Cập nhật nội dung chi tiết về 50 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Tình Yêu mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
a date
: hẹn hò
adore you
: yêu em tha thiết
be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody):
yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng)
be/believe in/fall in love at first sight
: yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
be/find true love/the love of your life
: là/tìm thấy tình yêu đích thực/tình yêu của cuộc đời bạn
blind date
: buổi hẹn hò đầu tiên (của những cặp đôi chưa từng gặp nhau trước đó, thường là do người thứ ba sắp đặt)
can’t live without you
: không thể sống thiếu em được
chat up
: bắt đầu làm quen
crazy about you
: yêu em/anh đến điên cuồng
darling/pet/babe/baby/cutey pie/honey bunny
: em yêu/anh yêu
die for you
: sẵn sàng chết vì em
fall in love
: phải lòng ai
first love
: mối tình đầu
have/feel/show/express great/deep/genuine affection for somebody/something
: có/cảm thấy/bộc lộ/thể hiện tình yêu lớn/sâu sắc/chân thành cho ai
hold hands
: cầm tay
I can hear wedding bells/ i suspect that they are going to get married soon
: tôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới sớm trong nay mai thôi
I must have you
: anh/em cần có em/anh
I need you
: anh/em cần em/anh
i want you
: anh/em muốn em/anh
i’d like for us to get together
: chúng mình yêu nhau đi!
I’m burning for you
: anh/em đang cháy rực vì em/anh
let`s get it on
: yêu nhau thôi!
live together
: sống cùng nhau
long-term relationship
: quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài
love at first sight
: yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
love triangle
: tình yêu tay ba
love you forever
: yêu em/anh mãi mãi
love you the most
: yêu em/anh nhất
love you with all my heart
: yêu em bằng cả trái tim
loved up
: giai đoạn yêu
lovelorn
: thất tình
lovesick
: tương tư, đau khổ vì yêu
lovey-dovey
: âu yếm, ủy mị
madly in love
: yêu cuồng nhiệt, yêu mãnh liệt
meet/marry your husband/wife/boyfriend/girlfriend
: gặp gỡ/cưới chồng/vợ/bạn trai/bạn gái
my one and only
: người yêu duy nhất cuả tôi
my sweetheart
: người yêu của tôi
so in love with you
: vậy nên anh mới yêu em
split up/ break up/ say to goodbye
: chia tay
suffer (from) (the pains/pangs of) unrequited love
: đau khổ vì tình yêu không được đáp trả
sweetheart / my sweetheart
: người yêu của tôi
the love of my life
: tình yêu của cuộc đời tôi
to be in love with sb
: yêu ai
to declare/express one’s love to sb
: tỏ tình với ai
to fall in love with sb
: đem lòng yêu ai, phải lòng ai
to flirt with sb
: tán tỉnh ai
to have a crush on sb
: phải lòng, cảm nắng ai
to propose (marriage) to sb
: cầu hôn ai
unrequited love
: tình yêu đơn phương
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hôn Nhân Và Tình Yêu
– get/be engaged/married: đính hôn/kết hôn
– arrange/plan a wedding: chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới
– be/go on honeymoon (with your wife/husband): đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng)
– best man: người đàn ông tốt
– call off/cancel/postpone your wedding: hủy/hoãn lễ cưới
– celebrate your first (wedding) anniversary: ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới
– church wedding: nhà thờ tổ chức lễ cưới
– civil wedding: đám cưới dân sự
– conduct/perform a wedding ceremony: dẫn chương trình/cử hành hôn lễ
– congratulate/toast/raise a glass to the happy couple: chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc
– exchange rings/wedding vows/marriage vows: trao nhẫn/đọc lời thề
– have a big wedding/a honeymoon/a happy marriage: có một lễ cưới lớn/tuần trăng mật lớn/cuộc hôn nhân hạnh phúc
– have/enter into an arranged marriage: có một cuộc hôn nhân được sắp đặt
– invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding reception: mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới
– lady’s man: người đàn ông làm mướn
– maid of honor: cô phù dâu
– be going out with/(especially North American English) dating a guy/girl/boy/man/woman: đang hẹn hò với một anh chàng/cô gái/chàng trai/người đàn ông/người phụ nữ
– be/believe in/fall in love at first sight: yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
– be/find true love/the love of your life: là/tìm thấy tình yêu đích thực/tình yêu của cuộc đời bạn
– fall/be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody): yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng)
– have/feel/show/express great/deep/genuine affection for somebody/something: có/cảm thấy/bộc lộ/thể hiện tình yêu lớn/sâu sắc/chân thành cho ai
– have/go on a (blind) date: có hẹn/đi hẹn hò (với một người chưa hề quen biết)
– meet/marry your husband/wife/partner/fiancé/fiancée/boyfriend/girlfriend: gặp gỡ/cưới chồng/vợ/bạn đời/chồng chưa cưới/vợ chưa cưới/bạn trai/bạn gái
– move in with/live with your boyfriend/girlfriend/partner: dọn vào ở chung với/sống với bạn trai/bạn gái/bạn đời
– suffer (from) (the pains/pangs of) unrequited love: đau khổ vì tình yêu không được đáp trả
– adore you: yêu em tha thiết
– be (madly/deeply/hopelessly) in love (with somebody): yêu ai (điên cuồng/sâu đậm/vô vọng)
– be/believe in/fall in love at first sight: yêu/tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
– be/find true love/the love of your life: là/tìm thấy tình yêu đích thực/tình yêu của cuộc đời bạn
– blind date: buổi hẹn hò đầu tiên (của những cặp đôi chưa từng gặp nhau trước đó, thường là do người thứ ba sắp đặt)
– can’t live without you: không thể sống thiếu em được
– crazy about you: yêu em/anh đến điên cuồng
– darling/pet/babe/baby/cutey pie/honey bunny: em yêu/anh yêu
– die for you: sẵn sàng chết vì em
– fall in love: phải lòng ai
– have/feel/show/express great/deep/genuine affection for somebody/something: có/cảm thấy/bộc lộ/thể hiện tình yêu lớn/sâu sắc/chân thành cho ai
– I can hear wedding bells/ i suspect that they are going to get married soon: tôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới sớm trong nay mai thôi
– I must have you: anh/em cần có em/anh
– I need you: anh/em cần em/anh
– I want you: anh/em muốn em/anh
– I’d like for us to get together: chúng mình yêu nhau đi!
– I’m burning for you: anh/em đang cháy rực vì em/anh
– let`s get it on: yêu nhau thôi!
– live together: sống cùng nhau
– long-term relationship: quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài
– love at first sight: yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
– love triangle: tình yêu tay ba
– love you forever: yêu em/anh mãi mãi
– love you the most: yêu em/anh nhất
– love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
– lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
– madly in love: yêu cuồng nhiệt, yêu mãnh liệt
– meet/marry your husband/wife/boyfriend/girlfriend: gặp gỡ/cưới chồng/vợ/bạn trai/bạn gái
– my one and only: người yêu duy nhất cuả tôi
– my sweetheart: người yêu của tôi
– so in love with you: vậy nên anh mới yêu em
– split up/ break up/ say to goodbye: chia tay
– suffer (from) (the pains/pangs of) unrequited love: đau khổ vì tình yêu không được đáp trả
– sweetheart / my sweetheart: người yêu của tôi
– the love of my life: tình yêu của cuộc đời tôi
– to be in love with sb: yêu ai
– to declare/express one’s love to sb: tỏ tình với ai
– to fall in love with sb: đem lòng yêu ai, phải lòng ai
– to flirt with sb: tán tỉnh ai
– to have a crush on sb: phải lòng, cảm nắng ai
– to propose (marriage) to sb: cầu hôn ai
– unrequited love: tình yêu đơn phương
Bước 3: Bắt đầu nghe phát âm của từ, luyện phát âm theo hướng dẫn và học từ vựng có hình ảnh bên cạnh.
Bạn có thể nhấn vào Hướng dẫn sử dụng để biết chi tiết hơn.
Học Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề : 50 Chủ Đề Từ Vựng
Nếu học theo phương pháp này, dù bạn có chăm chỉ đến mấy thì từ mới cũng chỉ là “nước đổ đầu vịt” hoàn toàn vô ích và rất dễ quên ngay.
Thử tưởng tượng xem, bạn mở sách vở ra và thấy một “mớ” từ vừng hỗn độn thì liệu bạn có đủ tinh thần để tiếp tục? Mà cho dù có thể học đi chăng nữa, thì bạn sẽ mất rất nhiều thời gian và công sức.
Từ vựng khi được liên kết với nhau, từ hình ảnh, âm thanh… sẽ giúp não bộ lưu trữ thông tin tốt hơn, lâu hơn. Những từ vựng rời rạc, không hệ thống có thể khiến bạn quên đi nhanh chóng.
Hiểu sâu bản chất của từ vựng
Rất nhiều người học “vẹt” từ vựng tiếng Anh, bằng cách truyền thống như chép đi chép lại, học thuộc lòng,… điều này sẽ khiến bạn không hiểu sâu bản chất của từ. Việc học “vẹt” từ vựng như vậy chỉ giúp bạn nhớ từ trong vài ngày, hơn nữa, bạn còn không biết cách áp dụng từ vào trong giao tiếp.
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Từ vựng tiếng Anh về con vật
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh về giao thông
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh về Tết
Từ vựng tiếng Anh về trường học
Từ vựng tiếng Anh về bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về môi trường
Từ vựng tiếng Anh về thể thao
Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Từ vựng tiếng Anh về hoa
Từ vựng tiếng Anh về shopping
Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp
Từ vựng tiếng Anh về thành phố
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh về đời sống
Từ vựng tiếng Anh về luật pháp
Từ vựng tiếng Anh về thời trang
Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh về văn hóa
Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng
Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
Từ vựng tiếng Anh về gia đình
Từ vựng tiếng Anh về công nghệ
Từ vựng tiếng Anh về du lịch
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục
Từ vựng tiếng Anh về sở thích
Từ vựng tiếng Anh về giải trí
Từ vựng tiếng Anh về mối quan hệ
Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp
Từ vựng tiếng Anh về điện thoại di động
Từ vựng tiếng Anh về làm việc
Từ vựng tiếng Anh về tính cách
Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa
Từ vựng tiếng Anh về thời gian
Từ vựng tiếng Anh về công ty
Từ vựng tiếng Anh về đời sống công sở
Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật
Từ vựng tiếng Anh về máy tính và mạng
Từ vựng tiếng Anh về điện thoại và thư tín
Từ vựng tiếng Anh về truyền hình và báo chí
Ghi chú thành sổ tay từ vựng
Sổ tay từ vựng chắc chắn là vật “bất ly thân” đối với bất cứ ai khi học tiếng Anh. Cách học này dù đã cũ nhưng vẫn giữ được hiệu quả rõ rệt nếu bạn biết học đúng cách. Khi học tiếng Anh qua cách dùng sổ tay từ vựng, bạn có thể làm theo những bước sau:
Bước 1: Lập một cuốn sổ ghi chép từ vựng gồm 5 cột, tương ứng với nội dung: Từ vựng, nghĩa tiếng Việt của từ, nghĩa tiếng Anh của từ, phiên âm của từ và ví dụ cho từ vựng đó.
Bước 3: Hoàn thành cột nghĩa tiếng Việt, nghĩa tiếng Anh, phiên âm và ví dụ cho từ vựng.
Từ vựng là thông tin dạng chữ, nhưng não bộ sẽ tiếp thu và ghi nhớ hình ảnh, âm thanh tốt hơn chữ rất nhiều. Đó là lý do vì sao bạn nên kết hợp gắn từ vựng với những thông tin dạng hình ảnh, âm thanh để tận dụng đủ mọi giác quan trong quá trình học.
Hãy tạo thói quen học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày và liên tục áp dụng vào thực tế để ghi nhớ hiệu quả. Suy cho cùng, mục đích cuối cùng của việc học từ vựng cũng là để có đủ vốn từ vựng để diễn tả, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc của cá nhân trong giao tiếp với người khác. Vì vậy, hãy vận dụng thật nhiều để rèn luyện.
Bạn có thể nói chuyện với bạn bè bằng tiếng Anh, viết email bằng tiếng Anh, nói chuyện với đồng nghiệp, đối tác bằng tiếng Anh nếu có cơ hội. Từ vựng sẽ là “vũ khí” hiệu quả để bạn có thể nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh tốt hơn.
Hãy áp dụng cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp như hướng dẫn trên, chắc chắn bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng chỉ sau vài tháng.
Học Tiếng Hàn Chủ Đề Tình Yêu
Thời gian trôi qua thật nhanh, mới hôm nào theo mẹ và bác ra Hà Nội để tìm hiểu về vấn đề “Du học Nhật Bản” mà giờ đã được 5 tháng trôi qua. Trước khi đến với trung tâm “Thanh Giang” tôi và gia đình đã tìm hiểu kĩ về việc đi du học và có xem vài trang báo của các trung tâm tiếng Nhật khác. Nhưng các trang báo mạng đó chỉ đưa ra về hướng tích cực và không hề cho tôi biết về những điều chính tôi và gia đình đang thắc mắc. Họ chỉ đưa ra những thứ viển vông về việc học và thêm đó là hứa sẽ giới thiệu việc làm với mức giá “trên trời” mà sẽ chẳng bao giờ có thật. Và cho tôi thấy “cuộc sống màu hồng” khi đó tôi rất háo hức để thấy được cuộc sống đó. Lang thang một tuần trên facebook tôi bắt gặp một bài viết về “Cuộc đời là những chuyến đi” bài viết đó rất hay và sâu sắc, đặc biệt là “rất thật”. Đó là “chú Mậu”, sau bài viết đó, tôi đã suy nghĩ khác nhiều. Vào tuần kế tiếp, tôi đã có một buổi trực tiếp nói chuyện với chú. Đó là chú đã giúp tôi và gia đình có những câu trả lời cho những thắc mắc lâu nay. Bố mẹ và chính tôi rất vui và đặc biệt tin tưởng chú. Tôi quyết định theo học ở trung tâm Thanh Giang. Ở đây, tôi luôn được rèn dũa những hành trang để tiếp bước sang đất nước xinh đẹp “Mặt trời mọc”. Hành trang của tôi là kiến thức và tìm tòi về văn hóa của đất nước này. Tôi theo học của lớp cô Phượng – tôi xem cô như người bạn – người mẹ. Cô không chỉ dạy cho tôi kiến thức mà dạy tôi cả cử chỉ, hành động làm thế nào cho phải. Những lúc tôi làm sai điều gì, hoặc không chú ý nghe cô giảng bài, cô chỉ lặng lẽ lắc đầu. Nhìn cô lúc đó rất buồn mang theo sự thật thất vọng hiện rõ trên khuôn mặt hay cười của cô, khiến tôi rất buồn và biết mình có lỗi với cô. Cô không cáu gắt hay đưa ra những hình phạt nhưng chỉ với khuôn mặt đó, ánh mắt đó, cái lặng lẽ lắc đầu đó mà đã khiến tôi cố gắng hơn trong học tập để cô không bận lòng. Ở trong lớp, tôi rất quý em Lã Hồng Hải, đó là cậu bé rất hay cười, lúc nào cũng đủng đỉnh trong mọi công việc. Thân hình em tuy có hơi mập nhưng chẳng bao giờ có suy nghĩ mình sẽ phải giảm cân. Tuy chỉ học cùng em, ở chung một tòa nhà “Ký túc” chỉ có mấy tháng nhưng tôi xem em như “cậu em trai” của tôi vậy. Và giờ em đã ở bên đất nước xinh đẹp đó rồi nhưng vẫn luôn liên lạc với tôi. Không chỉ có em mà còn tất cả các bạn trong lớp học của tôi, chúng tôi ở với nhau dường như 24/7 nên tính cách của nhau khá tương đồng. Chắc có lẽ, dù sau này tôi có cuộc hành trình khác xa với mọi người hoặc không thể học cùng mọi người, nhưng tôi luôn cất giữ những con người đó, hình ảnh đó vào một góc của trái tim mang tên “KỶ NIỆM”. Chúc mọi người thành công! Tôi yêu mọi người!
Bạn đang đọc nội dung bài viết 50 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Tình Yêu trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!