Cập nhật nội dung chi tiết về Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P3) mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
な行
な
内輪差:
Là phần diện tích được sinh ra bởi sai lệch của chiều rộng góc cua của bánh sau và bánh trước khi ô tô rẽ.
に
ニーグリップ: Knee grip
Một động tác cơ bản về tư thế lái của các loại mô tô, với phần chân bên dưới đầu gối và gót chân để sát vào thùng xe, đồng thời giữ hướng mũi chân song song với thùng xe, giúp đầu gối bám ổn định và đùi trong ít bị căng hơn.
二段階右折: Rẽ phải theo hai bước
Để rẽ phải, phương tiện đi thẳng, dừng tại làn đường bên tay trái, đợi đèn tín hiệu để đi thẳng, về hướng rẽ phải ban đầu.
二段停止線: Vạch dừng hai đoạn
Đây là vạch dừng dùng cho loại xe bốn bánh và các xe máy có khả năng đi vào điểm mù phía trước xe bốn bánh dừng tại hai vạch kẻ phân chia khác nhau, để ngăn ngừa các tai nạn như va quệt.
日常点検: Bảo dưỡng hàng ngày
は行
は
パーキングエリア(PA): Khu vực đỗ xe tạm thời
Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc buồn ngủ do lái xe tốc độ cao trong một thời gian dài, sẽ có những khu vực trên đường cao tốc cho phép bạn dừng lại và nghỉ ngơi tạm thời.
パーキング・チケット: Vé đỗ xe
パーキング・メーター: Đồng hồ tính phí đỗ xe
ハイドロプレーニング現象(水膜現象): Hiện tượng bánh xe bị trượt trên mặt đường ướt mưa
発炎筒(非常信号用具): Gậy phát sáng
Được để gần chân của ghế hành khách và ghế lái, dùng trong các trường hợp khẩn cấp.
バックレスト: Vật tựa lưng , ghế ngả ra sau
パッシング: Nhấp nháy đèn pha
バッテリー: Pin, ắc quy
幅寄せ: Ép làn
番号標(ナンバープレート): Biển số xe
反応時間: Thời gian phản ứng
Thời gian phản ứng là thời gian người lái xe đạp phanh sau khi nhận thấy nguy hiểm và bắt đầu phanh, trung bình mất khoảng 1 giây.
ひ
被害者請求: Yêu cầu thanh toán của người bị hại
Trong trường hợp xảy ra tai nạn giao thông mà mức giải quyết giữa thủ phạm và nạn nhân không thỏa đáng, người bị hại có thể yêu cầu công ty bảo hiểm của người gây tai nạn bồi thường thiệt hại cho mình thay vì bồi thường thiệt hại cho người gây tai nạn.
非常点滅表示灯(ハザードランプ): Đèn cảnh báo nguy hiểm
Loại đèn bắt buộc được sử dụng khi đậu xe bên đường do hỏng xe hoặc khi xe buýt của trường dừng lại để học sinh lên và xuống.
非常電話: Điện thoại khẩn cấp
標識・標示: Biển báo/ Chỉ dẫn
標示板: Tấm biển báo
ふ
フェード現象
Hiện tượng xảy ra do sử dụng phanh liên tục trong khi điều khiển ô tô và xe máy, gây giảm hiệu quả của phanh.
付加点数: Điểm cộng dồn
Khi xảy ra tai nạn giao thông, số điểm vi phạm sẽ được cộng thêm từ 2 đến 20 điểm, tùy theo loại tai nạn, mức độ trách nhiệm và mức độ thương tật.
服装(運転に適した): Trang phục phù hợp khi lái xe
二人乗り: Chở được 2 người
普通自転車: Xe đạp thông thường
Xe đạp thông thường là xe đạp hai bánh, ba bánh có chiều dài từ 1,9 m trở xuống và chiều rộng từ 0,6m trở xuống, không có dụng cụ hỗ trợ dắt xe, xe phụ ngoài ghế lái và không được kéo theo xe khác.
普通自動二輪車: Xe hai bánh thông thường
Xe hai bánh có tổng dung tích động cơ từ 50cc đến 400cc trở xuống
普通免許: Giấy phép thông thường
踏切: Nơi giao nhau với đường sắt
武力攻撃: Tấn công vũ lực
ブレーキのかけかた: Cách sử dụng phanh
フロントピラー: Trụ cửa sổ trước của xe
へ
ベーパーロック現象: Hiện tượng khóa hơi
Nếu sử dụng phanh chân quá nhiều, thiết bị phanh sẽ quá nóng và hình thành bọt khí trong dầu phanh, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng, áp suất thủy lực không được truyền đủ khi đạp phanh và phanh sẽ không hoạt động.
ヘルメット(乗用車): Nón bảo hiểm
ほ
防衛的運転: Lái xe phòng vệ
Ngay cả khi bạn tuân thủ luật lái xe cẩn thận, bạn vẫn có thể gặp phải tai nạn do người điều khiển phương tiện khác gây ra, vì vậy bạn nên lái xe theo hướng khó gây tai nạn, gọi là lái xe phòng vệ.
防眩ミラー: Gương chống chói
放置違反金: Phí phạt đỗ xe trái quy định
放置車両確認標章: Dấu logo xe đỗ trái quy định
放置駐車違反: Vi phạm đỗ xe trái quy định
法定速度: Vận tốc hợp pháp
Là vận tốc tối đa theo quy định của pháp luật và là vận tốc tối đa trên những con đường không có biển báo hoặc vạch chỉ định.
保管場所: Chỗ đỗ xe
Khi nhà không có sẵn chỗ đỗ xe, người sở hữu ô tô (không bao gồm xe máy) phải làm thủ tục đăng ký nơi giữ xe bên ngoài, trong phạm vi 2km tính từ nơi ở của mình.
保険(強制~・任意~): Bảo hiểm (Bắt buộc/Tự nguyện)
保険標章: Nhãn bảo hiểm
歩行者: Người đi bộ
保守管理(自動車の~): Quản lý bảo trì
Kiểm tra và bảo dưỡng các thiết bị và nguyên nhiên liệu như đèn, kính cửa sổ, pin, cần gạt nước,…. để xe hoạt động.
補助標識: Biển báo phụ
本線車道: Làn đường chính
ま行
ま
摩擦(~力・~係数): Ma sát
み
右側通行(左側通行の例外): Lưu thông bên phải
見きり発進: Vượt qua khi đèn đang chuyển đỏ hoặc xanh
ミニカー: Minicar/ Xe siêu nhỏ
Một loại xe thông thường có động cơ chính với tổng dung tích từ 50cc trở xuống và công suất định mức từ 0,60kw trở xuống.
む
無事故・無違反の特例: Ngoại lệ không vi phạm/không gây tai nạn:
– Trường hợp không gây tai nạn hoặc vi phạm trong một năm trở lên, số điểm vi phạm hoặc tai nạn trước đó sẽ không được cộng vào.
– Người không gây tai nạn từ 2 năm trở lên, trong trường hợp gây lỗi nhỏ (1-3 điểm), thì xét trong 3 tháng từ ngày đó, nếu không mắc thêm lỗi sẽ không bị cộng điểm lỗi nhỏ đó vào.
– Trường hợp người có tiền sử bị đình chỉ giấy phép lái xe, hoặc người chưa từng bị đình chỉ, nếu trong vòng hơn 1 năm mà không gây tai nạn hay vi phạm lỗi thì sẽ được xóa tiền sử về việc đình chỉ điều khiển phương tiện đó và xem như là 0 lần.
無断変速装置(CVT): Hộp số biến thiên vô cấp
Một thiết bị truyền lực bằng cách nối các puli ở phía động cơ và phía bánh xe bằng dây curoa, đồng thời thay đổi đường kính puly theo tốc độ động cơ để thực hiện chuyển số liên tục.
無免許運転: Lái xe không bằng giấy phép
無余地駐車: Đậu xe không tính phí
め
明順応: Thích nghi với ánh sáng
も
目視: Nhìn bằng mắt
や行
や
矢印信号: Đèn tín hiệu hình mũi tên
ゆ
有効期間: Thời hạn hiệu lực
優先通行帯: Khu vực giao thông ưu tiên
Là các làn đường ưu tiên dành cho các xe như xe buýt tuyến. Khi xe buýt đến gần, các phương tiện không phải xe đặc thù loại nhỏ, xe đạp và xe đặc thù loại nhỏ phải chuyển sang làn đường khác.
優先道路: Đường ưu tiên
優良運転者(~講習): Tài xế ưu tú
Người đã có giấy phép trên 5 năm và đáp ứng các điều kiện như không vi phạm bất kỳ lỗi nào trong thời hạn 5 năm trước khi thực hiện gia hạn.
よ
横切り: Vượt qua, băng ngang
横すべり: Trượt bánh
ら行
ろ
路肩: Lề đường
路線バス(~など): Xe chạy tuyến cố định
路側帯: Lề đường ( dành cho người đi bộ )
路面電車: Xe điện
わ行
わだち: Vết bánh xe
輪止め: Thiết bị chặn xe
割り込み: Sự gián đoạn, ngắt quãng
Theo: isenpai.jp
Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P2)
さ行
さ
サービスエリア(SA): Điểm dừng chân trên đường cao tốc
災害対策基本法: Luật phòng chống thiên tai
最高速度: Tốc độ tối đa
最低速度: Tốc độ tối thiểu
坂道: Đường đèo, đường dốc
左折: Rẽ trái
左折可: Có thể rẽ trái
錯覚: Ảo giác
残存歩行者: Người qua đường kẹt lại
Là những người khi đèn dành cho người đi bộ chuyển đỏ mà họ vẫn chưa sang hết đường và kẹt lại giữa làn đường.
し
シートベルト: Dây an toàn
死角: Điểm mù
時間制限駐車区間: Khu vực đỗ xe có giới hạn thời gian
事故証明書: Chứng nhận tai nạn
Tài liệu ghi chép đầy đủ về tai nạn giao thông, bao gồm ngày và giờ, địa điểm, tên và địa chỉ của các bên, loại xe, số xe, tên công ty hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm ô tô, số chứng nhận, loại tai nạn,… Là giấy tờ bắt buộc khi yêu cầu chi trả phí bảo hiểm ô tô và bảo hiểm tự nguyện.
時差式信号: Sai lệch thời gian khi đèn giao thông đổi màu
指示標示: Biển báo chỉ dẫn
Biển báo nhằm báo hiệu việc thực hiện một phương thức giao thông cụ thể hoặc thông báo một địa điểm nhất định.
指示標識: Biển báo chỉ dẫn
Biển báo nhằm mục đích quy định, cảnh báo nguy hiểm và tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông bằng cách chỉ dẫn và hướng dẫn.
指定消防水利: Địa điểm cứu hỏa chỉ định
Biển báo chỉ dẫn ao, bể chứa nước và những nơi có nước để chữa cháy
指定方向外進行禁止: Cấm đi các hướng khác
Biển báo quy định mũi tên trắng trên nền xanh, cấm xe đi theo hướng khác với hướng được chỉ ra bởi mũi tên trên bảng hiển thị.
自動車横断帯: Khu vực băng qua ở làn đường xe ô tô
Phần đường có biển báo chỉ dẫn là nơi cho xe đạp băng qua.
自動車道: Đường xe ô tô
自動車検査証: Giấy chứng nhận kiểm định ô tô
自動車専用道路: Đường dành riêng cho xe ô tô
Những con đường chỉ ô tô được đi để thuận tiện cho việc lưu thông trong thành phố và các vùng lân cận. Xe ô tô mini, mô tô nhỏ và xe máy không được phép đi vào.
自動車損害賠償責任保険: Bảo hiểm bồi thường hư hại xe cộ
視野: Tầm nhìn
車間距離: Khoảng cách giữa hai xe ô tô lưu thông trên đường
Tiêu chuẩn về khoảng cách an toàn giữa các xe là quãng đường ô tô đi được từ lúc đạp phanh đến khi phanh hoạt động và ô tô dừng lại. Ngoài ra, người ta thường cho rằng giá trị thay thế tốc độ với khoảng cách trên đường cao tốc (100m ở tốc độ 100km) là khoảng cách an toàn giữa các phương tiện. Trên đường thông thường, nếu bạn lái xe với tốc độ 60 km/h, khoảng cách bắt buộc là 45m.
車検: Đăng kiểm, bảo dưỡng xe
車道: Đường xe chạy
車両総重量: Tổng trọng lượng của xe
車両通行帯: Làn đường xe lưu thông
車両の種類と略称: Loại và tên viết tắt của xe
車輪止め: Cố định xe, chặn lùi xe
Một trong những biện pháp chống đỗ xe trái phép: Lắp thiết bị cố định bánh xe cho những xe đậu trái phép ở những đoạn đường nhất định. Nếu thiết bị chặn bánh xe bị tự ý gỡ ra hoặc phá hủy, tài xế sẽ phải chịu phạt.
重大違反唆し等: Xúi giục vi phạm nghiêm trọng
Có hành vi dụ dỗ, tiếp tay cho người điều khiển xe ô tô vi phạm nghiêm trọng (say rượu, lái xe có phê thuốc, vi phạm nghĩa vụ cứu nạn, vi phạm chung từ điểm 6 trở lên).
酒気帯び運転: Điều khiển phương tiện giao thông trong tình trạng có hơi men
Với nồng độ cồn 0,15mg trong 1 lít khí thở ra hoặc 0,3g trở lên trong 1ml máu.
消音器(マフラー): Bộ giảm âm
Là một trong những phần của động cơ, có tác dụng làm giảm tiếng ồn (tiếng xả) khi xả khí thải ra bên ngoài.
衝撃力: Lực va đập
使用制限命令: Lệnh hạn chế sử dụng
乗車定員: Sức chứa trên xe
Số lượng hành khách tối đa, bao gồm cả tài xế. Trẻ em dưới 12 tuổi được coi là 2/3 nên 3 hành khách có thể ngồi trên 2 ghế, trừ ghế lái.
蒸発現象: Hiện tượng bốc hơi
Vào ban đêm, đèn chiếu từ hai xe chạy ngược chiều nhau sẽ khiến tài xế không nhìn thấy người đi bộ đang băng qua. Một hiện tượng xảy ra thường xuyên trên những con đường tối.
ショートカット走行: Đi đường tắt
徐行: Di chuyển tốc độ chậm
初心運転者: Người mới tập lái
初心運転者標識(初心者マーク): Dấu logo người mới tập lái
信号・信号機: Đèn tín hiệu
進行妨害: Tắc nghẽn làn đường di chuyển
進行方向別通行区分: Phân loại làn đường theo hướng di chuyển
Xe đi thẳng, rẽ trái, rẽ phải tại nơi đường giao nhau phải đi tại đúng làn đường quy định được phân hướng sẵn.
身体障害者標識(身体障害者マーク): Dấu logo người khuyết tật thể chất
進入禁止: Cấm đi vào
進路変更: Chuyển làn đường
す
スクランブル交差点: Ngã tư có nhiều vạch đi bộ giao cắt nhau
Nơi giao nhau mà tất cả các đèn giao thông cho các phương tiện giao thông đều dừng lại để người đi bộ có thể di chuyển theo bất kỳ hướng nào trong giao lộ.
スタッドレスタイヤ: Lốp không săm
スタンディングウェーブ現象: Hiện tượng sóng đứng
Khi liên tục chạy xe ở tốc độ cao với áp suất lốp thấp, một hình gợn sóng sẽ xuất hiện ở mặt sau của lốp. Khi những hình sóng này xuất hiện, có nghĩa nhiệt độ của lốp đã bị tăng cao, áp suất và độ đàn hồi không phục hồi như cũ, có thể gây hỏng hoặc tăng nguy cơ nổ.
せ
制動距離: Khoảng cách phanh
Quãng đường từ lúc bắt đầu hãm phanh cho đến khi xe dừng lại.
整備不良車両: Xe bảo dưỡng kém
Xe không được trang bị tay lái, phanh hoặc các thiết bị khác, có thể gây nguy hiểm khi tham gia giao thông hoặc phát ra khí độc hại hay tiếng ồn khi vận hành.
積載の制限: Giới hạn tải trọng
セパレート信号: Tín hiệu riêng
Tại một số khu vực, đèn giao thông luôn hiện đỏ, và sáng xanh hình các mũi tên chỉ hướng như rẽ phải, rẽ trái hoặc đi thẳng.
セルモーター(~による移動): Động cơ khởi động
前照灯: Đèn pha
専用通行帯: Làn đường dành riêng
専用場所駐車標章(高齢運転者等標章): Dấu Logo đỗ xe chuyên dụng
Người có giấy phép lái xe ô tô thông thường , đồng thời là người trên 70 tuổi, người khuyết tật thể chất hay mang thai, có thể nộp đơn xin cấp Dấu Logo đỗ xe chuyên dụng lên Ủy ban An toàn Công cộng. Khi đó, xe chỉ được phép đậu hoặc dừng trong phần cấm với biển báo “Chỉ dành cho xe chuyên dụng”.
そ
相対速度: Tốc độ tương đối
総排気量: Dung tích xi lanh của xe
側車付(~自動二輪車): Xe sidecar
た行
た
第一(二)種運転免許: Giấy phép lái xe hạng một (hai)
Giấy phép hạng một là giấy phép chung cần thiết để lái ô tô hoặc xe máy. Giấy phép hạng hai là giấy phép lái xe dành cho các loại xe chở khách như xe buýt, xe taxi hoặc lái xe kinh doanh.
代行運転自動車: Lái xe thay thế
Lái xe thay thế là dịch vụ hỗ trợ, lái xe thay khi chủ xe say xỉn hoặc có vấn đề về sức khỏe
タイヤチェーン: Xích lốp
Sợi xích gắn vào bánh xe để chống trượt trên đường tuyết.
タイヤの交換方法: Cách thay lốp
タイヤのローテーション: Đảo vị trí lốp xe
Nếu lốp được sử dụng ở cùng một vị trí trong một thời gian dài, quá trình mài mòn ở bánh trước và bánh sau có thể khác nhau, không đồng đều giữa các bánh. Để ngăn chặn những điều này, việc “hoán đổi vị trí lốp xe” phải được thực hiện, giúp bánh xe mòn đều, lâu mòn lốp.
ち
地球温暖化: Sự nóng lên toàn cầu
チャイルドシート: Ghế trẻ em
チャイルドロック: Khóa trẻ em
Một loại khóa ngăn trẻ tự ý mở cửa xe, mà gây nguy hiểm cho bản thân và người khác.
チャレンジ講習: Lớp thử thách ngắn hạn
Đây là lớp học để xác nhận sự suy giảm các chức năng vật lý do lão hóa có ảnh hưởng đáng kể đến việc lái xe hay không.
中央線: Dải phân cách làn đường
中型自動車: Xe bốn bánh cỡ trung
中型免許: Giới phép lái xe cỡ trung
駐車: Đỗ xe
駐車監視員: Bảo vệ, giám sát bãi đậu xe
聴覚障害者標識(聴覚障害者マーク): Dấu logo người khiếm thính
Người có giấy phép lái xe ô tô thông thường bị suy giảm thính lực cả hai tai nên không nghe được tiếng còi 90 decibel ở cự ly 10m kể cả khi có máy trợ thính.
つ
通学通園バス: Xe buýt trường học
Là xe buýt chủ yếu dành cho học sinh, sinh viên và trẻ em đi học, nhà trẻ, mẫu giáo.
通行を妨げない: Không cản trở di chuyển
Khi người đi bộ đang băng qua giao lộ có hoặc không có vạch kẻ dành cho người đi bộ, lái xe phải nhường đường cho người đi bộ qua đường an toàn, giảm tốc độ hoặc dừng lại tạm thời.
ツーリング: Đi phượt bằng moto
て
定期検査: Kiểm tra định kỳ
定期点検: Kiểm tra định kỳ
停止位置・停止線: Vị trí dừng/ Vạch dừng
停止距離: Khoảng cách dừng
Khoảng cách từ điểm người lái xe quyết định thắng gấp đến khi ô tô dừng lại.
停止処分者講習: Khóa học dành cho người bị đình chỉ bằng
停止表示機材: Bộ dụng cụ báo hiệu dừng lại
T字マーク・十字マーク: Dấu hình chữ T
Trên mặt đường có thể xuất hiện các dấu hiệu hình chữ T hoặc hình chữ thập, chủ yếu tại nơi giao nhau góc khuất của các khu dân cư, những dấu này báo hiệu địa điểm dễ xảy ra tai nạn như đụng xe, nơi trẻ con chơi đùa.
停車: Dừng xe
ディスク・ホイール: Vành xe
適性検査(臨時~): Kiểm tra độ thích hợp)
手信号: Hiệu lệnh của người điều khiển giao thông
デフロスター: Hệ thống làm tan băng, bộ xông kính
デリニエータ: Delineator
Vật hình phản quang bên lề đường
転回(~禁止): Quay đầu
点数制度: Hệ thống điểm số
Đây là một hệ thống thể hiện số điểm quy định của từng hành vi vi phạm giao thông hoặc tai nạn giao thông của người lái xe, nếu tổng số điểm đạt đến một tiêu chuẩn nhất định, giấy phép sẽ bị đình chỉ, thu hồi, hủy bỏ hoặc từ chối.
と
道路: Đường bộ
道路外致死傷:
Việc điều khiển phương tiện gây thương tích cho một người không chỉ giới hạn ở “trên đường”, mà còn có thể xảy ra ở “ngoài đường” như khuôn viên nhà máy, bãi xe, cầu cảng,…
登録・届出(自動車の~): Đăng ký xe
道路交通法: Luật giao thông đường bộ
特定違反行為: Hành vi vi phạm nghiêm trọng, nguy hiểm
特定後写鏡(ワイドミラー): Kính chiếu hậu bản rộng đặc thù cho người khiếm thính
特定中型: Xe cỡ trung đặc thù
Là loại xe hạng trung có tổng trọng lượng toàn bộ xe từ 8.000 kg trở lên, tải trọng tối đa 5.000 kg và chở người từ 11 người trở lên.
特定の場合: Trường hợp đặc biệt
登坂車線: Đường dành cho xe đi chậm, chở vật nặng
取消処分者講習: Khóa học dành cho người bị hủy bằng lái xe
Là khóa học bắt buộc dành cho người bị hủy giấy phép lái xe, …. Chứng chỉ hoàn thành khóa học có giá trị trong vòng một năm
トロリーバス: Xe buýt điện bánh hơi
トンネル: Đường hầm ngầm
Đổi Bằng Lái Xe Tại Nhật
Nhiều bạn sang Nhật có nhu cầu lái xe máy hay xe hơi nên Takahashi @ Cuộc Sống Nhật Bản giới thiệu với các bạn cách dễ nhất để có bằng lái xe tại Nhật, đó là đổi từ bằng lái Việt Nam sang.
Đối tượng áp dụng: Xe máy, xe hơi (ô tô).
Bài này Takahashi dịch từ hai trang web chính thức sau:
Vì thế, nội dung bài này là cách chính xác để đổi bằng lái xe. Tất nhiên, bạn có thể nên đến hỏi cụ thể tại 運転免許センター Unten Menkyo Sentaa (Trung tâm bằng lái xe) trực thuộc cảnh sát địa phương nơi bạn cư trú. Mỗi tỉnh thường có một vài trung tâm bằng lái, bạn hãy tới đó hỏi thăm để được tư vấn.
Xe để làm gì nếu không có bằng? (Lái xe không bằng là phạm pháp!)
Hướng dẫn của JAF
Về đổi bằng lái nước ngoài sang bằng lái của Nhật
Những người có bằng lái của nước ngoài có thể đổi sang bằng lái xe của Nhật tại Trung tâm Bằng lái xe (運転免許センター Unten Menkyo Sentaa) thuộc cảnh sát các tỉnh, thành phố của Nhật.
Bằng lái nước ngoài còn đang hữu hiệu
Sau khi lấy bằng lái nước ngoài đó bạn phải ở nước đó ít nhất 3 tháng (trước khi sang Nhật), bạn phải có giấy tờ chứng minh điều này
Takahashi: Bạn sẽ chứng minh bằng ngày cấp trên bằng và thời điểm đóng dấu nhập cảnh vào Nhật trên hộ chiếu.
Thứ tự chung việc đổi bằng tại Trung tâm Bằng lái xe:
Nộp hồ sơ đăng ký
Xác nhận sự thích hợp
Xác nhận kiến thức về luật giao thông
Xác nhận kỹ năng lái xe (chạy thực tế quanh sân của Trung tâm Bằng lái xe)
Nhận bằng lái xe của Nhật
Takahashi: Đây không phải là thi, mà nhân viên của Trung tâm sẽ xác nhận xem bạn có đủ kiến thức luật giao thông và kỹ năng lái xe hay không, nếu họ thấy bạn đủ thì bạn được miễn thi, còn nếu không sẽ phải thi như bình thường.
Về dịch tiếng Nhật bằng lái xe nước ngoài
Bản dịch tiếng Nhật bằng lái xe nước ngoài là một giấy tờ cần thiết để đăng ký đổi bằng lái. JAF cũng cấp bản dịch này tại các chi nhánh trên toàn nước Nhật.
Bản dịch này không phải là thứ đảm bảo sẽ đổi được bằng lái. Nếu bạn có thắc mắc về đổi bằng lái, hãy hỏi trực tiếp Trung tâm Bằng lái xe quản lý khu vực bạn sống.
Tùy bằng lái xe mà JAF có thể không cung cấp bản dịch được. Có trường hợp đại sứ quán hay lãnh sự quán nước bạn có thể phát hành bản dịch nên bạn có thể liên hệ.
Đăng ký bản dịch tiếng Nhật
Bạn có thể tới đăng ký ở các quầy phụ trách dịch của JAF trên toàn quốc. Hồ sơ đăng ký:
Tờ đăng ký phát hành bản dịch bằng lái nước ngoài (tải tại trang của JAF ở trên)
Bằng lái xe nước ngoài (bản gốc)
Chi phí phát hành bản dịch: 3000 yên.
Số ngày: Trong ngày.
Nhận xét của Takahashi: Bạn nên tới Trung tâm Bằng lái tại nơi bạn sống (phải là Trung tâm quản lý khu vực bạn sống, có thể tra cứu dễ dàng trên các trang web chính thức) để họ tư vấn là tốt nhất.
Hướng dẫn chi tiết của Cục Cảnh sát Nhật Bản
Ở mục 2, về Trường hợp lấy bằng lái xe của Nhật (日本の免許を取得する場合) có ghi rõ: Nếu bạn đã có bằng lái xe do nước ngoài cấp, bạn có thể đăng ký thủ tục lấy bằng lái xe của Nhật cho các loại xe mà bằng lái nước ngoài đó được lái qua việc được miễn một phần các bài thi.
Trung tâm Bằng lái của cảnh sát địa phương (tỉnh, thành phố) nơi bạn cư trú tại Nhật.
Dựa trên việc đăng ký, các kiến thức cần thiết về lái xe hay các kỹ năng về lái xe sẽ được kiểm tra, nếu được thừa nhận là không có trở ngại gì trong việc lái xe, bạn sẽ được miễn một phần các bài thi bằng lái (thi lý thuyết, thi thực hành).
1) Sau khi nhận bằng lái xe của nước ngoài, bạn phải ở nước đó không dưới 3 tháng (tính tổng thời gian). Cần có giấy tờ chứng minh thời gian lưu trú như hộ chiếu có đóng dấu xuất nhập cảnh.
2) Không được để người khác đăng ký thay. Phải tự mình đăng ký.
■Các giấy tờ cần để đăng ký bằng lái
Trong giấy đăng ký có câu hỏi về bệnh tật và nếu có, nhân viên sẽ hỏi bạn cụ thể.
2) Ảnh dùng dán vào bằng lái 1 tấm
Chụp trong vòng 6 tháng, không đội nón, nhìn thẳng, không có nền sau, chụp từ ngực trở lên. Kích thước: 3.0 x 2.4 cm.
3) Bản copy phiếu cư dân có ghi quốc tịch (nếu bạn không cư trú thì dùng hộ chiếu). Đây là 住民票 Jūmin-hyō (Trú Dân Phiếu) do 市役所 Shiyakusho hay 区役所 Kuyakusho (trung tâm hành chính quận/huyện/thành phố nơi bạn sống) cấp khi bạn yêu cầu (cần mang Thẻ chứng minh Đăng ký người nước ngoài 外国人登録証明書 Gaikokujin tōroku shōmeisho tới).
4) Thẻ bảo hiểm của bảo hiểm sức khỏe, Thẻ đăng ký người nước ngoài
5) Bằng lái xe do nước ngoài cấp
6) Bản dịch tiếng Nhật của bằng lái xe trên (là bản do những người được pháp luật quy định như cơ quan nước ngoài phát hành thẻ lái xe đó, cơ quan lãnh sự của nước đó, v.v… và ghi rõ loại xe được lái, thời hạn bằng lái, các điều kiện về bằng lái đó v.v…)
7) Giấy tờ hộ chiếu có dấu xuất nhập cảnh để kiểm tra được đã sống tại nước cấp bằng lái xe không dưới 3 tháng
Danh sách Trung tâm Bằng lái trên toàn nước Nhật
Nếu bạn đổi bằng lái nước ngoài ở Tokyo thì bạn có thể xem hướng dẫn ở trang của cảnh sát Tokyo. Trang này cũng hướng dẫn mọi thứ về lấy bằng lái nếu bạn sống tại Tokyo.
免許 Menkyo (Miễn Hứa) hay 免許証 Menkyoshō (Miễn Hứa Chứng): Bằng lái xe 運転免許センター Unten Menkyo Sentaa (Vận Chuyển Miễn Hứa CENTER): Trung tâm bằng lái xe, đây là Trung tâm cấp bằng lái trực thuộc cảnh sát của mỗi địa phương (tỉnh, thành phố) của Nhật.
適性試験 Tekisei Shiken (Thích Tính Thí Nghiệm): Kiểm tra sự thích hợp, ở đây là kiểm tra xem bạn có thích hợp với việc lái xe không. Chủ yếu là kiểm tra thị lực, tai nghe, vận động chân tay có bình thường không, kiểm tra mù màu, kiểm tra tâm lý.
運転する Unten suru (Vận Chuyển): Lái xe
住民票 Jūmin-hyō (Trú Dân Phiếu): Phiếu chứng nhận cư trú, do trung tâm hành chính quận/huyện/thành phố nơi bạn sống cấp khi bạn yêu cầu (bạn phải đăng ký cư trú ở đây mới được cấp). Thông thường, khi bạn chuyển tới nơi mới thì mang thẻ đăng ký người nước ngoài ( 外国人登録証明書 Gaikokujin tōroku shōmeisho) tới đăng ký cư trú.
市役所 Shiyakusho (Thị Dịch Sở), 区役所 Kuyakusho (Khu Dịch Sở): Trung tâm hành chính nơi bạn cư trú. Ở Nhật không có “phường” mà bạn phải lên “quận” (区 Ku) hay “huyện” (市 Shi) để làm thủ tục hành chính.
取得 Shutoku (Thủ Đắc) = Lấy (bằng)
申請 Shinsei (Thân Thỉnh) = Đăng ký, xin
申請書類 Shinsei shorui (Thân Thỉnh Thư Loại) = Giấy tờ đăng ký
提出 Teishutsu (Đề Xuất) = Nộp (giấy tờ)
走行 Sōkō (Tẩu Hành) = Chạy xe
試験 Shiken = Thi
知識 Chishiki (Tri thức) = Kiến thức
運転技能 Unten ginō (Vận Chuyển Kỹ Năng) = Kỹ năng lái xe
交通規則 Kōtsū kisoku (Giao Thông Quy Tắc) = Luật giao thông
有効 Yūkō (Hữu Hiệu) = Có hiệu lực
学科試験 Gakka Shiken (Học Khoa Thí Nghiệm) = Thi lý thuyết
技能試験 G inō Shiken (Kỹ Năng Thí Nghiệm) = Thi thực hành
免除 Menjo (Miễn Trừ) = Miễn, cho miễn
失効 Shikkō (Thất Hiệu) = Mất hiệu lực (bằng lái hết hạn)
Takahashi @ Yurika Japan Life
Học Và Thi Bằng Lái Xe Ở Nhật Bản Như Thế Nào?
Về ngôn ngữ thi
Đa số người nước ngoài thi bằng lái xe ô tô ở Nhật sẽ tham gia thi bằng tiếng Nhật. Tuy nhiên gần đây nhằm hỗ trợ cuộc sống cho người nước ngoài, Nhật Bản có hỗ trợ thêm các ngôn ngữ thi khác như: Tiếng Anh, Trung, Hàn ,Việt Nam, Bồ Đào Nha, Philipin.
Đối với những bạn Việt Nam ở khu vực gần Tokyo muốn dự thi bằng tiếng Việt có thể đăng ký tại tỉnh Kanagawa. Nếu bạn ở khu vực Kyoto bạn có thể đăng ký tại tỉnh Nara.
Xem danh sách các tỉnh có thi bằng tiếng nước ngoài.
Về chi phí
Chi phí rất khác nhau tùy thuộc vào loại bằng lái mà bạn muốn lấy, bạn là sinh viên hay người đi làm, và thời gian bạn có thể bố trí tham gia khóa học. Phí dao động trong khoảng từ 17~35 man, bao gồm nhiều loại chi phí khác nhau (phí nhập học, phí tài liệu, phí thực hành, phí cấp bằng v.v..).
Nếu bạn đang là sinh viên và có thể bố trí học tập trung trong 2-3 tuần liên tục (ăn ở tại trường lái luôn) thì phí sẽ rẻ, chỉ khoảng 17-21 man tùy trường. Tuy nhiên, nếu bạn đã đi làm và chỉ có thể tranh thủ học vào các ngày cuối tuần tại các trường lái gần nhà, thì mức phí này sẽ có thể lên tới 30-35 man tùy trường. Nếu bạn là sinh viên sẽ được giảm theo diện 学割。
Hình thức học lái xe phổ biến ở Nhật
Có 2 hình thức học phổ biến là: Học tại sơ sở đào tạo lái xe (教習所) và học tập trung tại trường huấn luyện (合宿)
Học tập trung tại trường huấn luyện (合宿)
Điều kiện để học 合宿 là bạn cần có thời gian rảnh hoàn toàn trong 2-3 tuần vì bạn phải đến học và sinh hoạt tại một địa phương xa trung tâm trong suốt khoảng thời gian này.
Bạn sẽ học thi lấy bằng tạm thời – 仮免 trước rồi sau đó đến 運転センター để hoàn thành kỳ thi lý thuyết và thực hành, nếu đậu qua phần này bạn sẽ được cấp bằng chính thức -本免. Bằng tạm (仮免) cho phép những ai trước khi thi bằng loại 1 được phép lái tập trên đường (thay vì trong trường lái) dưới sự hướng dẫn của giáo viên
Đi học tại cơ sở đào tạo lái xe 自動車教習所
Hệ thống 自動車教習所 ở Nhật được chia làm 2 loại: 指定 và không 指定.
Đây là hình thức học được nhiều người đi làm lựa chọn nhất. Người Nhật phần lớn chọn trường 指定 vì chất lượng học tốt, tỉ lệ đỗ cao.
Trường hợp đã có bằng lái xe ở Việt Nam
Việt Nam là một trong những nước không nằm trong danh sách các Quốc gia cấp bằng lái xe Quốc tế theo Công ước Geneva, nên dù đã có bằng lái xe ở Việt Nam thì bạn cũng chưa được phép lái xe ở Nhật.
Xem danh sách các Quốc gia cấp bằng lái xe quốc tế.
Nếu có bằng lái ô tô ở Việt Nam, bạn có thể thi lấy bằng lái ô tô chính thức tại Nhật – 本免 bỏ qua giai đoạn lấy bằng lái tạm thời – 仮免. Trong trường hợp này bạn cần nộp bộ hồ sơ dịch thuật theo yêu cầu, đậu qua phần thi lý thuyết với 10 câu hỏi về luật giao thông và phần thi thực hành. Theo cách này, người thi có thể tiết kiệm được khoản tiền kha khá do không phải tham gia học lấy bằng lái tạm thời – 仮免.
Tổng kết
Bạn đang đọc nội dung bài viết Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P3) trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!