Cập nhật nội dung chi tiết về Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Unit 1 mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
A. Phonetics (trang 3 SBT tiếng Anh 6 mới)
Find the word which has a different … (Tìm từ có một âm được đọc khác trong phần gạch dưới. Sau đó đọc to các từ.)
B. Vocabulary & Grammar (trang 4-5 SBT tiếng Anh 6 mới)
Circle A, B, C or D … (Khoanh tròn đáp án A, B, C, hoặc D tương ứng với mỗi bức hình.)
2. Find one odd word … (Tìm một từ khác loại trong các đáp án A, B, C và D. Sau đó đọc to các từ.) 3. What are these things … (Những thứ này là gì? Hãy viết các từ vào các chỗ trống thích hợp.)
Hướng dẫn dịch:
Nó là một chỗ ngồi dài dành cho từ 2 học sinh trở lên ngồi trong lớp.
Chúng gồm nhiều màu sắc khác nhau. Bạn vẽ và tô màu với chúng.
Nó có hai bánh, nhiều học sinh đạp tới trường.
Nó có nhiều chữ cái và từ. Bạn sử dụng nó để tra cứu nhiều từ mới.
Nó là một quyển sách nhỏ với những trang giấy trắng để ghi chép.
Chúng là 32 miếng được dùng trong các ván cờ. Bạn sử dụng chúng để chơi cờ.
Nó là một căn phòng ở trường nơi mà có sách, báo,… để bạn đọc, học hoặc mượn về. Bạn có thể đọc sách hoặc học bài ở đó.
Nó là một bức tranh in giấy và bạn đặt nó lên tường để trang trí.
4. Put the verbs in brackets … (Đặt động từ trong ngoặc đơn về dạng thì thích hợp vào chỗ trống.)
Hướng dẫn dịch:
5. Fill each blank with a word … (Điền vào chỗ trống với một từ hoặc cụm từ trong khung cho phù hợp.)
Hướng dẫn dịch:
Bạn có tiết tiếng Anh vào thứ Hai không? – Không, thứ Ba mới có.
Em trai tôi muốn học về phim ảnh và nhiếp ảnh.
Trẻ em thích chơi những trò chơi có bóng.
Em gái tôi thỉnh thoảng giúp mẹ làm việc nhà.
Bạn thường ăn gì vào bữa sáng? – Bánh mì và sữa.
Một người bạn tốt sẵn sàng chia sẻ nhiều thứ với bạn cùng lớp của cậu ấy/cô ấy.
Có nhiều trường học quốc tế ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.
Chúng ta có vài môn học mới trong năm học này: vật lí, máy tính học,…
6. Add at least two more … (Thêm ít nhất 2 từ vào các nhóm sau.)
– Seasons (các mùa): spring (xuân); summer (hạ/hè); autumn (thu); winter (đông).
– School subjects (các môn học ở trường); physics (vật lý), maths (toán), geography (địa lý), English (tiếng Anh).
– School things (Dụng cụ học tập): pens (bút máy), pencils (bút chì), rulers (thước), school bags (cặp đi học).
– Sports and games (các môn thể thao và trò chơi): football (bóng đá), judo (võ judo/nhu đạo), basketball (bóng rổ), chess (cờ), volleyball (bóng chuyền).
– Languages (Ngôn ngữ): English (tiếng Anh), Vietnamese (tiếng Việt), Thai (tiếng Thái Lan), Korean (tiếng Hàn Quốc), Japanese (tiếng Nhật Bản).
C. Speaking (trang 6-7 SBT tiếng Anh 6 mới)
Kĩ năng speaking đối với các em học sinh cấp 2 là vô cùng quan trọng. Nếu các em có thể làm quen cũng như học tốt được phần này ngay từ đầu thì sau này việc cải thiện kĩ năng nghe và nói của bản thân rất dễ dàng. Ngoài việc học trên lớp hay những bài tập về speaking thì các em cũng có thể tìm hiểu và học thông qua những trang web dạy phát âm tiếng Anh miễn phí để có thể củng cố cũng như giúp ích cho việc học phát âm của bản thân.
1. Complete the following dialogues … (Hoàn thành các đoạn hội thoại sau. Sau đó tạo thành những hội thoại của riêng bạn và luyện nói.)
Hướng dẫn dịch:
George: Môn học yêu thích ở trường của bạn là gì, Frankie?
Frankie: tiếng Anh và Địa lí.
Khang: Hip-hop. Nó là thể loại nhạc yêu thích của tôi.
Mai: Trường THCS An Châu.
Huệ: Tớ thường đi chơi với bạn bè hoặc gia đình vào buổi sáng và học âm nhạc vào buổi chiều.
Tom: Cô Mc Keith. Cô ấy thật tuyệt vời.
Look at the pictures … (Nhìn vào các bức tranh. Hỏi và trả lời các câu hỏi với những từ được cho sẵn.)
– He’s reading newspaper.
– What are teacher and students doing?
– They are doing the experiment.
– They are playing football.
– What time do these people usually have a walk?
– When does phong often listen to music?
Hướng dẫn dịch:
D. Reading (trang 7-8 SBT tiếng Anh 6 mới)
Put a word from the box … (Chọn một từ trong ô đã cho vào từng chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau.)
Hướng dẫn dịch:
Ở Anh, khi trẻ em đến trường, đầu tiên chúng sẽ đến phòng giữ đồ. Chúng cởi áo khoác và áo mưa, rồi cởi mũ nón, và sau đó đi đến lớp học của chúng. Vài học sinh đi đến các phòng thí nghiệm hoặc xưởng nơi mà các em học môn vật lí, hoá học, nghệ thuật. Khi một học sinh phải trực nhật, em đó đến trường rất sớm. Em ấy sẽ phải mở tất cả cửa sổ ra, tưới nước cho hoa và lau bảng đen để mọi thứ đều sẵn sàng cho bài học đầu tiên. Lúc 7:30 giáo viên vào lớp và bài học bắt đầu.
Tom’s father is asking … (Bố của Tom đang hỏi cậu ấy về tuần đầu tiên cậu ấy ở trường mới. Đọc đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch:
Mr. Green: Này Tom. Tuần đầu tiên của con ở trường như thế nào?
Tom: Dạ, tuyệt ạ. Nhưng lúc đầu con đã hơi lo lắng.
Mr. Green: Sao con lại lo lắng?
Tom: Tất cả giáo viên đều mới đối với con, hầu hết các bạn học cũng đều mới đối với con.
Mr. Green: Họ có thân thiện với con không?
Tom: À, có ạ. Tất cả đều tốt với con ạ.
Mr. Green: Hôm nay con học những môn gì?
Tom: À, con học môn Toán, địa lí và máy tính học – môn yêu thích của con.
Mr. Green: Ồ tốt. Vậy mọi thứ đều ở trường đều ổn phải không?
Tom: Đúng ạ. Con đã có ngày đầu tốt đẹp. Và… bố, con có thể tham gia câu lạc bộ võ ju-đô ở trường không ạ? Con thích võ ju-đô.
Tom: Con sẽ không quên đâu ạ. Con cảm ơn bố.
Trả lời câu hỏi:
Because the teachers and most of classmates are new to him.
(Vì thầy cô và bạn học đều mới đổi với cậu ấy)
(Tất cả họ đều thân thiện với cậu ấy)
(Đó là máy tính học)
(Cậu ấy muốn tham gia câu lạc bộ võ ju-đô)
Choose the correct word A, B or C … (Chọn từ đúng trong các đáp án A, B, C và D cho mỗi chỗ trống để hoàn thành đoạn văn bản sau.)
A. find 2. C. name 3. A. and 4. B. for
A. title 6. C. is 7. A. subject 8. A. after
Hướng dẫn dịch:
có thể thêm ý kiến của riêng mình.
E. Writing (trang 9 SBT tiếng Anh 6 mới)
1. Make sentences using the words … (Tạo các câu sử dụng các từ và cụm từ đã cho sao cho phù hợp.)
Hướng dẫn dịch:
2. Here is a list of some ideas … (Đây là một danh sách gồm vài ý kiến cho nội quy lớp của Linda. Cô ấy luôn cố gắng giữ gìn nội quy.)
Bây giờ hãy viết một đoạn văn ngắn để đưa ra nội quy học tập của bạn. Sử dụng nội quy học của Linda và bạn có thể thêm ý kiến của riêng mình.
We also have some class rules and we try to keep all of them. We always try to arrive on time. Before we go to school, we always remember to prepare book, notebooks, pen, pencil, school bag. We always listen carefully to teachers in classroom and try to raise our new ideas in lessons. We always pre-read the new lesson and finish the homework the teacher gives. And we try to finish the experiments in Physics or Chemistry room.
Hướng dẫn dịch:
Chúng tôi cũng có vài nội quy học tập và cố gắng tuân theo các nội quy. Chúng tôi luôn cố gắng đến trường đúng giờ. Trước khi chúng tôi đến trường chúng tôi luôn chuẩn bị sách, vở, bút mực, bút chì, cặp sách. Chúng tôi luôn cố gắng lắng nghe kĩ giáo viên giảng bài trong lớp học và phát biểu ý kiến trong giờ. Chúng tôi luôn đọc bài mới trước và hoàn thành bài tập về nhà mà cô giáo giao. Và chúng tôi luôn cố gắng hoàn thành các thí nghiệm ở phòng thí nghiệm vật lý hoặc hóa học.
Trong việc học tiếng Anh, bên cạnh ngữ pháp thì từ vựng đóng vai trò cốt lõi và vô cùng cần thiết. Các bậc cha mẹ có thể tìm hiểu thêm các cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho các bé để vốn từ của bé phong phú hơn, giúp cho việc đọc hiểu của bé trở nên dễ dàng. Về cách học từ vựng tiếng Anh thì các bậc phụ huynh có thể tìm hiểu và tham khảo các loại sách học từ vựng dành cho trẻ hoặc cho các em học trên các web học từ vựng tiếng Anh online.
Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Unit 1 Greetings
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 GREETINGS Để học tốt Tiếng Anh lớp 6 Bài 1 Lời chào hỏi – Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 GREETINGS sẽ giúp học sinh biết cách nói xin chào và tự giới thiệu bản thân “Hi/ Hello, I”m…/ My name”s…”, làm quen với số đếm để có thể trả lời các câu hỏi về tuổi. Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 AT SCHOOL Bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: Greetings Số 2 Bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: Greetings Số 3 Bài tập …
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 GREETINGS
Để học tốt Tiếng Anh lớp 6 Bài 1 Lời chào hỏi – Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 GREETINGS sẽ giúp học sinh biết cách nói xin chào và tự giới thiệu bản thân “Hi/ Hello, I’m…/ My name’s…”, làm quen với số đếm để có thể trả lời các câu hỏi về tuổi. A. Hello (Phần 1-8 trang 10-13 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
– Hello: chào
– Hi: chào
2. Practice.
(Luyện tập/ Thực hành.)
a) Say “Hello” to your classmates: (nói “Hello” với các bạn cùng lớp của em.)
b) Say “Hi” to your classmates: (nói “Hi” với các bạn cùng lớp của em.)
3. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
I am Lan. (Tôi là Lan.)
I am Nga. (Tôi là Nga.)
My name is Ba. (Tên của tôi là Ba.)
My name is Nam. (Tên của tôi là Nam.)
4. Practice with a group.
(Thực hành với một nhóm)
a) I am …: Tôi là …
b) My name is …: Tên của tôi là ….
5. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
Hướng dẫn dịch:
Ba: Chào Lan.
Lan: Chào Ba.
Ba: Bạn khỏe không?
Còn bạn?
Ba: Mình khỏe, cảm ơn.
6. Practice with a partner.
(Thực hành với bạn cùng học.)
Gợi ý:
a)
Mr Hung: Hello, Miss Hoa.
Miss Hoa: Hello, Mr Hung. How are you?
Mr Hung: I’m fine, thanks. And you?
Miss Hoa: Fine, thanks.
b)
Nam: Hi, Nga.
Nga: Hello, Nam. How are you?
Nam: I’m fine, thanks. And you?
Nga: Fine, thanks.
7. Write in your exercise book.
(Viết vào vở bài tập của em.)
Nam: Hello, Lan.
How are you?
Lan: Hi, I’m fine.
8. Remember.
(Ghi nhớ.)
B. Good morning (Phần 1-6 trang 14-16 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
Good morning: Chào buổi sáng
Good afternoon: Chào buổi trưa
Good evening: Chào buổi chiều
Good night: Chào buổi tối (Chúc ngủ ngon)
Bye: Tạm biệt
Goodbye: Tạm biệt
2. Practice with a partner.
(Thực hành với một bạn cùng lớp.)
3. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
Hướng dẫn dịch:
a)
Cô Hoa: Chào buổi sáng các em.
Học sinh: Chào buổi sáng cô Hoa.
Cô Hoa: Các em có khỏe không?
Học sinh: Chúng em khỏe, cảm ơn cô.
Cô có khỏe không?
Cô Hoa: Cô khỏe, cảm ơn các em.
Tạm biệt.
Học sinh: Tạm biệt cô.
Hướng dẫn dịch:
b)
Mẹ: Chúc con ngủ ngon, Lan.
Lan: Chúc mẹ ngủ ngon.
4. Write.
(Viết.)
Lan: Good afternoon, Nga.
Nga: Good afternoon, Lan.
Lan: How are you?
Nga: I’m fine, thanks.
And you?
Lan: Fine, thanks.
Nga: Goodbye.
Lan: Goodbye.
5. Play with words.
(Chơi với chữ.)
6. Remember.
(Ghi nhớ.)
C. How old are you? (Phần 1-6 trang 17-19 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
2. Practice.
(Luyện tập.)
Count from one to twenty with a partner: đếm từ 1 đến 20 cùng với bạn em.
one: một
two: hai
three: ba
four: bốn
five: năm
six: sáu
seven: bảy
eight: tám
nine: chín
ten: mười
eleven: mười một
twelve: mười hai
thirteen: mười ba
fourteen: mười bốn
fifteen: mười năm
sixteen: mười sáu
seventeen: mười bảy
eighteen: mười tám
nineteen: mười chín
twenty: hai mươi
3. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
a)
Hello, Miss Hoa. This is Lan. (Chào cô Hoa. Đây là Lan.)
Hello. Lan. How old are you? (Chào Lan. Em mấy tuổi?)
I’m eleven. (Em 11 tuổi ạ.)
b)
Hi, Ba. This is Phong. (Chào Ba. Đây là Phong.)
Hi, Phong. How old are you? (Chào Phong. Bạn mấy tuổi?)
I’m twelve. (Mình 12 tuổi.)
4. Practice with your classmates.
(Hãy thực hành với bạn cùng học.)
– How old are you?
I’m twelve.
– How old is he?
He is ten.
– How old is your brother?
He is fifteen.
5. Play bingo.
Chơi bingo.
Draw nine squares on a piece of paper. Choose and write numbers between one and twenty in the squares. Play bingo.
(Vẽ 9 hình vuông trên một phần của tờ giấy. Chọn và viết các số trong khoảng 1 đến 20 vào trong các hình vuông. Chơi bingo nào.)
6. Remember.
(Ghi nhớ.)
Numbers: one to twenty: các số từ 1 tới 20
How old are you?: Bạn mấy/ bao nhiêu tuổi?
I’m twelve: Mình 12 tuổi.
Cho thuê phòng trọ Cho thuê phòng trọ hà nội Cho thuê phòng quận 7 Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ Cho thuê nhà trọ phòng trọ giá rẻ
Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 5 Mới Unit 6
Giải bài tập tiếng anh lớp 5 mới Unit 6: How Many Lessons Do You Have Today?
Giải bài tập tiếng anh lớp 5 mới Unit 6: How Many Lessons Do You Have Today?
Giải bài tập tiếng anh lớp 5 mới Unit 6: How Many Lessons Do You Have Today? – Với mong muốn cung cấp đến quý thầy cô cùng các em học sinh lớp 5 nhiều hơn nữa những tài liệu chất lượng để phục vụ công tác dạy và học môn Tiếng anh lớp 5. chúng tôi đã sưu tầm để gửi đến các em học sinh và quý thầy cô tài liệu: Giải bài tập tiếng anh lớp 5 mới Unit 6: How Many Lessons Do You Have Today?. Mời các em cùng quý thầy cô tham khảo.
Ngữ pháp Unit 6 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
1. Hỏi đáp hôm nay bạn có học không Hỏi:
Do you have school today?
Hôm nay bạn có học không?
Hoặc
Do you have school today, Trinh?
Hôm nay bọn có học không Trinh?
Đáp: Đây là câu hỏi ở dạng “có/không” nên:
– Nếu bạn có học (đi hoc) thì trả lời:
Yes, I do.
Vâng, tôi có học.
– Nếu không có hoc (đi hoc) thì trả lời:
No, I don’t.
Không, tôi không có (đi) học.
Don’t là viết tắt của do not.
Ex: (1) Do you have school today?
Hôm nay bạn cố học không?
Yes, I do. Vông, tôi có học.
(2) Do you have school today, Khang?
Hôm nay bạn có học không Khang?
No, I don’t. Không, tôi không học.
2. Hỏi đáp về môn học yêu thích của ai đó Hỏi:
What lessons do you like?
Bạn thích học môn nào?
What lessons do you like, Trang?
Bạn thích học môn nào vậy Trang?
Đáp:
I like + môn học.
Tôi thích môn..
Ex: What lessons do you like?
Bạn thích môn học nào?
I like Maths and IT.
Tôi thích môn Toán và môn Tin học.
Khi chúng ta muốn hỏi ai đó có thích môn học nào đó không, chúnc ta có thể sử dụng cấu trúc sau. Like (thích) là động từ thường, câu sủ dụng thì hiện tại mà chủ ngữ chính là he/she ở ngôi thứ 3 số ít nên ta phải mượn trợ động từ “does”.
Hỏi:
Does she/he like + môn học?
Cô ấy/ cậu ấy thích môn… không?
Đáp: Đây là dạng câu hỏi “có/không”, nên.
– Nếu cậu ấy/cố ấy thích mốn học đó thì bạn trà lời:
Yes, she/he does.
Vâng, cô ấy/cậu ấy thích môn học đó
– Nếu cậu ấỵ/cô ấy khống thích môn học dỏ thì bạn trà lời:
No, she/he doesn’t.
Không, cô ấy/ cậu ấy không thích môn học đó.
Ex: Does she like Music? Cô ấy thích môn Âm nhợc không?
Yes, she does. / No, she doesn’t.
Vâng, cô ây thích. / Không, cô ấy không thích.
Nếu chủ ngữ chính là “you/theỵ” thì ta phải mượn trợ động từ “do”.
Do you like + môn học?
Bạn thích môn… không?
Đáop:
– Nếu thích môn hoc dỏ thì bạn trả lởi:
Yes, I do.
Vâng, tôi thích môn đó.
– Nếu không thích môn hoc đó thì bạn trả lời:
No, I don’t.
Không, tôi không thích môn đó.
Do you like Music? Bạn thích môn Ảm nhợc không? Yes, I do. / No, I don’t.
Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích.
3. Hỏi đáp về ai đó hôm nay có bao nhiêu môn học
Hỏi
How many lessons do you have today?
Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học?
Đáp:
I have…
Tôi có …
How many lessons do you have today?
Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học?
I have three: Vietnamese, English and IT.
Tôi có ba môn học: Tiếng Việt, Tiếng Anh và Tin học.
Mở rộng:
Khi các bạn muốn hỏi ai đó có bao nhiêu môn học vào những ngà (thứ) trong tuồn. Chúng ta có thể sử dụng cáu trúc sau:
Hỏi:
How many lessons do you have + on + các ngày trong tuần?
Bạn có bao nhiêu môn học vào những ngày.. ệ ?
Lưu ý:
1) Các ngày trong tuần luôn ở dạng số nhiều, ví dụ: Monday: (nhửng ngày thứ Hai), Wednesdays (nhừng ngày thứ Tư),. Ệ.
2) Giới từ on + thời gian (thứ, ngày) có nghĩa là “vào”
on Mondays
vào những thứ Hai
on Wednesdays
vào những thứ Tư
on Saturday
vào thứ Bảy
on Sunday
vào ngày Chủ nhật
on Tuesday morning
vào sáng thứ Ba
on Saturday afternoon
vào chiều thứ Bày
on 5 May
vào ngày 5 tháng Năm
I have…
Tôi có…
Ex: How many lessons do you have on Thursdays?
Bạn có bao nhiêu môn học vào những ngày thứ Năm?
I have Maths, Science, Art and Vietnamese.
Tôi có môn học Toán, Khoo học, Mỹ thuật và Tiếng Việt.
4. Hỏi đáp ai đó thường có môn học nào đó bao nhiêu lần trong tuần Hỏi: How often do you have + môn học
Bạn thường có môn … bao nhiêu lần?
Ex: How often do you have Vietnamese?
Bạn thường có môn tiếng Việt bao nhiêu lần
Lesson 1 – Unit 6 trang 40, 41 SGK tiếng Anh 5 mới
Chào Long! Chuyến về nhà của bạn thế nào rồi?
Hi, Mai. It was good, thanks.
Chào Mai. Nó tốt, cảm ơn.
b) Do you have school today, Mai?
Bạn có học hôm nay không Mai?
Yes, I do.
Vâng, có
c) How many lessons do you have today?
Bạn có bao nhiêu bài học hôm nay?
I have four: Maths, Vietnamese, Music and PE.
Tôi có bốn: Toán, Tiếng Việt Âm nhạc và Thể dục.
d) How about you? Do you have school today?
Còn bạn thì sao? Hôm này bọn có học không?
Not today, but tomorrow. I’m still on holiday!
Hôm nay không, nhưng ngày mai thì có, Mình vần còn trong ngày nghỉ!
Bạn có bao nhiêu bài học hôm nay?
I have Maths, IT, Science, Vietnamese and English.
Tôi có môn Toán, Tin học, Khoa học, Tiếng Việt và Tiếng Anh.
Hoặc
How many lessons do you have on Mondays?
Bạn có bao nhiêu bài học vào những ngày thứ Hai?
I have Maths, IT, Science, Vietnamese and English.
Tôi có môn Toán, Tin học, Khoa học, Tiếng Việt và Tiếng Anh.
3. Chúng ta cùng nói
Hỏi và trả lời những câu hỏi về những bài học của bạn có hôm nay.
How many lessons do you have today?
Bạn có bao nhiêu bài học hôm nay?
I have…
Tôi có…
What lessons do you have today?
Bạn có những bài học gì vào hôm nay?
I have… Tôi có…
Ex: How many lessons do you have today?
Bạn có bao nhiêu bài học hôm nay?
I have Maths, IT, Science, Vietnamese and English.
Tôi có môn toán, Tin học, Khoo học, Tiếng Việt và Tiếng Anh What lessons do you have today?
Bạn có những bài học gì/nào vào hôm nay?
I have Maths, IT, Science, Vietnamese and English.
Tôi có môn Toán, Tin học, Khoa học, Tiếng Việt và Tiếng Anh
1. Long: Hi, Nam.
Nam: Hello, Long. Are you at school now?
Long: Yes, it’s break time now.
Nam: Oh, good. How many lessons do you have today? Long: I have three: Maths, IT and Science. How about you? Nam: I’m on holiday today.
2. Quan: Hi, Minh.
Minh: Hi, Quan. It’s nice to talk to you again. Are you at school? Quan: Yes. It’s break time. And you?
Minh: Yes, It’s break time for me, too.
Quan: Oh, really? How many lessons do you have today?
Minh: I have four: Science, Music, Art and IT.
3. Nam: Hello, Lan
Lan: Hello, Nam. How was your trip home?
Nam: It was good, thanks ẻ Do you have lessons today?
Lan: Yes, in the afternoon.
Nam: How many lessons do you have today?
Lan: I have five: Vietnamese, English, Maths, IT and PE.
5. Đọc và hoàn thành
(1) Tuesday (2) lessons (3) Wednesday (4) four (5) Art
Tên mình là Trung. Mình là một học sinh mới trong lớp 5B. Hôm nay là Thứ Ba. Tôi có 5 môn học: Toán, Tiếng Việt, Khoa học, Tin học và Thể dục. Ngày mai là thứ Tư. Tôi sẽ có 4 môn học: Toán, Tiếng Việt, Âm nhọc và Mỹ thuật.
Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học?
Yesterday was Sunday. It was a holiday.
Today’s Monday and I’m back at school.
I have three lessons: Maths, English and Science.
Tomorrow’s Tuesday. I’ll be at school again.
I’ll have three more lessons: Maths, Music and Art.
How about you? How many lessons do you have today?
Hôm qua là Chủ nhật. Nó là ngày nghỉ. Hôm nay là thứ Hai và tôi trở lợi trường.
Tôi có ba môn học: Toán, Tiếng Anh và Khoa học.
Ngày mai là thứ Ba. Tôi sẽ lợi đến trường.
Tôi sẽ có thêm ba môn học nữa: Toán, Ầm nhạc và Mỹ thuật. Còn bạn thì sao? Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học?
Lesson 2 – Unit 6 trang 42, 43 SGK tiếng Anh 5 mới
Xin chào Akiko. Thật thú vị nói khi chuyện với bạn lần nữa. Nice to talk to you, too, Nam
Minh cùng thật thú vị khi nói chuyện với bợn, Nam à.
b) Are you at school?
Bạn ở trường phâi không?
Yes, I am. It’s break time.
Vông, đúng rồi. Nó là giờ ra chơi/giỏi lao.
c) Are you at school, too?
Bạn củng ở trường phải không?
No, I’m at home. I’m studying my English lesson.
Không, mình ở nhà. Mình đong học môn Tiếng Anh.
d) Good for you. How often do you have English?
Tốt cho bọn. Bợn thường có môn Tiếng Anh không?
I have it four times a week.
Mình học nó bốn lần một tuần.
Bọn thường có môn Âm nhợc không?
I have it once a week.
Mình học nó một lân một tuần.
b) How often do you have Science?
Bọn thường có môn Khoa học không?
I have it twice a week.
Mình học nó hoi lần một tuần.
c) How often do you have Vietnamese?
Bạn thường có môn Tiếng Việt không?
I have it four times a week.
Mình học nó bốn lán một tuần.
d) How often do you have Maths?
Bợn thường có môn Toán không?
I have it every school day.
Mình học nó mỗi ngày học.
3. Chúng ta cùng nói
Hỏi và trả lời những câu hỏi về những môn học bạn có nó hôm nay : Thường có mỗi môn học bao nhiêu lần trong tuần.
How many lessons do you have today?
Hôm nay bạn có những môn học gì? have…
Tôi có…
How often do you have…?
Bọn thường có môn… mấy lần?
I have it…
Tôi học nó… .
Akiko: I have it every day, Mai.
Mai: Do you like English?
Akiko: Yes, of course. How about you? How often do you have English?
Mai: I have it four times a week.
2. Akiko: How many lessons do you have today, Nam?
Nam: I have four: Maths, Vietnamese, Music and PE. How about you? How many lessons do you have today?
Akiko: Oh, It’s a holiday in Japan today.
Nam: Great! It’s nice to have holidays!
3. Mai: Hello, Akiko. It’s nice to talk to you again.
Akiko: Nice to talk to you, too, Mai ẳ Do you have school today?
Mai: Yes, but not now ằ I’ll go to school in the afternoon. How about you? Akiko: I’m on holiday. How many lessons do you have today?
Mai: Four: English, Vietnamese, Maths and Art.
4. Tony: What subject do you like best, Quan?
Quan: I like Maths. How about you, Tony?
Tony: I like it, too ẽ How often do you have Maths?
Quan: I have it every school day. And you?
Tony: Oh, I have it only four times a week.
5. Viết về em
1. How many lessons do you have today?
Hôm nay bợn có bao nhiêu môn học?
I have five: Maths, Vietnamese, Art, IT and English.
Tôi có 5 môn học: Toán, Tiếng Việt Mỹ thuật Tin học và Tiếng Anh.
2. What’s your favourite lesson?
Môn học yêu thích củo bạn là gì?
It’s Maths.
Nó là môn Toán.
3. How often do you have your favourite lesson?
Môn học yêu thích của bợn thường có mây lán?
I have it every school day.
Tôi có nó mỗi ngày học.
4. How often do you have English?
Bạn thường có môn Tiếng Anh mấy lần?
I have it three times a week.
Tôi có nó ba lần một tuần.
5. Do you like English? Why? / Why not?
Bạn thích môn Tiếng Anh phải không? Tợi sao?/Tợi sao không? Yes, I do Ể Because I can talk to many people from different countries in the World.
Vông, tôi thích. Bởi vì tôi có thể nói chuyện với nhiều người từ những quốc gio khác nhau trên thế giới.
6. Chúng ta cùng chơi
Slap the board (Vỗ vào bảng)
Lesson 3 – Unit 6 trang 44,45 SGK tiếng Anh 5 mới
Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học?
I ‘have ‘four.
Tôi có bốn.
How many ‘crayons do you ‘have?
Bạn có bao nhiêu viết chì màu?
I ‘have ‘fỉve
Tôi có năm.
How many ‘books do you ‘have?
Bạn có bao nhiêu quyển sách?
I ‘have ‘six.
Tôi có sáu.
‘How many ‘copybooks do you ‘have?
Bạn có bao nhiêu quyển tập viết?
I ‘have seven.
Tôi có bây.
Bạn có bao nhiêu quyển sách?
I have six.
Tôi có sáu.
2. b, a How many lessons do you have?
Bạn có boo nhiêu môn học?
I have four.
Tôi có bốn.
Bạn thường có bao nhiêu lần?
How many lessons do you have today?
Hôm noy bạn có bao nhiêu môn học?
I have four: English, Science, Music and Vietnamese.
Tôi có bốn môn: Tiếng Anh, Khoa học, Ám nhọc và Tiếng Việt.
How often do you have English?
Bạn thường (bao lâu học) có môn Tiếng Anh một lán?
Four times a week
Bốn lần một tuần.
How often do you have Science?
Bạn thường (bao lâu học) có môn Khoa học một lần?
Twice a week.
Hai lần một tuần
How often do you have Music?
Bạn thường (bao lớp học) có môn Âm nhạc một lần?
Once a week.
Một lần một tuần.
How often do you have Vietnamese?
Bạn thường (bao lâu học) có môn Tiếng Việt một lân?
I have it every day.
Tôi học nó (có môn đó) mỗi ngày.
4. Đọc và đánh dấu chọn Đúng (Y) hoặc Sai (N)
Tên mình là Mai. Mình học lớp 5B, trường Tiểu học Nguyễn Du Ề Trường mình bắt đầu năm học vào tháng 8. Mình đi học mỗi ngày trừ thứ Bảy và Chủ nhật. Mình có bốn môn học một ngày. Hôm nay là thứ Tư. Mình có môn Toán, Tiếng Việt, Âm nhgc và Tiếng Anh. Mình có môn Toán và Tiếng Anh mỗi ngày học. Mình có môn Âm nhạc một làn một tuồn và môn Tiếng Anh bốn lỏn một tuần.
1. Mai’s school started in August.
Trường của Mai bắt đầu học vào tháng 8.
2. She goes to school every day except Saturday and Sunday.
Cô ấy đi học mỗi ngày trừ thứ Báy và Chủ nhật.
3. She has four lessons a day.
Cô ấy có bốn môn học một ngày.
4. She has four lessons on Wednesday.
Cô ấy có bốn môn học vào ngày thứ Tư.
5. She has Music once a week.
Cô ấy có môn Âm nhạc một lần một tuần.
6. She has English four times a week.
Cô ấy có môn Tiếng Anh bốn lần một tuần
5. Viết về bạn về trường và những môn học của em
My school started in September, go to school from Monday to Friday.
nave four lessons a day. I have Vietnamese, Art, Science and Maths zr Wednesday. I have Music on Thursday. I have English every day except Wednesday and Friday.
Trường của tôi bắt đầu học vào tháng 9.
Tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu.
Tôi có bốn môn học một ngày. Tôi có môn Tiếng Việt, Mỹ thuật, Khoa học và Toán vào ngày thứ rư ẽ Tôi có môn Ám nhạc vào thứ Năm.
Tôi có môn Tiếng Anh mỗi ngày trừ ngày thứ Từ và thứ Sáu.
6. Dự án.
Viết một lá thư gửi cho bạn mới quen nói về thời khóa biểu của bạn.
7. Tô màu những ngôi sao
Bây giờ tôi có thể ….
hỏi và trả lời những câu hỏi về những môn học ở trường.
nghe và gạch dưới nhửng đogn văn về nhửng môn học ở trường.
đọc và gạch dưới nhừng đoạn văn về những môn học ở trường.
viết về thời khóa biểu của tôi.
Để có đầy đủ, chi tiết và đúng định dạng, bạn vui lòng tải về để xem. Đừng quên theo dõi Đề Thi Thử Việt Nam trên Facebook để nhanh chóng nhận được thông tin mới nhất hàng ngày.
Giải Bài Tập Sgk Tiếng Anh Lớp 6 Unit 9: The Body
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: The body
Để học tốt Tiếng Anh lớp 6
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: The body
Trong bài học Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: The body các em cần biết các từ vựng về cơ thể và các tính từ màu sắc để mô tả tính năng, khuôn mặt và tả người. Ngoài ra, học sinh nắm được các cấu trúc câu mô tả người, học cách mô tả khuôn mặt. Hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho quý thầy cô và các em.
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 9, 10, 11Đề thi hết học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 có đáp ánBộ Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm học 2016 – 2017 có đáp án
A. Parts of the body (Phần 1-7 trang 96-99 SGK Tiếng Anh 6) 2. Practice with a partner.
(Thực hành với bạn học.)
– What is that? (Đó là cái gì?)
That is his head. (Đó là cái đầu của anh ấy.)
– What are those? (Đó là gì?)
Those are his shoulders. (Đó là đôi vai của anh ấy.)
– What are these? (Đó là gì?)
These are his fingers. (Đó là các ngón tay của anh ấy.)
– What is this? (Đây là gì?)
This is his chest. (Đây là bộ ngực của anh ấy.)
– What are these? (Đây là gì?)
These are his feet. (Đây là đôi bàn chân của anh ấy.)
3. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
a) He is tall. (Anh ấy cao.)
b) She is short. (Bà ấy thấp.)
c) She is thin. (Chị ấy gầy.)
d) He is fast. (Anh ta mập.)
e) He is heavy. (Anh ấy nặng.)
f) She is light. (Chị ấy nhẹ.)
4. Which picture? Listen and choose the right picture.
(Bức tranh nào? Lắng nghe và chọn bức tranh đúng.)
Gợi ý:
Nội dung bài nghe:
a. She’s a short girl. She’s fat. (Cô ấy là một cô gái thấp. Cô ấy mập.)
b. He’s a fat man. He’s tall. (Anh ta là một người mập. Anh ta cao.)
c. He’s a short man. He’s fat. (Anh ấy là một người thấp. Anh ấy mập.)
d. She’s a thin woman. She’s tall. (Bà ấy là một người phụ nữ gầy. Bà ấy cao.)
5. Listen and read.
(Lắng nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
a) Chi là một vận động viên thể dục.
Cô ấy cao.
Cô ấy gầy.
Cô ấy nhẹ.
Nhưng cô ấy không yếu.
Cô ấy khỏe.
b) Tuấn là một vận động viên cử tạ.
Anh ấy thấp.
Anh ấy mập.
Anh ấy nặng.
Anh ấy khỏe.
6. Practice with a partner.
(Thực hành với bạn học.)
Describe the pictures in exercise A5. (Miêu tả các bức tranh trong bài tập A5.)
Nam: Who is that?
Lien: That’s Chi.
Nam: What does she do?
Lien: She is a gymnast.
Nam: Is she short?
Lien: No, she isn’t. She’s tall.
Nam: Is she thin?
Lien: Yes, she is.
Nam: Is she weak?
Lien: No, she isn’t. She’s strong.
Nam: Who is that?
Lien: That’s Tuan.
Nam: What does he do?
Lien: He’s a weight lifter.
Nam: Is he short?
Lien: Yes, he is.
Nam: Is he thin?
Lien: No, he isn’t. He’s fat.
Nam: Is he weak?
Lien: No, he isn’t. He’s strong.
7. Remember.
(Ghi nhớ.)
B. Faces (Phần 1-7 trang 100-103 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
2. Listen and repeat. Colors.
(Lắng nghe và lặp lại. Các màu sắc.)
3. Practice with a partner.
(Thực hành với bạn học.)
– What color is her hair? (Tóc cô ấy màu gì?)
It’s black. (Nó màu đen.)
– What color are her eyes? (Đôi mắt cô ấy màu gì?)
They’re brown. (Chúng màu nâu.)
– What color is her dress? (Chiếc áo đầm của cô ấy màu gì?)
It’s yellow, green and red. (Nó màu vàng, xanh lá cây và đỏ.)
– What color are her shoes? (Đôi giày cô ấy màu gì?)
They are green. (Chúng màu xanh lá cây.)
4. Listen and read.
(Lắng nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
Cô Chi cao và gầy.
Cô ấy có khuôn mặt tròn.
Cô ấy có mái tóc đen dài.
Cô ấy có đôi mắt màu nâu.
Cô ấy có cái mũi nhỏ.
Cô ấy có đôi môi đầy đặn và hàm răng trắng nhỏ.
Now ask and answer questions about Chi. (Bây giờ hỏi và trả lời các câu hỏi về cô Chi.)
Ví dụ:
a) Is Miss Chi’s hair long or short?
b) What color is her hair?
c) What color are her eyes?
d) Is her nose big or small?
e) Are her lips full or thin?
5. Listen.
(Nghe.)
Write the letters of the pictuers in your exercise book. (Hãy viết các chữ cái tương ứng với các tranh vào vở bài tập của em.)
Nội dung bài nghe:
1. He has short hair. He has a round face. He has a big nose. He has full lips.
(Cậu ấy có tóc ngắn. Cậu ấy mặt tròn. Cậu ấy mũi to. Cậu ấy có đôi môi dầy.)
2. He has short hair. He has an oval face. He has a small nose. He has thin lips.
(Ông ấy có tóc ngắn. Ông ấy có mặt trái xoan. Ông ấy có mũi nhỏ. Ông ấy có môi mỏng.)
3. She has long hair. She has an oval face. She has a big nose. She has thin lips.
(Cô ấy có tóc dài. Cô ấy có mặt trái xoan. Cô ấy có mũi to. Cô ấy có môi mỏng.)
4. She has long hair. She has a round face. She has a small nose. She has full lips.
(Bà ấy có tóc dài. Bà ấy có mặt tròn. Bà ấy có mũi nhỏ. Bà ấy có môi dầy.)
6. Play with words.
(Chơi với chữ.)
7. Remember.
(Ghi nhớ.)
Bạn đang đọc nội dung bài viết Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 6 Unit 1 trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!