Xem 17,127
Cập nhật nội dung chi tiết về Các Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: Kế Toán ⇒By Tiếng Trung Chinese mới nhất ngày 16/08/2022 trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến nay, bài viết này đã thu hút được 17,127 lượt xem.
Trung Tâm Dạy Tiếng Trung Giao Tiếp Tại Hải Dương Tốt Nhất
Khóa Học Tiếng Trung Quốc Tại Trung Tâm Dạy Tiếng Hoa Chất Lượng
Trung Tâm Dạy Tiếng Trung Giao Tiếp Tại Tp Hồ Chí Minh Tốt Nhất
Trung Tâm Dạy Tiếng Trung Giao Tiếp Tại Nghệ An Tốt Nhất
Dạy Tiếng Trung Giao Tiếp Cho Người Đi Làm
Kế toán tiếng Trung là gì ? Kế toán là một ngành rất phổ biến hiện nay và được các bạn trẻ ưa chuộng và lựa trọn, nhưng để có một công việc tốt và thuận lợi nếu bạn làm trong công ty của người Trung Quốc thì bạn phải có vốn từ về ngành nghề này.
Kế toán: 会计名称 Kuàijì míng chēng
Kiểm toán (kiểm tra kế toán) -/查帐 chá zhàng
Tài khoản /帐户 zhàng hù
Kết toán /结算/ jié suàn
Lương bổng phúc lợi: 工资福利 gōng zī fúlì
Giá thành: 成本 chéng běn
Khoản tiền: 款项 kuǎn xiàng
Con số: 数字 shùzì
Các Thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành Kế toán
会计项目名称和编号
Hệ thống tài khoản kế toán(Trung Quốc)- thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
14~ 15/ 固定资产/ property , plant, and equipment/ Tài sản cố định
141/ 土地/ land/ Đất đai
1411/ 土地/ land/ Đất đai
1418/ 土地; 重估增值/ land ; revaluation increments/ Đất đai đánh giá lại tăng
142/ 土地改良物/ land improvements/ Cải tạo đất
1421/ 土地改良物/ land improvements/ Cải tạo đất
1428/ 土地改良物 ;重估增值/ land improvements ; revaluation increments/ Cải tạo đất đánh giá lại tăng
1429/ 累积折旧 ;土地改良物/ accumulated depciation ; land improvements/ Khấu hao luỹ kế Cải tạo đất
143/ 房屋及建物/ buildings/ Nhà cửa vật kiến trúc
1431/ 房屋及建物/ buildings/ Nhà cửa vật kiến trúc
1438/ 房屋及建物 ;重估增值/ buildings; revaluation increments/ Nhà cửa vật kiến trúc đánh giá lại tăng
1439/ 累积折旧 ;房屋及建物/ accumulated depciation; buildings/ Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc
144~146/ 机(器)具及设备/ machinery and equipment/ Máy móc thiết bị
1441/ 机(器)具/ machinery/ Máy móc
1448/ 机(器)具 ;重估增值/ machinery ; revaluation increments/ Máy móc đánh giá lại tăng
1449/ 累积折旧 ;机(器)具/ accumulated depciation ; machinery/ Khấu hao luỹ kế máy móc
151/ 租赁资产/ leased assets/ Tài sản thuê
1511/ 租赁资产/ leased assets/ Tài sản thuê
1519/ 累积折旧; 租赁资产/ accumulated depciation ; leased assets/ Khấu hao luỹ kế tài sản thuê
152/ 租赁权益改良/ leasehold improvements/ Cải thiện quyền lợi thuê
1521/ 租赁权益改良/ leasehold improvements/ Cải thiện quyền lợi thuê
1529/ 累积折旧; 租赁权益改良/ accumulated depciation ; leasehold improvements/ Khấu hao luỹ kế ; Cải thiện quyền lợi thuê
156/ 未完工程及预付购置设备款/ construction in progress and ppayments for equipment/ xây dựng cơ bản dở dang và Ứng trước tiền thiết bị
1561/ 未完工程/ construction in progres/ xây dựng cơ bản dở dang
1562/ 预付购置设备款/ ppayment for equipment/ Ứng trước tiền thiết bị
158/ 杂项固定资产/ miscellaneous property, plant, and equipment/ Tài sản cố định khác
1581/ 杂项固定资产/ miscellaneous property, plant, and equipment/ Tài sản cố định khác (tài sản linh tinh)
1588/ 杂项固定资产;重估增值/ miscellaneous property, plant, and equipment ; revaluation increments/ Tài sản cố định khác đánh giá lại tăng
1589/ 累积折旧; 杂项固定资产/ accumulated depciation ; miscellaneous property, plant, and equipment/ Khấu hao luỹ kế Tài sản cố định khác
16 递耗资产 depletable assets -Tài sản hao mòn dần
161 递耗资产 depletable assets-Tài sản hao mòn dần
1611 天然资源 natural resources-Nguồn nguyên liệu tự nhiên
1618 天然资源 -重估增值 natural resources -revaluation increments- Nguồn nguyên liệu tự nhiên- đánh giá lại tăng
1619 累积折耗 -天然资源 accumulated depletion – natural resources-tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên
17 无形资产 intangible assets -Tài sản vô hình
171 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
1711 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
172 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
1721 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
173 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
1731 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
174 著作权 copyright -Bản quyền
1741 著作权 copyright- Bản quyền
175 计算机软件 computer software -Chi phí phần mền máy tính
1751 计算机软件 computer software cost -Chi phí phần mền máy tính
176 商誉 goodwill- Thương hiệu
1761 商誉 goodwill -Thương hiệu
177 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
1771 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
178 其它无形资产 other intangibles -Tài sản cố đ ịnh vô hình khác
1781 递延退休金成本 deferred pension costs- Chi phí tiền trợ cấp hõan lại
1782 租赁权益改良 leasehold improvements -Cải thiện quyền thuê
1788 其它无形资产-其它 other intangible assets – other -Tài sản cố định vô hình khác
18 其它资产 other assets -Tài sản khác
181 递延资产 deferred asse – tài sản hoãn lại
1811 债券发行成本 deferred bond issuance costs -Chi phí phát hành trái phiếu
1812 长期预付租金 long-term ppaid rent -Trả trước tiền thuê dài hạn
1813 长期预付保险费 long-term ppaid insurance -Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn
1814 递延所得税资产 deferred income tax assets -Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
1815 预付退休金 ppaid pension cost -Trả trước tiền trợ cấp
1818 其它递延资产 other deferred assets -Tài sản hoãn lại khác
182 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
1821 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
184 长期应收票据及款项与催收帐款 long-term notes , accounts and overdue receivables – tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn
1841 长期应收票据 long-term notes receivable- tín phiếu phải thu dài h ạn
1842 长期应收帐款 long-term accounts receivable -Tài khoản phải thu dài hạn
1843 催收帐款 overdue receivables -t ài khoản Phải thu quá hạn
1847 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 long-term notes, accounts and overdue receivables- related parties- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn; chi tiết khách hàng
1848 其它长期应收款项 other long-term receivables -Các khoản phải thu dài hạn khác
1849 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 allowance for uncollectible accounts – long-term notes, accounts and overdue receivables – Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn
185 出租资产 assets leased to others- Tài sản cho thuê
1851 出租资产 assets leased to others -Tài sản cho thuê
1858 出租资产 -重估增值 assets leased to others – incremental value from revaluation- Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng
1859 累积折旧 -出租资产 accumulated depciation – assets leased to others -Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê
186 存出保证金 refundable deposit- khoản đặt cọc có thể hoàn lại
1861 存出保证金 refundable deposits – khoản đặt cọc có thể hoàn lại
188 杂项资产 miscellaneous assets- Tài sản khác
1881 受限制存款 certificate of deposit – restricted -Tiền gửi bị hạn chế
1888 杂项资产 -其它 miscellaneous assets – – Tài sản khác
Hệ thống tài khoản Trung quốc có 5 loại
Loại 1: Tài sản
Loại 2: Nợ phải trả
Loại 3:Quyền lợi chủ sở hữu
Loại 4:Giá thành
Loại 5:Xác định kết quả kinh doanh
Thuật ngữ tiếng Trung Quốc chuyên ngành kế toán cung cấp cho người học những thuật ngữ cơ bản để trở thành một nhà kế toán giỏi và chuyên nghiệp..
Nguồn:chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả
Gia Sư Tiếng Trung Là Gì? Học Phí Gia Sư Tiếng Trung Bao Nhiêu?
Kinh Nghiệm Dạy Tiếng Trung Chuẩn Bản Ngữ Cho Giáo Viên
Tuyển Giáo Viên Giỏi Dạy Tiếng Trung Hoa
Tìm Gia Sư Dạy Tiếng Hoa Giao Tiếp
Phương Pháp, Cách Tự Học Tiếng Hoa Giao Tiếp Nhanh, Hiệu Quả Nhất
Bạn đang đọc nội dung bài viết Các Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: Kế Toán ⇒By Tiếng Trung Chinese trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!