Đề Xuất 3/2023 # 16 Mẫu Câu Giao Tiếng Anh Mà Lễ Tân Khách Sạn Cần Phải Biết # Top 3 Like | Maytinhlongthanh.com

Đề Xuất 3/2023 # 16 Mẫu Câu Giao Tiếng Anh Mà Lễ Tân Khách Sạn Cần Phải Biết # Top 3 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về 16 Mẫu Câu Giao Tiếng Anh Mà Lễ Tân Khách Sạn Cần Phải Biết mới nhất trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Chào đón khách

Là lễ tân khách sạn, công việc của bạn không chỉ là chào hỏi khách mà còn phải khiến họ cảm thấy được chào đón. Một lời chào nồng ấm đi cùng một nụ cười thân thiện sẽ gây ấn tượng đẹp với khách. 1. Hello, welcome to [name of your hotel] (Xin chào, chào mừng quý khách đến với [tên khách sạn của bạn]) Đây là cách chào hỏi tiêu chuẩn mà bạn có thể áp dụng. Ngoài ra, thay vì nói hello, bạn cũng có thể nói good morning, good afternoon hoặc good evening tùy thuộc vào thời điểm mà khách đến khách sạn. 2. How can I help you today? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách?) Bạn có thể hỏi khách câu hỏi đơn giản này khi họ mới tới khách sạn hoặc bất cứ lúc nào bạn gặp họ trong thời gian họ lưu trú tại khách sạn. Đối với những vị khách lần đầu đến thành phố của bạn, nếu bạn tỏ ra nhiệt tình, sẵn sàng giúp đỡ thì sẽ khiến họ có cảm giác giống như ở nhà.

Làm thủ tục check-in

  3. Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt phòng chưa?) Đây là câu đầu tiên bạn cần hỏi khi gặp một vị khách ở bàn lễ tân. Không phải tất cả khách đều đã đặt phòng. Một số là khách vãng lai đến hỏi xem khách sạn còn phòng trống không. 4. What name is the reservation under? (Quý khách đặt phòng dưới tên gì?) Nếu khách đã đặt phòng trước, bạn có thể hỏi tên, sau đó tra cứu thông tin của họ trên phần mềm máy tính. 5. Could I have your ID and credit card, please? (Tôi có thể xem thẻ ID hoặc thẻ tín dụng của quý khách được không?) Khi check-in, khách sạn luôn yêu cầu thẻ tín dụng hoặc một số giấy tờ tùy thân như hộ chiếu của khách. Sử dụng từ “could” (có thể) sẽ khiến bạn trông lịch sự và chuyên nghiệp hơn. 6. Your room is on the … floor, room number … (Phòng của quý khách ở tầng …, phòng số …) Cho khách biết số phòng của họ. Ví dụ, bạn có thể nói: Your room is on the 9th floor, room number 925. (Phòng của quý khách ở tầng 9, phòng số 925). 7. Breakfast is served from … to … every morning at/in … (Bữa sáng sẽ được phục vụ từ … giờ đến … giờ vào mỗi buổi sáng tại …) Nhiều khách sạn phục vụ bữa sáng miễn phí cho khách vào mỗi buổi sáng như một phần dịch vụ của khách sạn. Nếu khách sạn của bạn cũng vậy, hãy thông báo cho khách thời gian và địa điểm để họ có thể thưởng thức bữa sáng của mình. Ví dụ, bạn có thể nói: Breakfast is served from 6 to 9 a.m. every morning in the dining area. (Bữa sáng được phục vụ từ 6 giờ đến 9 giờ vào mỗi buổi sáng tại quầy ăn uống). 8. Is there anything else I can help you with? (Quý khách có cần giúp đỡ thêm gì không?) Đây là câu hỏi lịch sự mà bạn có thể hỏi sau khi hỗ trợ khách. Trong trường hợp họ cần thêm thông tin hoặc trợ giúp, hãy cho họ biết bạn luôn ở đó để giúp đỡ họ. Đây là câu hỏi quan trọng mà bạn cần ghi nhớ. 9. Enjoy your stay (Chúc quý khách có một kỳ nghỉ thú vị) Sau khi bạn làm xong thủ tục check-in cho khách, đừng quên chúc họ có một kỳ nghỉ thú vị.

Cung cấp thông tin, hỗ trợ và xử lý khiếu nại

Là một lễ tân khách sạn, công việc của bạn là chăm sóc khách hàng trong suốt thời gian họ lưu trú ở khách sạn và khiến họ có cảm giác như đang ở nhà. Bạn là người mà khách sẽ tìm đến để hỏi thông tin, nhờ trợ giúp và cả phàn nàn. 10. We have [scheduled services]… You’ll find [information] in/at/by [location] (Chúng tôi cung cấp [tên dịch vụ]… Quý khách có thể tìm thấy [thông tin] ở [địa điểm]) Các khách sạn thường cung cấp các dịch vụ vận chuyển như xe buýt hoặc tour du lịch mà khách có thể thoải mái sử dụng để đi đến các địa điểm như sân bay, các điểm du lịch địa phương và khu vực mua sắm. Hai câu này rất hữu ích để thông báo cho khách biết về các dịch vụ này. Hãy áp dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Ví dụ: We have a shuttle bus service that runs to the airport from here. You’ll find the shuttle schedule by the front door (Chúng tôi có dịch vụ xe buýt đưa đến sân bay. Quý khách có thể tìm thấy lịch trình ở cửa trước). 11. To get to [location], just… (Để tới [tên địa điểm], quý khách chỉ cần…) Khách thường hỏi đường để tới một địa điểm nào đó, bên trong hoặc bên ngoài khách sạn. Câu này có thể dễ dàng áp dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Ví dụ: To get to the gym, just go down this hallway and turn left. It’s the second door on your right (Để tới phòng gym, quý khách chỉ cần đi xuống hành lang rồi rẽ trái. Nó nằm ở cánh cửa thứ 2 bên tay phải). To get to the nearest KFC, just cross the street outside the hotel and walk straight (Để tới cửa hàng KFC gần nhất, quý khách chỉ cần băng qua con đường ở bên ngoài khách sạn rồi đi thẳng). 12. I’m sorry about that. Let me see how we can fix that right away (Tôi rất xin lỗi về điều đó. Để tôi xem chúng tôi có thể khắc phục nó như thế nào ngay bây giờ). Khách hàng có thể phàn nàn hoặc thậm chí tức giận về một điều gì đó mà họ không hài lòng. Có thể là khăn tắm của họ cần được thay hoặc tivi của họ không hoạt động. Với câu xin lỗi lịch sự ở trên, bạn có thể khiến khách hàng nguôi giận (ngay cả khi đó không phải lỗi của bạn), sau đó hãy đưa ra giải pháp để khắc phục vấn đề. 13. If you need anything else, please let us know (Nếu quý khách cần thêm gì, hãy cho chúng tôi biết) Đây là một câu nói lịch sự để cho khách hàng biết rằng họ có thể liên lạc với bạn nếu họ cần giúp đỡ thêm.

Khi làm thủ tục check-out

14. Could I have your room number and key, please?  Khi khách sẵn sàng check-out, hãy hỏi họ số phòng và chìa khóa phòng. Lưu ý một lần nữa, sử dụng từ “could” (có thể) để trông lịch sự hơn. 15. Your total is [amount]. How will you be paying for this, please? (Tổng hóa đơn của quý khách là [số tiền]. Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào?) Cho khách biết số tiền mà họ phải thanh toán và hỏi họ xem họ muốn thanh toán theo cách nào. Một số khách thích thanh toán bằng thẻ tín dụng, số khác lại thích thanh toán bằng tiền mặt. 16. Thank you and hope to see you again soon (Cảm ơn quý khách. Hẹn gặp lại quý khách lần sau). Đây là cách đơn giản nhất để nói tạm biệt và cảm ơn khách hàng. Nếu bạn đang tìm kiếm một phần mềm như vậy, hãy dùng thử ezFolio – phần mềm quản lý khách sạn 3 – 5 sao, được tin dùng bởi 2.000+ khách sạn trên 5+ quốc gia Đông Nam Á.

Trải nghiệm miễn phí phần mềm quản lý khách sạn ezFolio!

Những Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Lễ Tân Khách Sạn.

Những mẫu câu tiếng anh giao tiếp lễ tân khách sạn

Greeting the visitor (Chào đón khách)

– Good morning/afternoon. Can I help you?

Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho ông/bà?

– Do you have an appointment?

Ông/Bà có hẹn trước không?

– I’ll let (Mr Smith) know you’re here. What name is it, please?

Tôi sẽ báo cho (Mr Smith) biết ông/bà đang ở đây. Vui lòng cho tôi biết tên ông/bà?

– Good morning, Mr. Dickinson.

– Good afternoon, sir/madam. May I help you?

– Good evening, sir/madam. Welcome to Rex hotel.

– How are you today, Mr. Davis? (bạn cũng có thể nói câu này vào buổi tối khi khách về khách sạn).

Explaining there’s a problem (Giải thích vấn đề)

– I’m afraid (Mr Smith) is in a meeting.

Tôi e là (Ông Smith) đang họp.

– I’m sorry, but he/she’s out of the office at the moment.

Tôi xin lỗi, nhưng anh/cô/ông/bà ấy không có ở văn phòng lúc này.

Offering help/refreshments (Đề xuất giúp đỡ)

– Would you like to take a seat?

Mời ông/bà ngồi.

– Maybe I can help you?

Tôi có thể giúp gì cho ông bà được không ?

– Would you like some tea/coffee while you wait?

Ông/Bà có muốn uống trà/cà phê trong lúc đợi không ?

– Milk and sugar?

Ông/Bà có muốn dùng sữa hay đường không ?

– Would you like to read through our company brochure/newsletter/literature?

Ông/bà có muốn đọc qua brochure/bản tin tài liệu/ấn phẩm của công ty chúng tôi không ?

Making small talk (Tạo nên những đoạn hội thoại ngắn – chuyện phiếm)

– Did you have a good journey?

Chuyến đi của ông/bà thuận lợi chứ?

– What was the weather like in (London)?

Thời tiết ở (Luân Đôn) thế nào?

– Have you been to (Germany) before?

Ông/Bà đã từng đến Đức chưa?

Khi chưa nghe kịp

– I beg your parson.

– Pardon me?

– I am sorry. I don’t undersand. Could you please repeat that?

Khi không biết trả lời

– One moment, please. I’ll check that for you.

Đáp ứng nhu cầu của khách

– Certainly. Sir.

– I’ll get them right away, madam (tôi sẽ mang chúng đến ngay, thưa bà).

Từ chối nhu cầu của khách

– I’m afraid, we don’t have this kind of service.

– I’m terrible sorry, it is against the house/ hotel’s rules.

Khi muốn nói xin lỗi

– I’m very sorry for the delay.

– Sorry to have kept you waiting.

– I’m very sorry for the mistake.

– I’d like to apologize for the mistake.

Trả lời lúc khách cảm ơn

– You’re welcome.

– Not at all

– Glad to be of service (rất vui vì được phục vụ).

Trả lời khi khách xin lỗi

– That’s all right, sir.

– Don’t worry about that, madam.

Nếu khách vẫn còn trở về khách sạn, bạn có thể nói:

– Have a nice day.

– Have a pleasant weekend.

– Have an enjoyable evening.

Nếu khách chủ động nói với bạn các câu trên thì bạn nên trả lời:

– You too. Sir.

– Same to you, madam.

Nếu khách trả phòng và rời khỏi khách sạn, bạn có thể nói:

– We hope you enjoyed staying with us.

– Thank you for staying with us.

Kết luận

Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..

Tiếng Anh Giao Tiếp Dành Cho Lễ Tân Khách Sạn

Tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng gần như nhất khi giao tiếp ở các khách sạn có khách quốc tế. Nếu bạn là một lễ tân khách sạn hay đơn giản là chủ của những khách sạn nhỏ thì bạn thường phải đón tiếp khách nước ngoài và bạn thường không tự tin khi phải giao tiếp tiếng Anh với họ. Để cho dễ dàng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh với các khách nước ngoài chúng ta sẽ tìm hiểu các mẫu câu giao tiếp thông dụng dành cho nhân viên lễ tân khách sạn.

Trong bài viết này Talk Class sẽ giới thiệu những mẫu câu tiếng Anh thông dụng dành cho lễ tân khách sạn hay phải đón tiếp khách nước ngoài.

Từ vựng tiếng Anh cho lễ tân khách sạn

Để dễ nghe những câu dài từ người nước ngoài chúng ta cần nhớ những từ vựng chuyên ngành lễ tân khách sạn trước. Đây là những từ mà bất cứ nhân viên, lễ tân khách sạn gần như nhất định phải nhớ hết.

Hotel: khách sạn

Reception desk: quầy lễ tân

Chambermaid: nữ phục vụ phòng

Housekeeper: phục vụ phòng

Receptionist: lễ tân

Manager: người quản lý

Bellman: nhân viên hành lý

Concierge: nhân viên phục vụ sảnh

Vacancy: phòng trống

Fire escape: lối thoát khi có hỏa hoạn

Lift: cầu thang

Luggage: hành lý

Alarm: báo động

Wake-up call: gọi báo thức

Front door: cửa trước

Laundry: giặt là

Sauna: tắm hơi

Room number: số phòng

Restaurant: nhà hàng

Bar: quầy bar

Swimming pool: bể bơi

Single room: phòng đơn

Double room: phòng đôi

Twin room: phòng hai giường

Triple room: phòng ba giường

Suite: phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và cả phòng tiếp khách)

Connecting room (2 phòng thông nhau)

Beauty salon: thẩm mỹ viện

Coffee shop: quán cà phê

Corridor: hành lang

Hotel lobby: sảnh khách sạn

Gym: phòng thể dục

Car park: bãi đỗ xe

Bathroom: phòng tắm

Bedroom: phòng ngủ

Sitting room/ Guest room: phòng tiếp khách

Room service;: dịch vụ ăn trên/ tại phòng

To book: đặt phòng

To check in: nhận phòng

To check out: trả phòng

To pay the bill: thanh toán

Bed: giường

Pillow: gối

Blankets: chăn

Television: TV

Lights: đèn

Door: cửa

Towels: khăn tắm

Key: chìa khóa

Fridge/ Minibar: tủ lạnh/ Tủ lạnh nhỏ

Air conditioner: điều hòa

Remote control: bộ điều khiển

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng nhất cho lễ tân khách sạn

Sau khi cần nhớ những từ vựng đặc thù của ngành khách sạn bạn cần nắm vững và ghi nhớ những câu giao tiếp để có thể thoải mái nói chuyện với khách.

Good morning/ afternoon. Can I help you? – Chào buổi sáng/ buổi chiều. Tôi có thể giúp gì được cho ông ba?

Welcome to Green Star hotel! – Chào đón quý khách đến với khách sạn Green Star!

Do you have a reservation? – Qúy khách đã đặt phòng trước chưa ạ?

What name is it, please? – Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách

Could I see your passport? Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ?

Could you please fill in this registration form? – Ông bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?

How many nights? – Qúy khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?

Do you want a single room or a double room? – Bạn muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?

Do you want breakfast? – Qúy khách có muốn dùng bữa sáng không?

Here’s your room key. – Chìa khóa phòng của ông bà đây.

Your room number is 301 – Phòng của quý khách là 301

Your room’s on the…floor: Phòng của bạn ở tầng…

Would you like a newspaper? Bạn có muốn đọc báo không?

Would you like a wake-up call? – Bạn có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không?

Breakfast’s from 6am till 9am – Bữa sáng phục vụ từ 6h đến 9h sáng.

Lunch’s served between 10am and 1pm: Bữa trưa phục vụ trong thời gian từ 10h sáng đến 1h chiều.

Dinner’s served between 6pm and 9.30pm: Bữa tối phục vụ trong thời gian từ 6h tối đến 9h30 tối.

Would you like any help? Bạn có cần giúp chuyển hành lý không?

Enjoy your stay: Chúc quý khách vui vẻ!

Sorry, We don’t have any rooms available. – Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng.

Glad to be of service! – Rất vui khi được phục vụ quý khách!

We hope you enjoyed staying with us – Tôi hy vọng bạn thích ở lại với khách sạn của chúng tôi

Thank you for staying with us: Cảm ơn đã ở khách sạn của chúng tôi!

Đoạn hội thoại mẫu tham khảo trong khách sạn giữa lễ tân và khách nước ngoài tên Brian

Hotel Receptionist: Welcome to Green Star Hotel! How may I help you?

Brian: I’d like a room for four people.

Hotel receptionist: How many nights?

Brian: I book the room for three nights

Hotel receptionist: What name is it, please?

Brian: My name is Brian Ford

Hotel receptionist: Your room is the twin room. Here’s your key. Your room number is 403, on the 4th floor.

Brian: Thank you!

Hotel Receptionist: Do you want book meals?

Brian: Yes. I book all meals

Hotel receptionist: Breakfast’s from 6 am till 9 am, lunch’s from 10 am to 1 pm and dinner’s from 6 pm till 9.30pm. Would you like any help?

Brian: No. Thank you!

Hotel receptionist: Glad to be of service! Enjoy your stay!

Tiếng Anh Nhà Hàng, Khách Sạn: Các Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Nhà Hàng, Khách Sạn

Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để thể hiện sự lịch sự và thái độ phục vụ chuyên nghiệp. Nhân viên chỉ sử dụng các cách giao tiếp chào hỏi thông thường như Hi, Hello chắc chắn sẽ gây phản cảm và tạo khó chịu với khách hàng. Hãy sử dụng các mẫu câu sau:

Good morning, Mr/Ms/Miss (Chào ông/bà/cô)

Good afternoon, sir/madam. May I help you? (Chào ông/bà. Tôi có thể giúp được gì ạ?

Good evening, sir/madam. Welcome to Rex hotel. ? (Chào ông/bà. Chào mừng đến với khách sạn Rex)

How are you today, Mr/Ms/Miss (Thường sử dụng khi buổi tối gặp khách hàng)

2. Đáp lại order của khách hàng

Khi khách hoàn thành việc chọn món, bạn hãy sử dụng các mẫu câu giao tiếp sau:

Certainly. Sir/madam. (Chắc chắn rồi, thưa ông)

3. Khi từ chối nhu cầu của khách

Trong nhiều trường hợp các yêu cầu của khách hàng không thể đáp ứng được do điều kiện của nhà hàng. Hãy lịch sự đáp lại như sau:

I’m afraid, we don’t have this kind of service (Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách)

I’m terrible sorry, it is against the house/ hotel’s rules (Tôi thực sự rất tiếc, điều này trái với quy định của nhà hàng, khách sạn chúng tôi)

Trong một số trường hợp nhà hàng, khách sạn cần phải xin lỗi khách hàng một cách lịch sự bởi các tình huống bất lợi như sau:

I’m very sorry for the delay (Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ)

Sorry to have kept you waiting (Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu)

I’m very sorry for the mistake (Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này)

I’d like to apologize for the mistake (Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này)

5. Phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng

You’re welcome.

Not at all

6. Phản hồi khi khách hàng xin lỗi

That’s all right, sir/madam (Không sao đâu thưa ông/bà)

Don’t worry about that, sir/madam (Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà)

7. Lời chào lúc tiễn khách

Nếu khách hàng của bạn vẫn còn trở về khách sạn, bạn hãy nói:

Have a nice day (Chúc quý khách một ngày vui vẻ)

Have a pleasant weekend (Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn)

Have an enjoyable evening (Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời)

Nếu khách chủ động nói với bạn các câu trên thì bạn nên trả lời:

You too. Sir (Ông cũng vậy, thưa ông)

Same to you, madam (Bà cũng vậy, thưa bà)

Nếu khách trả phòng và rời khỏi khách sạn, bạn có thể nói:

We hope you enjoyed staying with us (Chúng tôi hy vọng quý khách đã được nghỉ dưỡng trọn vẹn tại nhà hàng/khách sạn của chúng tôi)

Thank you for staying with us (Xin cảm ơn vì đã lựa chọn chúng tôi)

Bạn đang đọc nội dung bài viết 16 Mẫu Câu Giao Tiếng Anh Mà Lễ Tân Khách Sạn Cần Phải Biết trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!