quân Tiên Phong II

+ Veteran troops: quân đội thiện chiến

+ Ministry of defence: bộ Quốc phòng

+ Zone of operations: khu vực tác chiến

B. Các cấp bậc quân đội bằng tiếng Anh

Commissioned ranks (các cấp bậc sĩ quan)

– marshal: nguyên soái

– general: tướng, đại tướng

– GEN : đại tướng

– five-star/four-star general: đại tướng 5 sao/4 sao

– lieutenant general: thượng tướng

– major general: trung tướng

– brigadier general: thiếu tướng, chuẩn tướng

– colonel: đại tá

– lieutenant colonel: thượng tá, trung tá (1st, junior/2nd)

– major: thiếu tá

– captain: đại uý

– lieutenant: thượng uý, trung uý

– ensign: thiếu uý

– officer: sĩ quan

– warrant, warrant officer: chuẩn uý

Noncommissioned ranks (Hạ sĩ quan và binh lính)

– staff sergeant: thượng sĩ

– sergeant: trung sĩ

– corporal: hạ sĩ

– first class private: binh nhất

– private: lính trơn, binh nhì

C. Từ vựng tiếng Anh về khẩu lệnh trong quân đội

Fall in: Tập hợp!

Attention: Nghiêm!

At case: Nghỉ!

Dismiss: Giải tán!

Eyes front ( Ready front ): Nhìn đằng trước , thẳng!

About face ( About turn ): Đằng sau, quay!

Right face ( Right turn ): Bên phải, quay!

Left face ( Left turn ): Bên trái , quay!

Quick time, march: Bước đều, bước!

Ready! Set! Go! : Vào vị trí! Sẵn sàng! Chạy!

Tổng hợp 100 động từ và cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh – LangGo Học nhanh 65 cụm từ lóng giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn bản xứ – LangGo

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quân Đội

Có lẽ bạn nào cũng đều từng trải qua khóa huấn luyện quân sự ở trường học đầy gian khổ nhưng có lẽ lại nhiều kỉ niệm nhất! Bạn được học cách tháo lắp súng, ngắm súng, thay đạn, trườn bò, ném lựu đạn,… được rèn luyện tính kỷ luật cao, nâng cao sức khỏe và ý chí kiên cường của một chiến binh. Quân đội chính là môi trường rèn luyện tốt nhất.

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Bệnh viện dã chiến

野战医院

yě zhàn yī yuàn

2

Bệnh viện hải quân

海军医院

hǎi jūn yī yuàn

3

Bệnh viện hành quân

随军医院

suí jūn yī yuàn

4

Bệnh viện hậu phương

后方医院

hòu fāng yī yuàn

5

Bệnh viện không quân

空军医院

kōng jūn yī yuàn

6

Bệnh viện lục quân

陆军医院

lù jūn yī yuàn

7

Bệnh viện nơi đóng quân

驻地医院

zhù dì yī yuàn

8

Binh chủng

兵种

bīng zhǒng

9

Binh đoàn

兵团

bīng tuán

10

Binh nhất hải quân

海军一等兵

hǎi jūn yī děng bīng

11

Binh nhất không quân

空军一等兵

kōng jūn yī děng bīng

12

Binh nhất lục quân

陆军一等兵

lù jūn yī děng bīng

13

Binh nhì hải quân

海军二等兵

hǎi jūn èr děng bīng

14

Binh nhì không quân

空军二等兵

kōng jūn èr děng bīng

15

Binh nhì lục quân

陆军二等兵

lù jūn èr děng bīng

16

Bộ binh

步兵

bù bīng

17

Bộ binh cơ giới

机械化步兵

jī xiè huà bù bīng

18

Bộ đội biên phòng

边防部队

biān fáng bù duì

19

Bộ đội chiến đấu

战斗部队

zhàn dòu bù duì

20

Bộ đội chủ lực

主力部队

zhǔ lì bū duì

21

Bộ đội công binh

工兵部队

gōng bīng bù duì

22

Bộ đội đi chi viện

支援部队

zhī yuān bù duì

23

Bộ đội đường sắt

铁道部对

tiě dào bù duì

24

Bộ đội hậu cần

后勤部队

hòu qín bù duì

25

Bộ đội phòng ngự

防御部队

fáng yù bù duì

26

Bộ đội phòng thủ

卫戍部队

wèi shù bù duì

27

Bộ đội tác chiến

作战部队

zuò zhàn bù duì

28

Bộ đội thiết giáp

装甲部队

zhuāng jiǎ bù duì

29

Bộ đội thông tin

通信部队

tōng xìn bù duì

30

Bộ đội tinh nhuệ

精锐部队

jīng ruì bù duì

31

Bộ đội vận tải

运输部队

yùn shū bù duì

32

Bộ đội xe tăng

坦克部队

tǎn kè bù duì

33

Bộ đội xung kích

突击部队

tū jī bù duì

34

Bom

炸弹

zhà dàn

35

Bom nguyên tử

原子导弹

yuán zǐ dǎo dàn

36

Canh gác

门卫

ménwèi

37

Chiến thắng

胜利

shènglì

38

Chính ủy

政委

zhèng wěi

39

Chuẩn tướng

准将

zhǔn jiāng

40

Còng số 8

手铐

shǒukào

41

Cuộc bắt giữ

逮捕

dàibǔ

42

Cuộc tấn công

攻击

gōngjí

43

Đại đội trưởng

连长

lián zhǎng

44

Đại đội trưởng không quân

空军大队长

kōng jūn dà duì zhǎng

45

Đại pháo

大炮

dà pào

46

đại tá

大校

dàxiào

47

Đại tá

大校

dà xiào

48

Đại úy

大尉

dà wèi

49

Đạn

子弹

zǐ dàn

50

Đạn dược

弹药

dànyào

51

Đang làm nghĩa vụ quân sự

现役

xiàn yì

52

Dao găm

匕首

bǐ shǒu

53

Dao quân dụng

军刀

jūn dāo

54

Dây thép gai

带刺铁丝网

dàicì tiěsīwǎng

55

Doanh trại quân đội

士兵营房

shì bīng yíng fáng

56

降落伞

jiàng luò sǎn

57

Giám sát

监视

jiānshì

58

hạ sĩ hải quân

海军下士

hǎijūn xiàshì

59

Hạ sĩ hải quân

海军下士

hǎi jūn xià shì

60

Hạ sĩ không quân

空军下士

kōng jūn xià shì

Thuật Ngữ Quân Sự: Tiếng Anh Của Quân Đội Anh &Amp; Tiếng Anh Của Quân Đội Mỹ

THUẬT NGỮ QUÂN SỰ: TIẾNG ANH CỦA QUÂN ĐỘI ANH & TIẾNG ANH CỦA QUÂN ĐỘI MỸ

nguyễn phước vĩnh cố

bảo nguyên

PHƯƠNG NGỮ LÀ GÌ? (what is dialect?)

Theo từ điển Longman về Giảng dạy Ngôn ngữ & Ngôn ngữ học Ứng dụng (tr.107) thì ‘phương ngữ là một biến thể của một ngôn ngữ được nói ở một bộ phận của một quốc gia (phương ngữ khu vực) hoặc bởi những người thuộc về một giai cấp xã hội cụ thể (phương ngữ xã hội), mà khác về một số từ ngữ, ngữ pháp và/hoặc cách phát âm với các hình thức khác của cùng một ngôn ngữ (a variety of a language, spoken in one part of a country (regional dialect), or by people belonging to a particular social class (social dialect or SOCIOLECT), which is different in some words, grammar, and/or pronunciation from other forms of the same language).

PHƯƠNG NGỮ TIẾNG ANH & TIẾNG MỸ CỦA QUÂN HÀM CẤP TƯỚNG TRONG LỤC QUÂN

QUÂN ĐỘI ANH: LỤC QUÂN (BRITISH ARMY)

Field-Marshal /ˈfiːld mɑːʃl/ : Thống chế/Nguyên soái

General /ˈdʒen(ə)rəl / : Đại tướng

Lieutenant-General /lefˌtenənt ˈdʒenrəl/: Trung tướng

Major-General /ˌmeɪdʒə ˈdʒenrəl/: Thiếu tướng

Brigadier /ˌbrɪɡəˈdɪə(r)/: Chuẩn tướng

QUÂN ĐỘI MỸ: LỤC QUÂN (US ARMY)

General of the Army /ˌdʒenrəl əv ði ˈɑːrmi/: Thống tướng

General /ˈdʒen(ə)rəl /: Đại tướng

Lieutenant General /luːˌtenənt ˈdʒenrəl/: Trung tướng

Major General /ˌmeɪdʒə ˈdʒenrəl/: Thiếu tướng

Brigadier General /ˌbrɪɡədɪr ˈdʒenrəl/: Chuẩn tướng

PHƯƠNG NGỮ TRONG THUẬT NGỮ QUÂN SỰ ANH-MỸ HÀM CẤP TƯỚNG

– Ở tiếng Anh của lục quân Anh, thuật ngữ là ‘field-Marshal’ (thống chế) thì ở tiếng Anh của lục quân Mỹ là ‘general of the Army’ (thống tướng).

– 3 thuật ngữ ‘general’ (đại tướng), ‘lieutenant-general’ (trung tướng) ‘major-general’ (thiếu tướng) thì thuật ngữ  quân sự Anh-Anh và Anh-Mỹ có cùng chung thuật ngữ.

– Riêng ‘chuẩn tướng’ tiếng Anh lục quân Anh là  ‘brigadier’ thì ở lục quân Mỹ là ‘brigadier general’.

– Về ngữ âm thì biến thể trong phát âm từ ‘lieutenant’ trong thuật ngữ ‘lieutenant-general’ (trung tướng) có sự khác biệt giữa tiếng Anh- Anh và Anh-Mỹ trong thuật ngữ quân sự. Tiếng Anh- Anh của ‘lieutenant’ là /lefˈtenənt/còn tiếng Anh-Mỹ là /luːˈtenənt/.

Tài liệu tham khảo

1. Chu Xuân Nguyên-Đoàn Minh. 1993. Từ Điển Việt-Anh Theo Chủ Điểm. NXB Khoa học Xã hội Hà Nội.

2. Tom McArthur. 1981. Longman Lexicon of Contemporary English. Longman.

Thạc gián, chiều 15 tháng 12 năm 2020

Share this:

Twitter

Facebook

Like this:

Số lượt thích

Đang tải…

Bạn đang đọc nội dung bài viết Học Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Quân Đội Trong 5 Phút trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!