Cập nhật nội dung chi tiết về Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P2) mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
さ行
さ
サービスエリア(SA): Điểm dừng chân trên đường cao tốc
災害対策基本法: Luật phòng chống thiên tai
最高速度: Tốc độ tối đa
最低速度: Tốc độ tối thiểu
坂道: Đường đèo, đường dốc
左折: Rẽ trái
左折可: Có thể rẽ trái
錯覚: Ảo giác
残存歩行者: Người qua đường kẹt lại
Là những người khi đèn dành cho người đi bộ chuyển đỏ mà họ vẫn chưa sang hết đường và kẹt lại giữa làn đường.
し
シートベルト: Dây an toàn
死角: Điểm mù
時間制限駐車区間: Khu vực đỗ xe có giới hạn thời gian
事故証明書: Chứng nhận tai nạn
Tài liệu ghi chép đầy đủ về tai nạn giao thông, bao gồm ngày và giờ, địa điểm, tên và địa chỉ của các bên, loại xe, số xe, tên công ty hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm ô tô, số chứng nhận, loại tai nạn,… Là giấy tờ bắt buộc khi yêu cầu chi trả phí bảo hiểm ô tô và bảo hiểm tự nguyện.
時差式信号: Sai lệch thời gian khi đèn giao thông đổi màu
指示標示: Biển báo chỉ dẫn
Biển báo nhằm báo hiệu việc thực hiện một phương thức giao thông cụ thể hoặc thông báo một địa điểm nhất định.
指示標識: Biển báo chỉ dẫn
Biển báo nhằm mục đích quy định, cảnh báo nguy hiểm và tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông bằng cách chỉ dẫn và hướng dẫn.
指定消防水利: Địa điểm cứu hỏa chỉ định
Biển báo chỉ dẫn ao, bể chứa nước và những nơi có nước để chữa cháy
指定方向外進行禁止: Cấm đi các hướng khác
Biển báo quy định mũi tên trắng trên nền xanh, cấm xe đi theo hướng khác với hướng được chỉ ra bởi mũi tên trên bảng hiển thị.
自動車横断帯: Khu vực băng qua ở làn đường xe ô tô
Phần đường có biển báo chỉ dẫn là nơi cho xe đạp băng qua.
自動車道: Đường xe ô tô
自動車検査証: Giấy chứng nhận kiểm định ô tô
自動車専用道路: Đường dành riêng cho xe ô tô
Những con đường chỉ ô tô được đi để thuận tiện cho việc lưu thông trong thành phố và các vùng lân cận. Xe ô tô mini, mô tô nhỏ và xe máy không được phép đi vào.
自動車損害賠償責任保険: Bảo hiểm bồi thường hư hại xe cộ
視野: Tầm nhìn
車間距離: Khoảng cách giữa hai xe ô tô lưu thông trên đường
Tiêu chuẩn về khoảng cách an toàn giữa các xe là quãng đường ô tô đi được từ lúc đạp phanh đến khi phanh hoạt động và ô tô dừng lại. Ngoài ra, người ta thường cho rằng giá trị thay thế tốc độ với khoảng cách trên đường cao tốc (100m ở tốc độ 100km) là khoảng cách an toàn giữa các phương tiện. Trên đường thông thường, nếu bạn lái xe với tốc độ 60 km/h, khoảng cách bắt buộc là 45m.
車検: Đăng kiểm, bảo dưỡng xe
車道: Đường xe chạy
車両総重量: Tổng trọng lượng của xe
車両通行帯: Làn đường xe lưu thông
車両の種類と略称: Loại và tên viết tắt của xe
車輪止め: Cố định xe, chặn lùi xe
Một trong những biện pháp chống đỗ xe trái phép: Lắp thiết bị cố định bánh xe cho những xe đậu trái phép ở những đoạn đường nhất định. Nếu thiết bị chặn bánh xe bị tự ý gỡ ra hoặc phá hủy, tài xế sẽ phải chịu phạt.
重大違反唆し等: Xúi giục vi phạm nghiêm trọng
Có hành vi dụ dỗ, tiếp tay cho người điều khiển xe ô tô vi phạm nghiêm trọng (say rượu, lái xe có phê thuốc, vi phạm nghĩa vụ cứu nạn, vi phạm chung từ điểm 6 trở lên).
酒気帯び運転: Điều khiển phương tiện giao thông trong tình trạng có hơi men
Với nồng độ cồn 0,15mg trong 1 lít khí thở ra hoặc 0,3g trở lên trong 1ml máu.
消音器(マフラー): Bộ giảm âm
Là một trong những phần của động cơ, có tác dụng làm giảm tiếng ồn (tiếng xả) khi xả khí thải ra bên ngoài.
衝撃力: Lực va đập
使用制限命令: Lệnh hạn chế sử dụng
乗車定員: Sức chứa trên xe
Số lượng hành khách tối đa, bao gồm cả tài xế. Trẻ em dưới 12 tuổi được coi là 2/3 nên 3 hành khách có thể ngồi trên 2 ghế, trừ ghế lái.
蒸発現象: Hiện tượng bốc hơi
Vào ban đêm, đèn chiếu từ hai xe chạy ngược chiều nhau sẽ khiến tài xế không nhìn thấy người đi bộ đang băng qua. Một hiện tượng xảy ra thường xuyên trên những con đường tối.
ショートカット走行: Đi đường tắt
徐行: Di chuyển tốc độ chậm
初心運転者: Người mới tập lái
初心運転者標識(初心者マーク): Dấu logo người mới tập lái
信号・信号機: Đèn tín hiệu
進行妨害: Tắc nghẽn làn đường di chuyển
進行方向別通行区分: Phân loại làn đường theo hướng di chuyển
Xe đi thẳng, rẽ trái, rẽ phải tại nơi đường giao nhau phải đi tại đúng làn đường quy định được phân hướng sẵn.
身体障害者標識(身体障害者マーク): Dấu logo người khuyết tật thể chất
進入禁止: Cấm đi vào
進路変更: Chuyển làn đường
す
スクランブル交差点: Ngã tư có nhiều vạch đi bộ giao cắt nhau
Nơi giao nhau mà tất cả các đèn giao thông cho các phương tiện giao thông đều dừng lại để người đi bộ có thể di chuyển theo bất kỳ hướng nào trong giao lộ.
スタッドレスタイヤ: Lốp không săm
スタンディングウェーブ現象: Hiện tượng sóng đứng
Khi liên tục chạy xe ở tốc độ cao với áp suất lốp thấp, một hình gợn sóng sẽ xuất hiện ở mặt sau của lốp. Khi những hình sóng này xuất hiện, có nghĩa nhiệt độ của lốp đã bị tăng cao, áp suất và độ đàn hồi không phục hồi như cũ, có thể gây hỏng hoặc tăng nguy cơ nổ.
せ
制動距離: Khoảng cách phanh
Quãng đường từ lúc bắt đầu hãm phanh cho đến khi xe dừng lại.
整備不良車両: Xe bảo dưỡng kém
Xe không được trang bị tay lái, phanh hoặc các thiết bị khác, có thể gây nguy hiểm khi tham gia giao thông hoặc phát ra khí độc hại hay tiếng ồn khi vận hành.
積載の制限: Giới hạn tải trọng
セパレート信号: Tín hiệu riêng
Tại một số khu vực, đèn giao thông luôn hiện đỏ, và sáng xanh hình các mũi tên chỉ hướng như rẽ phải, rẽ trái hoặc đi thẳng.
セルモーター(~による移動): Động cơ khởi động
前照灯: Đèn pha
専用通行帯: Làn đường dành riêng
専用場所駐車標章(高齢運転者等標章): Dấu Logo đỗ xe chuyên dụng
Người có giấy phép lái xe ô tô thông thường , đồng thời là người trên 70 tuổi, người khuyết tật thể chất hay mang thai, có thể nộp đơn xin cấp Dấu Logo đỗ xe chuyên dụng lên Ủy ban An toàn Công cộng. Khi đó, xe chỉ được phép đậu hoặc dừng trong phần cấm với biển báo “Chỉ dành cho xe chuyên dụng”.
そ
相対速度: Tốc độ tương đối
総排気量: Dung tích xi lanh của xe
側車付(~自動二輪車): Xe sidecar
た行
た
第一(二)種運転免許: Giấy phép lái xe hạng một (hai)
Giấy phép hạng một là giấy phép chung cần thiết để lái ô tô hoặc xe máy. Giấy phép hạng hai là giấy phép lái xe dành cho các loại xe chở khách như xe buýt, xe taxi hoặc lái xe kinh doanh.
代行運転自動車: Lái xe thay thế
Lái xe thay thế là dịch vụ hỗ trợ, lái xe thay khi chủ xe say xỉn hoặc có vấn đề về sức khỏe
タイヤチェーン: Xích lốp
Sợi xích gắn vào bánh xe để chống trượt trên đường tuyết.
タイヤの交換方法: Cách thay lốp
タイヤのローテーション: Đảo vị trí lốp xe
Nếu lốp được sử dụng ở cùng một vị trí trong một thời gian dài, quá trình mài mòn ở bánh trước và bánh sau có thể khác nhau, không đồng đều giữa các bánh. Để ngăn chặn những điều này, việc “hoán đổi vị trí lốp xe” phải được thực hiện, giúp bánh xe mòn đều, lâu mòn lốp.
ち
地球温暖化: Sự nóng lên toàn cầu
チャイルドシート: Ghế trẻ em
チャイルドロック: Khóa trẻ em
Một loại khóa ngăn trẻ tự ý mở cửa xe, mà gây nguy hiểm cho bản thân và người khác.
チャレンジ講習: Lớp thử thách ngắn hạn
Đây là lớp học để xác nhận sự suy giảm các chức năng vật lý do lão hóa có ảnh hưởng đáng kể đến việc lái xe hay không.
中央線: Dải phân cách làn đường
中型自動車: Xe bốn bánh cỡ trung
中型免許: Giới phép lái xe cỡ trung
駐車: Đỗ xe
駐車監視員: Bảo vệ, giám sát bãi đậu xe
聴覚障害者標識(聴覚障害者マーク): Dấu logo người khiếm thính
Người có giấy phép lái xe ô tô thông thường bị suy giảm thính lực cả hai tai nên không nghe được tiếng còi 90 decibel ở cự ly 10m kể cả khi có máy trợ thính.
つ
通学通園バス: Xe buýt trường học
Là xe buýt chủ yếu dành cho học sinh, sinh viên và trẻ em đi học, nhà trẻ, mẫu giáo.
通行を妨げない: Không cản trở di chuyển
Khi người đi bộ đang băng qua giao lộ có hoặc không có vạch kẻ dành cho người đi bộ, lái xe phải nhường đường cho người đi bộ qua đường an toàn, giảm tốc độ hoặc dừng lại tạm thời.
ツーリング: Đi phượt bằng moto
て
定期検査: Kiểm tra định kỳ
定期点検: Kiểm tra định kỳ
停止位置・停止線: Vị trí dừng/ Vạch dừng
停止距離: Khoảng cách dừng
Khoảng cách từ điểm người lái xe quyết định thắng gấp đến khi ô tô dừng lại.
停止処分者講習: Khóa học dành cho người bị đình chỉ bằng
停止表示機材: Bộ dụng cụ báo hiệu dừng lại
T字マーク・十字マーク: Dấu hình chữ T
Trên mặt đường có thể xuất hiện các dấu hiệu hình chữ T hoặc hình chữ thập, chủ yếu tại nơi giao nhau góc khuất của các khu dân cư, những dấu này báo hiệu địa điểm dễ xảy ra tai nạn như đụng xe, nơi trẻ con chơi đùa.
停車: Dừng xe
ディスク・ホイール: Vành xe
適性検査(臨時~): Kiểm tra độ thích hợp)
手信号: Hiệu lệnh của người điều khiển giao thông
デフロスター: Hệ thống làm tan băng, bộ xông kính
デリニエータ: Delineator
Vật hình phản quang bên lề đường
転回(~禁止): Quay đầu
点数制度: Hệ thống điểm số
Đây là một hệ thống thể hiện số điểm quy định của từng hành vi vi phạm giao thông hoặc tai nạn giao thông của người lái xe, nếu tổng số điểm đạt đến một tiêu chuẩn nhất định, giấy phép sẽ bị đình chỉ, thu hồi, hủy bỏ hoặc từ chối.
と
道路: Đường bộ
道路外致死傷:
Việc điều khiển phương tiện gây thương tích cho một người không chỉ giới hạn ở “trên đường”, mà còn có thể xảy ra ở “ngoài đường” như khuôn viên nhà máy, bãi xe, cầu cảng,…
登録・届出(自動車の~): Đăng ký xe
道路交通法: Luật giao thông đường bộ
特定違反行為: Hành vi vi phạm nghiêm trọng, nguy hiểm
特定後写鏡(ワイドミラー): Kính chiếu hậu bản rộng đặc thù cho người khiếm thính
特定中型: Xe cỡ trung đặc thù
Là loại xe hạng trung có tổng trọng lượng toàn bộ xe từ 8.000 kg trở lên, tải trọng tối đa 5.000 kg và chở người từ 11 người trở lên.
特定の場合: Trường hợp đặc biệt
登坂車線: Đường dành cho xe đi chậm, chở vật nặng
取消処分者講習: Khóa học dành cho người bị hủy bằng lái xe
Là khóa học bắt buộc dành cho người bị hủy giấy phép lái xe, …. Chứng chỉ hoàn thành khóa học có giá trị trong vòng một năm
トロリーバス: Xe buýt điện bánh hơi
トンネル: Đường hầm ngầm
Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P1)
あ行
あ
ICカード免許証: Giấy phép lái xe có chip IC
合図: Tín hiệu
アイドリングストップ: Chế độ tắt động cơ khi dừng xe (Idling Stop)
暗順応: Thích nghi với bóng tối
Khi di chuyển từ nơi sáng đến nơi tối, ban đầu bạn sẽ không thể nhìn thấy gì, sau đó mắt sẽ dần thích ứng và nhìn thấy xung quanh. Đây được gọi là sự thích nghi với bóng tối.
安全運転管理者: Quản lý lái xe an toàn.
Là người cung cấp kế hoạch hoạt động, nhật ký lái xe và hướng dẫn lái xe an toàn tại các cơ sở kinh doanh có số lượng xe ô tô nhất định.
安全確認: Chứng nhận an toàn
安全空間: Không gian an toàn
Khoảng trống trong xe giúp bạn có thể giữ an toàn cho bản thân khi gặp sự cố nguy hiểm lúc lái xe được gọi là không gian an toàn. Ngay cả khi bạn lái xe cẩn thận, bạn vẫn có thể gặp tai nạn do người/xe khác gây ra. Không gian an toàn là cần thiết để ngăn ngừa những tai nạn như vậy.
安全地帯: Khu vực an toàn
Khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, đặc biệt là dùng cho người đi bộ lên và xuống tàu, ở những chỗ này sẽ có biển báo. Xe ô tô đi qua phải dừng lại hoặc đi chậm tùy vào từng trường hợp.
案内標識: Biển chỉ dẫn
い
ETC(自動料金収受システム): Hệ thống thu phí tự động.
行き違い: Đi ngược chiều
一時停止(指定場所における~): Tạm dừng (tại vị trí được chỉ định)
一方通行: Đường một chiều
違反者講習: Khóa học ngắn hạn dành cho người vi phạm.
Trước đây, nếu là lần đầu phạm lỗi với số điểm vi phạm cộng dồn là 6 điểm thì hình phạt tương ứng là 30 ngày bị đình chỉ giấy phép, nhưng nếu bạn tham dự một khóa học ngắn hạn dành cho người vi phạm, việc đình chỉ sẽ không được thực hiện. Bạn cũng có thể chọn tham gia các dịch vụ cộng đồng như nội dung của khóa học.
インターチェンジ: Giao lộ cao tốc
う
右折: Rẽ phải
運転: Lái xe
運転禁止標章: Dấu logo cấm lái xe
Cảnh sát giao thông, tuần tra giao thông và bảo vệ bãi đậu xe có thể gắn dấu đỗ trái phép khi xác nhận rằng người lái xe không thể lái xe đi ngay lập tức mà đang đỗ trái phép tại địa điểm đó. Nếu bạn không đóng phạt trong vòng 30 ngày kể từ sau ngày nhận dấu dán này, Ủy ban An toàn Công cộng sẽ ban lệnh bắt buộc cho người sử dụng ô tô phải trả tiền phạt vi phạm đậu xe sai. Nếu nhận được lệnh nhắc nhở mà vẫn không trả phí phạt trong khoảng thời gian quy định, bạn có thể không được kiểm tra xe. Ngoài ra, những xe đã nhận lệnh thanh toán quá một số lần nhất định trong vòng 6 tháng sẽ bị cấm sử dụng trong vòng 3 tháng (lệnh hạn chế sử dụng) và gắn dấu cấm lái.
運転計画: Kế hoạch lái xe
Lập kế hoạch trước khi di chuyển, như thời gian đến, thời gian cần để di chuyển, mục đích chuyến đi,… để có thể tiết kiệm và sắp xếp thời gian một cách hợp lý.
運転経歴証明書: Các bằng lái xe đã đạt
Bằng chứng về các loại bằng lái xe bạn đã đạt được nhưng đã hết hạn, bị thu hồi hoặc các loại giấy phép bạn đang có,…. Những giấy tờ này có thể cần thiết khi bạn có ý định lấy thêm giấy phép lái xe loại lớn hơn.
運転資格: Quy cách lái xe
Nếu không đủ các điều kiện, dù có bằng lái xe cỡ lớn bạn cũng không được lái xe.
21 tuổi trở lên và đã có bằng lái của một trong các loại như xe cỡ lớn, xe cỡ trung, xe thông thường và xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 3 năm trở lên.
Điều kiện để xét bằng lái xe cỡ lớn trong lực lượng phòng vệ: Đã có bằng lái của xe cỡ lớn, trễ nhất là trước ngày 1/6/2019.
運転姿勢: Tư thế lái xe
運転適正検査: Kiểm tra sự phù hợp lái xe
Là phương pháp để người lái xe biết được tính cách và thói quen của họ. Đây là một loại bài kiểm tra tâm lý nhằm đo lường và phân loại những đặc điểm có khả năng ảnh hưởng đến việc lái xe một cách khoa học của các đối tượng.
運転免許(~のしくみ): Giấy phép lái xe
運転免許の受験資格: Điều kiện để thi giấy phép lái xe
– Giấy phép của các loại xe thông thường, xe đặc thù cỡ lớn, kéo xe, xe mô tô phân khối lớn: đủ 18 tuổi trở lên.
– Giấy phép của các loại xe mô tô thông thường, xe đặc thù cỡ nhỏ, xe gắn máy: đủ 16 tuổi trở lên.
– Giấy phép của xe cỡ lớn: từ 21 tuổi trở lên và đã có bằng lái của một trong các loại như xe cỡ trung, xe thông thường và xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 3 năm trở lên.
– Giấy phép của xe cỡ trung: từ 20 tuổi trở nên và đã có bằng lái xe thông thường hoặc xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 2 năm trở lên.
– Giấy phép lái xe hạng hai: từ 21 tuổi trở lên và đã có bằng lái của một trong các loại như xe cỡ lớn, xe cỡ trung, xe thông thường và xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 3 năm trở lên.
え
エアバック(~システム): Túi khí
ABS(アンチロック・ブレーキシステム): Hệ thống chống bó cứng phanh
エコドライブ: Eco drive
Các biện pháp giảm tác động xấu đến môi trường của việc lái xe như tắt động cơ khi tạm dừng, giảm thiểu việc khởi động đột ngột, tăng tốc đột ngột và phanh đột ngột,… Những hành động này có hiệu quả trong việc ngăn chặn carbon dioxide và khí thải và tiết kiệm nhiên liệu.
エンジンブレーキ: Phanh động cơ
遠心力: Lực ly tâm
お
追い越し: Vượt (lách) qua xe đang chạy (mình phải đối hướng di chuyển của xe)
追い抜き: Chạy vượt qua mặt xe phía trước (nhưng ko thay đổi hướng di chuyển của xe mình)
応急用タイヤ(スペアタイヤ): Lốp khẩn cấp (lốp dự phòng)
横断(~禁止): Qua đường (Cấm qua đường)
横断歩道: Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ
大型自動車: Xe loại lớn
Xe bốn bánh có trọng lượng toàn bộ xe từ 11.000 kg trở lên, tải trọng tối đa 6.500 kg trở lên và chở người từ 30 người trở lên.
大型自動二輪: Xe mô tô phân khối lớn
Xe mô tô có phân khối trên 400cc.
大型特殊自動車: Xe đặc thù loại lớn
大型二輪免許(AT限定の~): Giấy phép xe mô tô phân khối lớn
Chỉ được phép điều khiển xe mô tô có tổng dung tích từ 650cc trở xuống
大地震: Động đất lớn
オートマチック車: Ô tô tự động
オートマチック二輪車: Xe máy tự động
オーバーヒート: Nhiệt độ quá cao (Overheat)
か行
か
カーナビゲーション装置: Thiết bị dẫn đường trên xe
加害者請求: Yêu cầu thanh toán từ người gây tai nạn
Người gây tai nạn có thể yêu cầu công ty bảo hiểm trả tiền bảo hiểm trong phạm vi mà nạn nhân đã được bồi thường thiệt hại. Tuy nhiên, yêu cầu bồi thường này sẽ hết hạn trong vòng ba năm kể từ khi số tiền bồi thường cho nạn nhân được chi trả.
過失相殺: Cấn trừ sơ suất
Tai nạn giao thông thường do cả hai bên gây ra chứ không chỉ một. Do đó, việc xác định số tiền thiệt hại mà bỏ qua sự sơ suất của người bị hại là không công bằng. Từ góc độ này, người gây tai nạn và nạn nhân phải chịu một mức cấn trừ sơ suất tùy theo mức độ sơ suất của họ.
加速車線: Làn đường tăng tốc
Làn đường giúp xe đi vào đường cao tốc một cách thuận lợi, đồng thời ngăn dòng phương tiện đang lưu thông trên đường cao tốc khỏi bị xáo trộn bằng cách cho phép xe tăng tốc vừa đủ trên đường cao tốc.
仮停止: Tạm đình chỉ
仮免許(~練習標識): Giấy phép tạm thời
過労運転: Lái xe quá sức
慣性(~カ): Quán tính (Lực quán tính)
き
危険運転致死傷罪: Lái xe nguy hiểm gây thương tích chết người
危険予測: Dự đoán mối nguy hiểm
基準点数: Mức điểm tham chiếu
Đây là tiêu chuẩn để xác định mức xử phạt hành chính dựa trên số điểm tích lũy trong ba năm qua, chẳng hạn như đình chỉ và hủy bỏ giấy phép lái xe.
規制速度: Tốc độ quy định
規制標示: Biển quy chế
Biển báo bao gồm các đường kẻ hoặc biểu tượng, ký tự,… được lắp đặt với mục đích tạo thuận lợi cho giao thông đường bộ theo các quy định và hướng dẫn để ngăn ngừa tai nạn giao thông.
規制標識: Biển hiệu quy định
Biển báo cấm các phương tiện giao thông nhất định hoặc quy định sẽ hoạt động theo các phương thức nhất định.
基礎点数: Mức điểm cơ bản
Là điểm cơ bản cho một hành vi vi phạm.
キックダウン: Kickdown
Nếu bạn đặt cần số ở vị trí D và nhấn hết chân ga trong khi lái xe, cần số sẽ tự động thay đổi và xe sẽ tăng tốc mạnh, điều này được gọi là Kickdown và được sử dụng trong các tình huống cần tăng tốc mạnh, chẳng hạn như khi đi vào làn đường cao tốc hoặc khi muốn vượt.
軌道敷(~内): Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
強化地域: Khu vực tăng cường
Khu vực được chỉ định là khu vực có thể xảy ra thảm họa động đất quy mô lớn theo Đạo luật đối phó với động đất quy mô lớn.
緊急地震速報: Cảnh báo động đất khẩn cấp
緊急自動車: Xe khẩn cấp
Các phương tiện được Ủy ban An toàn Công cộng chỉ định theo luật, như xe chữa cháy, xe cấp cứu, xe tuần tra,.. hay các loại xe của dịch vụ khẩn cấp có còi báo động và đèn cảnh báo màu đỏ.
緊急時の措置: Các biện pháp khẩn cấp
く
空走距離:
Khoảng cách mà xe đi được từ thời điểm người lái xe cảm thấy nguy hiểm đến khi đạp thắng xe và thắng xe thực sự hoạt động.
クラッチ・スタートシステム: Hệ thống khởi động ly hợp
クリープ現象: Hiện tượng trôi xe
Khi nổ máy và đặt cần số ở vị trí khác P hoặc N mà ô tô vẫn bắt đầu tự chuyển động,không cần nhấn bàn đạp ga.
け
警音器・警笛: Còi xe, còi cảnh báo
警戒宣言: Tuyên bố cảnh báo
Thông báo được đưa ra từ Thủ tướng Chính phủ, cảnh báo về nguy cơ xảy ra động đất quy mô lớn xảy ra trong vùng tăng cường và cần thực hiện khẩn cấp các biện pháp khẩn cấp phòng chống thiên tai động đất.
警戒標識: Biển báo cảnh báo
携行品・工具: Vật dụng mang theo
Người lái xe có nhiệm vụ rà soát, kiểm tra xem xe có trang bị các vật dụng cần thiết như đèn pin báo hiệu khẩn cấp, lốp dự phòng, dây tăng áp,…
軽車両: Phương tiện thô sơ, không có động cơ
Xe đạp, xe đẩy, xe trượt tuyết, xe bò,….
携帯電話: Điện thoại di động
警報機: Hệ thống báo động, Còi báo động
Một thiết bị báo động được sử dụng để cảnh báo người đi bộ và người điều khiển phương tiện qua đường biết rằng tàu đang đến gần.
経路の設計: Thiết kế tuyến đường
ゲート: Gate
Địa điểm thu phí trên các con đường có thu phí.
欠格期間: Thời gian bị truất giấy phép lái xe
Khoảng thời gian từ khi giấy phép bị hủy cho đến khi có được giấy phép mới.
けん引(~自動車): Xe kéo
Loại có kết cấu cho phép tách buồng lái ra khỏi toa hành khách hoặc khoang chở hàng phía sau.
検査(~標章・~証): Kiểm tra
検査対象外軽自動車: Xe hạng nhẹ miễn kiểm tra
Xe mô tô thông thường có tổng dung tích từ 250cc trở xuống và ô tô có bánh xích hoặc xe trượt tuyết có tổng dung tích từ 660cc trở xuống thì không phải kiểm tra xe.
減速車線: Làn đường giảm tốc
Làn đường nhằm giúp xe giảm tốc độ, rời khỏi làn đường chính của đường cao tốc.
原動機付自転車: Xe đạp điện, xe gắn máy
こ
光化学スモッグ: Sương mù, khói bụi bẩn gây ô nhiễm không khí
交差点: Bùng binh, ngã tư
講習予備検査: Kiểm tra sơ bộ
Đây là bài kiểm tra bắt buộc đối với các tài xế trên 75 tuổi nhằm đo trí nhớ và khả năng phán đoán khi gia hạn bằng lái xe.
更新時講習: Khóa học về gia hạn bằng lái xe
高速睡眠現象: Trạng thái buồn ngủ khi lái xe liên tục
高速自動車国道: Đường quốc lộ cao tốc
Là trục đường quan trọng nối các thành phố lớn trên toàn quốc, được thiết kế cho ô tô lưu thông với tốc độ cao.
高速道路: Đường cao tốc
後退: Chạy lùi, de xe
交通公害: Ô nhiễm giao thông
Ô nhiễm không khí, tiếng ồn và độ rung do giao thông đường bộ có thể gây tổn hại đến sức khỏe con người và môi trường sống.
交通事故: Tai nạn giao thông
交通巡視員: Tuần tra giao thông
交通反則通告制度: Hệ thống thông báo lỗi giao thông
こう配の急な坂: Sườn dốc
Đường dốc có độ dốc xấp xỉ 10% (6 độ) trở lên.
高齢運転者標章自動車: Xe đánh dấu tài xế người cao tuổi
高齢運転者標識(高齢者マーク): Dấu hiệu người cao tuổi lái xe
Dấu được quy định dán ở phía trước và phía sau xe ô tô, khi người từ 70 tuổi trở lên có bằng lái điều khiển xe ô tô.
高齢者講習: Khóa đào tạo dành cho người cao tuổi
Khóa học khi gia hạn giấy phép, người cao tuổi sẽ tìm hiểu về sự suy giảm chức năng thể chất do lão hóa đối với việc lái xe ô tô và được đưa ra hướng dẫn cụ thể về cách lái xe an toàn.
小型特殊自動車: Xe đặc thù cỡ nhỏ
Các loại xe có kết cấu đặc biệt với tốc độ tối đa từ 15 km/h trở xuống, chiều dài từ 4,7 m trở xuống, chiều rộng từ 1,7 m trở xuống và chiều cao từ 2m trở xuống,…
小型二輪車: Xe mô tô phân khối nhỏ
Mô tô bình thường có động cơ chính với tổng dung tích xi lanh từ 125cc trở xuống và công suất định mức từ 100kw trở xuống.
故障時の措置: Các biện pháp khi gặp trục trặc
Nếu xe của bạn bị kẹt do tai nạn hoặc hỏng hóc trong khi lái xe, bạn phải cố gắng đảm bảo an toàn để ngăn ngừa tai nạn thứ cấp xảy ra.
故障車両の標章: Dấu logo xe bị hỏng
Đổi Bằng Lái Xe Tại Nhật
Nhiều bạn sang Nhật có nhu cầu lái xe máy hay xe hơi nên Takahashi @ Cuộc Sống Nhật Bản giới thiệu với các bạn cách dễ nhất để có bằng lái xe tại Nhật, đó là đổi từ bằng lái Việt Nam sang.
Đối tượng áp dụng: Xe máy, xe hơi (ô tô).
Bài này Takahashi dịch từ hai trang web chính thức sau:
Vì thế, nội dung bài này là cách chính xác để đổi bằng lái xe. Tất nhiên, bạn có thể nên đến hỏi cụ thể tại 運転免許センター Unten Menkyo Sentaa (Trung tâm bằng lái xe) trực thuộc cảnh sát địa phương nơi bạn cư trú. Mỗi tỉnh thường có một vài trung tâm bằng lái, bạn hãy tới đó hỏi thăm để được tư vấn.
Xe để làm gì nếu không có bằng? (Lái xe không bằng là phạm pháp!)
Hướng dẫn của JAF
Về đổi bằng lái nước ngoài sang bằng lái của Nhật
Những người có bằng lái của nước ngoài có thể đổi sang bằng lái xe của Nhật tại Trung tâm Bằng lái xe (運転免許センター Unten Menkyo Sentaa) thuộc cảnh sát các tỉnh, thành phố của Nhật.
Bằng lái nước ngoài còn đang hữu hiệu
Sau khi lấy bằng lái nước ngoài đó bạn phải ở nước đó ít nhất 3 tháng (trước khi sang Nhật), bạn phải có giấy tờ chứng minh điều này
Takahashi: Bạn sẽ chứng minh bằng ngày cấp trên bằng và thời điểm đóng dấu nhập cảnh vào Nhật trên hộ chiếu.
Thứ tự chung việc đổi bằng tại Trung tâm Bằng lái xe:
Nộp hồ sơ đăng ký
Xác nhận sự thích hợp
Xác nhận kiến thức về luật giao thông
Xác nhận kỹ năng lái xe (chạy thực tế quanh sân của Trung tâm Bằng lái xe)
Nhận bằng lái xe của Nhật
Takahashi: Đây không phải là thi, mà nhân viên của Trung tâm sẽ xác nhận xem bạn có đủ kiến thức luật giao thông và kỹ năng lái xe hay không, nếu họ thấy bạn đủ thì bạn được miễn thi, còn nếu không sẽ phải thi như bình thường.
Về dịch tiếng Nhật bằng lái xe nước ngoài
Bản dịch tiếng Nhật bằng lái xe nước ngoài là một giấy tờ cần thiết để đăng ký đổi bằng lái. JAF cũng cấp bản dịch này tại các chi nhánh trên toàn nước Nhật.
Bản dịch này không phải là thứ đảm bảo sẽ đổi được bằng lái. Nếu bạn có thắc mắc về đổi bằng lái, hãy hỏi trực tiếp Trung tâm Bằng lái xe quản lý khu vực bạn sống.
Tùy bằng lái xe mà JAF có thể không cung cấp bản dịch được. Có trường hợp đại sứ quán hay lãnh sự quán nước bạn có thể phát hành bản dịch nên bạn có thể liên hệ.
Đăng ký bản dịch tiếng Nhật
Bạn có thể tới đăng ký ở các quầy phụ trách dịch của JAF trên toàn quốc. Hồ sơ đăng ký:
Tờ đăng ký phát hành bản dịch bằng lái nước ngoài (tải tại trang của JAF ở trên)
Bằng lái xe nước ngoài (bản gốc)
Chi phí phát hành bản dịch: 3000 yên.
Số ngày: Trong ngày.
Nhận xét của Takahashi: Bạn nên tới Trung tâm Bằng lái tại nơi bạn sống (phải là Trung tâm quản lý khu vực bạn sống, có thể tra cứu dễ dàng trên các trang web chính thức) để họ tư vấn là tốt nhất.
Hướng dẫn chi tiết của Cục Cảnh sát Nhật Bản
Ở mục 2, về Trường hợp lấy bằng lái xe của Nhật (日本の免許を取得する場合) có ghi rõ: Nếu bạn đã có bằng lái xe do nước ngoài cấp, bạn có thể đăng ký thủ tục lấy bằng lái xe của Nhật cho các loại xe mà bằng lái nước ngoài đó được lái qua việc được miễn một phần các bài thi.
Trung tâm Bằng lái của cảnh sát địa phương (tỉnh, thành phố) nơi bạn cư trú tại Nhật.
Dựa trên việc đăng ký, các kiến thức cần thiết về lái xe hay các kỹ năng về lái xe sẽ được kiểm tra, nếu được thừa nhận là không có trở ngại gì trong việc lái xe, bạn sẽ được miễn một phần các bài thi bằng lái (thi lý thuyết, thi thực hành).
1) Sau khi nhận bằng lái xe của nước ngoài, bạn phải ở nước đó không dưới 3 tháng (tính tổng thời gian). Cần có giấy tờ chứng minh thời gian lưu trú như hộ chiếu có đóng dấu xuất nhập cảnh.
2) Không được để người khác đăng ký thay. Phải tự mình đăng ký.
■Các giấy tờ cần để đăng ký bằng lái
Trong giấy đăng ký có câu hỏi về bệnh tật và nếu có, nhân viên sẽ hỏi bạn cụ thể.
2) Ảnh dùng dán vào bằng lái 1 tấm
Chụp trong vòng 6 tháng, không đội nón, nhìn thẳng, không có nền sau, chụp từ ngực trở lên. Kích thước: 3.0 x 2.4 cm.
3) Bản copy phiếu cư dân có ghi quốc tịch (nếu bạn không cư trú thì dùng hộ chiếu). Đây là 住民票 Jūmin-hyō (Trú Dân Phiếu) do 市役所 Shiyakusho hay 区役所 Kuyakusho (trung tâm hành chính quận/huyện/thành phố nơi bạn sống) cấp khi bạn yêu cầu (cần mang Thẻ chứng minh Đăng ký người nước ngoài 外国人登録証明書 Gaikokujin tōroku shōmeisho tới).
4) Thẻ bảo hiểm của bảo hiểm sức khỏe, Thẻ đăng ký người nước ngoài
5) Bằng lái xe do nước ngoài cấp
6) Bản dịch tiếng Nhật của bằng lái xe trên (là bản do những người được pháp luật quy định như cơ quan nước ngoài phát hành thẻ lái xe đó, cơ quan lãnh sự của nước đó, v.v… và ghi rõ loại xe được lái, thời hạn bằng lái, các điều kiện về bằng lái đó v.v…)
7) Giấy tờ hộ chiếu có dấu xuất nhập cảnh để kiểm tra được đã sống tại nước cấp bằng lái xe không dưới 3 tháng
Danh sách Trung tâm Bằng lái trên toàn nước Nhật
Nếu bạn đổi bằng lái nước ngoài ở Tokyo thì bạn có thể xem hướng dẫn ở trang của cảnh sát Tokyo. Trang này cũng hướng dẫn mọi thứ về lấy bằng lái nếu bạn sống tại Tokyo.
免許 Menkyo (Miễn Hứa) hay 免許証 Menkyoshō (Miễn Hứa Chứng): Bằng lái xe 運転免許センター Unten Menkyo Sentaa (Vận Chuyển Miễn Hứa CENTER): Trung tâm bằng lái xe, đây là Trung tâm cấp bằng lái trực thuộc cảnh sát của mỗi địa phương (tỉnh, thành phố) của Nhật.
適性試験 Tekisei Shiken (Thích Tính Thí Nghiệm): Kiểm tra sự thích hợp, ở đây là kiểm tra xem bạn có thích hợp với việc lái xe không. Chủ yếu là kiểm tra thị lực, tai nghe, vận động chân tay có bình thường không, kiểm tra mù màu, kiểm tra tâm lý.
運転する Unten suru (Vận Chuyển): Lái xe
住民票 Jūmin-hyō (Trú Dân Phiếu): Phiếu chứng nhận cư trú, do trung tâm hành chính quận/huyện/thành phố nơi bạn sống cấp khi bạn yêu cầu (bạn phải đăng ký cư trú ở đây mới được cấp). Thông thường, khi bạn chuyển tới nơi mới thì mang thẻ đăng ký người nước ngoài ( 外国人登録証明書 Gaikokujin tōroku shōmeisho) tới đăng ký cư trú.
市役所 Shiyakusho (Thị Dịch Sở), 区役所 Kuyakusho (Khu Dịch Sở): Trung tâm hành chính nơi bạn cư trú. Ở Nhật không có “phường” mà bạn phải lên “quận” (区 Ku) hay “huyện” (市 Shi) để làm thủ tục hành chính.
取得 Shutoku (Thủ Đắc) = Lấy (bằng)
申請 Shinsei (Thân Thỉnh) = Đăng ký, xin
申請書類 Shinsei shorui (Thân Thỉnh Thư Loại) = Giấy tờ đăng ký
提出 Teishutsu (Đề Xuất) = Nộp (giấy tờ)
走行 Sōkō (Tẩu Hành) = Chạy xe
試験 Shiken = Thi
知識 Chishiki (Tri thức) = Kiến thức
運転技能 Unten ginō (Vận Chuyển Kỹ Năng) = Kỹ năng lái xe
交通規則 Kōtsū kisoku (Giao Thông Quy Tắc) = Luật giao thông
有効 Yūkō (Hữu Hiệu) = Có hiệu lực
学科試験 Gakka Shiken (Học Khoa Thí Nghiệm) = Thi lý thuyết
技能試験 G inō Shiken (Kỹ Năng Thí Nghiệm) = Thi thực hành
免除 Menjo (Miễn Trừ) = Miễn, cho miễn
失効 Shikkō (Thất Hiệu) = Mất hiệu lực (bằng lái hết hạn)
Takahashi @ Yurika Japan Life
Học Và Thi Bằng Lái Xe Ở Nhật Bản Như Thế Nào?
Về ngôn ngữ thi
Đa số người nước ngoài thi bằng lái xe ô tô ở Nhật sẽ tham gia thi bằng tiếng Nhật. Tuy nhiên gần đây nhằm hỗ trợ cuộc sống cho người nước ngoài, Nhật Bản có hỗ trợ thêm các ngôn ngữ thi khác như: Tiếng Anh, Trung, Hàn ,Việt Nam, Bồ Đào Nha, Philipin.
Đối với những bạn Việt Nam ở khu vực gần Tokyo muốn dự thi bằng tiếng Việt có thể đăng ký tại tỉnh Kanagawa. Nếu bạn ở khu vực Kyoto bạn có thể đăng ký tại tỉnh Nara.
Xem danh sách các tỉnh có thi bằng tiếng nước ngoài.
Về chi phí
Chi phí rất khác nhau tùy thuộc vào loại bằng lái mà bạn muốn lấy, bạn là sinh viên hay người đi làm, và thời gian bạn có thể bố trí tham gia khóa học. Phí dao động trong khoảng từ 17~35 man, bao gồm nhiều loại chi phí khác nhau (phí nhập học, phí tài liệu, phí thực hành, phí cấp bằng v.v..).
Nếu bạn đang là sinh viên và có thể bố trí học tập trung trong 2-3 tuần liên tục (ăn ở tại trường lái luôn) thì phí sẽ rẻ, chỉ khoảng 17-21 man tùy trường. Tuy nhiên, nếu bạn đã đi làm và chỉ có thể tranh thủ học vào các ngày cuối tuần tại các trường lái gần nhà, thì mức phí này sẽ có thể lên tới 30-35 man tùy trường. Nếu bạn là sinh viên sẽ được giảm theo diện 学割。
Hình thức học lái xe phổ biến ở Nhật
Có 2 hình thức học phổ biến là: Học tại sơ sở đào tạo lái xe (教習所) và học tập trung tại trường huấn luyện (合宿)
Học tập trung tại trường huấn luyện (合宿)
Điều kiện để học 合宿 là bạn cần có thời gian rảnh hoàn toàn trong 2-3 tuần vì bạn phải đến học và sinh hoạt tại một địa phương xa trung tâm trong suốt khoảng thời gian này.
Bạn sẽ học thi lấy bằng tạm thời – 仮免 trước rồi sau đó đến 運転センター để hoàn thành kỳ thi lý thuyết và thực hành, nếu đậu qua phần này bạn sẽ được cấp bằng chính thức -本免. Bằng tạm (仮免) cho phép những ai trước khi thi bằng loại 1 được phép lái tập trên đường (thay vì trong trường lái) dưới sự hướng dẫn của giáo viên
Đi học tại cơ sở đào tạo lái xe 自動車教習所
Hệ thống 自動車教習所 ở Nhật được chia làm 2 loại: 指定 và không 指定.
Đây là hình thức học được nhiều người đi làm lựa chọn nhất. Người Nhật phần lớn chọn trường 指定 vì chất lượng học tốt, tỉ lệ đỗ cao.
Trường hợp đã có bằng lái xe ở Việt Nam
Việt Nam là một trong những nước không nằm trong danh sách các Quốc gia cấp bằng lái xe Quốc tế theo Công ước Geneva, nên dù đã có bằng lái xe ở Việt Nam thì bạn cũng chưa được phép lái xe ở Nhật.
Xem danh sách các Quốc gia cấp bằng lái xe quốc tế.
Nếu có bằng lái ô tô ở Việt Nam, bạn có thể thi lấy bằng lái ô tô chính thức tại Nhật – 本免 bỏ qua giai đoạn lấy bằng lái tạm thời – 仮免. Trong trường hợp này bạn cần nộp bộ hồ sơ dịch thuật theo yêu cầu, đậu qua phần thi lý thuyết với 10 câu hỏi về luật giao thông và phần thi thực hành. Theo cách này, người thi có thể tiết kiệm được khoản tiền kha khá do không phải tham gia học lấy bằng lái tạm thời – 仮免.
Tổng kết
Bạn đang đọc nội dung bài viết Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P2) trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!